そうだん (相談)Đàm thoại, bàn bạc
そうだん |
相談 |
n |
Đàm thoại, bàn bạc |
752 |
☞ |
|
やりかた (やり方) Cách làm, phương pháp
やりかた |
やり方 |
n |
Cách làm, phương pháp |
752 |
☞ |
|
こわい (怖い)Sợ hãi
こわい |
怖い |
adj |
Sợ hãi |
752 |
|
|
|
Đáng sợ |
2342 |
☞ |
|
さきはじめる (咲き始める)Bắt đầu nở hoa
さきはじめる |
咲き始める |
|
Bắt đầu nở hoa |
752 |
☞ |
|
ながれる (流れる)Xuôi, trôi chảy
ながれる |
流れる |
v |
Xuôi, trôi chảy |
752 |
|
|
|
trôi theo (tự động từ) |
1384 |
☞ |
|
ひろう (拾う) Nhặt lại,Thu thập
ひろう |
拾う |
v |
Nhặt lại,Thu thập |
752 |
☞ |
|
そだてる (育てる) Nuôi nấng
そだてる |
育てる |
v |
Nuôi nấng |
752 |
☞ |
|
りっぱ (立派)Sự tuyệt vời
りっぱ |
立派 |
adj |
Sự tuyệt vời |
752 |
☞ |
|
じゅぎょう (授業)Tiết học,Sự giảng dạy
じゅぎょう |
授業 |
n |
Tiết học,Sự giảng dạy |
763 |
☞ |
|
きたない (汚い)Bẩn, dơ
きたない |
汚い |
adj |
Bẩn, dơ |
763 |
☞ |
|
さつ (冊)Quyển, cuốn (Đơn vị đếm sách)
さつ |
冊 |
n |
Quyển, cuốn (Đơn vị đếm sách) |
763 |
☞ |
|
へんか (変化)sự thay đổi, biến đổi
へんか |
変化 |
n |
sự thay đổi, biến đổi |
763 |
☞ |
|
けいようし (形容詞)Tính từ
けいようし |
形容詞 |
n |
Tính từ |
763 |
☞ |
|
かつよう (活用)Sự tận dụng, sử dụng
かつよう |
活用 |
n |
Sự tận dụng, sử dụng |
763 |
☞ |
|
どうぐ (道具)Dụng cụ, công cụ
どうぐ |
道具 |
n |
Dụng cụ, công cụ |
763 |
☞ |
|
やける (焼ける)Cháy sém, nướng, rán
やける |
焼ける |
v |
Cháy sém, nướng, rán |
763 |
☞ |
|
おそい (遅い)Chậm trễ
おそい |
遅い |
adj |
Chậm trễ |
763 |
☞ |
|
れんしゅうちょう (練習帳)Số tay luyện tập
れんしゅうちょう |
練習帳 |
n |
Số tay luyện tập |
763 |
☞ |
|
ふべん (不便)Bất tiện
ふべん |
(不便) |
adj |
Bất tiện |
763 |
☞ |
|
じょうぶ (丈夫)Bền, chắc, khỏe
じょうぶ |
丈夫 |
adj |
Bền, chắc, khỏe |
763 |
☞ |
|
ふくざつ (複雑)Phức tạp
ふくざつ |
複雑 |
adj |
Phức tạp |
763 |
☞ |
|
そうじ (掃除)Dọn dẹp,Sự quét dọn
そうじ |
掃除 |
n |
Dọn dẹp,Sự quét dọn |
763 |
☞ |
|