Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
りゅうこう (流行)Thịnh hành
りゅうこう 流行 n Thịnh hành 854
 
こまかい (細かい)Chi li, cặn kẽ
こまかい 細かい adj Chi li, cặn kẽ 854
 
つる (釣る)Câu cá
つる 釣る v Câu cá 854
 
よごす/よごれる (汚す/汚れる)Làm bẩn/ bẩn
よごす/よごれる 汚す/汚れる v Làm bẩn/ bẩn 854
 
こわす/こわれる (壊す/壊れる)Phá hoại/ bị hỏng,Làm vỡ
こわす/こわれる 壊す/壊れる v Phá hoại/ bị hỏng,Làm vỡ 854
 
ひかり (光)Ánh sáng
ひかり n Ánh sáng 854
 
にゅうがくしき (入学式)Lễ nhập học
にゅうがくしき 入学式 n Lễ nhập học 854
 
くらい (暗い)Tối tăm
くらい 暗い adj Tối tăm 854
 
クッキー ()Bánh quy
クッキー   n Bánh quy 854
 
まぜる/まざる (混ぜる/混ざる)Trộn/ được trộn
まぜる/まざる 混ぜる/混ざる v Trộn/ được trộn 854
      Trộn lẫn  
 
とかす/とける (溶かす/溶ける)Làm chảy/ tan chảy
とかす/とける 溶かす/溶ける v Làm chảy/ tan chảy 854
 
オーブン ()Lò nướng
オーブン   n Lò nướng 854
 
あたためる/ あたたまる (温める/温まる)Hâm nóng/ được làm nóng
あたためる/ あたたまる 温める/温まる v Hâm nóng/ được làm nóng 854
 
こむぎこ (小麦粉) Bột mì
こむぎこ 小麦粉 n Bột mì 854
 
まぜかく()Khuấy trộn
まぜかく   v Khuấy trộn 854
 
てっぱん (鉄板)Miếng sắt, tấm sắt
てっぱん 鉄板 n Miếng sắt, tấm sắt 854
 
わたし(私) tôi
わたし   tôi
 
あのひと(あの人) người kia, người đó
あのひと あの人   người kia, người đó
 
あのかた(あの方) vị kia
あのかた あの方   「あのかた」là cách nói lịch sự của「あのひと」, vị kia
 
みなさん(皆さん) các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị
みなさん 皆さん   các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị
 
ごうもんぐ(拷問具) Dụng cụ tra tấn.Tra tấn
ごうもんぐ 拷問具 n Dụng cụ tra tấn,Tra tấn  
 
~ちゃん() (hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho 「~さん」)

 

~ちゃん   (hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho 「~さん」)
 
~くん(~君) (hậu tố thêm vào sau tên của em trai)
~くん ~君   (hậu tố thêm vào sau tên của em trai)
 
~じん(~人) người (nước)~
~じん ~人   (hậu tố mang nghĩa “người (nước)~”; ví dụ  「アメリカじん」: Người Mỹ)
 
せんせい(先生) thầy/ cô
せんせい 先生 n thầy/ cô (không dùng khi nói về nghề nghiệp giáo viên của mình)
 
きょうし(教師) giáo viên
きょうし 教師   giáo viên
 
がくせい(学生) học sinh, sinh viên
がくせい 学生   học sinh, sinh viên
 
かいしゃいん(会社員) nhân viên công ty
かいしゃいん 会社員 n nhân viên công ty
 
しゃいん(社員) Nhân viên công ty ~
しゃいん 社員   Nhân viên công ty ~ (dùng kèm theo tên công ty; ví dụ「IMCのしゃいん」)
 
こうきん (拘禁) Giam cầm
こうきん 拘禁 v/n Giam cầm  
 
あさって () ngày kia
あさって     ngày kia 276
 
けさ() sáng nay
けさ      sáng nay 276
 
こんばん (今晩) tối nay
こんばん 今晩 n tối nay 276
 
やすみ( 休み) nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
やすみ 休み n nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ 276
 
ひるやすみ (昼休み) nghỉ trưa
ひるやすみ 昼休み n nghỉ trưa 276
 
まいあさ ( 毎朝) hàng sáng, mỗi sáng
まいあさ 毎朝 n hàng sáng, mỗi sáng 276
 
まいばん (毎晩) hàng tối, mỗi tối
まいばん 毎晩 n hàng tối, mỗi tối 276
 
まいにち (毎日) hàng ngày, mỗi ngày

 

まいにち 毎日  n hàng ngày, mỗi ngày 276
 
げつようび (月曜日 ) thứ hai
げつようび 月曜日 n thứ hai 276
 
かようび ( 火曜日) thứ ba
かようび  火曜日 n thứ ba 276
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
117
Hôm qua:
3972
Toàn bộ:
22720655