Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
そうだん (相談)Đàm thoại, bàn bạc
そうだん 相談 n Đàm thoại, bàn bạc 752
 
かぜをひく (風邪を引く)Bị cảm
かぜをひく 風邪を引く   Bị cảm 752
 
やりかた (やり方) Cách làm, phương pháp
やりかた やり方 n Cách làm, phương pháp 752
 
いたい (痛い)Đau
いたい 痛い adj Đau 752
 
じしん (地震) Động đất
じしん 地震 n Động đất 752
 
こわい (怖い)Sợ hãi
こわい 怖い adj Sợ hãi 752
      Đáng sợ 2342
 
すいえい (水泳)Bơi
すいえい (水泳) n Bơi 752
 
さきはじめる (咲き始める)Bắt đầu nở hoa
さきはじめる 咲き始める   Bắt đầu nở hoa 752
 
むかし (昔) Ngày xưa
むかし n Ngày xưa 752
 
おじいさん()Ông lão
おじいさん   n Ông lão 752
 
えだ (枝)Cành cây
えだ n Cành cây 752
 
せんたく (洗濯)Giặt giũ
せんたく 洗濯 n Giặt giũ 752
 
もも (桃) Trái đào
もも n Trái đào 752
 
ながれる (流れる)Xuôi, trôi chảy
ながれる 流れる v Xuôi, trôi chảy 752
      trôi theo (tự động từ) 1384
 
ひろう (拾う) Nhặt lại,Thu thập
ひろう 拾う v Nhặt lại,Thu thập 752
 
はんぶん (半分)Một nửa
はんぶん 半分 n Một nửa 752
 
そだてる (育てる) Nuôi nấng
そだてる 育てる v Nuôi nấng 752
 
りっぱ (立派)Sự tuyệt vời
りっぱ 立派 adj Sự tuyệt vời 752
 
おとな (大人)Người lớn
おとな 大人 n Người lớn 752
 
じゅぎょう (授業)Tiết học,Sự giảng dạy
じゅぎょう 授業 n Tiết học,Sự giảng dạy 763
 
せまい (狭い)Hẹp
せまい 狭い adj Hẹp 763
 
きたない (汚い)Bẩn, dơ
きたない 汚い adj Bẩn, dơ 763
 
げんざい (現在)Hiện tại
げんざい 現在 n Hiện tại 763
 
かこ (過去)Quá khứ
かこ 過去 n Quá khứ 763
 
さつ (冊)Quyển, cuốn (Đơn vị đếm sách)
さつ n Quyển, cuốn (Đơn vị đếm sách) 763
 
へんか (変化)sự thay đổi, biến đổi
へんか 変化 n sự thay đổi, biến đổi 763
 
けいようし (形容詞)Tính từ
けいようし 形容詞 n Tính từ 763
 
どうし(動詞)Động từ
どうし 動詞 n Động từ 763
 
かつよう (活用)Sự tận dụng, sử dụng
かつよう 活用 n Sự tận dụng, sử dụng 763
 
どうぐ (道具)Dụng cụ, công cụ
どうぐ 道具 n Dụng cụ, công cụ 763
 
やける (焼ける)Cháy sém, nướng, rán
やける 焼ける v Cháy sém, nướng, rán 763
 
おそい (遅い)Chậm trễ
おそい 遅い adj Chậm trễ 763
 
このごろ (この頃) Dạo này
このごろ この頃   Dạo này 763
 
つなぐ (繋ぐ)Kết nối
つなぐ 繋ぐ v Kết nối 763
 
れんしゅうちょう (練習帳)Số tay luyện tập
れんしゅうちょう 練習帳 n Số tay luyện tập 763
 
ふべん (不便)Bất tiện
ふべん (不便) adj Bất tiện 763
 
じょうぶ (丈夫)Bền, chắc, khỏe
じょうぶ 丈夫 adj Bền, chắc, khỏe 763
 
ふくざつ (複雑)Phức tạp
ふくざつ 複雑 adj Phức tạp 763
 
ぶんか (文化)Văn hóa
ぶんか 文化 n Văn hóa 763
 
そうじ (掃除)Dọn dẹp,Sự quét dọn
そうじ 掃除 n Dọn dẹp,Sự quét dọn 763
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
880
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21946444