りゅうこう (流行)Thịnh hành
りゅうこう |
流行 |
n |
Thịnh hành |
854 |
☞ |
|
こまかい (細かい)Chi li, cặn kẽ
こまかい |
細かい |
adj |
Chi li, cặn kẽ |
854 |
☞ |
|
よごす/よごれる (汚す/汚れる)Làm bẩn/ bẩn
よごす/よごれる |
汚す/汚れる |
v |
Làm bẩn/ bẩn |
854 |
☞ |
|
こわす/こわれる (壊す/壊れる)Phá hoại/ bị hỏng,Làm vỡ
こわす/こわれる |
壊す/壊れる |
v |
Phá hoại/ bị hỏng,Làm vỡ |
854 |
☞ |
|
にゅうがくしき (入学式)Lễ nhập học
にゅうがくしき |
入学式 |
n |
Lễ nhập học |
854 |
☞ |
|
まぜる/まざる (混ぜる/混ざる)Trộn/ được trộn
まぜる/まざる |
混ぜる/混ざる |
v |
Trộn/ được trộn |
854 |
|
|
|
Trộn lẫn |
|
☞ |
|
とかす/とける (溶かす/溶ける)Làm chảy/ tan chảy
とかす/とける |
溶かす/溶ける |
v |
Làm chảy/ tan chảy |
854 |
☞ |
|
あたためる/ あたたまる (温める/温まる)Hâm nóng/ được làm nóng
あたためる/ あたたまる |
温める/温まる |
v |
Hâm nóng/ được làm nóng |
854 |
☞ |
|
てっぱん (鉄板)Miếng sắt, tấm sắt
てっぱん |
鉄板 |
n |
Miếng sắt, tấm sắt |
854 |
☞ |
|
あのひと(あの人) người kia, người đó
あのひと |
あの人 |
|
người kia, người đó |
☞ |
|
あのかた(あの方) vị kia
あのかた |
あの方 |
|
「あのかた」là cách nói lịch sự của「あのひと」, vị kia |
☞ |
|
みなさん(皆さん) các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị
みなさん |
皆さん |
|
các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị |
☞ |
|
ごうもんぐ(拷問具) Dụng cụ tra tấn.Tra tấn
ごうもんぐ |
拷問具 |
n |
Dụng cụ tra tấn,Tra tấn |
|
☞ |
|
~ちゃん() (hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho 「~さん」)
~ちゃん |
|
(hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho 「~さん」) |
☞ |
|
~くん(~君) (hậu tố thêm vào sau tên của em trai)
~くん |
~君 |
|
(hậu tố thêm vào sau tên của em trai) |
☞ |
|
~じん(~人) người (nước)~
~じん |
~人 |
|
(hậu tố mang nghĩa “người (nước)~”; ví dụ 「アメリカじん」: Người Mỹ) |
☞ |
|
せんせい(先生) thầy/ cô
せんせい |
先生 |
n |
thầy/ cô (không dùng khi nói về nghề nghiệp giáo viên của mình) |
☞ |
|
がくせい(学生) học sinh, sinh viên
がくせい |
学生 |
|
học sinh, sinh viên |
☞ |
|
かいしゃいん(会社員) nhân viên công ty
かいしゃいん |
会社員 |
n |
nhân viên công ty |
☞ |
|
しゃいん(社員) Nhân viên công ty ~
しゃいん |
社員 |
|
Nhân viên công ty ~ (dùng kèm theo tên công ty; ví dụ「IMCのしゃいん」) |
☞ |
|
やすみ( 休み) nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
やすみ |
休み |
n |
nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ |
276 |
☞ |
|
ひるやすみ (昼休み) nghỉ trưa
ひるやすみ |
昼休み |
n |
nghỉ trưa |
276 |
☞ |
|
まいあさ ( 毎朝) hàng sáng, mỗi sáng
まいあさ |
毎朝 |
n |
hàng sáng, mỗi sáng |
276 |
☞ |
|
まいばん (毎晩) hàng tối, mỗi tối
まいばん |
毎晩 |
n |
hàng tối, mỗi tối |
276 |
☞ |
|
まいにち (毎日) hàng ngày, mỗi ngày
まいにち |
毎日 |
n |
hàng ngày, mỗi ngày |
276 |
☞ |
|
げつようび (月曜日 ) thứ hai
げつようび |
月曜日 |
n |
thứ hai |
276 |
☞ |
|