さいせいさんする (再生産する) tái sản xuất
さいかいはつする (再開発する) quy hoạch lại, vạch lại kế hoạch
|
|
|
quy hoạch lại, vạch lại kế hoạch |
|
2305 |
☞ |
|
ちょうまんいん(超満員) quá đông người
ちょうとっきゅう(超特急) siêu tốc hành
こうカロリー (高カロリー) hàm lượng calori cao
こうしゅうにゅう (高収入) thu nhập cao
めいばめん(名場面) cảnh nổi tiếng
めいじょゆう (名女優) diễn viên nổi tiếng
めいえんそう (名演奏) buổi trình diễn cực kì hấp dẫn
|
|
n |
buổi trình diễn cực kì hấp dẫn |
|
2305 |
☞ |
|
ぜんせかい (全世界) toàn thế giới
ぜんがくせい (全学生) toàn thể sinh viên
ぜんせきにん(全責任) tất cả trách nhiệm
そうにんずう (総人数) tổng số người
そうしゅうにゅう (総収入) tổng thu nhập
ながばなしする (長話する) nói chuyện lâu
ながでんわする (長電話する) nói chuyện điện thoại lâu
|
|
v |
nói chuyện điện thoại lâu |
|
2305 |
☞ |
|
げん~ (現~) ~ hiện thời, ~ bây giờ
げんしゃちょう (現社長) giám đốc hiện thời
げんだいじん (現大臣) bộ trưởng hiện thời
ぜん~ (前~) ~ trước (ngay trước)
ぜんしゃちょう (前社長) giám đốc trước
ぜんだいじん (前大臣) bộ trưởng trước
もとしゃちょう (元社長) cựu giám đốc
もとだいじん (元大臣) cựu bộ trưởng