Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
さいせいさんする (再生産する) tái sản xuất
さいせいさんする
再生産する
v
tái sản xuất
2305
 
さいかいはつする (再開発する) quy hoạch lại, vạch lại kế hoạch
さいかいはつする
再開発する
 
quy hoạch lại, vạch lại kế hoạch
2305
 
ちょう~ (超~) quá ~
ちょう~
超~
 
quá ~
2305
 
ちょうまんいん(超満員) quá đông người
ちょうまんいん
超満員
n
quá đông người
2305
 
ちょうとっきゅう(超特急) siêu tốc hành
ちょうとっきゅう
超特急
n
siêu tốc hành
2305
 
ちょうこがた (超小型) siêu nhỏ
ちょうこがた
超小型
n
siêu nhỏ
2305
 
こう~ (高~) ~ cao
こう~
高~
 
~ cao
2305
 
こうカロリー (高カロリー) hàm lượng calori cao
こうカロリー
高カロリー
n
hàm lượng calori cao
2305
 
こうしゅうにゅう (高収入) thu nhập cao
こうしゅうにゅう
高収入
n
thu nhập cao
2305
 
こうきあつ (高気圧) áp suất cao
こうきあつ
高気圧
n
áp suất cao
2305
 
めい~(名~) ~ nổi tiếng
めい~
名~  
~ nổi tiếng
2305
 
めいばめん(名場面) cảnh nổi tiếng
めいばめん
名場面
n
cảnh nổi tiếng
2305
 
めいじょゆう (名女優) diễn viên nổi tiếng
めいじょゆう
名女優
n
diễn viên nổi tiếng
2305
 
めいえんそう (名演奏) buổi trình diễn cực kì hấp dẫn
めいえんそう
名演奏
n
buổi trình diễn cực kì hấp dẫn
2305
 
ぜん~ (全~) toàn ~
ぜん~ 全~   toàn ~ 2305
 
ぜんせかい (全世界) toàn thế giới
ぜんせかい
全世界
n
toàn thế giới
2305
 
ぜんにほん(全日本) toàn Nhật Bản
ぜんにほん
全日本
n
toàn Nhật Bản
2305
 
ぜんがくせい (全学生) toàn thể sinh viên
ぜんがくせい
全学生
n
toàn thể sinh viên
2305
 
ぜんせきにん(全責任) tất cả trách nhiệm
ぜんせきにん
全責任
n
tất cả trách nhiệm
2305
 
そう~ (総~) tổng ~
そう~
総~
 
tổng ~
2305
 
そうにんずう (総人数) tổng số người
そうにんずう
総人数
n
tổng số người
2305
 
そうしゅうにゅう (総収入) tổng thu nhập
そうしゅうにゅう
総収入
n
tổng thu nhập
2305
 
かく~(各~) các ~
かく~
各~
 
các ~
2305
 
かくクラス(各クラス) các lớp
かくクラス
各クラス
n
các lớp
2305
 
かくかてい (各家庭) các gia đình
かくかてい
各家庭
n
các gia đình
2305
 
なが~ (長~) ~ lâu, ~ dài
なが~
長~
 
~ lâu, ~ dài
2305
 
ながもちする (長持ちする) giữ lâu
ながもちする
長持ちする
v
giữ lâu
2305
 
ながいきする (長生きする) sống lâu
ながいきする
長生きする
v
sống lâu
2305
 
ながばなしする (長話する) nói chuyện lâu
ながばなしする
長話する
v
nói chuyện lâu
2305
 
ながでんわする (長電話する) nói chuyện điện thoại lâu
ながでんわする
長電話する
v
nói chuyện điện thoại lâu
2305
 
げん~ (現~) ~ hiện thời, ~ bây giờ
げん~
現~
 
~ hiện thời, ~ bây giờ
2305
 
げんしゃちょう (現社長) giám đốc hiện thời
げんしゃちょう
現社長
n
giám đốc hiện thời
2305
 

 

げんだいじん (現大臣) bộ trưởng hiện thời
げんだいじん
現大臣
n
bộ trưởng hiện thời
2305
 

 

ぜん~ (前~) ~ trước (ngay trước)
ぜん~
前~
 
~ trước (ngay trước)
2305
 
ぜんしゃちょう (前社長) giám đốc trước
ぜんしゃちょう
前社長
n
giám đốc trước
2305
 
ぜんだいじん (前大臣) bộ trưởng trước
ぜんだいじん
前大臣
n
bộ trưởng trước
2305
 
もと~ (元~) cựu ~
もと~
元~
 
cựu ~
2305
 
もとしゃちょう (元社長) cựu giám đốc
もとしゃちょう
元社長
n
cựu giám đốc
2305
 

 

もとだいじん (元大臣) cựu bộ trưởng
もとだいじん
元大臣
n
cựu bộ trưởng
2305
 
こ~ (故~) cố ~
こ~
故~
 
cố ~
2305
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
2192
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21658128