ひにく(皮肉(な)) Giễu cợt, châm chọc
すくう (救う) Cứu, hỗ trợ, giúp đỡ
すくう |
救う |
|
Cứu, hỗ trợ, giúp đỡ |
1387 |
|
|
|
Cứu giúp, cứu thoát |
|
☞ |
|
ふだん (普段) Thường xuyên, đều đặn, thông thường,binh thường
|
|
|
Thường xuyên, đều đặn, thông thường |
|
1389 |
☞ |
|
かいすうけん (回数券) Tập vé, cuốn sổ vé
じょうしゃけん(乗車券) Vé lên tàu xe
いっか(一家) cả nhà, cả gia đình
いっかをささえる(一家を支える) trụ cột cả gia đình
げいじゅつか(芸術家) nghệ sĩ, nhà nghệ thuật
さいのうがあるげいじゅつか(才能がある芸術家) nghệ sĩ có tài
どくしょか (読書家) người đam mê đọc sách
あにはどくしょかだ(兄は読書家だ) anh trai tôi là người đam mê đọc sách
|
|
s |
anh trai tôi là người đam mê đọc sách |
|
1372 |
☞ |
|
ゆうめいなさっか (有名な作家) tác giả nổi tiếng
むめいのがか(無名の画家) họa sĩ vô danh
アパートのおおや (アパートの大家) chủ căn hộ
めうえ(目上) cấp trên, bề trên
めした (目下) cấp dưới, hậu bối
めやす (目安) mục tiêu, mục đích
めやすをたてる (目安を立てる) đặt mục tiêu
ゆうめいだいがくをめざす (有名大学を目指す) nhắm sẽ vào trường đại học nổi tiếng
|
|
s |
nhắm sẽ vào trường đại học nổi tiếng |
|
1372 |
☞ |
|
めだつ (目立つ) nổi bật, nổi lên
めだたないせいと(目立たない生徒) học sinh không nổi bật
けっかにちゅうもくする(結果に注目する) chú ý vào kết quả
きぶん(気分) tâm trạng, tinh thần
ヘビはきみがわるい (ヘビは気味が悪い) sợ rắn
つかれぎみ(疲れ気味) hình như bị cảm