Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きついけいこ() rèn luyện vất vả
きついけいこ
  n
rèn luyện vất vả
2304
 
つらいけいこ () rèn luyện khổ sở
つらいけいこ
  n
rèn luyện khổ sở
2304
 
きびしいけいこ (厳しいけいこ) rèn luyện khổ sở
きびしいけいこ
厳しいけいこ
n
rèn luyện khổ sở
2304
 
はやおきはきつい(早起きはきつい) dậy sớm không được
はやおきはきつい
早起きはきつい
 
dậy sớm không được
2304
 
きつくちゅういする (きつく注意する) đặc biệt chú ý
きつくちゅういする
きつく注意する
s
đặc biệt chú ý
2304
 
きびしくちゅういする (厳しく注意する) đặc biệt chú ý
きびしくちゅういする
厳しく注意する
s
đặc biệt chú ý
2304
 
このりょこうのにっていはきつい (この旅行の日程はきつい) lịch trình du lịch khín quá
このりょこうのにっていはきつい
この旅行の日程はきつい
s
lịch trình du lịch khín quá
2304
 
このりょこうのにっていはよゆうがある (この旅行の日程は余裕がある) lịch trình du lịch khá thoải mái
このりょこうのにっていはよゆうがある
この旅行の日程は余裕がある
s
lịch trình du lịch khá thoải mái
2304
 
つまはきついせいかくのじょせいだ (妻はきつい性格の女性だ) vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
つまはきついせいかくのじょせいだ
妻はきつい性格の女性だ
s
vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
2304
 
つまはきがつよいせいかくのじょせいだ (妻は気が強い性格の女性だ) vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
つまはきがつよいせいかくのじょせいだ
妻は気が強い性格の女性だ
s
vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
2304
 
びんのふたがきつくてあかない (びんのふたがきつくて開かない) nắp chai cứng quá không mở được
びんのふたがきつくてあかない
びんのふたがきつくて開かない
s
nắp chai cứng quá không mở được
2304
 
びんのふたがゆるくてあける (びんのふたがゆるくて開ける) nắp chai lỏng mở dễ dàng
びんのふたがゆるくてあける
びんのふたがゆるくて開ける
s
nắp chai lỏng mở dễ dàng
2304
 
きょうはひざしがきつい (今日は日差しがきつい) hôm nay nắng chói chang
きょうはひざしがきつい
今日は日差しがきつい
s
hôm nay nắng chói chang
2304
 
きょうはひざしがつよい(今日は日差しが強い) hôm nay nắng chói chang
きょうはひざしがつよい
今日は日差しが強い s
hôm nay nắng chói chang
2304
 
きついさけ (きつい酒) rượu mạnh
きついさけ
きつい酒
n
rượu mạnh
2304
 
つよいさけ (強い酒) rượu mạnh
つよいさけ
強い酒
n
rượu mạnh
2304
 
かるいさけ (軽い酒) rượu nhẹ
かるいさけ
軽い酒
n
rượu nhẹ
2304
 
めつきがきつい (目つきがきつい) cái nhìn sắc lẹm
めつきがきつい
目つきがきつい
s
cái nhìn sắc lẹm
2304
 
めつきがするどい(目つきがするどい) cái nhìn sắc lẹm
めつきがするどい
目つきがするどい
s
cái nhìn sắc lẹm
2304
 
ふ~ (不~) không ~
ふ~
不~
  không ~ 2305
 
ふかのう (不可能) không thể, không có khả năng
ふかのう
不可能
n
không thể, không có khả năng
2305
 
ふゆかい (不愉快) không thoải mái
ふゆかい
不愉快
n
không thoải mái
2305
 
ふひつよう(不必要) không cần thiết
ふひつよう
不必要
n
không cần thiết
2305
 
ふけんこう (不健康) không khỏe
ふけんこう
不健康
n
không khỏe
2305
 
む~(無~) không ~
む~
無~
 
không ~
2305
 
むさべつ (無差別) không phân biệt
むさべつ
無差別
n
không phân biệt
2305
 
むかんしん (無関心) không quan tâm
むかんしん
無関心
n
không quan tâm
2305
 
むかんけい(無関係) không liên quan
むかんけい
無関係
n
không liên quan
2305
 
むいしき (無意識) vô ý thức, bất tỉnh
むいしき
無意識
n
vô ý thức, bất tỉnh
2305
 
ひ~ (非~) không, thiếu ~
ひ~
非~
 
không, thiếu ~
2305
 
ひじょうしき(非常識) vô ý, thiếu kiến thức
ひじょうしき
非常識
n
vô ý, thiếu kiến thức
2305
 
ひこうかい(非公開) không công khai
ひこうかい
非公開
n
không công khai
2305
 
ひかがくてき(非科学的) không khoa học
ひかがくてき
非科学的
n
không khoa học
2305
 
ひこうしき(非公式) không chính thức
ひこうしき
非公式
n
không chính thức
2305
 
み~ (未~) chưa ~
み~
未~
 
chưa ~
2305
 
みかんせい (未完成) chưa hoàn thành
みかんせい
未完成
n
chưa hoàn thành
2305
 
みかいけつ(未解決) chưa giải quyết
みかいけつ
未解決
n
chưa giải quyết
2305
 
さい~(再~) tái ~
さい~
再~
 
tái ~
2305
 
さいしゅっぱつする (再出発する) xuất phát lại, làm lại từ đầu
さいしゅっぱつする
再出発する
n
xuất phát lại, làm lại từ đầu
2305
 
さいにんしき (再認識) nhận thức lại
さいにんしき
再認識
n
nhận thức lại
2305
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
466
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949351