きついけいこ() rèn luyện vất vả
つらいけいこ () rèn luyện khổ sở
きびしいけいこ (厳しいけいこ) rèn luyện khổ sở
はやおきはきつい(早起きはきつい) dậy sớm không được
きつくちゅういする (きつく注意する) đặc biệt chú ý
きびしくちゅういする (厳しく注意する) đặc biệt chú ý
このりょこうのにっていはきつい (この旅行の日程はきつい) lịch trình du lịch khín quá
|
|
s |
lịch trình du lịch khín quá |
|
2304 |
☞ |
|
このりょこうのにっていはよゆうがある (この旅行の日程は余裕がある) lịch trình du lịch khá thoải mái
|
|
s |
lịch trình du lịch khá thoải mái |
|
2304 |
☞ |
|
つまはきついせいかくのじょせいだ (妻はきつい性格の女性だ) vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
|
|
s |
vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh |
|
2304 |
☞ |
|
つまはきがつよいせいかくのじょせいだ (妻は気が強い性格の女性だ) vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh
|
|
s |
vợ tôi là người phụ nữ có cá tính mạnh |
|
2304 |
☞ |
|
びんのふたがきつくてあかない (びんのふたがきつくて開かない) nắp chai cứng quá không mở được
|
|
s |
nắp chai cứng quá không mở được |
|
2304 |
☞ |
|
びんのふたがゆるくてあける (びんのふたがゆるくて開ける) nắp chai lỏng mở dễ dàng
きょうはひざしがきつい (今日は日差しがきつい) hôm nay nắng chói chang
きょうはひざしがつよい(今日は日差しが強い) hôm nay nắng chói chang
めつきがきつい (目つきがきつい) cái nhìn sắc lẹm
めつきがするどい(目つきがするどい) cái nhìn sắc lẹm
ふかのう (不可能) không thể, không có khả năng
|
|
n |
không thể, không có khả năng |
|
2305 |
☞ |
|
ふゆかい (不愉快) không thoải mái
ふひつよう(不必要) không cần thiết
むさべつ (無差別) không phân biệt
むかんしん (無関心) không quan tâm
むかんけい(無関係) không liên quan
むいしき (無意識) vô ý thức, bất tỉnh
ひじょうしき(非常識) vô ý, thiếu kiến thức
ひこうかい(非公開) không công khai
ひかがくてき(非科学的) không khoa học
ひこうしき(非公式) không chính thức
みかんせい (未完成) chưa hoàn thành
みかいけつ(未解決) chưa giải quyết
さいしゅっぱつする (再出発する) xuất phát lại, làm lại từ đầu
|
|
n |
xuất phát lại, làm lại từ đầu |
|
2305 |
☞ |
|
さいにんしき (再認識) nhận thức lại