Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アイロンをかけてしわをのばす (アイロンをかけてしわを伸ばす) dùng bàn ủi làm thẳng vết nhăn
アイロンをかけてしわをのばす
アイロンをかけてしわを伸ばす
s
dùng bàn ủi làm thẳng vết nhăn
2303
 
しわがのびる(しわが伸びる) vết nhăn thẳng ra
しわがのびる
しわが伸びる
s
vết nhăn thẳng ra
2303
 
こどものさいのうをのばす (子どもの才能を伸ばす) nuôi dưỡng tài năng của con
こどものさいのうをのばす
子どもの才能を伸ばす
s
nuôi dưỡng tài năng của con
2303
 
かるいけが(軽いけが) vết thương nhẹ
かるいけが
軽いけが
n
vết thương nhẹ
2304
 
おもいけが (重いけが) vết thương nặng
おもいけが
重いけが
n
vết thương nặng
2304
 
たいふうのひがいはかるかった (台風の被害は軽かった) thiệt hại do bão không đáng kể
たいふうのひがいはかるかった
台風の被害は軽かった
s
thiệt hại do bão không đáng kể
2304
 
たいふうのひがいはおおきかった(台風の被害は大きかった) thiệt hại do bão khá lớn
たいふうのひがいはおおきかった
台風の被害は大きかった
s
thiệt hại do bão khá lớn
2303
 
かるくうんどうする (軽く運動する) vận động nhẹ
かるくうんどうする
軽く運動する
s
vận động nhẹ
2303
 
はげしくうんどうする (激しく運動する) vận động mạnh
はげしくうんどうする
激しく運動する
s
vận động mạnh
2304
 
かるいつみ(軽い罪) tội nhẹ
かるいつみ
軽い罪
n
tội nhẹ
2304
 
おもいつみ (重い罪) tội nặng
おもいつみ
重い罪
n
tội nặng
2304
 
しけんがおわってきもちがかるくなった (試験が終わって気持ちが軽くなった) thi xong nhẹ nhõm cả người
しけんがおわってきもちがかるくなった
試験が終わって気持ちが軽くなった
s
thi xong nhẹ nhõm cả người
2304
 
しけんがおわってきもちがおもくなった (試験が終わって気持ちが重くなった) thi xong cảm thấy nặng nề
しけんがおわってきもちがおもくなった
試験が終わって気持ちが重くなった
 
thi xong cảm thấy nặng nề
2304
 
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがかるくなった (息子が就職して親の負担が軽くなった) con trai xin được việc, cha mẹ nhẹ gánh
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがかるくなった
息子が就職して親の負担が軽くなった
 
con trai xin được việc, cha mẹ nhẹ gánh
2304
 
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがおもくなった (息子が就職して親の負担が重くなった) con trai xin được việc, trách nhiệm cha mẹ thêm nặng nề
むすこがしゅうしょくしておやのふたんがおもくなった
息子が就職して親の負担が重くなった
s
con trai xin được việc, trách nhiệm cha mẹ thêm nặng nề
2304
 
くちがかるい (口が軽い) không biết giữ mồm giữ miệng
くちがかるい
口が軽い
s
không biết giữ mồm giữ miệng
2304
 
くちがかたい (口がかたい) kín miệng
くちがかたい
口がかたい
s
kín miệng
2304
 
かるいきもちでひきうける (軽い気持ちで引き受ける) chấp nhận mà không suy nghĩ nhiều
かるいきもちでひきうける
軽い気持ちで引き受ける
s
chấp nhận mà không suy nghĩ nhiều
2304
 
マッサージでからだがかるくなる (マッサージで体が軽くなる) mát xa xong thoải mái cả người
マッサージでからだがかるくなる
マッサージで体が軽くなる
s
mát xa xong thoải mái cả người
2304
 
マッサージでからだがおもくなる(マッサージで体が重くなる) mát xa xong mệt mỏi cả người
マッサージでからだがおもくなる
マッサージで体が重くなる
s
mát xa xong mệt mỏi cả người
2304
 
くらいよみちをあるく (暗い夜道を歩く) đi bộ trên đường tối
くらいよみちをあるく
暗い夜道を歩く
s
đi bộ trên đường tối
2304
 
くらいいろのシャツ(暗い色のシャツ) áo màu tối
くらいいろのシャツ
暗い色のシャツ
n
áo màu tối
2304
 
あかるいいろのシャツ(明るい色のシャツ) áo màu sáng
あかるいいろのシャツ
明るい色のシャツ
n
áo màu sáng
2304
 
くらいこえではなす (暗い声で話す) nói bằng giọng buồn
くらいこえではなす
暗い声で話す
s
nói bằng giọng buồn
2304
 
あかるいこえではなす (明るい声で話す) nói bằng giọng vui
あかるいこえではなす
明るい声で話す
s
nói bằng giọng vui
2304
 
しょうらいのみとおしはくらい (将来の見通しは暗い) tương lai mịt mờ
しょうらいのみとおしはくらい
将来の見通しは暗い
s
tương lai mịt mờ
2304
 
しょうらいのみとおしはあかるい (将来の見通しは明るい) tương lai tươi sáng
しょうらいのみとおしはあかるい
将来の見通しは明るい
s
tương lai tươi sáng
2304
 
かのじょにはくらいかこがある (彼女には暗い過去がある) cô ấy không muốn nói về quá khứ xấu đã qua
かのじょにはくらいかこがある
彼女には暗い過去がある
s
cô ấy không muốn nói về quá khứ xấu đã qua
2304
 
かのじょにはあかるいかこがある(彼女には明るい過去がある) cô ấy không muốn nói về quá khứ tươi đẹp đã qua
かのじょにはあかるいかこがある
彼女には明るい過去がある
s
cô ấy không muốn nói về quá khứ tươi đẹp đã qua
2304
 
さいきんのがくせいはせいじにくらい (最近の学生は政治に暗い) gần đây sinh viên mù tịt về chính trị
さいきんのがくせいはせいじにくらい
最近の学生は政治に暗い
s
gần đây sinh viên mù tịt về chính trị
2304
 
さいきんのがくせいはせいじにあかるい(最近の学生は政治に明るい) gần đây sinh viên biết nhiều về chính trị
さいきんのがくせいはせいじにあかるい
最近の学生は政治に明るい s
gần đây sinh viên biết nhiều về chính trị
2304
 
たかいぎじゅつ(高い技術) công nghệ cao
たかいぎじゅつ
高い技術
n
công nghệ cao
2304
 
げいのうへのかんしんがたかい(芸術への関心が高い) rất quan tâm đến nghệ thuật
げいのうへのかんしんがたかい
芸術への関心が高い
s
rất quan tâm đến nghệ thuật
2304
 
げいのうへのかんしんがひくい(芸術への関心が低い) không quan tâm mấy đến nghệ thuật
げいのうへのかんしんがひくい
芸術への関心が低い
s
không quan tâm mấy đến nghệ thuật
2304
 
りそうがたかい(理想が高い) kén cá chọn canh
りそうがたかい
理想が高い
s
kén cá chọn canh
2304
 
りそうがひくい (理想が低い) không kén chọn
りそうがひくい
理想が低い
s
không kén chọn
2304
 
はながたかい (鼻が高い) tự hào
はながたかい
鼻が高い
s
tự hào
2304
 
かくしきがたかいホテル (格式が高いホテル) khách sạn kiểu cách
かくしきがたかいホテル
格式が高いホテル
n
khách sạn kiểu cách
2304
 
ベルトがきつい () dây đeo chặt
ベルトがきつい
  s
dây đeo chặt
2304
 
ベルトがゆるい () dây đeo lỏng
ベルトがゆるい
   
dây đeo lỏng
2304
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
2162
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21658098