Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こたえをあてる (答えを当てる) trả lời đúng
こたえをあてる
答えを当てる
s
trả lời đúng
2302
 
たからくじがあたる (宝くじが当たる) trúng số
たからくじがあたる
宝くじが当たる
s
trúng số
2302
 
ひがあたる(日が当たる) mặt trời mọc
ひがあたる
日が当たる
s
mặt trời mọc
2302
 
ひをあてる(日を当てる) chiếu nắng
ひをあてる
日を当てる
s
chiếu nắng
2302
 
ひたいにてをあてる (額に手を当てる) đặt tay lên trán
ひたいにてをあてる
額に手を当てる
s
đặt tay lên trán
2302
 
めいわくがかかる (迷惑がかかる) bị làm phiền
めいわくがかかる
迷惑がかかる
s
bị làm phiền
2303
 
めいわくをかける (迷惑をかける) làm phiền
めいわくをかける
迷惑をかける
s
làm phiền
2303
 
たいようにくもりがかかる (太陽に雲がかかる) đám mây chạy trước mặt trời
たいようにくもりがかかる
太陽に雲がかかる
s
đám mây chạy trước mặt trời
2303
 
エンジンがかかる () bắt đầu tăng tốc (sự việc tiến triển tốt)
エンジンがかかる
  s
bắt đầu tăng tốc (sự việc tiến triển tốt)
2303
 
エンジンをかける () đưa vào quỹ đạo (sự việc tiến triển tốt)
エンジンをかける
  s đưa vào quỹ đạo (sự việc tiến triển tốt) 2303
 
ゆうしょうがかかる (優勝がかかる) vô địch (dựa vào kết quả trận đấu nào đó)
ゆうしょうがかかる
優勝がかかる
s vô địch (dựa vào kết quả trận đấu nào đó) 2303
 
かべにえをかける (壁に絵をかける) treo tranh lên tường
かべにえをかける
壁に絵をかける
s
treo tranh lên tường
2303
 
こしをかける (腰をかける) ngồi xuống
こしをかける
腰をかける
s
ngồi xuống
2303
 
はしをかける (橋をかける) bắc cầu
はしをかける
橋をかける
s
bắc cầu
2303
 
はしがかかる (橋がかかる) được bắc cầu
はしがかかる
橋がかかる
s
được bắc cầu
2303
 
いぬにブラシをかける(犬にブラシをかける) chải lông chó
いぬにブラシをかける
犬にブラシをかける
s
chải lông chó
2303
 
うえきにみずをかける(植木に水をかける) tưới nước
うえきにみずをかける
植木に水をかける
s
tưới nước
2303
 
たいじゅうをかける (体重をかける) cân trọng lượng
たいじゅうをかける
体重をかける
s
cân trọng lượng
2303
 
いのちをかけて、こどもたちをまもる (命をかけて、子どもたちを守る) bảo vệ các con bằng cả sinh mạng
いのちをかけて、こどもたちをまもる
命をかけて、子どもたちを守る
s
bảo vệ các con bằng cả sinh mạng
2303
 
ほけんをかける(保険をかける) (mua) bảo hiểm
ほけんをかける
保険をかける
s
(mua) bảo hiểm
2303
 
なべを火にかける () bật lửa (nấu)
なべを火にかける
  s
bật lửa (nấu)
2303
 
きんメダルをとる(金メダルを取る) đoạt huy chương vàng
きんメダルをとる
金メダルを取る
s
đoạt huy chương vàng
2303
 
きろくをとる(記録を取る) nắm giữ kỷ lục, ghi lại
きろくをとる
記録を取る
s
nắm giữ kỷ lục, ghi lại
2303
 
ばしょをとる(場所を取る) lấy chỗ, chiếm chỗ
ばしょをとる
場所を取る
s
lấy chỗ, chiếm chỗ
2303
 
せきにんをとる (責任を取る) gánh lấy trách nhiệm
せきにんをとる
責任を取る
s
gánh lấy trách nhiệm
2303
 
したじゅんびにじかんをとる (下準備に時間を取る) chừa thời gian chuẩn bị trước
したじゅんびにじかんをとる
下準備に時間を取る
s
chừa thời gian chuẩn bị trước
2303
 
おやのきげんをとる(親の機嫌を取る) làm vui lòng cha mẹ
おやのきげんをとる
親の機嫌を取る
s
làm vui lòng cha mẹ
2303
 
だいじをとってにゅういんする(大事を取って入院する) vào viện trước khi có vần đề xảy ra
だいじをとってにゅういんする
大事を取って入院する
s
vào viện trước khi có vần đề xảy ra
2303
 
ぜいきんをとられる(税金を取られる) bị thu thuế, đánh thuế
ぜいきんをとられる
税金を取られる
s
bị thu thuế, đánh thuế
2303
 
ハンドルをとられる (ハンドルを取られる) đánh mất tay lái
ハンドルをとられる
ハンドルを取られる
s
đánh mất tay lái
2303
 
つかれがとれる(疲れが取れる) xóa bỏ mệt mỏi
つかれがとれる
疲れが取れる
s
xóa bỏ mệt mỏi
2303
 
つかれがとれる (疲れが取れる) xóa bỏ mệt mỏi
つかれがとれる
疲れが取れる
s
xóa bỏ mệt mỏi
2303
 
しんちょうがのびる(身長が伸びる) phát triển chiều cao
しんちょうがのびる
身長が伸びる
s
phát triển chiều cao
2303
 
うりあげがのびる (売り上げが伸びる) buôn bán phát đạt
うりあげがのびる
売り上げが伸びる
s
buôn bán phát đạt
2303
 
うりあげをのばす(売り上げを伸ばす) mở rộng kinh doanh
うりあげをのばす
売り上げを伸ばす
s
mở rộng kinh doanh
2303
 
パジャマのズボンのゴムがのびる (パジャマのズボンのゴムが伸びる) dây lưng quần bị lỏng ra
パジャマのズボンのゴムがのびる
パジャマのズボンのゴムが伸びる
 
dây lưng quần bị lỏng ra
2303
 
そばがのびて、まずくなる (そばが伸びて、まずくなる) mì nở ra trở nên dở
そばがのびて、まずくなる
そばが伸びて、まずくなる
 
mì nở ra trở nên dở
2303
 
かたまでかみをのばす (肩まで髪を伸ばす) để tóc dài tới vai
かたまでかみをのばす
肩まで髪を伸ばす
s
để tóc dài tới vai
2303
 
かみがのびる(髪が伸びる) tóc dài ra
かみがのびる
髪が伸びる
s
tóc dài ra
2303
 
アンテナをのばす(アンテナを伸ばす) kéo dài anten
アンテナをのばす
アンテナを伸ばす
s
kéo dài anten
2303
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
2168
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21658104