こたえをあてる (答えを当てる) trả lời đúng
たからくじがあたる (宝くじが当たる) trúng số
ひがあたる(日が当たる) mặt trời mọc
ひたいにてをあてる (額に手を当てる) đặt tay lên trán
めいわくがかかる (迷惑がかかる) bị làm phiền
めいわくをかける (迷惑をかける) làm phiền
たいようにくもりがかかる (太陽に雲がかかる) đám mây chạy trước mặt trời
|
|
s |
đám mây chạy trước mặt trời |
|
2303 |
☞ |
|
エンジンがかかる () bắt đầu tăng tốc (sự việc tiến triển tốt)
|
|
s |
bắt đầu tăng tốc (sự việc tiến triển tốt) |
|
2303 |
☞ |
|
エンジンをかける () đưa vào quỹ đạo (sự việc tiến triển tốt)
|
|
s |
đưa vào quỹ đạo (sự việc tiến triển tốt) |
2303 |
☞ |
|
ゆうしょうがかかる (優勝がかかる) vô địch (dựa vào kết quả trận đấu nào đó)
|
|
s |
vô địch (dựa vào kết quả trận đấu nào đó) |
2303 |
☞ |
|
かべにえをかける (壁に絵をかける) treo tranh lên tường
こしをかける (腰をかける) ngồi xuống
はしがかかる (橋がかかる) được bắc cầu
いぬにブラシをかける(犬にブラシをかける) chải lông chó
うえきにみずをかける(植木に水をかける) tưới nước
たいじゅうをかける (体重をかける) cân trọng lượng
いのちをかけて、こどもたちをまもる (命をかけて、子どもたちを守る) bảo vệ các con bằng cả sinh mạng
|
|
s |
bảo vệ các con bằng cả sinh mạng |
|
2303 |
☞ |
|
ほけんをかける(保険をかける) (mua) bảo hiểm
なべを火にかける () bật lửa (nấu)
きんメダルをとる(金メダルを取る) đoạt huy chương vàng
きろくをとる(記録を取る) nắm giữ kỷ lục, ghi lại
ばしょをとる(場所を取る) lấy chỗ, chiếm chỗ
せきにんをとる (責任を取る) gánh lấy trách nhiệm
したじゅんびにじかんをとる (下準備に時間を取る) chừa thời gian chuẩn bị trước
|
|
s |
chừa thời gian chuẩn bị trước |
|
2303 |
☞ |
|
おやのきげんをとる(親の機嫌を取る) làm vui lòng cha mẹ
だいじをとってにゅういんする(大事を取って入院する) vào viện trước khi có vần đề xảy ra
|
|
s |
vào viện trước khi có vần đề xảy ra |
|
2303 |
☞ |
|
ぜいきんをとられる(税金を取られる) bị thu thuế, đánh thuế
ハンドルをとられる (ハンドルを取られる) đánh mất tay lái
つかれがとれる(疲れが取れる) xóa bỏ mệt mỏi
つかれがとれる (疲れが取れる) xóa bỏ mệt mỏi
しんちょうがのびる(身長が伸びる) phát triển chiều cao
うりあげがのびる (売り上げが伸びる) buôn bán phát đạt
うりあげをのばす(売り上げを伸ばす) mở rộng kinh doanh
パジャマのズボンのゴムがのびる (パジャマのズボンのゴムが伸びる) dây lưng quần bị lỏng ra
そばがのびて、まずくなる (そばが伸びて、まずくなる) mì nở ra trở nên dở
かたまでかみをのばす (肩まで髪を伸ばす) để tóc dài tới vai
アンテナをのばす(アンテナを伸ばす) kéo dài anten