Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
きけん (危険(な)) Nguy hiểm
きけん
危険(な)  
Nguy hiểm
1382
 
けわしい(険しい) Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng
けわしい 険しい   Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng 1382
    a-i Dốc, khó khăn, nghiêm ngặt  
 
かんしん (関心) Quan tâm
かんしん
関心  
Quan tâm
1382
 
関わる(かかわる) Liên quan
関わる
かかわる
 
Liên quan
1382
 
(~に)関する(にかんする) Liên quan đến
(~に)関する
にかんする
 
Liên quan đến
1382
 
かかり (係り) Người phụ trách
かかり
係り  
Người phụ trách
1382
 
らくだい (落第) Thi trượt
らくだい
落第
 
Thi trượt
1382
 
らくせき(落石) Đá rơi
らくせき
落石
 
Đá rơi
1382
 
らくせき(磁石) Đá nam châm, quặng từ
らくせき 磁石 n Đá nam châm, quặng từ  
         
 
ひこうじょう(飛行場) sân bay
ひこうじょう
飛行場
 
sân bay
1382
 
とびだす(飛び出す) Nhảy vọt ra
とびだす
飛び出す
 
Nhảy vọt ra
1382
 
ちゅうしゃ(駐車) Việc đỗ xe
ちゅうしゃ
駐車
 
Việc đỗ xe
1382
 
ししゃごにゅう (四捨五入) Làm tròn số
ししゃごにゅう
四捨五入
 
Làm tròn số
1382
 
ゆうえい (遊泳) Bơi lội
ゆうえい
遊泳
 
Bơi lội
1382
 
きつえんじょ(喫煙所) Khu vực hút thuốc
きつえんじょ
喫煙所
 
Khu vực hút thuốc
1382
 
お/ご~(御~) (Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động)
お/ご~
御~
 
(Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động)
1382
 
おてあらい (御手洗い) Nhà vệ sinh
おてあらい
御手洗い
 
Nhà vệ sinh
1382
 
おんちゅう(御中) Kính thưa, kính gửi
おんちゅう
御中
 
Kính thưa, kính gửi
1383
 
ふきん(付近) Kế cận, phụ cận
ふきん
付近
 
Kế cận, phụ cận
1383
 
つき(~付き) Gắn với~
つき
~付き
 
Gắn với~
1383
 
うけつけ(受付) Quầy tiếp tân
うけつけ
受付
 
Quầy tiếp tân
1383
 
ひづけ (日付) Ngày tháng năm
ひづけ
日付
 
Ngày tháng năm
1383
 
あん (案) Dự án, đề án, đề nghị
あん
 
Dự án, đề án, đề nghị
1383
 
うち (内) Bên trong
うち
 
Bên trong
1383
 
ふしぎ(不思議(な)) Lạ kỳ, kỳ quặc
ふしぎ
不思議(な)  
Lạ kỳ, kỳ quặc
1383
 
ぎいん(議員) Đại biểu quốc hội, nghị sĩ
ぎいん
議員
 
Đại biểu quốc hội, nghị sĩ
1383
 
かがく (化学) Hóa học
かがく
化学
 
Hóa học
1383
 
けしょうしつ (化粧室) Phòng trang điểm, toa lét
けしょうしつ
化粧室
 
Phòng trang điểm, toa lét
1383
 
かい (~階) Tầng~
かい
~階
 
Tầng~
1383
 
だんかい(段階) Giai đoạn
だんかい
段階
 
Giai đoạn
1383
 
だん (段) Một bước
だん
 
Một bước
1383
 
しゅだん(手段) Phương thức, phương pháp
しゅだん
手段
 
Phương thức, phương pháp
1383
 
いしだん (石段) Cầu thang đá
いしだん
石段
 
Cầu thang đá
1383
 
ほうそう (放送 ) Phát sóng
ほうそう
放送
 
Phát sóng
1384
 
かいほう (開放) Mở ra
かいほう
開放
 
Mở ra
1383
 
かいほうげんきん(開放厳禁) Nghiêm cấm mở...
かいほうげんきん
開放厳禁
 
Nghiêm cấm mở...
1383
 
はなす (放す) Thả đi,Thả ra, buông ra
はなす
放す
 
Thả đi,Thả ra, buông ra
1384
 
おしいれ(押し入れ) Tủ âm tường
おしいれ
押し入れ
 
Tủ âm tường
1384
 
おさえる(押さえる) Ấn và giữ xuống
おさえる
押さえる
 
Ấn và giữ xuống
1384
 
準急 (じゅんきゅう) Tàu tốc hành
準急
じゅんきゅう
 
Tàu tốc hành
1384
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
156
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22652783