けわしい(険しい) Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng
けわしい |
険しい |
|
Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng |
1382 |
|
|
a-i |
Dốc, khó khăn, nghiêm ngặt |
|
☞ |
|
(~に)関する(にかんする) Liên quan đến
らくせき(磁石) Đá nam châm, quặng từ
らくせき |
磁石 |
n |
Đá nam châm, quặng từ |
|
|
|
|
|
|
☞ |
|
ししゃごにゅう (四捨五入) Làm tròn số
きつえんじょ(喫煙所) Khu vực hút thuốc
お/ご~(御~) (Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động)
お/ご~ |
|
|
(Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động) |
|
1382 |
☞ |
|
おんちゅう(御中) Kính thưa, kính gửi
あん (案) Dự án, đề án, đề nghị
ふしぎ(不思議(な)) Lạ kỳ, kỳ quặc
ぎいん(議員) Đại biểu quốc hội, nghị sĩ
|
|
|
Đại biểu quốc hội, nghị sĩ |
|
1383 |
☞ |
|
けしょうしつ (化粧室) Phòng trang điểm, toa lét
|
|
|
Phòng trang điểm, toa lét |
|
1383 |
☞ |
|
しゅだん(手段) Phương thức, phương pháp
かいほうげんきん(開放厳禁) Nghiêm cấm mở...
はなす (放す) Thả đi,Thả ra, buông ra
おさえる(押さえる) Ấn và giữ xuống