Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
テロじけん (テロ事件) vụ khủng bố
テロじけん
テロ事件
 
vụ khủng bố
1374
 
インフレ() lạm phát
インフレ
   
lạm phát
1374
 
インフレーション () lạm phát
インフレーション
   
lạm phát
1374
 
インフレけいこうがつづく (インフレ傾向が続く) tiếp tục xu hướng lạm phát
インフレけいこうがつづく
インフレ傾向が続く
 
tiếp tục xu hướng lạm phát
1374
 
ひもがきれる (ひもが切れる) đứt dây
ひもがきれる
ひもが切れる
s
đứt dây
2302
 
でんちがきれる (電池が切れる) hết pin
でんちがきれる
電池が切れる
s
hết pin
2302
 
タバコがきれる(タバコが切れる) thuốc cháy hết
タバコがきれる
タバコが切れる
s
thuốc cháy hết
2302
 
しょうみきげんがきれる (賞味期限が切れる) hết hạn sử dụng
しょうみきげんがきれる
賞味期限が切れる
s
hết hạn sử dụng
2302
 
しびれがきれる (しびれが切れる) tê chân
しびれがきれる
しびれが切れる
s
tê chân
2302
 
でんげんをきる (電源を切る) tắt nguồn
でんげんをきる
電源を切る
s
tắt nguồn
2302
 
やさいのみずけをきる (野菜の水気を切る) để rau ráo nước
やさいのみずけをきる
野菜の水気を切る
 
để rau ráo nước
2302
 
スタートをきる (スタートを切る) xuất phát
スタートをきる
スタートを切る
s
xuất phát
2302
 
100メートルきょうそうで10ぴょうをきる (100メートル競走で10秒を切る) chạy 100m dưới 10 giây
100メートルきょうそうで10ぴょうをきる
100メートル競走で10秒を切る
s
chạy 100m dưới 10 giây
 
 
ハンドルをみぎにきる(ハンドルを右に切る) quẹo phải
ハンドルをみぎにきる
ハンドルを右に切る
s
quẹo phải
2302
 
カードをよくきる(カードをよく切る) đổi thẻ
カードをよくきる
カードをよく切る
s
đổi thẻ
2302
 
キレる() quá đáng (vượt quá sức chịu đựng)
キレる
  v quá đáng (vượt quá sức chịu đựng) 2302
 
キレて、はんざいをおかすわかものがぞうかしている (キレて、犯罪を犯す若者が増加している) chết, người trẻ tuổi phạm tội đang tăng quá
キレて、はんざいをおかすわかものがぞうかしている
キレて、犯罪を犯す若者が増加している
s
chết, người trẻ tuổi phạm tội đang tăng quá
2302
 
しみがつく () bị dính đốm dơ
しみがつく
  s
bị dính đốm dơ
2302
 
しみをつける() làm dơ
しみをつける
  s làm dơ 2302
 
まどガラスにすいてきがつく (窓ガラスに水滴がつく) nước đọng trên kính cửa sổ
まどガラスにすいてきがつく
窓ガラスに水滴がつく
s
nước đọng trên kính cửa sổ
2302
 
りしがつく (利子がつく) có lãi
りしがつく
利子がつく
s
có lãi
2302
 
みにつく (身につく) nắm vững, thấm vào người
みにつく
身につく
s
nắm vững, thấm vào người
2302
 
ちからがつく (力がつく) dùng lực
ちからがつく
力がつく
s
dùng lực
2302
 
ちからをつける(力をつける) dùng lực
ちからをつける
力をつける
s
dùng lực
2302
 
さがつく (差がつく) tạo cách biệt
さがつく
差がつく
s
tạo cách biệt
2302
 
さをつける(差をつける) dẫn trước
さをつける
差をつける
s
dẫn trước
2302
 
けんとうがつく(見当がつく) đoán
けんとうがつく
見当がつく
s
đoán
2302
 
けんとうをつける (見当をつける) nhắm chừng, ước đoán
けんとうをつける
見当をつける
s
nhắm chừng, ước đoán
2302
 
めどがつく() nhắm vào, hi vọng
めどがつく
  s
nhắm vào, hi vọng
2302
 
めどをつける() đặt mục tiêu
めどをつける
  s
đặt mục tiêu
2302
 
けっしんがつく (決心がつく) quyết định đưa ra
けっしんがつく
決心がつく
s
quyết định đưa ra
2302
 
けっしんする(決心する) quyết tâm
けっしんする
決心する
v
quyết tâm
2302
 
ふくににおいがつく (服ににおいがつく) quần áo bốc mùi
ふくににおいがつく
服ににおいがつく
s
quần áo bốc mùi
2302
 
おりめをつける (折り目をつける) tạo nếp gấp
おりめをつける
折り目をつける
s
tạo nếp gấp
2302
 
おりめがつく (折り目がつく) có nếp gấp
おりめがつく
折り目がつく
s
có nếp gấp
2302
 
あじをつける (味をつける) nêm gia vị
あじをつける
味をつける
s
nêm gia vị
2302
 
あじがつく (味がつく) được nêm
あじがつく
味がつく
s
được nêm
2302
 
ボールがあたる (ボールが当たる) trúng bóng
ボールがあたる
ボールが当たる
s
trúng bóng
2302
 
ボールをあてる (ボールを当てる) đánh trúng
ボールをあてる
ボールを当てる
s
đánh trúng
2302
 
こたえがあたる(答えが当たる) trả lời đúng
こたえがあたる
答えが当たる
s
trả lời đúng
2302
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
439
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949324