げいじゅつか(芸術家) nghệ sĩ, nhà nghệ thuật
さいのうがあるげいじゅつか(才能がある芸術家) nghệ sĩ có tài
どくしょか (読書家) người đam mê đọc sách
あにはどくしょかだ(兄は読書家だ) anh trai tôi là người đam mê đọc sách
|
|
s |
anh trai tôi là người đam mê đọc sách |
|
1372 |
☞ |
|
ゆうめいなさっか (有名な作家) tác giả nổi tiếng
むめいのがか(無名の画家) họa sĩ vô danh
アパートのおおや (アパートの大家) chủ căn hộ
めうえ(目上) cấp trên, bề trên
めした (目下) cấp dưới, hậu bối
めやす (目安) mục tiêu, mục đích
めやすをたてる (目安を立てる) đặt mục tiêu
ゆうめいだいがくをめざす (有名大学を目指す) nhắm sẽ vào trường đại học nổi tiếng
|
|
s |
nhắm sẽ vào trường đại học nổi tiếng |
|
1372 |
☞ |
|
めだつ (目立つ) nổi bật, nổi lên
めだたないせいと(目立たない生徒) học sinh không nổi bật
けっかにちゅうもくする(結果に注目する) chú ý vào kết quả
きぶん(気分) tâm trạng, tinh thần
ヘビはきみがわるい (ヘビは気味が悪い) sợ rắn
つかれぎみ(疲れ気味) hình như bị cảm
きらくな(気楽な) nhẹ nhỏm, thoải mái
|
|
adj |
nhẹ nhỏm, thoải mái |
1372 |
☞ |
|
きらくにやろう (気楽にやろう) chơi thoải mái vào
へいきな (平気な) bình tĩnh, dửng dưng
ヘビはいやだが、クモはへいきだ (ヘビはいやだが、クモは平気だ) ghét rắn nhưng con nhện thì không sao
|
|
s |
ghét rắn nhưng con nhện thì không sao |
|
1372 |
☞ |
|
たんきなひと(短気な人) người nóng nảy
デジカメ () máy chụp ảnh kĩ thuật số
デジカメでしゃしんをとる(デジカメで写真を撮る) chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số
|
デジカメで写真を撮る |
|
chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số |
|
1374 |
☞ |
|
ラッシュをさけてしゅっきんする (ラッシュを避けて出勤する) đi làm tránh lúc cao điểm
|
|
|
đi làm tránh lúc cao điểm |
|
1374 |
☞ |
|
マスコミ() phương tiện truyền thông đại chúng
|
|
|
phương tiện truyền thông đại chúng |
|
1374 |
☞ |
|
マスコミュニケーション () phương tiện truyền thông đại chúng
|
|
|
phương tiện truyền thông đại chúng |
|
1374 |
☞ |
|
マスコミではたらく (マスコミで働く) làm việc bên phương tiện thông tin
|
|
|
làm việc bên phương tiện thông tin |
|
1374 |
☞ |
|