Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
げいじゅつか(芸術家) nghệ sĩ, nhà nghệ thuật
げいじゅつか
芸術家
n
nghệ sĩ, nhà nghệ thuật
1372
 
さいのうがあるげいじゅつか(才能がある芸術家) nghệ sĩ có tài
さいのうがあるげいじゅつか
才能がある芸術家
n
nghệ sĩ có tài
1372
 
どくしょか (読書家) người đam mê đọc sách
どくしょか
読書家
n
người đam mê đọc sách
1372
 
あにはどくしょかだ(兄は読書家だ) anh trai tôi là người đam mê đọc sách
あにはどくしょかだ
兄は読書家だ
s
anh trai tôi là người đam mê đọc sách
1372
 
ゆうめいなさっか (有名な作家) tác giả nổi tiếng
ゆうめいなさっか
有名な作家
n
tác giả nổi tiếng
1372
 
がか (画家) họa sĩ
がか
画家
n
họa sĩ
1372
 
むめいのがか(無名の画家) họa sĩ vô danh
むめいのがか
無名の画家
n
họa sĩ vô danh
1372
 
おおや (大家) chủ nhà (trọ)
おおや
大家
n
chủ nhà (trọ)
1372
 
アパートのおおや (アパートの大家) chủ căn hộ
アパートのおおや
アパートの大家
n
chủ căn hộ
1372
 
めうえ(目上) cấp trên, bề trên
めうえ
目上
n
cấp trên, bề trên
1372
 
めうえのひと (目上の人) cấp trên
めうえのひと
目上の人
n
cấp trên
1372
 
めした (目下) cấp dưới, hậu bối
めした
目下
n
cấp dưới, hậu bối
1372
 
めしたのもの(目下の者) cấp dưới
めしたのもの
目下の者
n
cấp dưới
1372
 
めやす (目安) mục tiêu, mục đích
めやす
目安
n
mục tiêu, mục đích
1372
 
めやすをたてる (目安を立てる) đặt mục tiêu
めやすをたてる
目安を立てる
s
đặt mục tiêu
1372
 
ゆうめいだいがくをめざす (有名大学を目指す) nhắm sẽ vào trường đại học nổi tiếng
ゆうめいだいがくをめざす
有名大学を目指す
s
nhắm sẽ vào trường đại học nổi tiếng
1372
 
めだつ (目立つ) nổi bật, nổi lên
めだつ
目立つ
v
nổi bật, nổi lên
1372
 
めだたないせいと(目立たない生徒) học sinh không nổi bật
めだたないせいと
目立たない生徒
n
học sinh không nổi bật
1372
 
ちゅうもくする (注目する) chú ý
ちゅうもくする
注目する
v
chú ý
1372
 
けっかにちゅうもくする(結果に注目する) chú ý vào kết quả
けっかにちゅうもくする
結果に注目する
s
chú ý vào kết quả
1372
 
きたい (気体) thể khí
きたい
気体
n
thể khí
1372
 
えきたい (液体) thể lỏng
えきたい
液体
n
thể lỏng
1372
 
きぶん(気分) tâm trạng, tinh thần
きぶん
気分
n
tâm trạng, tinh thần
1372
 
きみ(気味) cảm thụ; cảm giác
きみ
気味
n
cảm thụ; cảm giác
1372
 
ヘビはきみがわるい (ヘビは気味が悪い) sợ rắn
ヘビはきみがわるい
ヘビは気味が悪い
s
sợ rắn
1372
 
つかれぎみ(疲れ気味) hình như bị cảm
つかれぎみ
疲れ気味
s
hình như bị cảm
1372
 
きらくな(気楽な) nhẹ nhỏm, thoải mái
きらくな
気楽な
adj nhẹ nhỏm, thoải mái 1372
 
きらくにやろう (気楽にやろう) chơi thoải mái vào
きらくにやろう
気楽にやろう
 
chơi thoải mái vào
1372
 
へいきな (平気な) bình tĩnh, dửng dưng
へいきな
平気な
adj
bình tĩnh, dửng dưng
1372
 
ヘビはいやだが、クモはへいきだ (ヘビはいやだが、クモは平気だ) ghét rắn nhưng con nhện thì không sao
ヘビはいやだが、クモはへいきだ
ヘビはいやだが、クモは平気だ
s
ghét rắn nhưng con nhện thì không sao
1372
 
たんきなひと(短気な人) người nóng nảy
たんきなひと
短気な人
n
người nóng nảy
1372
 
デジカメ () máy chụp ảnh kĩ thuật số
デジカメ
   
máy chụp ảnh kĩ thuật số
1374
 
デジカメでしゃしんをとる(デジカメで写真を撮る) chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số
デジカメでしゃしんをとる
デジカメで写真を撮る  
chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số
1374
 
ラッシュアワー () giờ cao điểm
ラッシュアワー
   
giờ cao điểm
1374
 
ラッシュをさけてしゅっきんする (ラッシュを避けて出勤する) đi làm tránh lúc cao điểm
ラッシュをさけてしゅっきんする
ラッシュを避けて出勤する
 
đi làm tránh lúc cao điểm
1374
 
マスコミ() phương tiện truyền thông đại chúng
マスコミ
   
phương tiện truyền thông đại chúng
1374
 
マスコミュニケーション () phương tiện truyền thông đại chúng
マスコミュニケーション
   
phương tiện truyền thông đại chúng
1374
 
マスコミではたらく (マスコミで働く) làm việc bên phương tiện thông tin
マスコミではたらく
マスコミで働く
 
làm việc bên phương tiện thông tin
1374
 
テロ () khủng bố
テロ
   
khủng bố
1374
 
テロリズム () khủng bố
テロリズム
   
khủng bố
1374
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1966
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21657902