Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
にもつをうけとる (荷物を受け取る) nhận hàng
にもつをうけとる
荷物を受け取る
s
nhận hàng
2309
 
うけもつ (受け持つ) phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
うけもつ
受け持つ
v
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
2309
 
うけもち (受け持ち) phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
うけもち
受け持ち
v
phụ trách, đảm đương, chủ nhiệm
2309
 
じょうきゅうクラスをうけもつ(上級クラスを受け持つ) phụ trách lớp thượng cấp
じょうきゅうクラスをうけもつ
上級クラスを受け持つ
s
phụ trách lớp thượng cấp
2309
 
きかくについてうちあわせる (企画について打ち合わせる) thảo luận về kế hoạch
きかくについてうちあわせる
企画について打ち合わせる
s
thảo luận về kế hoạch
2309
 
うちけす(打ち消す) phủ nhận, bác bỏ
うちけす
打ち消す
v
phủ nhận, bác bỏ
2309
 
うわさをうちけす(うわさを打ち消す) bác bỏ tin đồn
うわさをうちけす
うわさを打ち消す
s
bác bỏ tin đồn
2309
 
うりきれる (売り切れる) bán hết, bán sạch
うりきれる
売り切れる
v
bán hết, bán sạch
2309
 
チケットがうりきれる(チケットが売り切れる) vé bán hết
チケットがうりきれる
チケットが売り切れる
s
vé bán hết
2309
 
うれゆき(売れ行き) tình hình kinh doanh
うれゆき
売れ行き
n
tình hình kinh doanh
2309
 
うれゆきがいい (売れ行きがいい) tình hình kinh doanh tốt
うれゆきがいい
売れ行きがいい
s
tình hình kinh doanh tốt
2309
 
うりだす(売り出す) đưa ra thị trường
うりだす
売り出す
v
đưa ra thị trường
2309
 
うりだし(売り出し) đưa ra thị trường
うりだし
売り出し
n
đưa ra thị trường
2309
 
しんがたのパソコンがうりだされる (新型のパソコンが売り出される) máy tính kiểu mới tung ra thị trường
しんがたのパソコンがうりだされる
新型のパソコンが売り出される
 
máy tính kiểu mới tung ra thị trường
2309
 
かいぎであたらしいもんだいをとりあげる (会議で新しい問題を取り上げる) thảo luận vấn đề mới ở hội nghị
かいぎであたらしいもんだいをとりあげる
会議で新しい問題を取り上げる
s
thảo luận vấn đề mới ở hội nghị
2309
 
りゅうこうのいろをとりいれる (流行の色を取り入れる) dùng màu đang thịnh hành
りゅうこうのいろをとりいれる
流行の色を取り入れる
s
dùng màu đang thịnh hành
2309
 
とりくみ(取り組み) chuyên tâm, nỗ lực
とりくみ
取り組み
n
chuyên tâm, nỗ lực
2309
 
あたらしいきかくにとりくむ (新しい企画に取り組む) nỗ lực thực hiện kế hoạch mới
あたらしいきかくにとりくむ
新しい企画に取り組む
s
nỗ lực thực hiện kế hoạch mới
2309
 
とりあつかう (取り扱う) thao tác, sử dụng
とりあつかう 取り扱う v thao tác, sử dụng 2309
    v Đối đãi, xử lý, điều khiển  
 
とりあつかい(取り扱い) thao tác, sử dụng
とりあつかい
取り扱い n
thao tác, sử dụng
2309
 
きかいをとりあつかう(機械を取り扱う) thao tác máy
きかいをとりあつかう
機械を取り扱う
s
thao tác máy
2309
 
とりつける(取り付ける) thiết đặt
とりつける
取り付ける
v
thiết đặt
2309
 
エアコンをとりつける (エアコンを取り付ける) thiết đặt máy lạnh
エアコンをとりつける
エアコンを取り付ける
s
thiết đặt máy lạnh
2309
 
とりはずす(取り外す) tháo dỡ, đánh mất
とりはずす
取り外す
v
tháo dỡ, đánh mất
2309
 
とりのぞく(取り除く) loại bỏ, bài trừ
とりのぞく
取り除く
v
loại bỏ, bài trừ
2309
 
しょうがいぶつをとりのぞく(障害物を取り除く) loại bỏ vật chướng ngại
しょうがいぶつをとりのぞく
障害物を取り除く
 
loại bỏ vật chướng ngại
2309
 
ふりむく (振り向く) ngoảnh mặt, quay mặt lại
ふりむく
振り向く
v
ngoảnh mặt, quay mặt lại
2309
 
うしろをふりむく(後ろを振り向く) ngoảnh mặt ra sau
うしろをふりむく
後ろを振り向く
s
ngoảnh mặt ra sau
2309
 
ふりかえる (振り返る) quay đầu lại, nhìn lại
ふりかえる
振り返る
v
quay đầu lại, nhìn lại
2309
 
もちあげる (持ち上げる) nâng lên, dựng đứng lên
もちあげる
持ち上げる
v
nâng lên, dựng đứng lên
2309
 
スーツケースをもちあげる (スーツケースを持ち上げる) nâng vali lên
スーツケースをもちあげる
スーツケースを持ち上げる
s
nâng vali lên
2309
 
はらいもどす (払い戻す) hoàn trả
はらいもどす
払い戻す
v
hoàn trả
2309
 
チケットのだいきんをはらいもどす (チケットの代金を払い戻す) hoàn trả tiền vé
チケットのだいきんをはらいもどす
チケットの代金を払い戻す
s
hoàn trả tiền vé
2309
 
たてかえる (立て替える) trả cước, thanh toán cước
たてかえる
立て替える
v
trả cước, thanh toán cước
2309
 
でんしゃちんをたてかえる(電車賃を立て替える) trả tiền tàu
でんしゃちんをたてかえる
電車賃を立て替える
s
trả tiền tàu
2309
 
あんせい (安静) Yên tĩnh
あんせい
安静
 
Yên tĩnh
1382
 
しずか(静か(な)) Im lặng, yên tĩnh
しずか
静か(な)
 
Im lặng, yên tĩnh
1382
 
しずまる(静まる) Trở nên yên tĩnh
しずまる 静まる   Trở nên yên tĩnh 1382
    v Lắng xuống, dịu đi  
 
きき(危機) Nguy cơ
きき
危機
 
Nguy cơ
1382
 
あやうい(危うい) Nguy hiểm (khó thoát)
あやうい
危うい
  Nguy hiểm (khó thoát) 1382
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
161
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22652788