しゅっせきしゃはせいぜいさんじゅうにんていどだ (出席者はせいぜい30人程度だ) người tham dự cao lắm cũng khoảng 30 người.
しゅっせきしゃはせいぜいさんじゅうにんていどだ |
出席者はせいぜい30人程度だ |
s |
người tham dự cao lắm cũng khoảng 30 người. |
1361 |
☞ |
|
すくなくとも (少なくとも) tối thiểu cũng
すくなくとも |
少なくとも |
adv |
tối thiểu cũng |
1361 |
☞ |
|
すくなくともさんじゅうにんはくる (少なくとも30人は来る) chí ít cũng có 30 người đến
すくなくともさんじゅうにんはくる |
少なくとも30人は来る |
s |
chí ít cũng có 30 người đến |
1361 |
☞ |
|
せめて () tối thiểu, duy chỉ
せめて |
|
adv |
tối thiểu, duy chỉ |
1361 |
☞ |
|
せめてごいいないになりたかった (せめて5位以内になりたかった) tồi thiểu cũng muốn vào tốp 5
せめてごいいないになりたかった |
せめて5位以内になりたかった |
s |
tồi thiểu cũng muốn vào tốp 5 |
1361 |
☞ |
|
せめてこえだけでもききたい (せめて声だけでも聞きたい) chỉ muốn nghe giọng cô ấy (anh ấy)
せめてこえだけでもききたい |
せめて声だけでも聞きたい |
s |
chỉ muốn nghe giọng cô ấy (anh ấy) |
1361 |
☞ |
|
たびたび() nhiều lần, liên tục, thường
たびたび |
|
adv |
nhiều lần, liên tục, thường |
1362 |
☞ |
|
たびたびおでんわしてすみません (たびたびお電話してすみません) xin lỗi vì liên tục gọi điện
たびたびおでんわしてすみません |
たびたびお電話してすみません |
s |
xin lỗi vì liên tục gọi điện |
1362 |
☞ |
|
いよいよ () sau cùng, cuối cùng
いよいよ |
|
adv |
sau cùng, cuối cùng |
1362 |
☞ |
|
いよいよあしたしゅっぱつします (いよいよ明日出発します) sau cùng thì ngày mai cũng xuất phát rồi
いよいよあしたしゅっぱつします |
いよいよ明日出発します |
s |
sau cùng thì ngày mai cũng xuất phát rồi |
1362 |
☞ |
|
いちいちもんくをいう (いちいち文句を言う) than phiền từng li từng tí
いちいちもんくをいう |
いちいち文句を言う |
s |
than phiền từng li từng tí |
1362 |
☞ |
|
ふわふわ(する) () mềm mại, mịn, bồng bềnh
ふわふわ(する) |
|
adv, v |
mềm mại, mịn, bồng bềnh |
1362 |
☞ |
|
このタオルはふわふわしている () cái khăn này mịn quá
このタオルはふわふわしている |
|
s |
cái khăn này mịn quá |
1362 |
☞ |
|
ふわふわとうかぶくも(ふわふわと浮かぶ雲) mây trôi bồng bềnh
ふわふわとうかぶくも |
ふわふわと浮かぶ雲 |
n |
mây trôi bồng bềnh |
1362 |
☞ |
|
まごまご(する) () bối rối, hoang mang
まごまご(する) |
|
adv, v |
bối rối, hoang mang |
1362 |
☞ |
|
わからなくてまごまごする() vì không biết nên bối rối quá
わからなくてまごまごする |
|
s |
vì không biết nên bối rối quá |
1362 |
☞ |
|
それぞれ() từng cá nhân một, từng người một
それぞれ |
|
adv |
từng cá nhân một, từng người một |
1362 |
☞ |
|
それぞれいけんをのべる(それぞれ意見を述べる) từng người một phát biểu ý kiến
それぞれいけんをのべる |
それぞれ意見を述べる |
s |
từng người một phát biểu ý kiến |
1362 |
☞ |
|
めいめい () từng cá nhân một, từng người một
めいめい |
|
adv |
từng cá nhân một, từng người một |
1362 |
☞ |
|
ひとりひとり() từng cá nhân một, từng người một
ひとりひとり |
|
adv |
từng cá nhân một, từng người một |
1362 |
☞ |
|
おのおの (各々) từng cá nhân một, từng người một
おのおの |
各々 |
adv |
từng cá nhân một, từng người một |
1362 |
☞ |
|
ばったり () đùng một cái (bất ngờ)
ばったり |
|
adv |
đùng một cái (bất ngờ) |
1362 |
☞ |
|
ともだちにばったりあう (友達にばったり会う) bất ngờ gặp bạn
ともだちにばったりあう |
友達にばったり会う |
s |
bất ngờ gặp bạn |
1362 |
☞ |
|
こっそり () rón rén, lén lút, giấu giếm
|
|
adv |
rón rén, lén lút, giấu giếm |
1362 |
☞ |
|
こっそりにげる (こっそり逃げる) lén lén bỏ chạy
こっそりにげる |
こっそり逃げる |
s |
lén lén bỏ chạy |
1362 |
☞ |
|
けいさんがぴったりあう (計算がぴったり合う) tính toán chính xác
けいさんがぴったりあう |
計算がぴったり合う |
s |
tính toán chính xác |
1362 |
☞ |
|
ぴったりくっつく () dính vừa khít
ぴったりくっつく |
|
v |
dính vừa khít |
1362 |
☞ |
|
ぎっしり () chật ních, chật kín, đầy ắp
|
|
adv |
chật ních, chật kín, đầy ắp |
1362 |
☞ |
|
みかんがぎっしりつまっている () đầy ắp quýt
みかんがぎっしりつまっている |
|
s |
đầy ắp quýt |
1362 |
☞ |
|
よていがぎっしりはいっている (予定がぎっしり入っている) lịch trình kẹt kín
よていがぎっしりはいっている |
予定がぎっしり入っている |
s |
lịch trình kẹt kín |
1362 |
☞ |
|
じっくり () kĩ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
じっくり |
|
adv |
kĩ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận |
1362 |
☞ |
|
じっくりよむ(じっくり読む) đọc kĩ
じっくりよむ |
じっくり読む |
v |
đọc kĩ |
1362 |
☞ |
|
ちらっと () thoáng qua, không kĩ
ちらっと |
|
adv |
thoáng qua, không kĩ |
1362 |
☞ |
|
ちらりと() thoáng qua, không kĩ
ちらりと |
|
adv |
thoáng qua, không kĩ |
1362 |
☞ |
|
ちらっとみる (ちらっと見る) nhìn thoáng qua
ちらっとみる |
ちらっと見る |
v |
nhìn thoáng qua |
1362 |
☞ |
|
うんざり(する) () chán ngấy
うんざり(する) |
|
adv, v |
chán ngấy |
1362 |
☞ |
|
おやのせっきょうにうんざりする (親の説教にうんざりする) chán ngấy với thuyết giáo của bố mẹ
おやのせっきょうにうんざりする |
親の説教にうんざりする |
s |
chán ngấy với thuyết giáo của bố mẹ |
1362 |
☞ |
|
びっしょり () ướt sũng; sũng nước
びっしょり |
|
adv |
ướt sũng; sũng nước |
1362 |
☞ |
|
もとのはしょにひきかえす(元の場所に引き返す) quay lại nơi bắt đầu
もとのはしょにひきかえす |
元の場所に引き返す |
s |
|
2309 |
☞ |
|
うけとり (受け取り) nhận lấy, tiếp nhận
うけとり |
受け取り |
|
nhận lấy, tiếp nhận |
|
|
|
|
biên nhận; biên lai |
|
☞ |
|