ごうどうでれんしゅうする (合同で練習する) luyện tập cùng nhau
しゅうごうする(集合する) tập trung lại
しゅうごうばしょ (集合場所) địa điểm tập trung
つごうをつける (都合をつける) cố xoay sở sắp xếp thời gian
|
|
s |
cố xoay sở sắp xếp thời gian |
|
1371 |
☞ |
|
あいま (合間) giải lao, thời gian rỗi
べんきょうのあいまにうんどうをする(勉強の合間に運動をする) vận động trong thời gian giải lao lúc học
|
|
s |
vận động trong thời gian giải lao lúc học |
|
1371 |
☞ |
|
たいじゅうをはかる (体重を量る) cân trọng lượng
さいきん、たいりょくがなくなった (最近、体力がなくなった) gần đây thể lực giảm sút
したいをうめる (死体を埋める) chôn thi thể
じゅうたい (重体) chấn thương nặng
かれはじこでじゅうたいだ (彼は事故で重体だ) anh ấy bị chấn thương nặng do tai nạn
|
|
s |
anh ấy bị chấn thương nặng do tai nạn |
|
1371 |
☞ |
|
きょうかする(強化する) tăng cường, củng cố
チームをきょうかする (チームを強化する) củng cố tinh thần toàn đội
|
|
s |
củng cố tinh thần toàn đội |
|
1371 |
☞ |
|
きょうりょくなせっちゃくざい (強力な接着剤) keo dán dính chặt
ごういんにみとめさせる (強引に認めさせる) bị bắt công nhận
つよきな(強気な) táo bạo, hùng hổ
つよきなはつげん(強気な発言) phát ngôn hùng hổ
よわき(な) (弱気(な)) nhu nhược, thiếu quyết tâm
|
弱気(な) |
adj |
nhu nhược, thiếu quyết tâm |
|
1371 |
☞ |
|
ちからづよい (力強い) mạnh mẽ, hùng mạnh
ちからづよいえんぜつ (力強い演説) diễn thuyết mạnh mẽ
ちからづよいみかた (力強い味方) người ủng hộ mạnh
ほんじつきゅうぎょうします(本日は休業します) hôm nay nghỉ bán
ほんねんもよろしくおねがいします (本年もよろしくお願いします) năm nay cũng xin chiếu cố cho ạ
|
|
s |
năm nay cũng xin chiếu cố cho ạ |
|
1372 |
☞ |
|
ほんしゃにしゅっちょうする (本社に出張する) đi công tác đến công ty mẹ
|
|
s |
đi công tác đến công ty mẹ |
|
1372 |
☞ |
|
ごほんにんさまですか(ご本人様ですか) anh (chị) là ông (bà) ~ hả
|
|
s |
anh (chị) là ông (bà) ~ hả |
|
1372 |
☞ |
|
ほんきをだしてべんきょうする (本気を出して勉強する) học hành nghiêm túc
いっか(一家) cả nhà, cả gia đình
いっかをささえる(一家を支える) trụ cột cả gia đình