Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はっけんする (発見する) phát hiện ra
はっけんする
発見する
v
phát hiện ra
1370
 
あたらしいほしをはっけんする(新しい星を発見する) phát hiện ra ngôi sao mới
あたらしいほしをはっけんする
新しい星を発見する
s
phát hiện ra ngôi sao mới
1370
 
はっこうする(発行する) phát hành, cấp phát
はっこうする
発行する
v
phát hành, cấp phát
1370
 
ビザをはっこうする(ビザを発行する) cấp phát visa
ビザをはっこうする
ビザを発行する
s
cấp phát visa
1370
 
はっせいする (発生する) phát sinh, xảy ra
はっせいする
発生する
v
phát sinh, xảy ra
1370
 
たいふうがはっせいする (台風が発生する) bão xảy ra
たいふうがはっせいする
台風が発生する
s
bão xảy ra
1370
 
はっしゃする(発車する) khởi hành, rời bến
はっしゃする
発車する
v
khởi hành, rời bến
1370
 
ていこくにはっしゃする(定刻に発車する) khởi hành theo lịch trình
ていこくにはっしゃする
定刻に発車する
s
khởi hành theo lịch trình
1370
 
かいけいをすませる(会計を済ませる) thanh toán xong
かいけいをすませる
会計を済ませる
s
thanh toán xong
1370
 
かいけいかかり (会計係) kế toán, thủ quỹ
かいけいかかり
会計係
n
kế toán, thủ quỹ
1370
 
かいごう (会合) cuộc họp, tụ họp
かいごう
会合 n
cuộc họp, tụ họp
1370
 
かいごうをひらく (会合を開く) mở cuộc họp
かいごうをひらく
会合を開く
s
mở cuộc họp
1370
 
かいごうのかいじょう(会合の会場) phòng hội họp
かいごうのかいじょう
会合の会場
 
phòng hội họp
1370
 
かいかいする(開会する) khai mạc (cuộc họp...)
かいかいする
開会する
v
khai mạc (cuộc họp...)
1370
 
かいかいしき (開会式) lễ khai mạc
かいかいしき
開会式
n
lễ khai mạc
1370
 
へいかいしき (閉会式) lễ bế mạc
へいかいしき
閉会式
n
lễ bế mạc
1370
 
たいかいにさんかする (大会に参加する) tham gia đại hội
たいかいにさんかする
大会に参加する
s
tham gia đại hội
1370
 
ぐうぜんのであい(偶然の出会い) tình cờ gặp
ぐうぜんのであい
偶然の出会い
n
tình cờ gặp
1370
 
てあてする(手当する) chữa bệnh, điều trị
てあてする
手当する
v
chữa bệnh, điều trị
1371
 
けがのてあてをする(けがの手当てをする) chữa vết thương
けがのてあてをする
けがの手当てをする
s
chữa vết thương
1371
 
ていれする(手入れする) trông nom ,giữ gìn, sửa sang
ていれする
手入れする
v
trông nom ,giữ gìn, sửa sang
1371
 
カメラのていれをする (カメラの手入れをする) sửa sang máy ảnh
カメラのていれをする
カメラの手入れをする
s
sửa sang máy ảnh
1371
 
てがき (手書き) viết tay
てがき
手書き
n
viết tay
1371
 
てがきでレポートをかく (手書きでレポートを書く) viết báo cáo bằng tay
てがきでレポートをかく
手書きでレポートを書く
s
viết báo cáo bằng tay
1371
 
てづくり (手作り) làm bằng tay
てづくり
手作り
n
làm bằng tay
1371
 
てじな (手品) trò ảo thuật
てじな
手品
n
trò ảo thuật
1371
 
トランプのてじな (トランプの手品) ảo thuật bài
トランプのてじな
トランプの手品
n
ảo thuật bài
1371
 
てまえ (手前) phía trước
てまえ
手前
n
phía trước
1371
 
ひとつてまえのえき (一つ手前の駅) ga ở phía trước
ひとつてまえのえき
一つ手前の駅
n
ga ở phía trước
1371
 
はなして(話し手) người nói
はなして
話し手
n
người nói
1371
 
ききて(聞き手) người nghe
ききて
聞き手
n
người nghe
1371
 
ひとで(人手) nhân lực, nhân công
ひとで
人手
n
nhân lực, nhân công
1371
 
ひとでがたりない (人手が足りない) thiếu người làm
ひとでがたりない
人手が足りない
s
thiếu người làm
1371
 
しゅわ (手話) ngôn ngữ ra hiệu bằng tay
しゅわ
手話
n
ngôn ngữ ra hiệu bằng tay
1371
 
しゅわをならう (手話を習う) học ngôn ngữ ra hiệu
しゅわをならう
手話を習う
s
học ngôn ngữ ra hiệu
1371
 
ごうけいする (合計する) tổng cộng, cộng lại
ごうけいする
合計する
v
tổng cộng, cộng lại
1371
 
ごうけいをだす (合計を出す) tính ra tổng số
ごうけいをだす
合計を出す
s
tính ra tổng số
1371
 
ごうりてき(合理的) hợp lý, có lý
ごうりてき
合理的
adj
hợp lý, có lý
1371
 
ごうりてきなかんがえ(合理的な考え) suy nghĩ hợp logic
ごうりてきなかんがえ
合理的な考え
n
suy nghĩ hợp logic
1371
 
ごうどう (合同) kết hợp, cùng với nhau
ごうどう
合同
n
kết hợp, cùng với nhau
1371
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
1960
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21657896