はっけんする (発見する) phát hiện ra
あたらしいほしをはっけんする(新しい星を発見する) phát hiện ra ngôi sao mới
|
|
s |
phát hiện ra ngôi sao mới |
|
1370 |
☞ |
|
はっこうする(発行する) phát hành, cấp phát
ビザをはっこうする(ビザを発行する) cấp phát visa
はっせいする (発生する) phát sinh, xảy ra
たいふうがはっせいする (台風が発生する) bão xảy ra
はっしゃする(発車する) khởi hành, rời bến
ていこくにはっしゃする(定刻に発車する) khởi hành theo lịch trình
|
|
s |
khởi hành theo lịch trình |
|
1370 |
☞ |
|
かいけいをすませる(会計を済ませる) thanh toán xong
かいけいかかり (会計係) kế toán, thủ quỹ
かいごう (会合) cuộc họp, tụ họp
かいごうをひらく (会合を開く) mở cuộc họp
かいごうのかいじょう(会合の会場) phòng hội họp
かいかいする(開会する) khai mạc (cuộc họp...)
たいかいにさんかする (大会に参加する) tham gia đại hội
ぐうぜんのであい(偶然の出会い) tình cờ gặp
てあてする(手当する) chữa bệnh, điều trị
けがのてあてをする(けがの手当てをする) chữa vết thương
ていれする(手入れする) trông nom ,giữ gìn, sửa sang
|
|
v |
trông nom ,giữ gìn, sửa sang |
|
1371 |
☞ |
|
カメラのていれをする (カメラの手入れをする) sửa sang máy ảnh
てがきでレポートをかく (手書きでレポートを書く) viết báo cáo bằng tay
トランプのてじな (トランプの手品) ảo thuật bài
ひとつてまえのえき (一つ手前の駅) ga ở phía trước
ひとで(人手) nhân lực, nhân công
ひとでがたりない (人手が足りない) thiếu người làm
しゅわ (手話) ngôn ngữ ra hiệu bằng tay
|
|
n |
ngôn ngữ ra hiệu bằng tay |
|
1371 |
☞ |
|
しゅわをならう (手話を習う) học ngôn ngữ ra hiệu
ごうけいする (合計する) tổng cộng, cộng lại
ごうけいをだす (合計を出す) tính ra tổng số
ごうりてきなかんがえ(合理的な考え) suy nghĩ hợp logic
ごうどう (合同) kết hợp, cùng với nhau