まもなく () sắp, chẳng mấy chốc, trong chốc lát
まもなく |
|
adv |
sắp, chẳng mấy chốc, trong chốc lát |
1361 |
☞ |
|
コンサートがまもなくはじまる (コンサートがまもなく始まる) buổi hòa nhạc sắp diễn ra
コンサートがまもなくはじまる |
コンサートがまもなく始まる |
s |
buổi hòa nhạc sắp diễn ra |
1361 |
☞ |
|
いえにかえってまもなくきゃくがきた (家に帰ってまもなく客が来た) vừa về nhà chốc lát là khách tới
いえにかえってまもなくきゃくがきた |
家に帰ってまもなく客が来た |
s |
vừa về nhà chốc lát là khách tới |
1361 |
☞ |
|
ちかぢか (近々) một thời gian ngắn nữa
ちかぢか |
近々 |
adv |
một thời gian ngắn nữa |
1361 |
☞ |
|
ちかぢかおうかがいします (近々お伺いします) tôi sẽ đến thăm sớm thôi
ちかぢかおうかがいします |
近々お伺いします |
s |
tôi sẽ đến thăm sớm thôi |
1361 |
☞ |
|
そのうち () ngay bây giờ
そのうち |
|
adv |
ngay bây giờ |
1361 |
☞ |
|
そのうちわかるようになるでしょう () có lẽ đã hiểu ngay lúc này rồi
そのうちわかるようになるでしょう |
|
s |
có lẽ đã hiểu ngay lúc này rồi |
1361 |
☞ |
|
やがてなつやすみもおわる (やがて夏休みも終わる) mới đây là hết kì nghỉ hè rồi
やがてなつやすみもおわる |
やがて夏休みも終わる |
s |
mới đây là hết kì nghỉ hè rồi |
1361 |
☞ |
|
ちちがしんでやがていちねんになる(父が死んでやがて1年になる) bố mất mới đây mà đã 1 năm rồi
ちちがしんでやがていちねんになる |
父が死んでやがて1年になる |
s |
bố mất mới đây mà đã 1 năm rồi |
1361 |
☞ |
|
ようやく () cuối cùng, sau cùng
|
|
adv |
cuối cùng, sau cùng |
1361 |
☞ |
|
ようやくあたたかくなってきた(ようやく暖かくなってきた) cuối cùng cũng trở nên ấm áp rồi
ようやくあたたかくなってきた |
ようやく暖かくなってきた |
s |
cuối cùng cũng trở nên ấm áp rồi |
1361 |
☞ |
|
いずれこうなるとおもっていた (いずれこうなると思っていた) tôi nghĩ là một ngày nào đó sẽ trở nên như thế này
いずれこうなるとおもっていた |
いずれこうなると思っていた |
s |
tôi nghĩ là một ngày nào đó sẽ trở nên như thế này |
1361 |
☞ |
|
チケットはたちまちうりきれた(チケットはたちまち売り切れた) vé bán hết ngay tức khắc
チケットはたちまちうりきれた |
チケットはたちまち売り切れた |
s |
vé bán hết ngay tức khắc |
1361 |
☞ |
|
ただちにしゅっぱつしたほうがいい (ただちに出発したほうがいい) tôi nghĩ nên xuất phát ngay thôi
ただちにしゅっぱつしたほうがいい |
ただちに出発したほうがいい |
s |
tôi nghĩ nên xuất phát ngay thôi |
1361 |
☞ |
|
にわかに () thình lình, đột ngột
にわかに |
|
adv |
thình lình, đột ngột |
1361 |
☞ |
|
にわかにそらがくもってきた () thình lình mây đen kéo tới
にわかにそらがくもってきた |
|
s |
thình lình mây đen kéo tới |
1361 |
☞ |
|
にわかあめ(にわか雨) cơn mưa bất chợt
にわかあめ |
にわか雨 |
n |
cơn mưa bất chợt |
1361 |
☞ |
|
たえず (絶えず) liên tục, liên miên
たえず |
絶えず |
adv |
liên tục, liên miên |
1361 |
☞ |
|
たえずみずがながれている (絶えず水が流れている) nước chảy liên tục
たえずみずがながれている |
絶えず水が流れている |
s |
nước chảy liên tục |
1361 |
☞ |
|
つねにけんこうにちゅういする (つねに健康に注意する) luôn luôn để ý đến sức khỏe
つねにけんこうにちゅういする |
つねに健康に注意する |
s |
luôn luôn để ý đến sức khỏe |
1361 |
☞ |
|
しきりにでんわがなる (しきりに電話が鳴る) điện thoại kêu liên tục
しきりにでんわがなる |
しきりに電話が鳴る |
s |
điện thoại kêu liên tục |
1361 |
☞ |
|
しきりにほめる () khen hoài
しきりにほめる |
|
s |
khen hoài |
1361 |
☞ |
|
しょっちゅう () thường xuyên
しょっちゅう |
|
adv |
thường xuyên |
1361 |
☞ |
|
しょっちゅうさけをのむ(しょっちゅう酒を飲む) thường uống rượu
しょっちゅうさけをのむ |
しょっちゅう酒を飲む |
s |
thường uống rượu |
1361 |
☞ |
|
(もう)すでに (adv) (đã) rồi
(もう)すでに |
|
adv |
(đã) rồi |
1361 |
☞ |
|
そのえはすでにうれてしまった (その絵はすでに売れてしまった) Bức tranh đó đã bán mất tiêu rồi
そのえはすでにうれてしまった |
その絵はすでに売れてしまった |
s |
Bức tranh đó đã bán mất tiêu rồi |
1361
|
☞ |
|
とっくに() cách đây lâu lắm
とっくに |
|
adv |
cách đây lâu lắm |
1361 |
☞ |
|
きげんはとっくにすぎている (期限はとっくに過ぎている) kì hạn qua lâu lắm rồi
きげんはとっくにすぎている |
期限はとっくに過ぎている |
s |
kì hạn qua lâu lắm rồi |
1361 |
☞ |
|
とっくのむかし (とっくの昔) thời xa xửa xa xưa
とっくのむかし |
とっくの昔 |
n |
thời xa xửa xa xưa |
1361 |
☞ |
|
まえもってしらべておく (前もって調べておく) tìm hiểu trước
まえもってしらべておく |
前もって調べておく |
s |
tìm hiểu trước |
1361 |
☞ |
|
ほぼ () khoảng chừng, hầu như
ほぼ |
|
adv |
khoảng chừng, hầu như |
1361 |
☞ |
|
ほぼいちまんえん (ほぼ1万円) khoảng chừng 10 ngàn yên
ほぼいちまんえん |
ほぼ1万円 |
n |
khoảng chừng 10 ngàn yên |
1361 |
☞ |
|
ほぼよみおわる (ほぼ読み終わる) hầu như đã đọc xong
ほぼよみおわる |
ほぼ読み終わる |
s |
hầu như đã đọc xong |
1361 |
☞ |
|
お(お)よそ () đại khái, khoảng chừng
お(お)よそ |
|
adv |
đại khái, khoảng chừng |
1361 |
☞ |
|
おおよそにしゅうかん (おおよそ2週間) khoảng 2 tuần
おおよそにしゅうかん |
おおよそ2週間 |
n |
khoảng 2 tuần |
1361 |
☞ |
|
ほんのすこし (ほんの少し) chỉ một chút
ほんのすこし |
ほんの少し |
n |
chỉ một chút |
1361 |
☞ |
|
たった () chỉ có (không hơn)
たった |
|
adv |
chỉ có (không hơn) |
1361 |
☞ |
|
たったひとりで(たった一人で) chỉ một mình
たったひとりで |
たった一人で |
n |
chỉ một mình |
1361 |
☞ |
|
せいぜい() cao lắm là ~ (ám chỉ ít)
せいぜい |
|
adv |
cao lắm là ~ (ám chỉ ít) |
1361 |
☞ |
|