リハビリをうける (リハビリを受ける) phục hồi chức năng
リハビリをうける |
リハビリを受ける |
v |
phục hồi chức năng |
1358 |
☞ |
|
きずぐちがふさがる (傷口がふさがる) miệng vết thương lành
きずぐちがふさがる |
傷口がふさがる |
v |
miệng vết thương lành |
1358 |
☞ |
|
レントゲンをとる (レントゲンを撮る) chụp X quang
レントゲンをとる |
レントゲンを撮る |
v |
chụp X quang |
1358 |
☞ |
|
しゅじゅつのきずあとがいたむ (手術の傷あとが痛む) bị đau do vết thương sau phẫu thuật
しゅじゅつのきずあとがいたむ |
手術の傷あとが痛む |
v |
bị đau do vết thương sau phẫu thuật |
1358 |
☞ |
|
がんでしぼうする (がんで死亡する) chết vì ung thư
がんでしぼうする |
がんで死亡する |
v |
chết vì ung thư |
1358 |
☞ |
|
かならずしも~とはかぎらない (必ずしも~とは限らない) không nhất thiết là ~
かならずしも~とはかぎらない |
必ずしも~とは限らない |
s |
không nhất thiết là ~ |
1360 |
☞ |
|
おかねもちがかならずしもこうふくとはかぎらない(お金持ちが必ずしも幸福とは限らない) giàu không có nghĩa là hạnh phúc.
おかねもちがかならずしもこうふくとはかぎらない |
お金持ちが必ずしも幸福とは限らない |
s |
giàu không có nghĩa là hạnh phúc. |
1360 |
☞ |
|
いつかアフリカにいきたい (いつかアフリカに行きたい) lúc nào đó muốn đến Châu Phi
いつかアフリカにいきたい |
いつかアフリカに行きたい |
s |
lúc nào đó muốn đến Châu Phi |
1360 |
☞ |
|
ここにはいつかきたことがある (ここにはいつか来たことがある) chỗ này đã từng đến một lần rồi
ここにはいつかきたことがある |
ここにはいつか来たことがある |
s |
chỗ này đã từng đến một lần rồi |
1360 |
☞ |
|
いつまでもおげんきで (いつまでもお元気で) luôn mạnh khỏe nhé
いつまでもおげんきで |
いつまでもお元気で |
s |
luôn mạnh khỏe nhé |
1360 |
☞ |
|
いつのまにかよるになった (いつのまにか夜になった) trời tối lúc nào không hay biết
いつのまにかよるになった |
いつのまにか夜になった |
s |
trời tối lúc nào không hay biết |
1360 |
☞ |
|
つい () vô ý, lỡ, vô tình
つい |
|
adv |
vô ý, lỡ, vô tình |
1360 |
☞ |
|
ついうそをいってしまった (ついうそを言ってしまった) tôi buộc miệng nói dối mất rồi
ついうそをいってしまった |
ついうそを言ってしまった |
s |
tôi buộc miệng nói dối mất rồi |
1360 |
☞ |
|
ついに () cuối cùng, rốt cuộc
ついに |
|
adv |
cuối cùng, rốt cuộc |
1360 |
☞ |
|
ついにえがかんせいした(ついに絵が完成した) rốt cuộc cũng vẽ xong
ついにえがかんせいした |
ついに絵が完成した |
s |
rốt cuộc cũng vẽ xong |
1360 |
☞ |
|
ついにえがかんせいした (ついに絵が完成した) rốt cuộc cũng vẽ xong
ついにえがかんせいした |
ついに絵が完成した |
s |
rốt cuộc cũng vẽ xong |
1360 |
☞ |
|
どうしても () không thể (phủ định), bằng mọi giá (khẳng định)
どうしても |
|
adv |
không thể (phủ định), bằng mọi giá (khẳng định) |
1360 |
☞ |
|
ようじがあってどうしてもいけない (用事があってどうしても行けない) vì có chút việc nên không thể đi được
ようじがあってどうしてもいけない |
用事があってどうしても行けない |
s |
vì có chút việc nên không thể đi được |
1360 |
☞ |
|
どうしてもせいこうさせたい(どうしても成功させたい) tôi muốn thành công bằng mọi giá
どうしてもせいこうさせたい |
どうしても成功させたい |
s |
tôi muốn thành công bằng mọi giá |
1360 |
☞ |
|
どうもじょうずにはなせない (どうも上手に話せない) tôi không thể nào nói tốt được
どうもじょうずにはなせない |
どうも上手に話せない |
s |
tôi không thể nào nói tốt được |
1360 |
☞ |
|
どうもみちにまよったようだ (どうも道に迷ったようだ) hình như lạc đường mất rồi
|
どうも道に迷ったようだ |
s |
hình như lạc đường mất rồi |
1360 |
☞ |
|
どうもしつれいしました (どうも失礼しました) xin thất lễ
どうもしつれいしました |
どうも失礼しました |
s |
xin thất lễ |
1360 |
☞ |
|
きのうはどうも (昨日はどうも) hôm qua cảm ơn (xin lỗi) nhé
きのうはどうも |
昨日はどうも |
s |
hôm qua cảm ơn (xin lỗi) nhé |
1360 |
☞ |
|
なんとか() bằng cách nào đó
なんとか |
|
adv |
bằng cách nào đó |
1360 |
☞ |
|
なんとかかいぎにまにあった (なんとか会議に間に合った) bằng cách nào đó cũng kịp cuộc họp
なんとかかいぎにまにあった |
なんとか会議に間に合った |
s |
bằng cách nào đó cũng kịp cuộc họp |
1360 |
☞ |
|
このもんだいをなんとかしなければならない (この問題をなんとかしなければならない) vấn đề này bằng cách nào đó sẽ giải quyết
このもんだいをなんとかしなければならない |
この問題をなんとかしなければならない |
s |
vấn đề này bằng cách nào đó sẽ giải quyết |
1360 |
☞ |
|
どうにか () bằng cách nào đó
どうにか |
|
adv |
bằng cách nào đó |
1360 |
☞ |
|
なんとなく () không hiểu làm sao
なんとなく |
|
adv |
không hiểu làm sao |
1360 |
☞ |
|
これはなんとなくおもしろそうなほんだ (これはなんとなくおもしろそうな本だ) chẳng hiểu sao cuốn sách này có vẻ thú vị ấy nhỉ
これはなんとなくおもしろそうなほんだ |
これはなんとなくおもしろそうな本だ |
s |
chẳng hiểu sao cuốn sách này có vẻ thú vị ấy nhỉ |
1360 |
☞ |
|
なんとも~ない () không có gì cả
なんとも~ない |
|
adv |
không có gì cả |
1360 |
☞ |
|
そんなこと、なんともおもわない(そんなこと、なんとも思わない) việc đó tôi chả nghĩ ngợi gì đâu
そんなこと、なんともおもわない |
そんなこと、なんとも思わない |
s |
việc đó tôi chả nghĩ ngợi gì đâu |
1360 |
☞ |
|
もし(も) () nếu được
もし(も) |
|
adv |
nếu được |
1360 |
☞ |
|
もし(も)ひゃくまんえんあったら・・・ (もし(も)100万円あったら・・・) nếu có một triệu yên thì...
もし(も)ひゃくまんえんあったら・・・ |
もし(も)100万円あったら・・・ |
s |
nếu có một triệu yên thì... |
1360 |
☞ |
|
もしかすると() có lẽ, không chừng
もしかすると |
|
adv |
có lẽ, không chừng |
1360 |
☞ |
|
もしかすると、かれのはなしはうそかもしれない (もしかすると、彼の話はうそかもしれない) không chừng anh ta nói xạo đấy
もしかすると、かれのはなしはうそかもしれない |
もしかすると、彼の話はうそかもしれない |
s |
không chừng anh ta nói xạo đấy |
1360 |
☞ |
|
なるべくはやくきてください (なるべく早く来てください) nếu có thể đến sớm nhé
なるべくはやくきてください |
なるべく早く来てください |
s |
nếu có thể đến sớm nhé |
1360 |
☞ |
|
あの人は、たしかはやしさんのおとうさんだとおもう (あの人は、確か林さんのお父さんだと思う) người kia chắc là bố anh Hayashi đấy nhỉ
あの人は、たしかはやしさんのおとうさんだとおもう |
あの人は、確か林さんのお父さんだと思う |
s |
người kia chắc là bố anh Hayashi đấy nhỉ |
1360 |
☞ |
|
あのひとは、たしかにはやしさんのおとうさんだ(あの人は、確かに林さんのお父さんだ) người kia chắc chắn là bố anh Hayashi
あのひとは、たしかにはやしさんのおとうさんだ |
あの人は、確かに林さんのお父さんだ |
s |
người kia chắc chắn là bố anh Hayashi |
1360 |
☞ |
|