Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
みごとなかいが (見事な絵画) bức tranh tuyệt vời
みごとなかいが
見事な絵画 n bức tranh tuyệt vời 1369
 
みかたをかえる (見方を変える) thay đổi quan điểm
みかたをかえる
見方を変える s thay đổi quan điểm 1369
 
みだし (見出し) tiêu đề
みだし
見出し n
tiêu đề
1369
 
しんぶんのみだし (新聞の見出し) tiêu đề bài báo
しんぶんのみだし
新聞の見出し n tiêu đề bài báo 1369
 
みほんをさんこうにする (見本を参考にする) tham khảo hàng mẫu
みほんをさんこうにする
見本を参考にする
s
tham khảo hàng mẫu
1369
 
てんらく (転落) Rớt xuống, giáng chức, hạ bậc, ngồi phịch xuống
てんらく
転落
 
Rớt xuống, giáng chức, hạ bậc, ngồi phịch xuống
1382
 
こうないをみまわる (校内を見回る) đi một vòng trong trường
こうないをみまわる
校内を見回る
 
đi một vòng trong trường
1369
 
ちほう (地方) địa phương, tỉnh lẻ
ちほう 地方 n địa phương, tỉnh lẻ 1370
 
かんとうちほう(関東地方) khu vực Kanto
かんとうちほう
関東地方 n
khu vực Kanto
1370
 
ちほうにすむ (地方に住む) sống vùng quê
ちほうにすむ
地方に住む s
sống vùng quê
1370
 
ちく (地区) quận, huyện, khu vực
ちく
地区 n
quận, huyện, khu vực
1370
 
じゅうたくちく (住宅地区) khu vực dân sinh sống
じゅうたくちく 住宅地区 n
khu vực dân sinh sống
1370
 
ちり (地理) địa lý
ちり
地理 n
địa lý
1370
 
とうきょうのちりにくわしい (東京の地理に詳しい) x am tường địa lý Tokyo
とうきょうのちりにくわしい
東京の地理に詳しい
 
am tường địa lý Tokyo
1370
 
ちりがく(地理学) địa lý học
ちりがく
地理学
n
địa lý học
1370
 
ちかがい(地下街) khu phố buôn bán (dưới đất)
ちかがい
地下街 n
khu phố buôn bán (dưới đất)
1370
 
とちをかう (土地を買う) mua đất
とちをかう
土地を買う
n
mua đất
1370
 
じもとのテレビきょく (地元のテレビ局) đài truyền hình địa phương
じもとのテレビきょく
地元のテレビ局
n
đài truyền hình địa phương
1370
 
じみな(地味な) giản dị, đơn giản
じみな
地味な
adj giản dị, đơn giản 1370
 
じみなふく(地味な服) trang phục đơn giản
じみなふく
地味な服
n
trang phục đơn giản
1370
 
きじ(生地) vải, tấm vải, bột
きじ 生地 n
vải, tấm vải, bột
1370
 
ようふくのきじ (洋服の生地) vải quần áo tây
ようふくのきじ
洋服の生地
n
vải quần áo tây
1370
 
パンのきじ (パンの生地) bột bánh mì
パンのきじ
パンの生地 n
bột bánh mì
1370
 
めいしょ(名所) địa điểm nổi tiếng
めいしょ
名所
n
địa điểm nổi tiếng
1370
 
めいしょをけんがくする (名所を見学する) tham quan địa điểm nổi tiếng
めいしょをけんがくする
名所を見学する
s
tham quan địa điểm nổi tiếng
1370
 
めいじん (名人) chuyên gia, bậc thầy
めいじん
名人
n
chuyên gia, bậc thầy
1370
 
さかなつりのめいじん(魚つりの名人) chuyên gia câu cá
さかなつりのめいじん
魚つりの名人
n
chuyên gia câu cá
1370
 
めいぶつ (名物) đặc sản
めいぶつ
名物
n
đặc sản
1370
 
このちほうのめいぶつ (この地方の名物) đặc sản địa phương
このちほうのめいぶつ
この地方の名物
n
đặc sản địa phương
1370
 
みょうじ(名字) tên họ
みょうじ
名字
n
tên họ
1370
 
みょうじとなまえ (名字と名前) tên và họ
みょうじとなまえ
名字と名前
n
tên và họ
1370
 
ほんみょう (本名) tên thật
ほんみょう
本名 n
tên thật
1370
 
あだな (あだ名) biệt danh
あだな
あだ名
n
biệt danh
1370
 
ニックネーム () biệt danh
ニックネーム
  n
biệt danh
1370
 
はつばいする (発売する) bày bán
はつばいする
発売する
v
bày bán
1370
 
チケットをはつばいする(チケットを発売する) bán vé
チケットをはつばいする
チケットを発売する
s
bán vé
1370
 
phát minh
はつめいする
発明する
v
phát minh
1370
 
あたらしいきかいをはつめいする (新しい機械を発明する) phát minh máy mới
あたらしいきかいをはつめいする
新しい機械を発明する
s
phát minh máy mới
1370
 
はつげんする (発言する) phát biểu, bày tỏ
はつげんする
発言する
v
phát biểu, bày tỏ
1370
 
かいぎではつげんする (会議で発言する) phát biểu ở cuộc họp
かいぎではつげんする
会議で発言する
s
phát biểu ở cuộc họp
1370
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1992
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21657928