Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
まねをする () bắt chước
まねをする
  v bắt chước 1357
 
わるぐちをいう (悪口を言う) nói xấu, vu khống
わるぐちをいう 悪口を言う v nói xấu, vu khống 1357
 
ともだちにめぐまれる (友達に恵まれる) có nhiều bạn tốt
ともだちにめぐまれる 友達に恵まれる v có nhiều bạn tốt 1357
 
ともだちともめる(友達ともめる) xích mích với bạn
ともだちともめる 友達ともめる v xích mích với bạn 1357
 
いやなたいどをとる (いやな態度を取る) tỏ thái độ xấu
いやなたいどをとる いやな態度を取る v tỏ thái độ xấu 1357
 
たいどをあらためる (態度を改める) sửa đổi thái độ
たいどをあらためる 態度を改める v sửa đổi thái độ 1357
 
しっぱいをひとのせいにする (失敗を人のせいにする) đổ lỗi cho người khác
しっぱいをひとのせいにする
失敗を人のせいにする v đổ lỗi cho người khác 1357
 
いしのしんさつをうける (医師の診察を受ける) được bác sĩ khám bệnh
いしのしんさつをうける 医師の診察を受ける v được bác sĩ khám bệnh 1358
 
はやめにいしゃにかかる (早めに医者にかかる) đi khám bác sĩ nhanh chút đi
はやめにいしゃにかかる
早めに医者にかかる
v đi khám bác sĩ nhanh chút đi 1358
 
けんこうしんだんをうける (健康診断を受ける) kiểm tra tổng quát sức khỏe
けんこうしんだんをうける 健康診断を受ける v kiểm tra tổng quát sức khỏe 1358
 
けつあつがたかい(血圧が高い) cao huyết áp
けつあつがたかい 血圧が高い adi cao huyết áp 1358
 
けつあつがひくい (血圧が低い) tụt huyết áp
けつあつがひくい 血圧が低い adi tụt huyết áp 1358
 
びょうきのしょうじょう (病気の症状) triệu chứng bệnh
びょうきのしょうじょう 病気の症状 n triệu chứng bệnh 1358
 
しょうじょうがおさまる (症状が治まる) tình trạng bệnh được cải thiện
しょうじょうがおさまる 症状が治まる v tình trạng bệnh được cải thiện 1358
 
かおいろがわるい(顔色が悪い) sắc mặt không tốt
かおいろがわるい 顔色が悪い adj sắc mặt không tốt 1358
 
かおがまっさおだ(顔が真っ青だ) mặt tái mét
かおがまっさおだ 顔が真っ青だ s mặt tái mét 1358
 
からだのぐあいがわるい (体の具合が悪い) tình trạng cơ thể không tốt
からだのぐあいがわるい 体の具合が悪い adj tình trạng cơ thể không tốt 1358
 
はきけがする (吐き気がする) buồn nôn
はきけがする 吐き気がする v buồn nôn 1358
 
ねっちゅうしょう (熱中症) bệnh nắng nóng
ねっちゅうしょう 熱中症 n bệnh nắng nóng 1358
 
からだにねつがこもる (からだにねつがこもる) cảm thấy nóng trong người
からだにねつがこもる からだにねつがこもる v cảm thấy nóng trong người 1358
 
いえにこもる (家にこもる) không ra khỏi nhà
いえにこもる 家にこもる v không ra khỏi nhà 1358
 
からだがだるい (体がだるい) uể oải cả người
からだがだるい 体がだるい v
uể oải cả người
1358
 
かたがこる (肩がこる) vai tê cứng
かたがこる 肩がこる v vai tê cứng 1358
 
かたをもむ (肩をもむ) xoa bóp vai
かたをもむ 肩をもむ v xoa bóp vai 1358
 
ストレスがたまる () bị stress
ストレスがたまる   v bị stress 1358
 
いたみをこらえる (痛みをこらえる) chịu đựng cơn đau
いたみをこらえる 痛みをこらえる v chịu đựng cơn đau 1358
 
いたみをがまんする (痛みをがまんする) chịu đựng cơn đau
いたみをがまんする 痛みをがまんする v chịu đựng cơn đau 1358
 
かなしみをこらえる(悲しみをこらえる) kìm nén nỗi buồn
かなしみをこらえる 悲しみをこらえる v kìm nén nỗi buồn 1358
 
かなしみにたえる (悲しみに耐える) kìm nén nỗi buồn
かなしみにたえる 悲しみに耐える v kìm nén nỗi buồn 1358
 
いたみにたえる(痛みに耐える) nén đau
いたみにたえる 痛みに耐える v nén đau 1358
 
はだがあれる(肌が荒れる) da khô ráp, xù xì
はだがあれる 肌が荒れる v da khô ráp, xù xì 1358
 
はだのつやがいい (肌のつやがいい) da láng mịn
はだのつやがいい 肌のつやがいい adj da láng mịn 1358
 
からだがかゆい (体がかゆい) ngứa ngáy khắp người
からだがかゆい 体がかゆい adj ngứa ngáy khắp người 1358
 
(~を)かく () gãi
(~を)かく   v gãi 1358
 
しっしんができる (湿疹ができる) phát ban
しっしんができる 湿疹ができる v phát ban 1358
 
アレルギーがある () bị dị ứng
アレルギーがある   v bị dị ứng 1358
 
かふんしょうではながつまる(花粉症で鼻がつまる) nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa
かふんしょうではながつまる 花粉症で鼻がつまる v nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa 1358
 
むしばになる (虫歯になる) sâu răng
むしばになる 虫歯になる v sâu răng 1358
 
まっしろなは (真っ白な歯) răng trắng toát
まっしろなは 真っ白な歯 n răng trắng toát 1358
 
リハビリ(を)する() phục hồi chức năng
リハビリ(を)する   v phục hồi chức năng 1358
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
645
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653272