ぶんつうする (文通する) trao đổi thư từ
|
文通する |
v |
trao đổi thư từ |
1368 |
☞ |
|
ぶんつうあいて (文通相手) người cùng trao đổi thư từ
|
文通相手 |
n |
người cùng trao đổi thư từ |
1368 |
☞ |
|
ひととおりふくしゅうする (一通り復習する) ôn tập nhanh
ひととおりふくしゅうする |
一通り復習する |
s |
ôn tập nhanh |
1368 |
☞ |
|
しょうじる(生じる) phát sinh, nảy sinh
しょうじる |
生じる |
v |
phát sinh, nảy sinh |
1369 |
☞ |
|
もんだいがしょうじる (問題が生じる) phát sinh vấn đề
もんだいがしょうじる |
問題が生じる |
|
phát sinh vấn đề |
1368 |
☞ |
|
いっしょうわすれない(一生忘れない) một đời không quên
いっしょうわすれない |
一生忘れない |
s |
một đời không quên |
1369 |
☞ |
|
つらいじんせい(つらい人生) cuộc đời cay đắng
|
つらい人生 |
n |
cuộc đời cay đắng |
1369 |
☞ |
|
やさいをせいさんする (野菜を生産する) trồng rau
|
野菜を生産する |
v |
trồng rau |
1369 |
☞ |
|
いけばなをならう (生け花を習う) học cắm hoa
いけばなをならう |
生け花を習う |
s |
học cắm hoa |
1369 |
☞ |
|
がくりょくをつける(学力をつける) hiểu biết rộng
がくりょくをつける |
学力をつける |
s |
hiểu biết rộng |
1369 |
☞ |
|
がくしゅうする(学習する) học tập, học hành
がくしゅうする |
学習する |
v |
học tập, học hành |
1369 |
☞ |
|
がくしゅうじかんをふやす(学習時間を増やす) tăng thời gian học
がくしゅうじかんをふやす |
学習時間を増やす |
s |
tăng thời gian học |
1369 |
☞ |
|
げんごがくしゃ (言語学者) chuyên gia ngôn ngữ
|
言語学者 |
n |
chuyên gia ngôn ngữ |
1369 |
☞ |
|
がくもんにはげむ (学問にはげむ) tập trung vào việc học
がっかい (学会) hội nghị chuyên đề
|
|
n |
hội nghị chuyên đề |
1369 |
☞ |
|
がっかいではっぴょうする(学会で発表する) phát biểu ở hội nghị chuyên đề
がっかいではっぴょうする |
学会で発表する |
s |
phát biểu ở hội nghị chuyên đề |
1369 |
☞ |
|
もちいる (用いる) sử dụng
もちいる |
用いる |
v |
sử dụng |
1369 |
|
|
v |
Dùng |
|
☞ |
|
どうぐをもちいる(道具を用いる) sử dụng dụng cụ
|
道具を用いる |
s |
sử dụng dụng cụ |
1369 |
☞ |
|
せんもんようごをおぼえる (専門用語を覚える) nhớ thuật ngữ chuyên môn
ようしにきにゅうする(用紙に記入する) điền vào mẫu form
ようしにきにゅうする |
用紙に記入する |
s |
điền vào mẫu form |
1369 |
☞ |
|
ようじんする(用心する) chú ý, thận trọng, phòng xa
|
用心する |
v |
chú ý, thận trọng, phòng xa |
1369 |
☞ |
|
すりにようじんする (すりに用心する) thận trọng coi chừng móc túi
|
すりに用心する |
s |
thận trọng coi chừng móc túi |
|
1369 |
☞ |
|
ファックスをしようする(ファックスを使用する) sử dụng máy fax
ファックスをしようする |
ファックスを使用する |
s |
|
1369 |
☞ |
|
ことわざをいんようする(ことわざを引用する) trích dẫn tục ngữ
|
ことわざを引用する |
s |
trích dẫn tục ngữ |
1369 |
☞ |
|
つうようする(通用する) thông dụng, lưu hành, hiện hành
|
通用する |
v |
thông dụng, lưu hành, hiện hành |
1369 |
☞ |
|
しゃかいでつうようする(社会で通用する) lưu hành ngoài xã hội
しゃかいでつうようする |
社会で通用する |
s |
lưu hành ngoài xã hội |
1369 |
☞ |
|
にちようひん(日用品) vật dụng hằng ngày
けんがくする (見学する) đi tham quan học hỏi
|
見学する |
v |
đi tham quan học hỏi |
1369 |
☞ |
|
こうじょうをけんがくする (工場を見学する) tham quan nhà máy
こうじょうをけんがくする |
工場を見学する |
s |
tham quan nhà máy |
1369 |
☞ |
|
みごとな (見事な) tuyệt vời, tuyệt hảo