わるぐちをいう (悪口を言う) nói xấu, vu khống
|
わるぐちをいう |
悪口を言う |
v |
nói xấu, vu khống |
1357 |
|
☞ |
|
ともだちにめぐまれる (友達に恵まれる) có nhiều bạn tốt
|
ともだちにめぐまれる |
友達に恵まれる |
v |
có nhiều bạn tốt |
1357 |
|
☞ |
|
ともだちともめる(友達ともめる) xích mích với bạn
|
ともだちともめる |
友達ともめる |
v |
xích mích với bạn |
1357 |
|
☞ |
|
いやなたいどをとる (いやな態度を取る) tỏ thái độ xấu
|
いやなたいどをとる |
いやな態度を取る |
v |
tỏ thái độ xấu |
1357 |
|
☞ |
|
たいどをあらためる (態度を改める) sửa đổi thái độ
|
たいどをあらためる |
態度を改める |
v |
sửa đổi thái độ |
1357 |
|
☞ |
|
しっぱいをひとのせいにする (失敗を人のせいにする) đổ lỗi cho người khác
|
|
失敗を人のせいにする |
v |
đổ lỗi cho người khác |
1357 |
|
☞ |
|
いしのしんさつをうける (医師の診察を受ける) được bác sĩ khám bệnh
|
いしのしんさつをうける |
医師の診察を受ける |
v |
được bác sĩ khám bệnh |
1358 |
|
☞ |
|
はやめにいしゃにかかる (早めに医者にかかる) đi khám bác sĩ nhanh chút đi
|
はやめにいしゃにかかる |
|
v |
đi khám bác sĩ nhanh chút đi |
1358 |
|
☞ |
|
けんこうしんだんをうける (健康診断を受ける) kiểm tra tổng quát sức khỏe
|
けんこうしんだんをうける |
健康診断を受ける |
v |
kiểm tra tổng quát sức khỏe |
1358 |
|
☞ |
|
けつあつがたかい(血圧が高い) cao huyết áp
|
けつあつがたかい |
血圧が高い |
adi |
cao huyết áp |
1358 |
|
☞ |
|
けつあつがひくい (血圧が低い) tụt huyết áp
|
けつあつがひくい |
血圧が低い |
adi |
tụt huyết áp |
1358 |
|
☞ |
|
びょうきのしょうじょう (病気の症状) triệu chứng bệnh
|
びょうきのしょうじょう |
病気の症状 |
n |
triệu chứng bệnh |
1358 |
|
☞ |
|
しょうじょうがおさまる (症状が治まる) tình trạng bệnh được cải thiện
|
しょうじょうがおさまる |
症状が治まる |
v |
tình trạng bệnh được cải thiện |
1358 |
|
☞ |
|
かおいろがわるい(顔色が悪い) sắc mặt không tốt
|
かおいろがわるい |
顔色が悪い |
adj |
sắc mặt không tốt |
1358 |
|
☞ |
|
かおがまっさおだ(顔が真っ青だ) mặt tái mét
|
かおがまっさおだ |
顔が真っ青だ |
s |
mặt tái mét |
1358 |
|
☞ |
|
からだのぐあいがわるい (体の具合が悪い) tình trạng cơ thể không tốt
|
からだのぐあいがわるい |
体の具合が悪い |
adj |
tình trạng cơ thể không tốt |
1358 |
|
☞ |
|
はきけがする (吐き気がする) buồn nôn
|
はきけがする |
吐き気がする |
v |
buồn nôn |
1358 |
|
☞ |
|
ねっちゅうしょう (熱中症) bệnh nắng nóng
|
ねっちゅうしょう |
熱中症 |
n |
bệnh nắng nóng |
1358 |
|
☞ |
|
からだにねつがこもる (からだにねつがこもる) cảm thấy nóng trong người
|
からだにねつがこもる |
からだにねつがこもる |
v |
cảm thấy nóng trong người |
1358 |
|
☞ |
|
いえにこもる (家にこもる) không ra khỏi nhà
|
いえにこもる |
家にこもる |
v |
không ra khỏi nhà |
1358 |
|
☞ |
|
からだがだるい (体がだるい) uể oải cả người
かたがこる (肩がこる) vai tê cứng
|
かたがこる |
肩がこる |
v |
vai tê cứng |
1358 |
|
☞ |
|
かたをもむ (肩をもむ) xoa bóp vai
|
かたをもむ |
肩をもむ |
v |
xoa bóp vai |
1358 |
|
☞ |
|
ストレスがたまる () bị stress
|
ストレスがたまる |
|
v |
bị stress |
1358 |
|
☞ |
|
いたみをこらえる (痛みをこらえる) chịu đựng cơn đau
|
いたみをこらえる |
痛みをこらえる |
v |
chịu đựng cơn đau |
1358 |
|
☞ |
|
いたみをがまんする (痛みをがまんする) chịu đựng cơn đau
|
いたみをがまんする |
痛みをがまんする |
v |
chịu đựng cơn đau |
1358 |
|
☞ |
|
かなしみをこらえる(悲しみをこらえる) kìm nén nỗi buồn
|
かなしみをこらえる |
悲しみをこらえる |
v |
kìm nén nỗi buồn |
1358 |
|
☞ |
|
かなしみにたえる (悲しみに耐える) kìm nén nỗi buồn
|
かなしみにたえる |
悲しみに耐える |
v |
kìm nén nỗi buồn |
1358 |
|
☞ |
|
いたみにたえる(痛みに耐える) nén đau
|
いたみにたえる |
痛みに耐える |
v |
nén đau |
1358 |
|
☞ |
|
はだがあれる(肌が荒れる) da khô ráp, xù xì
|
はだがあれる |
肌が荒れる |
v |
da khô ráp, xù xì |
1358 |
|
☞ |
|
はだのつやがいい (肌のつやがいい) da láng mịn
|
はだのつやがいい |
肌のつやがいい |
adj |
da láng mịn |
1358 |
|
☞ |
|
からだがかゆい (体がかゆい) ngứa ngáy khắp người
|
からだがかゆい |
体がかゆい |
adj |
ngứa ngáy khắp người |
1358 |
|
☞ |
|
しっしんができる (湿疹ができる) phát ban
|
しっしんができる |
湿疹ができる |
v |
phát ban |
1358 |
|
☞ |
|
アレルギーがある () bị dị ứng
|
アレルギーがある |
|
v |
bị dị ứng |
1358 |
|
☞ |
|
かふんしょうではながつまる(花粉症で鼻がつまる) nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa
|
かふんしょうではながつまる |
花粉症で鼻がつまる |
v |
nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa |
1358 |
|
☞ |
|
むしばになる (虫歯になる) sâu răng
|
むしばになる |
虫歯になる |
v |
sâu răng |
1358 |
|
☞ |
|
まっしろなは (真っ白な歯) răng trắng toát
|
まっしろなは |
真っ白な歯 |
n |
răng trắng toát |
1358 |
|
☞ |
|
リハビリ(を)する() phục hồi chức năng
|
リハビリ(を)する |
|
v |
phục hồi chức năng |
1358 |
|
☞ |
|