Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
おおきい (大きい) lớn, to
おおきい 大きい   lớn, to 280
 
ちいさい(小さい ) bé, nhỏ
ちいさい 小さい   bé, nhỏ 280
 
あたらしい (新しい ) mới
あたらしい 新しい   mới 280
 
ふるい (古い) cũ
ふるい 古い adj 280
 
いい(よい) () tốt
いい(よい)     tốt 280
 
わるい(悪い) xấu
わるい 悪い   xấu 280
 
あつい (暑い, 熱い) nóng
あつい 暑い, 熱い   nóng 280
   
さむい (寒い) lạnh, rét
さむい 寒い   lạnh, rét (dùng cho thời tiết) 280
 
つめたい( 冷たい) lạnh, buốt (dùng cho cảm giác)
 つめたい 冷たい   lạnh, buốt (dùng cho cảm giác) 280
 
むずかしい( 難しい) khó
むずかしい 難しい   khó 280
 
やさしい (易しい) dễ,Đơn giản, dễ dàng
やさしい 易しい   dễ 280
      Đơn giản, dễ dàng 2340
 
たかい (高い ) đắt, cao
たかい 高い   đắt, cao 280
 
やすい (安い ) rẻ
やすい 安い   rẻ 280
 
ひくい (低い) thấp
ひくい 低い   thấp 280
 
おもしろい () thú vị, hay
おもしろい     thú vị, hay 280
   
おいしい() ngon
おいしい     ngon 280
 
いそがしい (忙しい) bận
いそがしい 忙しい   bận 280
 
たのしい (楽しい ) vui
たのしい 楽しい   vui 280
 
しろい( 白い) trắng
しろい 白い   trắng 280
 
けっせき (欠席) Vắng mặt
けっせき 欠席 N Vắng mặt 752
      KHông tham dự 1404
 
さっき ()Mới lúc nãy, vừa rồi
さっき     Mới lúc nãy, vừa rồi 752
 
つたえる(伝える)Truyền đạt,trao
つたえる 伝える v Truyền đạt, trao 752
      Truyền tải, truyền đi 1393
 
じょうほう (情報)Thông tin,Tin tức
じょうほう  情報 n Thông tin,Tin tức 752
 
はつおん (発音)Phát âm
はつおん    発音 n Phát âm 752
 
とりたてる(取り立てる)Xây dựng
とりたてる 取り立てる n Xây dựng 752
 
ひてい(否定)Phủ định
ひてい (否定) n Phủ định 752
 
はっきり()Rõ ràng, thẳng thắn
はっきり   adv Rõ ràng, thẳng thắn 752
 
しめす (示す) Thể hiện, biểu thị
しめす  示す v Thể hiện, biểu thị 752
    v Chỉ bảo, trình bày  
 
たいひ (対比) So sánh
たいひ  対比 n So sánh 752
 
あたたかい (暖かい)Ấm áp
あたたかい 暖かい adj Ấm áp 752
 
めがねをかける (眼鏡をかける)Đeo kiếng
めがねをかける 眼鏡をかける   Đeo kiếng 752
 
びょうしゃ(描写)Miêu tả
びょうしゃ 描写 n Miêu tả 752
 
こうぶん(構文)Cú pháp
こうぶん 構文 n Cú pháp 752
 
きまり (決まり) Sự quy định, quyết định
きまり 決まり n Sự quy định, quyết định 752
 
しゅご (主語)Chủ ngữ
しゅご 主語 n Chủ ngữ 752
 
ぶぶん (部分) Bộ phận
ぶぶん  部分 n Bộ phận 752
 
かんじょう (感情)Tình cảm, cảm xúc, cảm giác
かんじょう 感情 n Tình cảm, cảm xúc, cảm giác 752
 
のうりょく (能力)Năng lực, khả năng
のうりょく 能力 n Năng lực, khả năng 752
 
たいしょう(対象)Đối tượng
たいしょう 対象 n Đối tượng 752
 
しょゆう (所有)Sở hữu
しょゆう 所有 v Sở hữu 752
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
904
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21946468