さむい (寒い) lạnh, rét
さむい |
寒い |
|
lạnh, rét (dùng cho thời tiết) |
280 |
☞ |
|
つめたい( 冷たい) lạnh, buốt (dùng cho cảm giác)
つめたい |
冷たい |
|
lạnh, buốt (dùng cho cảm giác) |
280 |
☞ |
|
やさしい (易しい) dễ,Đơn giản, dễ dàng
やさしい |
易しい |
|
dễ |
280 |
|
|
|
Đơn giản, dễ dàng |
2340 |
☞ |
|
けっせき (欠席) Vắng mặt
けっせき |
欠席 |
N |
Vắng mặt |
752 |
|
|
|
KHông tham dự |
1404 |
☞ |
|
さっき ()Mới lúc nãy, vừa rồi
さっき |
|
|
Mới lúc nãy, vừa rồi |
752 |
☞ |
|
つたえる(伝える)Truyền đạt,trao
つたえる |
伝える |
v |
Truyền đạt, trao |
752 |
|
|
|
Truyền tải, truyền đi |
1393 |
☞ |
|
じょうほう (情報)Thông tin,Tin tức
じょうほう |
情報 |
n |
Thông tin,Tin tức |
752 |
☞ |
|
とりたてる(取り立てる)Xây dựng
とりたてる |
取り立てる |
n |
Xây dựng |
752 |
☞ |
|
ひてい(否定)Phủ định
ひてい |
(否定) |
n |
Phủ định |
752 |
☞ |
|
はっきり()Rõ ràng, thẳng thắn
はっきり |
|
adv |
Rõ ràng, thẳng thắn |
752 |
☞ |
|
しめす (示す) Thể hiện, biểu thị
しめす |
示す |
v |
Thể hiện, biểu thị |
752 |
|
|
v |
Chỉ bảo, trình bày |
|
☞ |
|
あたたかい (暖かい)Ấm áp
あたたかい |
暖かい |
adj |
Ấm áp |
752 |
☞ |
|
めがねをかける (眼鏡をかける)Đeo kiếng
めがねをかける |
眼鏡をかける |
|
Đeo kiếng |
752 |
☞ |
|
きまり (決まり) Sự quy định, quyết định
きまり |
決まり |
n |
Sự quy định, quyết định |
752 |
☞ |
|
かんじょう (感情)Tình cảm, cảm xúc, cảm giác
かんじょう |
感情 |
n |
Tình cảm, cảm xúc, cảm giác |
752 |
☞ |
|
のうりょく (能力)Năng lực, khả năng
のうりょく |
能力 |
n |
Năng lực, khả năng |
752 |
☞ |
|
たいしょう(対象)Đối tượng
たいしょう |
対象 |
n |
Đối tượng |
752 |
☞ |
|