たいはん (大半) phần lớn, đa số, nhìn chung
|
大半 |
n |
phần lớn, đa số, nhìn chung |
|
1368 |
☞ |
|
たいはんがさんせいする (大半が賛成する) phần lớn tán thành
たいはんがさんせいする |
大半が賛成する |
s |
phần lớn tán thành |
1368 |
☞ |
|
たいきんをつかう(大金を使う) dùng số tiền lớn
たいきんをつかう |
大金を使う |
s |
dùng số tiền lớn |
1368 |
☞ |
|
たいぼくをきる (大木を切る) xẻ gỗ lớn
ちゅうしん (中心) trung tâm, tiêu điểm
ちゅうしん |
中心 |
n |
trung tâm, tiêu điểm |
1368 |
☞ |
|
えんのちゅうしん(円の中心) tâm vòng tròn
|
円の中心 |
n |
tâm vòng tròn |
1368 |
☞ |
|
ちゅうせいのぶんがく(中世の文学) văn học trung cổ
ちゅうせいのぶんがく |
中世の文学 |
n |
văn học trung cổ |
1368 |
☞ |
|
ちゅうこ(中古) hàng đã qua sử dụng
|
中古 |
n |
hàng đã qua sử dụng |
1368 |
☞ |
|
ちゅうこのくるまをかう (中古の車を買う) mua cái xe cũ
ちゅうこのくるまをかう |
中古の車を買う |
s |
mua cái xe cũ |
1368 |
☞ |
|
くうちゅうにうく(空中に浮く) trôi nổi trong không trung
|
空中に浮く |
s |
trôi nổi trong không trung |
1368 |
☞ |
|
しゅうちゅうする (集中する) tập trung
しゅうちゅうしてべんきょうする(集中して勉強する) tập trung học
よなかまでおきている (夜中まで起きている) tỉnh dậy nửa đêm
よなかまでおきている |
夜中まで起きている |
s |
tỉnh dậy nửa đêm |
1368 |
☞ |
|
かれはよのなかをよくしっている (彼は世の中をよく知っている) anh ta biết nhiều chuyện trong thế gian
|
彼は世の中をよく知っている |
s |
anh ta biết nhiều chuyện trong thế gian |
|
1368 |
☞ |
|
ちゅうかん (中間) khoảng thời gian ở giữa
|
中間 |
n |
khoảng thời gian ở giữa |
1368 |
☞ |
|
ちゅうかんしけん (中間試験) kiểm tra giữa kì
|
中間試験 |
n |
kiểm tra giữa kì |
1368 |
☞ |
|
せけん (世間) thiên hạ, thế gian
|
世間 |
n |
thiên hạ, thế gian |
1368 |
☞ |
|
せけんのひとびと(世間の人々) mọi người trong thế gian
|
世間の人々 |
n |
mọi người trong thế gian |
1368 |
☞ |
|
にんげん (人間) con người, loài người
|
人間 |
n |
con người, loài người |
1368 |
|
|
n |
Nhân loại |
|
☞ |
|
にんげんかんけい(人間関係) quan hệ con người
にんげんかんけい |
人間関係 |
n |
quan hệ con người |
1368 |
☞ |
|
やかんのがいしゅつ (夜間の外出) ra ngoài ban đêm
やかんのがいしゅつ |
夜間の外出 |
n |
ra ngoài ban đêm |
1368 |
☞ |
|
てんきのしゅうかんよほうをみる (天気の週間予報を見る) xem dự báo thời tiết cả tuần
|
天気の週間予報を見る |
s |
xem dự báo thời tiết cả tuần |
1368 |
☞ |
|
めいさくをよむ(名作を読む) đọc tuyệt tác
|
名作を読む |
s |
đọc tuyệt tác |
1368 |
☞ |
|
さくしゃにはなしをきく(作者に話を聞く) hỏi chuyện với tác giả
さくしゃにはなしをきく |
作者に話を聞く |
s |
hỏi chuyện với tác giả |
1368 |
☞ |
|
さくひんがかんせいした(作品が完成した) hoàn thành tác phẩm
|
作品が完成した |
s |
hoàn thành tác phẩm |
1368 |
☞ |
|
さぎょうがすすむ (作業が進む) tác nghiệp tiến triển
さぎょうがすすむ |
作業が進む |
s |
tác nghiệp tiến triển |
1368 |
☞ |
|
みぎがわをつうこうする (右側を通行する) đi bên phải
みぎがわをつうこうする |
右側を通行する |
s |
đi bên phải |
1368 |
☞ |
|
いっぽうつうこう (一方通行) lưu thông một chiều
|
一方通行 |
n |
lưu thông một chiều |
1368 |
☞ |
|
つうちする (通知する) thông báo, cho hay
|
通知する |
v |
thông báo, cho hay |
1368 |
☞ |
|
ごうかくつうち (合格通知) báo tin đậu
|
合格通知 |
n |
báo tin đậu |
1368 |
☞ |
|