すいどうのじゃぐちをひねる (水道の蛇口をひねる) vặn vòi nước
すいどうのじゃぐちをひねる |
水道の蛇口をひねる |
v |
vặn vòi nước |
1355 |
☞ |
|
ひざをまげる (ひざを曲げる) gập gối
ひざをまげる |
ひざを曲げる |
v |
gập gối |
1355 |
☞ |
|
みぞをまたぐ() bước qua rãnh nước
みぞをまたぐ |
|
v |
bước qua rãnh nước |
1355 |
☞ |
|
いしにつまずく (石につまずく) vấp hòn đá ngã, trượt chân
いしにつまずく |
石につまずく |
v |
vấp hòn đá ngã, trượt chân |
1355 |
☞ |
|
ゆきみちですべる (雪道ですべる) trượt té vì đường đầy tuyết
ゆきみちですべる |
雪道ですべる |
v |
trượt té vì đường đầy tuyết |
1355 |
☞ |
|
どうろでしゃがむ(道路でしゃがむ) ngồi xổm xuống đường
どうろでしゃがむ |
道路でしゃがむ |
v |
ngồi xổm xuống đường |
1355 |
☞ |
|
からだをねじる (体をねじる) xoay cơ thể
からだをねじる |
体をねじる |
v |
xoay cơ thể |
1355 |
☞ |
|
かべにもたれる(壁にもたれる) đứng dựa vào tường
かべにもたれる |
壁にもたれる |
v |
đứng dựa vào tường |
1355 |
☞ |
|
かべにぶつかる (壁にぶつかる)
かべにぶつかる |
壁にぶつかる |
v |
đâm vào tường |
1355 |
☞ |
|
かべにボールをぶつける (壁にボールをぶつける) đập bóng vào tường
かべにボールをぶつける |
壁にボールをぶつける |
v |
đập bóng vào tường |
1355 |
☞ |
|
じてんしゃとすれちがう (自転車とすれ違う) đi ngang qua xe đạp
じてんしゃとすれちがう |
自転車とすれ違う |
v |
đi ngang qua xe đạp |
1355 |
☞ |
|
じめんをはう (地面をはう) bò, trườn trên mặt đất
じめんをはう |
地面をはう |
v |
bò, trườn trên mặt đất |
1355 |
☞ |
|
おじぎ(を)する () cúi chào
おじぎ(を)する |
|
v |
cúi chào |
1355 |
☞ |
|
くやむ() tiếc nuối, đau buồn
くやむ |
|
v |
tiếc nuối, đau buồn |
1356 |
☞ |
|
なさけない (情けない) lấy làm hổ thẹn, đáng trách
なさけない |
情けない |
adj |
lấy làm hổ thẹn, đáng trách |
1356 |
☞ |
|
ざんねんだ(残念だ) tiếc thật
ざんねんだ |
残念だ |
s |
tiếc thật |
1356 |
☞ |
|
しかた(が)ない (仕方(が)ない) không còn cách nào khác
しかた(が)ない |
仕方(が)ない |
s |
không còn cách nào khác |
1356 |
☞ |
|
しょうがない() không còn cách nào khác
|
|
s |
không còn cách nào khác |
1356 |
☞ |
|
やむをえない (やむを得ない) không thể tránh được
やむをえない |
やむを得ない |
s |
không thể tránh được |
1356 |
☞ |
|
ぎもんにおもう (疑問に思う) ngờ vực, nghi ngờ
ぎもんにおもう |
疑問に思う |
v |
ngờ vực, nghi ngờ |
1356 |
☞ |
|
ふしぎだ(不思議だ) kì lạ quá
ふしぎだ |
不思議だ |
s |
kì lạ quá |
1356 |
☞ |
|
なっとくがいかない (納得がいかない) không thể chấp nhận
なっとくがいかない |
納得がいかない |
s |
không thể chấp nhận |
1356 |
☞ |
|
なっとくがいく (納得がいく) chấp nhận, bằng lòng
なっとくがいく |
納得がいく |
v |
chấp nhận, bằng lòng |
1356 |
☞ |
|
あきれる () ngạc nhiên, sửng sốt
あきれる |
|
v |
ngạc nhiên, sửng sốt |
1356 |
☞ |
|
あきらめる() từ bỏ, bỏ cuộc
あきらめる |
|
v |
từ bỏ, bỏ cuộc |
1356 |
☞ |
|
あせる () vội vã, hấp tấp
あせる |
|
v |
vội vã, hấp tấp |
1356 |
☞ |
|
ためらう () lưỡng lự, do dự
ためらう |
|
v |
lưỡng lự, do dự |
1356 |
☞ |
|
あこがれる () thán phục, ngưỡng mộ
あこがれる |
|
v |
thán phục, ngưỡng mộ |
1356 |
☞ |
|
こいしい (恋しい) nhớ nhung
こいしい |
恋しい |
adj |
nhớ nhung |
1356 |
☞ |
|
なつかしい() hoài nhớ (quê hương...)
なつかしい |
|
adj |
hoài nhớ (quê hương...) |
1356 |
☞ |
|
みっともない () hổ thẹn, tồi tàn
みっともない |
|
adj |
hổ thẹn, tồi tàn |
1356 |
☞ |
|
ばからしい () lố bịch, ngớ ngẩn
|
|
adj |
lố bịch, ngớ ngẩn |
1356 |
☞ |
|
おしい() đáng tiếc, không may
おしい |
|
adj |
đáng tiếc, không may |
1356 |
☞ |
|
にくらしい () hằn học, hằn thù
|
|
adj |
hằn học, hằn thù |
1356 |
☞ |
|
めんどうくさい(面倒くさい) rắc rối, phiền phức
めんどうくさい |
面倒くさい |
adj |
rắc rối, phiền phức |
1356 |
☞ |
|
めんどうなしごと (面倒な仕事) công việc nan giải
めんどうなしごと |
面倒な仕事 |
n |
công việc nan giải |
1356 |
☞ |
|
むちゅうになる(夢中になる) mải mê
むちゅうになる |
夢中になる |
v |
mải mê |
1356 |
☞ |
|