せいねんがっぴ(生年月日を聞く) hỏi ngày tháng năm sinh
|
生年月日を聞く |
s |
hỏi ngày tháng năm sinh |
1367 |
☞ |
|
せいねんがっぴをきく(生年月日を聞く) hỏi ngày tháng năm sinh
せいねんがっぴをきく |
生年月日を聞く |
s |
hỏi ngày tháng năm sinh |
1367 |
☞ |
|
つきひ (月日) thời gian, năm tháng
|
月日 |
n |
thời gian, năm tháng |
1367 |
☞ |
|
つきひがながれる(月日が流れる) trải qua năm tháng
つきひがながれる |
月日が流れる |
s |
trải qua năm tháng |
1367 |
☞ |
|
がんじつ(元日) ngày đầu năm mới
|
元日 |
n |
ngày đầu năm mới |
1367 |
☞ |
|
ごじつ (後日) sau này, ngày khác
|
|
n |
sau này, ngày khác |
1367 |
☞ |
|
ごじつ、またれんらくしま (後日、また連絡します) tôi sẽ liên lạc lại sau
|
後日、また連絡します |
s |
tôi sẽ liên lạc lại sau |
1367 |
☞ |
|
パーティーのにちじをきめる(パーティーの日時を決める) quyết định ngày giờ tổ chức tiệc
|
パーティーの日時を決める |
s |
quyết định ngày giờ tổ chức tiệc |
1367 |
☞ |
|
こんにち (今日) ngày nay, hôm nay
|
|
n |
ngày nay, hôm nay |
1367 |
☞ |
|
こんにちのにほんのしゃかいをかんがえる (今日の日本の社会を考える) suy nghĩ về xã hội Nhật ngày nay
|
今日の日本の社会を考える |
s |
suy nghĩ về xã hội Nhật ngày nay |
1367 |
☞ |
|
あしたのにっちゅうはいえにいません(明日の日中は家にいません) ngày mai vào ban ngày không có nhà
|
明日の日中は家にいません |
s |
ngày mai vào ban ngày không có nhà |
1367 |
☞ |
|
にっこう (日光) ánh nắng, ánh sáng mặt trời
|
|
n |
ánh nắng, ánh sáng mặt trời |
1367 |
☞ |
|
にっこうをあびる (日光を浴びる) tắm nắng
ひので (日の出) mặt trời mọc
|
日の出 |
n |
mặt trời mọc |
1367 |
☞ |
|
ひのいり (日の入り) mặt trời lặn
|
日の入り |
n |
mặt trời lặn |
1367 |
☞ |
|
せんげつ、らいにちしました(先月、来日しました) tháng trước tôi đã tới Nhật
|
先月、来日しました |
s |
tháng trước tôi đã tới Nhật |
1367 |
☞ |
|
ねんかんのよていをたてる (年間の予定を立てる) lập lịch trình năm
|
年間の予定を立てる |
s |
lập lịch trình năm |
1367 |
☞ |
|
ねんげつ(年月) thời gian, năm tháng
|
|
n |
thời gian, năm tháng |
1367 |
☞ |
|
ねんじゅうあついばしょ(年中暑い場所) nơi nóng quanh năm
ねんじゅうあついばしょ |
年中暑い場所 |
n |
nơi nóng quanh năm |
1367 |
☞ |
|
らいねんどのよさん(来年度の予算) dự toán của năm tới
らいねんどのよさん |
来年度の予算 |
n |
dự toán của năm tới |
1367 |
☞ |
|
せいしょうねん (青少年) thanh thiếu niên
|
青少年 |
n |
thanh thiếu niên |
1367 |
☞ |
|
せのたかいせいねん (背の高い青年) người thanh niên cao
せのたかいせいねん |
背の高い青年 |
n |
người thanh niên cao |
1367 |
☞ |
|
ちゅうねんじょせい (中年女性) phụ nữ trung niên
ちゅうねんじょせい |
中年女性 |
n |
phụ nữ trung niên |
1367 |
☞ |
|
おなじねんだい (同じ年代) cùng thế hệ
おなじねんだい |
同じ年代 |
n |
cùng thế hệ |
1367 |
☞ |
|
だいきにしゅうりをたのむ (大工に修理を頼む) nhờ thợ mộc sửa đồ
だいきにしゅうりをたのむ |
大工に修理を頼む |
s |
nhờ thợ mộc sửa đồ |
1368 |
☞ |
|
じゅうだい (重大) trọng đại
じゅうだい |
重大 |
adj |
trọng đại |
1368 |
☞ |
|
じゅうだいなはっぴょうがある(重大な発表がある) có phát biểu trọng đại
|
重大な発表がある |
s |
có phát biểu trọng đại |
1368 |
☞ |
|
だいしょう(大小) hình dáng, kích thước, lớn nhỏ
|
大小 |
n |
hình dáng, kích thước, lớn nhỏ |
1368 |
☞ |
|
はこがだいしょうあわせて10こある(箱が大小合わせて10個ある) có 10 cái hộp lớn nhỏ
はこがだいしょうあわせて10こある |
箱が大小合わせて10個ある |
s |
có 10 cái hộp lớn nhỏ |
1368 |
☞ |
|
たいきがよごれている (大気が汚れている) bấu khí quyển bị ô nhiễm
たいきがよごれている |
大気が汚れている |
s |
bấu khí quyển bị ô nhiễm |
1368 |
☞ |
|