Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いちど~したら (一度~したら) một khi mà đã ~
いちど~したら 一度~したら s một khi mà đã ~ 1365
 
ひとたび~したら() một khi mà đã ~
ひとたび~したら
  s một khi mà đã ~ 1365
 
いったん () tạm thời ~ một thời gian
いったん
  adv tạm thời ~ một thời gian 1365
 
いったんやすんで、ごごからまたはじめよう (いったん休んで、午後からまた始めよう) nghỉ một lát, chiều bắt đầu lại
いったんやすんで、ごごからまたはじめよう いったん休んで、午後からまた始めよう s nghỉ một lát, chiều bắt đầu lại 1365
 
ひとまず () tạm thời ~ một thời gian
ひとまず
  adv tạm thời ~ một thời gian 1365
 
かえって () rốt cuộc thì, trái lại
かえって
  adv rốt cuộc thì, trái lại 1365
 
ちかみちしたら、かえってじかんがかかった(近道したら、かえって時間がかかった) đi đường tắt nhưng rốt cuộc tốn thời gian
ちかみちしたら、かえってじかんがかかった 近道したら、かえって時間がかかった s đi đường tắt nhưng rốt cuộc tốn thời gian 1365
 
さっそく () ngay lập tức, ngay tức khắc
さっそく
  adv ngay lập tức, ngay tức khắc 1365
 
ごちゅうもんのしなをさっそくおおくりりします(ご注文の品をさっそくお送りします) sẽ lập tức gửi hàng đã đặt
ごちゅうもんのしなをさっそくおおくりりします ご注文の品をさっそくお送りします s sẽ lập tức gửi hàng đã đặt 1365
 
さすがにせんせいはよくしっている (さすがに先生はよく知っている) quả đúng là cô biết hết
さすがにせんせいはよくしっている さすがに先生はよく知っている s quả đúng là cô biết hết 1365
 
あいにく () thật tiếc là, không may là
あいにく
  adv thật tiếc là, không may là 1365
 
そのひはあいにくつごうがわるいです (その日はあいにく都合が悪いです) ngày đó tiếc là kẹt mất rồi
そのひはあいにくつごうがわるいです その日はあいにく都合が悪いです s ngày đó tiếc là kẹt mất rồi 1365
 
あくまで(も) () kiên trì; ngoan cố; tới cùng
あくまで(も)   adv kiên trì; ngoan cố; tới cùng 1365
 
かれはあくまでじぶんがただしいとしゅちょうした(彼はあくまで自分が正しいと主張した) anh ta lúc nào cũng khăng khăng cho là mình đúng
かれはあくまでじぶんがただしいとしゅちょうした 彼はあくまで自分が正しいと主張した s anh ta lúc nào cũng khăng khăng cho là mình đúng 1365
 
なんだか() không hiểu làm sao
なんだか
  adv không hiểu làm sao 1365
 
なんだかねむい (なんだか眠い) ủa sao buồn ngủ vậy trời
なんだかねむい なんだか眠い s ủa sao buồn ngủ vậy trời 1365
 
なぜか () không hiểu làm sao
なぜか
  adv không hiểu làm sao 1365
 
なんと/なんて () ~ làm sao, thật là
なんと/なんて   adv ~ làm sao, thật là 1365
 
なんときれいなひとだろう (なんときれいな人だろう) thật là người phụ nữ đẹp
なんときれいなひとだろう なんときれいな人だろう s thật là người phụ nữ đẹp 1365
 
がっこうでおおくのものごとをまなぶ(学校で多くの物事を学ぶ) học nhiều thứ ở trường
がっこうでおおくのものごとをまなぶ 学校で多くの物事を学ぶ s học nhiều thứ ở trường 1367
 
じんぶつ(人物) nhân vật, hình tượng, tính cách
じんぶつ
人物 n nhân vật, hình tượng, tính cách 1367
 
ゆうめいなじんぶつ (有名な人物) nhân vật nổi tiếng
ゆうめいなじんぶつ 有名な人物 n nhân vật nổi tiếng 1367
 
ぶつり (物理) vật lý
ぶつり
物理 n vật lý 1367
 
ぶつりのしけん(物理の試験) thi vật lý
ぶつりのしけん 物理の試験 n thi vật lý 1365
 
しょくもつ (食物) đồ ăn, thức ăn
しょくもつ
食物
n đồ ăn, thức ăn 1367
 
カロリーのたかいしょくもつ(カロリーの高い食物) thức ăn lượng calo cao
カロリーのたかいしょくもつ カロリーの高い食物 n thức ăn lượng calo cao 1367
 
さくもつ (作物) cây trồng, hoa màu
さくもつ
作物 n cây trồng, hoa màu 1367
 
このちいきのしゅようなさくもつはこめです (この地域の主要な作物は米です) hoa màu chủ yếu của vùng này là gạo
このちいきのしゅようなさくもつはこめです この地域の主要な作物は米です s hoa màu chủ yếu của vùng này là gạo 1367
 
ふるいしょもつをよむ(古い書物を読む) đọc sách cũ
ふるいしょもつをよむ 古い書物を読む s đọc sách cũ 1367
 
いきもの (生き物) sinh vật, loài vật
いきもの
生き物 n sinh vật, loài vật 1367
 
いきもののせわをする (生き物の世話をする) chăm sóc con vật
いきもののせわをする
生き物の世話をする s chăm sóc con vật 1367
 
せいぶつ(生物) sinh vật, loài vật
せいぶつ
生物
n sinh vật, loài vật 1367
 
いれもの(入れ物) đồ đựng, đồ chứa
いれもの
入れ物 n đồ đựng, đồ chứa 1367
 
プラスチックのいれもの (プラスチックの入れ物) đồ đựng bằng plastic
プラスチックのいれもの
プラスチックの入れ物 n đồ đựng bằng plastic 1367
 
ものおと(物音) tiếng động (lạ), tiếng ồn
ものおと
物音
n
tiếng động (lạ), tiếng ồn
1367
 
ものおとがきこえる (物音が聞こえる) nghe tiếng động lạ
ものおとがきこえる
物音が聞こえる s nghe tiếng động lạ 1367
 
ものおき (物置) phòng chứa đồ
ものおき
物置 n phòng chứa đồ 1367
      Tủ, kho 1410
 
ものおきにしまう (物置にしまう) cho đồ vào phòng chứa
ものおきにしまう
物置にしまう s cho đồ vào phòng chứa 1367
 
ものがたり (物語) câu chuyện, truyện kể
ものがたり
物語 n câu chuyện, truyện kể 1367
 
ものがたりをよむ (物語を読む) đọc truyện
ものがたりをよむ
物語を読む s đọc truyện 1367
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1800
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21657736