さいきん、たいりょくがなくなった (最近、体力がなくなった) gần đây thể lực giảm sút
したいをうめる (死体を埋める) chôn thi thể
じゅうたい (重体) chấn thương nặng
かれはじこでじゅうたいだ (彼は事故で重体だ) anh ấy bị chấn thương nặng do tai nạn
|
|
s |
anh ấy bị chấn thương nặng do tai nạn |
|
1371 |
☞ |
|
きょうかする(強化する) tăng cường, củng cố
チームをきょうかする (チームを強化する) củng cố tinh thần toàn đội
|
|
s |
củng cố tinh thần toàn đội |
|
1371 |
☞ |
|
きょうりょくなせっちゃくざい (強力な接着剤) keo dán dính chặt
ごういんにみとめさせる (強引に認めさせる) bị bắt công nhận
つよきな(強気な) táo bạo, hùng hổ
つよきなはつげん(強気な発言) phát ngôn hùng hổ
よわき(な) (弱気(な)) nhu nhược, thiếu quyết tâm
|
弱気(な) |
adj |
nhu nhược, thiếu quyết tâm |
|
1371 |
☞ |
|
ちからづよい (力強い) mạnh mẽ, hùng mạnh
ちからづよいえんぜつ (力強い演説) diễn thuyết mạnh mẽ
ちからづよいみかた (力強い味方) người ủng hộ mạnh
ほんじつきゅうぎょうします(本日は休業します) hôm nay nghỉ bán
ほんねんもよろしくおねがいします (本年もよろしくお願いします) năm nay cũng xin chiếu cố cho ạ
|
|
s |
năm nay cũng xin chiếu cố cho ạ |
|
1372 |
☞ |
|
ほんしゃにしゅっちょうする (本社に出張する) đi công tác đến công ty mẹ
|
|
s |
đi công tác đến công ty mẹ |
|
1372 |
☞ |
|
ごほんにんさまですか(ご本人様ですか) anh (chị) là ông (bà) ~ hả
|
|
s |
anh (chị) là ông (bà) ~ hả |
|
1372 |
☞ |
|
ほんきをだしてべんきょうする (本気を出して勉強する) học hành nghiêm túc
みみもとでささやく (耳元でささやく) thì thầm, nói nhỏ bên tai
みみもとでささやく |
耳元でささやく |
v |
thì thầm, nói nhỏ bên tai |
1355 |
☞ |
|
うなずく () gật đầu (tán thành)
|
|
v |
gật đầu (tán thành) |
1355 |
☞ |
|
かたにかつぐ (肩にかつぐ) vác trên vai
かたにかつぐ |
肩にかつぐ |
v |
vác trên vai |
1355 |
☞ |
|
わきにかかえる (わきに抱える) cặp cái gì ở nơi cánh tay
わきにかかえる |
わきに抱える |
v |
cặp cái gì ở nơi cánh tay |
1355 |
☞ |
|
かごをぶらさげる() treo cái rổ
かごをぶらさげる |
|
v |
treo cái rổ |
1355 |
☞ |
|
ひじをつく() chống cùi chỏ lên bàn
|
|
v |
chống cùi chỏ lên bàn |
1355 |
☞ |
|
さわるな!(触るな!) đừng đụng vào
|
触るな! |
s |
đừng đụng vào |
1355 |
☞ |
|
あたまをかく (頭をかく) gãi đầu
あたまをかく |
頭をかく |
v |
gãi đầu |
1355 |
☞ |
|
ポケットにてをつっこむ (ポケットに手をつっこむ) thọc tay vào túi quần
ポケットにてをつっこむ |
ポケットに手をつっこむ |
v |
thọc tay vào túi quần |
1355 |
☞ |
|
パンにハムをはさむ () kẹp dăm bông vào bánh mì
パンにハムをはさむ |
|
v |
kẹp dăm bông vào bánh mì |
1355 |
☞ |
|
のりでくっつける () dán dính bằng keo
のりでくっつける |
|
v |
dán dính bằng keo |
1355 |
☞ |
|