Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
さいきん、たいりょくがなくなった (最近、体力がなくなった) gần đây thể lực giảm sút
さいきん、たいりょくがなくなった
最近、体力がなくなった
s
gần đây thể lực giảm sút
1371
 
きりょく (気力) sinh lực
きりょく
気力
n
sinh lực
1371
 
したい (死体) thi thể
したい
死体
n
thi thể
1371
 
したいをうめる (死体を埋める) chôn thi thể
したいをうめる
死体を埋める
s
chôn thi thể
1371
 
じゅうたい (重体) chấn thương nặng
じゅうたい
重体
n
chấn thương nặng
1371
 
かれはじこでじゅうたいだ (彼は事故で重体だ) anh ấy bị chấn thương nặng do tai nạn
かれはじこでじゅうたいだ
彼は事故で重体だ
s
anh ấy bị chấn thương nặng do tai nạn
1371
 
きょうかする(強化する) tăng cường, củng cố
きょうかする
強化する
v
tăng cường, củng cố
1371
 
チームをきょうかする (チームを強化する) củng cố tinh thần toàn đội
チームをきょうかする
チームを強化する
s
củng cố tinh thần toàn đội
1371
 
きょうりょくな(強力な) mạnh mẽ
きょうりょくな
強力な
adj
mạnh mẽ
1371
 
きょうりょくなせっちゃくざい (強力な接着剤) keo dán dính chặt
きょうりょくなせっちゃくざい
強力な接着剤
n
keo dán dính chặt
1371
 
ごういんにみとめさせる (強引に認めさせる) bị bắt công nhận
ごういんにみとめさせる
強引に認めさせる
s
bị bắt công nhận
1371
 
つよきな(強気な) táo bạo, hùng hổ
つよきな
強気な
adj
táo bạo, hùng hổ
1371
 
つよきなはつげん(強気な発言) phát ngôn hùng hổ
つよきなはつげん
強気な発言
n
phát ngôn hùng hổ
1371
 
よわき(な) (弱気(な)) nhu nhược, thiếu quyết tâm
よわき(な)
弱気(な) adj
nhu nhược, thiếu quyết tâm
1371
 
ちからづよい (力強い) mạnh mẽ, hùng mạnh
ちからづよい
力強い
adj
mạnh mẽ, hùng mạnh
1371
 
ちからづよいえんぜつ (力強い演説) diễn thuyết mạnh mẽ
ちからづよいえんぜつ
力強い演説
n
diễn thuyết mạnh mẽ
1371
 
ちからづよいみかた (力強い味方) người ủng hộ mạnh
ちからづよいみかた
力強い味方
n
người ủng hộ mạnh
1371
 
ほんじつ (本日) hôm nay
ほんじつ
本日
n
hôm nay
1372
 
ほんじつきゅうぎょうします(本日は休業します) hôm nay nghỉ bán
ほんじつきゅうぎょうします
本日は休業します
s
hôm nay nghỉ bán
1372
 
ほんねん(本年) năm nay
ほんねん
本年 n
năm nay
1372
 
ほんねんもよろしくおねがいします (本年もよろしくお願いします) năm nay cũng xin chiếu cố cho ạ
ほんねんもよろしくおねがいします
本年もよろしくお願いします
s
năm nay cũng xin chiếu cố cho ạ
1372
 
ほんしゃにしゅっちょうする (本社に出張する) đi công tác đến công ty mẹ
ほんしゃにしゅっちょうする
本社に出張する
s
đi công tác đến công ty mẹ
1372
 
ほんてん (本店) cửa hàng chính
ほんてん
本店
n
cửa hàng chính
1372
 
ごほんにんさまですか(ご本人様ですか) anh (chị) là ông (bà) ~ hả
ごほんにんさまですか
ご本人様ですか
s
anh (chị) là ông (bà) ~ hả
1372
 
ほんきをだしてべんきょうする (本気を出して勉強する) học hành nghiêm túc
ほんきをだしてべんきょうする
本気を出して勉強する
s
học hành nghiêm túc
1372
 
ほんきにする (本気にする) tin
ほんきにする
本気にする
s
tin
1372
 
かおく(家屋) nhà cửa
かおく
家屋
n
nhà cửa
1372
 
ふるいかおく(古い家屋) nhà cũ
ふるいかおく
古い家屋
n
nhà cũ
1372
 
みみもとでささやく (耳元でささやく) thì thầm, nói nhỏ bên tai
みみもとでささやく 耳元でささやく v thì thầm, nói nhỏ bên tai 1355
 
うなずく () gật đầu (tán thành)
うなずく
  v gật đầu (tán thành) 1355
 
かたにかつぐ (肩にかつぐ) vác trên vai
かたにかつぐ 肩にかつぐ v vác trên vai 1355
 
わきにかかえる (わきに抱える) cặp cái gì ở nơi cánh tay
わきにかかえる わきに抱える v cặp cái gì ở nơi cánh tay 1355
 
かごをぶらさげる() treo cái rổ
かごをぶらさげる   v treo cái rổ 1355
 
ひじをつく() chống cùi chỏ lên bàn
ひじをつく
  v chống cùi chỏ lên bàn 1355
 
さわる(触る) chạm vào
さわる
触る v chạm vào 1355
 
さわるな!(触るな!) đừng đụng vào
さわるな!
触るな! s đừng đụng vào 1355
 
あたまをかく (頭をかく) gãi đầu
あたまをかく 頭をかく v gãi đầu 1355
 
ポケットにてをつっこむ (ポケットに手をつっこむ) thọc tay vào túi quần
ポケットにてをつっこむ ポケットに手をつっこむ v thọc tay vào túi quần 1355
 
パンにハムをはさむ () kẹp dăm bông vào bánh mì
パンにハムをはさむ   v kẹp dăm bông vào bánh mì 1355
 
のりでくっつける () dán dính bằng keo
のりでくっつける   v dán dính bằng keo 1355
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
632
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653259