Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
とりあえずもんだいはないだろう (取りあえず問題はないだろう) tạm thời có lẽ không có vấn đề gì
とりあえずもんだいはないだろう 取りあえず問題はないだろう  
tạm thời có lẽ không có vấn đề gì
1364
 
わざと() cố ý, cố tình
わざと
  adv cố ý, cố tình 1364
 
とけいをわざとすすませる (時計をわざと進ませる) cố tình chỉnh đồng hồ đi sớm
とけいをわざとすすませる 時計をわざと進ませる s cố tình chỉnh đồng hồ đi sớm 1364
 
わざわざおこしいただいて・・・ (わざわざお越しいただいて・・・) anh đã cố công đến đây...
わざわざおこしいただいて・・・ わざわざお越しいただいて・・・ s anh đã cố công đến đây... 1364
 
これのほうが、(なお)いっそうおおきい(これのほうが、(なお)いっそう大きい) cái này lớn hơn nhiều đấy
これのほうが、(なお)いっそうおおきい これのほうが、(なお)いっそう大きい s cái này lớn hơn nhiều đấy 1364
 
くるしくてがまんできない。いっそしにたい (苦しくてがまんできない。いっそ死にたい) khổ quá không chịu đựng được rồi, thà chết còn hơn
くるしくてがまんできない。いっそしにたい 苦しくてがまんできない。いっそ死にたい s khổ quá không chịu đựng được rồi, thà chết còn hơn 1364
 
いまに (今に) chẳng mấy chốc
いまに 今に adv chẳng mấy chốc 1364
 
そんなことをしていると、今にこうかいしますよ (そんなことをしていると、今に後悔しますよ) làm cái việc như vậy chẳng mấy chốc sẽ hối hận thôi
そんなことをしていると、今にこうかいしますよ そんなことをしていると、今に後悔しますよ s làm cái việc như vậy chẳng mấy chốc sẽ hối hận thôi 1364
 
いまにもあめがふりそうだ (今にも雨が降りそうだ) trông có vẻ sắp mưa ấy
いまにもあめがふりそうだ 今にも雨が降りそうだ s trông có vẻ sắp mưa ấy 1364
 
いまさら (今さら) đến giờ thì, đến giờ này
いまさら
今さら adv đến giờ thì, đến giờ này 1364
 
いまさらできないといわれてもこまる (今さらできないと言われても困る) đến giờ này còn nói không làm được thiệt khó quá
いまさらできないといわれてもこまる 今さらできないと言われても困る s đến giờ này còn nói không làm được thiệt khó quá 1364
 
いまだに (未だに) cho đến giờ vẫn
いまだに 未だに adv cho đến giờ vẫn 1364
 
いまだにそのじけんはかいけつしていない (未だにその事件は解決していない) đến giờ này việc đó vẫn chưa giải quyết
いまだにそのじけんはかいけつしていない 未だにその事件は解決していない s đến giờ này việc đó vẫn chưa giải quyết 1364
 
たなかは、ただいま、せきをはずしています (田中は、ただ今、席を外しています) anh Tanaka hiện giờ không có ở chỗ ngồi
たなかは、ただいま、せきをはずしています 田中は、ただ今、席を外しています s anh Tanaka hiện giờ không có ở chỗ ngồi 1364
 
かれはたったいまかえった (彼はたった今帰った) anh ấy vừa mới về rồi
かれはたったいまかえった 彼はたった今帰った s anh ấy vừa mới về rồi 1364
 
べつに~ない (別に~ない) ngoài ra ~ không
べつに~ない 別に~ない s ngoài ra ~ không 1365
 
べつにほしいものはない (別にほしいものはない) chẳng có cái gì thực sự thích cả
べつにほしいものはない 別にほしいものはない s chẳng có cái gì thực sự thích cả 1365
 
そう~ない () không ~ như vậy đâu
そう~ない   s không ~ như vậy đâu 1365
 
このもんだいはそうむずかしくない (この問題はそう難しくない) vấn đề này không khó như vậy đâu
このもんだいはそうむずかしくない この問題はそう難しくない s vấn đề này không khó như vậy đâu 1365
 
たいして~ない (大して~ない) ~ không nhiều lắm
たいして~ない 大して~ない s ~ không nhiều lắm 1365
 
大してべんきょうしなかったが、ごうかくできた (大して勉強しなかったが、合格できた) học không nhiều lắm nhưng cũng đậu rồi
大してべんきょうしなかったが、ごうかくできた 大して勉強しなかったが、合格できた s học không nhiều lắm nhưng cũng đậu rồi 1365
 
いっさい~ない (一切~ない) không ~ chút nào
いっさい~ない 一切~ない s không ~ chút nào 1365
 
わたしはそのじけんとはいっさいかんけいない (私はその事件とは一切関係ない) việc đó chả có liên quan gì đến tôi cả
わたしはそのじけんとはいっさいかんけいない 私はその事件とは一切関係ない s việc đó chả có liên quan gì đến tôi cả 1365
 
とても~ない () không tài nào ~
とても~ない   s không tài nào ~ 1365
 
かれはとても50さいにはみえない(彼はとても50歳には見えない) nhìn ông ta không biết tài nào biết được đã 50 tuổi
かれはとても50さいにはみえない 彼はとても50歳には見えない s nhìn ông ta không biết tài nào biết được đã 50 tuổi 1365
 
おそらく~だろう () có lẽ, có thể ~
おそらく~だろう   s có lẽ, có thể ~ 1365
 
かのじょはおそらくけっこんしないだろう (彼女はおそらく結婚しないだろう) cô ấy có lẽ sẽ không kết hôn đâu
かのじょはおそらくけっこんしないだろう 彼女はおそらく結婚しないだろう s cô ấy có lẽ sẽ không kết hôn đâu 1365
 
どうやら~そうだ () chắc hẳn là, có lẽ ~
どうやら~そうだ   s chắc hẳn là, có lẽ ~ 1365
 
どうやら~ようだ () chắc hẳn là, có lẽ ~
どうやら~ようだ   s chắc hẳn là, có lẽ ~ 1365
 
どうやらあめがふりそうだ (どうやら雨が降りそうだ) trời trông có vẻ mưa ấy nhỉ
どうやらあめがふりそうだ どうやら雨が降りそうだ s trời trông có vẻ mưa ấy nhỉ 1365
 
はたして~だろうか (果たして~だろうか) quả thực, thực sự ~ nhỉ
はたして~だろうか 果たして~だろうか s quả thực, thực sự ~ nhỉ 1365
 
かれのはなしははたしてほんとうだろうか (彼の話は果たして本当だろうか) chuyện anh ta co thực vậy không nhỉ?
かれのはなしははたしてほんとうだろうか 彼の話は果たして本当だろうか s chuyện anh ta co thực vậy không nhỉ? 1365
 
どうせ~だろう()thế nào rồi ~
どうせ~だろう   s thế nào rồi ~ 1365
 
やってもどうせだめだろう () dẫu có làm thì thế nào cũng vô vọng
やってもどうせだめだろう
  s dẫu có làm thì thế nào cũng vô vọng 1365
 
せっかく~のに () đã cố công ~ nhưng
せっかく~のに   s đã cố công ~ nhưng 1365
 
せっかくおぼえたのに、テストにでなかった (せっかく覚えたのに、テストに出なかった) x
せっかくおぼえたのに、テストにでなかった せっかく覚えたのに、テストに出なかった s đã cố công nhớ vậy mà đề thi không ra 1365
 
せっかく~から () vì đã ~ nên
せっかく~から   s vì đã ~ nên 1365
 
せっかくここまできたから、かれのいえによってみよう。 (せっかくここまで来たから、彼の家に寄ってみよう) vì đã đến tới đây rồi, ghé thử nhà anh ấy tôi đi
せっかくここまできたから、かれのいえによってみよう。 せっかくここまで来たから、彼の家に寄ってみよう s vì đã đến tới đây rồi, ghé thử nhà anh ấy tôi đi 1365
 
いったん~したら () một khi mà đã ~
いったん~したら   s một khi mà đã ~ 1365
 
いったんやくそくしたら、まもるべきだ (いったん約束したら、守るべきだ) một khi đã hứa thì phải giữ lời

いったんやくそくしたら、まもるべきだ

いったん約束したら、守るべきだ s một khi đã hứa thì phải giữ lời 1365
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
187
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949072