かいごう (会合) cuộc họp, tụ họp
かいごうをひらく (会合を開く) mở cuộc họp
かいごうのかいじょう(会合の会場) phòng hội họp
かいかいする(開会する) khai mạc (cuộc họp...)
たいかいにさんかする (大会に参加する) tham gia đại hội
ぐうぜんのであい(偶然の出会い) tình cờ gặp
てあてする(手当する) chữa bệnh, điều trị
けがのてあてをする(けがの手当てをする) chữa vết thương
ていれする(手入れする) trông nom ,giữ gìn, sửa sang
|
|
v |
trông nom ,giữ gìn, sửa sang |
|
1371 |
☞ |
|
カメラのていれをする (カメラの手入れをする) sửa sang máy ảnh
てがきでレポートをかく (手書きでレポートを書く) viết báo cáo bằng tay
トランプのてじな (トランプの手品) ảo thuật bài
ひとつてまえのえき (一つ手前の駅) ga ở phía trước
ひとで(人手) nhân lực, nhân công
ひとでがたりない (人手が足りない) thiếu người làm
しゅわ (手話) ngôn ngữ ra hiệu bằng tay
|
|
n |
ngôn ngữ ra hiệu bằng tay |
|
1371 |
☞ |
|
しゅわをならう (手話を習う) học ngôn ngữ ra hiệu
ごうけいする (合計する) tổng cộng, cộng lại
ごうけいをだす (合計を出す) tính ra tổng số
ごうりてきなかんがえ(合理的な考え) suy nghĩ hợp logic
ごうどう (合同) kết hợp, cùng với nhau
ごうどうでれんしゅうする (合同で練習する) luyện tập cùng nhau
しゅうごうする(集合する) tập trung lại
しゅうごうばしょ (集合場所) địa điểm tập trung
つごうをつける (都合をつける) cố xoay sở sắp xếp thời gian
|
|
s |
cố xoay sở sắp xếp thời gian |
|
1371 |
☞ |
|
あいま (合間) giải lao, thời gian rỗi
べんきょうのあいまにうんどうをする(勉強の合間に運動をする) vận động trong thời gian giải lao lúc học
|
|
s |
vận động trong thời gian giải lao lúc học |
|
1371 |
☞ |
|
たいじゅうをはかる (体重を量る) cân trọng lượng