ぐっと() hơn nhiều (thình lình)
ぐっと |
|
adv |
hơn nhiều (thình lình) |
1363 |
☞ |
|
ぐっとよくなった () trở nên tốt hơn nhiều
ぐっとよくなった |
|
s |
trở nên tốt hơn nhiều |
1363 |
☞ |
|
めっきりさむくなる (めっきり寒くなる) trời trở nên khá lạnh
めっきりさむくなる |
めっきり寒くなる |
s |
trời trở nên khá lạnh |
1363 |
☞ |
|
このざっしの対象は、おもにちゅうがくせいだ (この雑誌の対象は、主に中学生だ) đối tượng của tạp chí này phần lớn là học sinh trung học
|
この雑誌の対象は、主に中学生だ |
s |
đối tượng của tạp chí này phần lớn là học sinh trung học |
1363 |
☞ |
|
くれぐれも () làm ơn hãy
くれぐれも |
|
adv |
làm ơn hãy |
1363 |
☞ |
|
くれぐれもごりょうしんによろしくおつたえください (くれぐれもご両親によろしくお伝えください) xin hãy gửi lời hỏi thăm sức khỏe đến bố mẹ cậu nhé
くれぐれもごりょうしんによろしくおつたえください |
くれぐれもご両親によろしくお伝えください |
s |
xin hãy gửi lời hỏi thăm sức khỏe đến bố mẹ cậu nhé |
1363 |
☞ |
|
こうじはいちおうかんせいした (工事は一応完成した) công sự tạm thời xong
こうじはいちおうかんせいした |
工事は一応完成した |
s |
công sự tạm thời xong |
1363 |
☞ |
|
いっぱんに(一般に) thông thường, nhìn chung
いっぱんにじょせいのほうがながいきをする(一般に女性のほうが長生きをする) thông thường thì phụ nữ sống lâu hơn
いっぱんにじょせいのほうがながいきをする |
一般に女性のほうが長生きをする |
s |
thông thường thì phụ nữ sống lâu hơn |
1363 |
☞ |
|
あきらかに (明らかに) rõ ràng, rõ rệt
あきらかに |
明らかに |
adv |
rõ ràng, rõ rệt |
1363 |
☞ |
|
あきらかにちがう (明らかに違う) khác nhau rõ ràng
あきらかにちがう |
明らかに違う |
s |
khác nhau rõ ràng |
1363 |
☞ |
|
いわば () có thể cho là
いわば |
|
adv |
có thể cho là |
1364 |
☞ |
|
きのうのかいあぎは、いわばえんかいのようなものだった(昨日の会議は、いわば宴会のようなものだった) buổi họp hôm qua giống như là một bữa yến tiệc
きのうのかいあぎは、いわばえんかいのようなものだった |
昨日の会議は、いわば宴会のようなものだった |
s |
buổi họp hôm qua giống như là một bữa yến tiệc |
1364 |
☞ |
|
こてんおんがくとは、いわゆるクラシックのことをいう (古典音楽とは、いわゆるクラシックのことを言う) nhạc cổ điển, cái được gọi là classical
こてんおんがくとは、いわゆるクラシックのことをいう |
古典音楽とは、いわゆるクラシックのことを言う |
s |
nhạc cổ điển, cái được gọi là classical |
1364 |
☞ |
|
まさかこんなじけんがおきるとは・・・(まさかこんな事件が起きるとは・・・) không thể tin được chuyện này lại xảy ra
まさかこんなじけんがおきるとは・・・ |
まさかこんな事件が起きるとは・・・ |
s |
không thể tin được chuyện này lại xảy ra |
1364 |
☞ |
|
まさに () thật là, đúng là, sắp sửa
まさに |
|
adv |
thật là, đúng là, sắp sửa |
1364 |
☞ |
|
まさにあなたのいうとおりです (まさにあなたの言うとおりです) đúng như bạn đã nói
まさにあなたのいうとおりです |
まさにあなたの言うとおりです |
s |
đúng như bạn đã nói |
1364 |
☞ |
|
いままさによるがあけようとしている(今まさに夜が明けようとしている) sắp sửa tối rồi
いままさによるがあけようとしている |
今まさに夜が明けようとしている |
s |
sắp sửa tối rồi |
1364 |
☞ |
|
いちどに(一度に) cùng một lúc
|
一度に |
adv |
cùng một lúc |
1364 |
☞ |
|
いちどにおぼえるのはむりだ (一度に覚えるのは無理だ) một lúc nhớ mọi thứ thật không thể
いちどにおぼえるのはむりだ |
一度に覚えるのは無理だ |
s |
một lúc nhớ mọi thứ thật không thể |
1364 |
☞ |
|
いっきに (一気に) một hơi (hết luôn)
|
一気に |
adv |
một hơi (hết luôn) |
1364 |
☞ |
|
ビールをいっきにのむ (ビールを一気に飲む) uống một hơi hết cốc bia
ビールをいっきにのむ |
ビールを一気に飲む |
s |
uống một hơi hết cốc bia |
1364 |
☞ |
|
おもいきり(思い切り) hết sức, hết mình
おもいきり |
思い切り |
adv |
hết sức, hết mình |
1364 |
☞ |
|
ちちにおもい(っ)きりしかられた (父に思い(っ)切りしかられた) bị bố mắng xối xả
ちちにおもい(っ)きりしかられた |
父に思い(っ)切りしかられた |
s |
bị bố mắng xối xả |
1364 |
☞ |
|
おもいきって(思い切って) quả quyết, cương quyết
|
思い切って |
adv |
quả quyết, cương quyết |
1364 |
☞ |
|
おもいきっててんしょくする (思い切って転職する) nhất quyết chuyển việc
おもいきっててんしょくする |
思い切って転職する |
s |
nhất quyết chuyển việc |
1364 |
☞ |
|
おもわず (思わず) không cố ý, bất chợt
おもわず |
思わず |
adv |
không cố ý, bất chợt |
1364 |
☞ |
|
いたくておもわずさけんだ (痛くて思わず叫んだ) đau quá bất chợt la lên
いたくておもわずさけんだ |
痛くて思わず叫んだ |
s |
đau quá bất chợt la lên |
1364 |
☞ |
|
おもいがけず (思いがけず) không ngờ, bất thình lình
|
思いがけず |
adv |
không ngờ, bất thình lình |
1364 |
☞ |
|
おもいがけなく (思いがけなく) không ngờ, bất thình lình
|
思いがけなく |
adv |
không ngờ, bất thình lình |
1364 |
☞ |
|
おもいがけずむかしのゆうじんにあった (思いがけず昔の友人に会った) bất ngờ gặp lại bạn xưa
|
思いがけず昔の友人に会った |
s |
bất ngờ gặp lại bạn xưa |
1364 |
☞ |
|
なにしろいそがしくてしょくじをとるじかんもない (なにしろ忙しくて食事をとる時間もない) x
なにしろいそがしくてしょくじをとるじかんもない
|
|
s |
dù thế nào đi nữa bận quá cả thời gian ăn còn không có |
|
1364 |
☞ |
|
なにかと () một cái gì đó, gì thì gì
|
|
adv |
một cái gì đó, gì thì gì |
1364 |
☞ |
|
らいしゅうはなにかといそがしい (来週はなにかと忙しい) tuần tới sẽ bận cái này cái kia đó
らいしゅうはなにかといそがしい |
来週はなにかと忙しい |
s |
|
tuần tới sẽ bận cái này cái kia đó |
1364 |
☞ |
|
|
あいかわらず (相変わらず) vẫn như mọi khi
あいかわらず |
相変わらず |
adv |
vẫn như mọi khi |
1364 |
☞ |
|
あのみせはあいかわらずこんでいる (あの店は相変わらず混んでいる) quán kia vẫn đông như mọi khi
あのみせはあいかわらずこんでいる |
あの店は相変わらず混んでいる |
s |
quán kia vẫn đông như mọi khi |
1364 |
☞ |
|
とりあえずなにかたべよう(取りあえず何か食べよう) trước mắt ăn cái gì đã nào
|
|
s |
trước mắt ăn cái gì đã nào |
|
1364 |
☞ |
|