Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ちく (地区) quận, huyện, khu vực
ちく
地区 n
quận, huyện, khu vực
1370
 
じゅうたくちく (住宅地区) khu vực dân sinh sống
じゅうたくちく 住宅地区 n
khu vực dân sinh sống
1370
 
ちり (地理) địa lý
ちり
地理 n
địa lý
1370
 
とうきょうのちりにくわしい (東京の地理に詳しい) x am tường địa lý Tokyo
とうきょうのちりにくわしい
東京の地理に詳しい
 
am tường địa lý Tokyo
1370
 
ちりがく(地理学) địa lý học
ちりがく
地理学
n
địa lý học
1370
 
ちかがい(地下街) khu phố buôn bán (dưới đất)
ちかがい
地下街 n
khu phố buôn bán (dưới đất)
1370
 
とちをかう (土地を買う) mua đất
とちをかう
土地を買う
n
mua đất
1370
 
じもとのテレビきょく (地元のテレビ局) đài truyền hình địa phương
じもとのテレビきょく
地元のテレビ局
n
đài truyền hình địa phương
1370
 
じみな(地味な) giản dị, đơn giản
じみな
地味な
adj giản dị, đơn giản 1370
 
じみなふく(地味な服) trang phục đơn giản
じみなふく
地味な服
n
trang phục đơn giản
1370
 
きじ(生地) vải, tấm vải, bột
きじ 生地 n
vải, tấm vải, bột
1370
 
ようふくのきじ (洋服の生地) vải quần áo tây
ようふくのきじ
洋服の生地
n
vải quần áo tây
1370
 
パンのきじ (パンの生地) bột bánh mì
パンのきじ
パンの生地 n
bột bánh mì
1370
 
めいしょ(名所) địa điểm nổi tiếng
めいしょ
名所
n
địa điểm nổi tiếng
1370
 
めいしょをけんがくする (名所を見学する) tham quan địa điểm nổi tiếng
めいしょをけんがくする
名所を見学する
s
tham quan địa điểm nổi tiếng
1370
 
めいじん (名人) chuyên gia, bậc thầy
めいじん
名人
n
chuyên gia, bậc thầy
1370
 
さかなつりのめいじん(魚つりの名人) chuyên gia câu cá
さかなつりのめいじん
魚つりの名人
n
chuyên gia câu cá
1370
 
めいぶつ (名物) đặc sản
めいぶつ
名物
n
đặc sản
1370
 
このちほうのめいぶつ (この地方の名物) đặc sản địa phương
このちほうのめいぶつ
この地方の名物
n
đặc sản địa phương
1370
 
みょうじ(名字) tên họ
みょうじ
名字
n
tên họ
1370
 
みょうじとなまえ (名字と名前) tên và họ
みょうじとなまえ
名字と名前
n
tên và họ
1370
 
ほんみょう (本名) tên thật
ほんみょう
本名 n
tên thật
1370
 
あだな (あだ名) biệt danh
あだな
あだ名
n
biệt danh
1370
 
ニックネーム () biệt danh
ニックネーム
  n
biệt danh
1370
 
はつばいする (発売する) bày bán
はつばいする
発売する
v
bày bán
1370
 
チケットをはつばいする(チケットを発売する) bán vé
チケットをはつばいする
チケットを発売する
s
bán vé
1370
 
phát minh
はつめいする
発明する
v
phát minh
1370
 
あたらしいきかいをはつめいする (新しい機械を発明する) phát minh máy mới
あたらしいきかいをはつめいする
新しい機械を発明する
s
phát minh máy mới
1370
 
はつげんする (発言する) phát biểu, bày tỏ
はつげんする
発言する
v
phát biểu, bày tỏ
1370
 
かいぎではつげんする (会議で発言する) phát biểu ở cuộc họp
かいぎではつげんする
会議で発言する
s
phát biểu ở cuộc họp
1370
 
はっけんする (発見する) phát hiện ra
はっけんする
発見する
v
phát hiện ra
1370
 
あたらしいほしをはっけんする(新しい星を発見する) phát hiện ra ngôi sao mới
あたらしいほしをはっけんする
新しい星を発見する
s
phát hiện ra ngôi sao mới
1370
 
はっこうする(発行する) phát hành, cấp phát
はっこうする
発行する
v
phát hành, cấp phát
1370
 
ビザをはっこうする(ビザを発行する) cấp phát visa
ビザをはっこうする
ビザを発行する
s
cấp phát visa
1370
 
はっせいする (発生する) phát sinh, xảy ra
はっせいする
発生する
v
phát sinh, xảy ra
1370
 
たいふうがはっせいする (台風が発生する) bão xảy ra
たいふうがはっせいする
台風が発生する
s
bão xảy ra
1370
 
はっしゃする(発車する) khởi hành, rời bến
はっしゃする
発車する
v
khởi hành, rời bến
1370
 
ていこくにはっしゃする(定刻に発車する) khởi hành theo lịch trình
ていこくにはっしゃする
定刻に発車する
s
khởi hành theo lịch trình
1370
 
かいけいをすませる(会計を済ませる) thanh toán xong
かいけいをすませる
会計を済ませる
s
thanh toán xong
1370
 
かいけいかかり (会計係) kế toán, thủ quỹ
かいけいかかり
会計係
n
kế toán, thủ quỹ
1370
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
727
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653354