ちく (地区) quận, huyện, khu vực
じゅうたくちく (住宅地区) khu vực dân sinh sống
とうきょうのちりにくわしい (東京の地理に詳しい) x am tường địa lý Tokyo
ちかがい(地下街) khu phố buôn bán (dưới đất)
|
地下街 |
n |
khu phố buôn bán (dưới đất) |
|
1370 |
☞ |
|
じもとのテレビきょく (地元のテレビ局) đài truyền hình địa phương
|
|
n |
đài truyền hình địa phương |
|
1370 |
☞ |
|
じみな(地味な) giản dị, đơn giản
|
|
adj |
giản dị, đơn giản |
1370 |
☞ |
|
じみなふく(地味な服) trang phục đơn giản
ようふくのきじ (洋服の生地) vải quần áo tây
パンのきじ (パンの生地) bột bánh mì
めいしょ(名所) địa điểm nổi tiếng
めいしょをけんがくする (名所を見学する) tham quan địa điểm nổi tiếng
めいしょをけんがくする |
|
s |
tham quan địa điểm nổi tiếng |
|
1370 |
☞ |
|
めいじん (名人) chuyên gia, bậc thầy
さかなつりのめいじん(魚つりの名人) chuyên gia câu cá
このちほうのめいぶつ (この地方の名物) đặc sản địa phương
みょうじとなまえ (名字と名前) tên và họ
チケットをはつばいする(チケットを発売する) bán vé
あたらしいきかいをはつめいする (新しい機械を発明する) phát minh máy mới
はつげんする (発言する) phát biểu, bày tỏ
かいぎではつげんする (会議で発言する) phát biểu ở cuộc họp
はっけんする (発見する) phát hiện ra
あたらしいほしをはっけんする(新しい星を発見する) phát hiện ra ngôi sao mới
|
|
s |
phát hiện ra ngôi sao mới |
|
1370 |
☞ |
|
はっこうする(発行する) phát hành, cấp phát
ビザをはっこうする(ビザを発行する) cấp phát visa
はっせいする (発生する) phát sinh, xảy ra
たいふうがはっせいする (台風が発生する) bão xảy ra
はっしゃする(発車する) khởi hành, rời bến
ていこくにはっしゃする(定刻に発車する) khởi hành theo lịch trình
|
|
s |
khởi hành theo lịch trình |
|
1370 |
☞ |
|
かいけいをすませる(会計を済ませる) thanh toán xong
かいけいかかり (会計係) kế toán, thủ quỹ