Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ひとりでに () tự nó, tự động
ひとりでに   adv tự nó, tự động 1362
 
ドアがひとりでにあく (ドアがひとりでに開く) cánh cửa tự động mở ra
ドアがひとりでにあく ドアがひとりでに開く s cánh cửa tự động mở ra 1362
 
いっせいに () đồng loạt, cùng một lúc
いっせいに   adv đồng loạt, cùng một lúc 1362
 
いっせいにたちあがる (いっせいに立ち上がる) đồng loạt đứng dậy
いっせいにたちあがる いっせいに立ち上がる v đồng loạt đứng dậy 1362
 
そうとう(相当) khá là, kha khá
そうとう 相当 adv khá là, kha khá 1363
 
たなかさんは、そうとうきがつよい (田中さんは、相当気が強い) anh Tanaka khá là mạnh mẽ
たなかさんは、そうとうきがつよい 田中さんは、相当気が強い s anh Tanaka khá là mạnh mẽ 1363
 
おおいに (大いに) rất nhiều, rất lớn
おおいに 大いに adv rất nhiều, rất lớn 1363
 
ゆうじんとおおいにかたりあう (友人と大いに語り合う) nói chuyện với bạn rất nhiều
ゆうじんとおおいにかたりあう 友人と大いに語り合う s nói chuyện với bạn rất nhiều 1363
 
かのうせいはおおいにある (可能性は大いにある) khả năng xảy ra là rất lớn
かのうせいはおおいにある
可能性は大いにある s khả năng xảy ra là rất lớn 1363
 
うんと () cực kì, rất nhiều
うんと
  adv cực kì, rất nhiều 1363
 
うんとべんりになる(うんと便利になる) trở nên cực kì tiện lợi
うんとべんりになる うんと便利になる s trở nên cực kì tiện lợi 1363
 
(お)かねがうんとある((お)金がうんとある) có rất nhiều tiền
(お)かねがうんとある
(お)金がうんとある s có rất nhiều tiền 1363
 
たっぷり () đầy đủ, tràn đầy
たっぷり   adv đầy đủ, tràn đầy 1363
 
みずをたっぷりのむ (水をたっぷり飲む) uống nhiều nước
みずをたっぷりのむ 水をたっぷり飲む s uống nhiều nước 1363
 
じかんがたっぷりある (時間がたっぷりある) có nhiều thời gian
じかんがたっぷりある 時間がたっぷりある s có nhiều thời gian 1363
 
あまりにもむずかしいもんだい(あまりにも難しい問題) vấn đề quá khó
あまりにもむずかしいもんだい あまりにも難しい問題 n vấn đề quá khó 1363
 
ややおおきめのちゃわん (やや大きめの茶わん) cái bát to hơn một chút
ややおおきめのちゃわん やや大きめの茶わん n cái bát to hơn một chút 1363
 
たしょうイタリアごがはなせます(多少イタリア語が話せます) có thể nói được một chút tiếng Ý
たしょうイタリアごがはなせます 多少イタリア語が話せます s có thể nói được một chút tiếng Ý 1363
 
いくぶん() đôi chút, ít nhiều
いくぶん   adv đôi chút, ít nhiều 1363
 
いくらか () một chút gọi là
いくらか
  adv một chút gọi là 1363
 
けいきがいくぶんよくなった (景気がいくぶんよくなった) tình hình kinh tế có cải thiện đôi chút
けいきがいくぶんよくなった 景気がいくぶんよくなった s tình hình kinh tế có cải thiện đôi chút 1363
 
わりに() tương đối
わりに   adv tương đối 1363
 
わりと () tương đối
わりと   adv tương đối 1363
 
わりと/わりにやさしいもんだい(わりと/わりにやさしい問題) vấn đề tương đối dễ
わりと/わりにやさしいもんだい わりと/わりにやさしい問題 n vấn đề tương đối dễ 1363
 
わりあい(に) () tương đối
わりあい(に)   adv tương đối 1363
 
わりあいにはやくついた (わりあいに早く着いた) đã đến tương đối sớm
わりあいにはやくついた わりあいに早く着いた s đã đến tương đối sớm 1363
 
なお(いっそう) () vẫn còn ~, hơn nữa
なお(いっそう)   adv vẫn còn ~, hơn nữa 1363
 
これのほうが、なおやすい (れのほうが、なお安い) cái này còn rẻ hơn nữa kìa
これのほうが、なおやすい れのほうが、なお安い s cái này còn rẻ hơn nữa kìa 1363
 
より(いっそう) () ~ hơn
より(いっそう)   adv ~ hơn 1363
 
これのほうが、よりむずかしい (これのほうが、より難しい) cái này khó hơn
これのほうが、よりむずかしい これのほうが、より難しい s cái này khó hơn 1363
 
むしろ () ~ đúng là hơn
むしろ   adv ~ đúng là hơn 1363
 
AよりむしろBのほうがいい () B đúng là tốt hơn A rồi
AよりむしろBのほうがいい   s B đúng là tốt hơn A rồi 1363
 
よけい(に) (余計(に)) nhiều quá
よけい(に) 余計(に) adv nhiều quá 1363
 
そうすると、よけいわからなくなる (そうすると、余計わからなくなる) làm vậy thì chỉ tổ phức tạp thêm
そうすると、よけいわからなくなる そうすると、余計わからなくなる s làm vậy thì chỉ tổ phức tạp thêm 1363
 
じょじょにうまくなる () dần dần giỏi lên
じょじょにうまくなる   s dần dần giỏi lên 1363
 
しだいに (次第に) dần dần, từ từ
しだいに 次第に adv dần dần, từ từ 1363
 
ゆきがしだいにとける (雪が次第にとける) tuyết từ từ tan ra
ゆきがしだいにとける 雪が次第にとける s tuyết từ từ tan ra 1363
 
さらにおいしくなる() trở nên ngon hơn nữa
さらにおいしくなる   s trở nên ngon hơn nữa 1363
 
いちだんと (一段と) nhiều hơn
いちだんと 一段と adv nhiều hơn 1363
 
さむさがいちだんときびしくなる (寒さが一段と厳しくなる) trời dần dần trở lạnh quá
さむさがいちだんときびしくなる 寒さが一段と厳しくなる s trời dần dần trở lạnh quá 1363
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
1648
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21657584