Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ちゅうこ(中古) hàng đã qua sử dụng
ちゅうこ
中古 n hàng đã qua sử dụng 1368
 
ちゅうこのくるまをかう (中古の車を買う) mua cái xe cũ
ちゅうこのくるまをかう 中古の車を買う s mua cái xe cũ 1368
 
くうちゅう (空中) không trung
くうちゅう
空中 n không trung 1368
 
くうちゅうにうく(空中に浮く) trôi nổi trong không trung
くうちゅうにうく
空中に浮く s trôi nổi trong không trung 1368
 
しゅうちゅうする (集中する) tập trung
しゅうちゅうする
集中する v tập trung 1368
 
しゅうちゅうしてべんきょうする(集中して勉強する) tập trung học
しゅうちゅうしてべんきょうする
集中して勉強する s
tập trung học
1368
 
よなかまでおきている (夜中まで起きている) tỉnh dậy nửa đêm
よなかまでおきている 夜中まで起きている s tỉnh dậy nửa đêm 1368
 
かれはよのなかをよくしっている (彼は世の中をよく知っている) anh ta biết nhiều chuyện trong thế gian
かれはよのなかをよくしっている
彼は世の中をよく知っている s
anh ta biết nhiều chuyện trong thế gian
1368
 
てま (手間) công sức
てま
手間 n công sức 1368
 
ちゅうかん (中間) khoảng thời gian ở giữa
ちゅうかん
中間 n khoảng thời gian ở giữa 1368
 
ちゅうかんしけん (中間試験) kiểm tra giữa kì
ちゅうかんしけん
中間試験 n kiểm tra giữa kì 1368
 
せけん (世間) thiên hạ, thế gian
せけん
世間 n thiên hạ, thế gian 1368
 
せけんのひとびと(世間の人々) mọi người trong thế gian
せけんのひとびと
世間の人々 n mọi người trong thế gian 1368
 
にんげん (人間) con người, loài người
にんげん
人間 n con người, loài người 1368
    n  Nhân loại  
 
にんげんかんけい(人間関係) quan hệ con người
にんげんかんけい 人間関係 n quan hệ con người 1368
 
やかんのがいしゅつ (夜間の外出) ra ngoài ban đêm
やかんのがいしゅつ 夜間の外出 n ra ngoài ban đêm 1368
 
てんきのしゅうかんよほうをみる (天気の週間予報を見る) xem dự báo thời tiết cả tuần
てんきのしゅうかんよほうをみる
天気の週間予報を見る s xem dự báo thời tiết cả tuần 1368
 
めいさく (名作) tuyệt tác
めいさく
名作 n tuyệt tác 1368
 
めいさくをよむ(名作を読む) đọc tuyệt tác
めいさくをよむ
名作を読む s đọc tuyệt tác 1368
 
さくしゃ (作者) tác giả
さくしゃ
作者
n tác giả 1368
 
さくしゃ (作者) tác giả
さくしゃ
作者
n tác giả 1368
 
さくしゃにはなしをきく(作者に話を聞く) hỏi chuyện với tác giả
さくしゃにはなしをきく 作者に話を聞く s hỏi chuyện với tác giả 1368
 
さくひんがかんせいした(作品が完成した) hoàn thành tác phẩm
さくひんがかんせいした
作品が完成した s hoàn thành tác phẩm 1368
 
さぎょうする (作業する) tác nghiệp
さぎょうする
作業する v tác nghiệp 1368
 
さぎょうがすすむ (作業が進む) tác nghiệp tiến triển
さぎょうがすすむ 作業が進む s tác nghiệp tiến triển 1368
 
つうこうする (通行する) đi qua lại
つうこうする
通行する v đi qua lại 1368
 
みぎがわをつうこうする (右側を通行する) đi bên phải
みぎがわをつうこうする 右側を通行する s đi bên phải 1368
 
いっぽうつうこう (一方通行) lưu thông một chiều
いっぽうつうこう
一方通行 n lưu thông một chiều 1368
 
つうちする (通知する) thông báo, cho hay
つうちする
通知する v thông báo, cho hay 1368
 
ごうかくつうち (合格通知) báo tin đậu
ごうかくつうち
合格通知 n báo tin đậu 1368
 
ぶんつうする (文通する) trao đổi thư từ
ぶんつうする
文通する v trao đổi thư từ 1368
 
ぶんつうあいて (文通相手) người cùng trao đổi thư từ
ぶんつうあいて
文通相手 n người cùng trao đổi thư từ 1368
 
ひととおり(一通り) nhanh, lẹ
ひととおり
一通り adj nhanh, lẹ 1368
 
ひととおりふくしゅうする (一通り復習する) ôn tập nhanh
ひととおりふくしゅうする 一通り復習する s ôn tập nhanh 1368
 
しょうじる(生じる) phát sinh, nảy sinh
しょうじる 生じる v phát sinh, nảy sinh 1369
 
もんだいがしょうじる (問題が生じる) phát sinh vấn đề
もんだいがしょうじる 問題が生じる   phát sinh vấn đề 1368
 
くさがはえる(草が生える) cỏ mọc
くさがはえる
草が生える v cỏ mọc 1369
 
いっしょうわすれない(一生忘れない) một đời không quên
いっしょうわすれない 一生忘れない s một đời không quên 1369
 
つらいじんせい(つらい人生) cuộc đời cay đắng
つらいじんせい
つらい人生 n cuộc đời cay đắng 1369
 
せいさんする (生産する) sản xuất
せいさんする
生産する v sản xuất 1369
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
753
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653380