Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ひとりひとり() từng cá nhân một, từng người một
ひとりひとり   adv từng cá nhân một, từng người một 1362
 
おのおの (各々) từng cá nhân một, từng người một
おのおの 各々 adv từng cá nhân một, từng người một 1362
 
ばったり () đùng một cái (bất ngờ)
ばったり   adv đùng một cái (bất ngờ) 1362
 
ともだちにばったりあう (友達にばったり会う) bất ngờ gặp bạn
ともだちにばったりあう 友達にばったり会う s bất ngờ gặp bạn 1362
 
こっそり () rón rén, lén lút, giấu giếm
こっそり
  adv rón rén, lén lút, giấu giếm 1362
 
こっそりにげる (こっそり逃げる) lén lén bỏ chạy
こっそりにげる こっそり逃げる s lén lén bỏ chạy 1362
 
けいさんがぴったりあう (計算がぴったり合う) tính toán chính xác
けいさんがぴったりあう 計算がぴったり合う s tính toán chính xác 1362
 
ぴったりくっつく () dính vừa khít
ぴったりくっつく   v dính vừa khít 1362
 
ぎっしり () chật ních, chật kín, đầy ắp
ぎっしり
  adv chật ních, chật kín, đầy ắp 1362
 
みかんがぎっしりつまっている () đầy ắp quýt
みかんがぎっしりつまっている   s đầy ắp quýt 1362
 
よていがぎっしりはいっている (予定がぎっしり入っている) lịch trình kẹt kín
よていがぎっしりはいっている 予定がぎっしり入っている s lịch trình kẹt kín 1362
 
じっくり () kĩ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
じっくり   adv kĩ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận 1362
 
じっくりよむ(じっくり読む) đọc kĩ
じっくりよむ じっくり読む v đọc kĩ 1362
 
ちらっと () thoáng qua, không kĩ
ちらっと   adv thoáng qua, không kĩ 1362
 
ちらりと() thoáng qua, không kĩ
ちらりと   adv thoáng qua, không kĩ 1362
 
ちらっとみる (ちらっと見る) nhìn thoáng qua
ちらっとみる ちらっと見る v nhìn thoáng qua 1362
 
うんざり(する) () chán ngấy
うんざり(する)   adv, v chán ngấy 1362
 
おやのせっきょうにうんざりする (親の説教にうんざりする) chán ngấy với thuyết giáo của bố mẹ
おやのせっきょうにうんざりする 親の説教にうんざりする s chán ngấy với thuyết giáo của bố mẹ 1362
 
びっしょり () ướt sũng; sũng nước
びっしょり   adv ướt sũng; sũng nước 1362
 
きゅうにあめがふってびっしょりぬれた (急に雨が降ってびっしょりぬれた) mưa đột ngột làm ướt sũng
きゅうにあめがふってびっしょりぬれた 急に雨が降ってびっしょりぬれた s mưa đột ngột làm ướt sũng 1362
 
びしょびしょ () ướt sũng; sũng nước
びしょびしょ   adv ướt sũng; sũng nước 1362
 
びしょぬれになった() ướt như chuột lột
びしょぬれになった   s ướt như chuột lột 1362
 
びしょびしょになった () ướt sũng; sũng nước
びしょびしょになった   s ướt sũng; sũng nước 1362
 
しいんと(する) () tĩnh mịch, vắng lặng
しいんと(する)   adv, v tĩnh mịch, vắng lặng 1362
 
シーンと(する) () tĩnh mịch, vắng lặng
シーンと(する)   adv, v tĩnh mịch, vắng lặng 1362
 
しいんとしずかになる(しいんと静かになる) trở nên yên ắng
しいんとしずかになる しいんと静かになる s trở nên yên ắng 1362
 
シーンとしずかになる (シーンと静かになる) trở nên yên ắng
シーンとしずかになる シーンと静かになる s trở nên yên ắng 1362
 
ずらりと() thành một hàng
ずらりと   adv thành một hàng 1362
 
ずらっと() thành một hàng
ずらっと   adv thành một hàng 1362
 
ほんがずらりとならんでいる(本がずらりと並んでいる) sách được xếp thành hàng
ほんがずらりとならんでいる 本がずらりと並んでいる s sách được xếp thành hàng 1362
 
さっさと () ngay tức thì, ngay lập tức
さっさと   adv ngay tức thì, ngay lập tức 1362
 
さっさとかえる (さっさと帰る) tức tốc trở về
さっさとかえる さっさと帰る v tức tốc trở về 1362
 
せっせと() siêng năng, cần cù
せっせと
  adv siêng năng, cần cù 1362
 
せっせとはたらく (せっせと働く) làm việc siêng năng
せっせとはたらく せっせと働く v làm việc siêng năng 1362
 
どっと () đột ngột, vội vã
どっと
  adv đột ngột, vội vã 1362
 
きゃくがどっとくる (客がどっと来る) khách đột ngột đến
きゃくがどっとくる 客がどっと来る s khách đột ngột đến 1362
 
どっとつかれる (どっと疲れる) mệt đột ngột
どっとつかれる どっと疲れる v mệt đột ngột 1362
 
すっと(する) () nhanh như cắt
すっと(する)   adv, v nhanh như cắt 1362
 
すっとたちあがる (すっと立ち上がる) đứng dậy nhanh
すっとたちあがる すっと立ち上がる v đứng dậy nhanh 1362
 
きぶんがすっとする(気分がすっとする) yên lòng, khoan khoái
きぶんがすっとする 気分がすっとする s yên lòng, khoan khoái 1362
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1655
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21657591