つねにけんこうにちゅういする (つねに健康に注意する) luôn luôn để ý đến sức khỏe
つねにけんこうにちゅういする |
つねに健康に注意する |
s |
luôn luôn để ý đến sức khỏe |
1361 |
☞ |
|
しきりにでんわがなる (しきりに電話が鳴る) điện thoại kêu liên tục
しきりにでんわがなる |
しきりに電話が鳴る |
s |
điện thoại kêu liên tục |
1361 |
☞ |
|
しきりにほめる () khen hoài
しきりにほめる |
|
s |
khen hoài |
1361 |
☞ |
|
しょっちゅう () thường xuyên
しょっちゅう |
|
adv |
thường xuyên |
1361 |
☞ |
|
しょっちゅうさけをのむ(しょっちゅう酒を飲む) thường uống rượu
しょっちゅうさけをのむ |
しょっちゅう酒を飲む |
s |
thường uống rượu |
1361 |
☞ |
|
(もう)すでに (adv) (đã) rồi
(もう)すでに |
|
adv |
(đã) rồi |
1361 |
☞ |
|
そのえはすでにうれてしまった (その絵はすでに売れてしまった) Bức tranh đó đã bán mất tiêu rồi
そのえはすでにうれてしまった |
その絵はすでに売れてしまった |
s |
Bức tranh đó đã bán mất tiêu rồi |
1361
|
☞ |
|
とっくに() cách đây lâu lắm
とっくに |
|
adv |
cách đây lâu lắm |
1361 |
☞ |
|
きげんはとっくにすぎている (期限はとっくに過ぎている) kì hạn qua lâu lắm rồi
きげんはとっくにすぎている |
期限はとっくに過ぎている |
s |
kì hạn qua lâu lắm rồi |
1361 |
☞ |
|
とっくのむかし (とっくの昔) thời xa xửa xa xưa
とっくのむかし |
とっくの昔 |
n |
thời xa xửa xa xưa |
1361 |
☞ |
|
まえもってしらべておく (前もって調べておく) tìm hiểu trước
まえもってしらべておく |
前もって調べておく |
s |
tìm hiểu trước |
1361 |
☞ |
|
ほぼ () khoảng chừng, hầu như
ほぼ |
|
adv |
khoảng chừng, hầu như |
1361 |
☞ |
|
ほぼいちまんえん (ほぼ1万円) khoảng chừng 10 ngàn yên
ほぼいちまんえん |
ほぼ1万円 |
n |
khoảng chừng 10 ngàn yên |
1361 |
☞ |
|
ほぼよみおわる (ほぼ読み終わる) hầu như đã đọc xong
ほぼよみおわる |
ほぼ読み終わる |
s |
hầu như đã đọc xong |
1361 |
☞ |
|
お(お)よそ () đại khái, khoảng chừng
お(お)よそ |
|
adv |
đại khái, khoảng chừng |
1361 |
☞ |
|
おおよそにしゅうかん (おおよそ2週間) khoảng 2 tuần
おおよそにしゅうかん |
おおよそ2週間 |
n |
khoảng 2 tuần |
1361 |
☞ |
|
ほんのすこし (ほんの少し) chỉ một chút
ほんのすこし |
ほんの少し |
n |
chỉ một chút |
1361 |
☞ |
|
たった () chỉ có (không hơn)
たった |
|
adv |
chỉ có (không hơn) |
1361 |
☞ |
|
たったひとりで(たった一人で) chỉ một mình
たったひとりで |
たった一人で |
n |
chỉ một mình |
1361 |
☞ |
|
せいぜい() cao lắm là ~ (ám chỉ ít)
せいぜい |
|
adv |
cao lắm là ~ (ám chỉ ít) |
1361 |
☞ |
|
しゅっせきしゃはせいぜいさんじゅうにんていどだ (出席者はせいぜい30人程度だ) người tham dự cao lắm cũng khoảng 30 người.
しゅっせきしゃはせいぜいさんじゅうにんていどだ |
出席者はせいぜい30人程度だ |
s |
người tham dự cao lắm cũng khoảng 30 người. |
1361 |
☞ |
|
すくなくとも (少なくとも) tối thiểu cũng
すくなくとも |
少なくとも |
adv |
tối thiểu cũng |
1361 |
☞ |
|
すくなくともさんじゅうにんはくる (少なくとも30人は来る) chí ít cũng có 30 người đến
すくなくともさんじゅうにんはくる |
少なくとも30人は来る |
s |
chí ít cũng có 30 người đến |
1361 |
☞ |
|
せめて () tối thiểu, duy chỉ
せめて |
|
adv |
tối thiểu, duy chỉ |
1361 |
☞ |
|
せめてごいいないになりたかった (せめて5位以内になりたかった) tồi thiểu cũng muốn vào tốp 5
せめてごいいないになりたかった |
せめて5位以内になりたかった |
s |
tồi thiểu cũng muốn vào tốp 5 |
1361 |
☞ |
|
せめてこえだけでもききたい (せめて声だけでも聞きたい) chỉ muốn nghe giọng cô ấy (anh ấy)
せめてこえだけでもききたい |
せめて声だけでも聞きたい |
s |
chỉ muốn nghe giọng cô ấy (anh ấy) |
1361 |
☞ |
|
たびたび() nhiều lần, liên tục, thường
たびたび |
|
adv |
nhiều lần, liên tục, thường |
1362 |
☞ |
|
たびたびおでんわしてすみません (たびたびお電話してすみません) xin lỗi vì liên tục gọi điện
たびたびおでんわしてすみません |
たびたびお電話してすみません |
s |
xin lỗi vì liên tục gọi điện |
1362 |
☞ |
|
いよいよ () sau cùng, cuối cùng
いよいよ |
|
adv |
sau cùng, cuối cùng |
1362 |
☞ |
|
いよいよあしたしゅっぱつします (いよいよ明日出発します) sau cùng thì ngày mai cũng xuất phát rồi
いよいよあしたしゅっぱつします |
いよいよ明日出発します |
s |
sau cùng thì ngày mai cũng xuất phát rồi |
1362 |
☞ |
|
いちいちもんくをいう (いちいち文句を言う) than phiền từng li từng tí
いちいちもんくをいう |
いちいち文句を言う |
s |
than phiền từng li từng tí |
1362 |
☞ |
|
ふわふわ(する) () mềm mại, mịn, bồng bềnh
ふわふわ(する) |
|
adv, v |
mềm mại, mịn, bồng bềnh |
1362 |
☞ |
|
このタオルはふわふわしている () cái khăn này mịn quá
このタオルはふわふわしている |
|
s |
cái khăn này mịn quá |
1362 |
☞ |
|
ふわふわとうかぶくも(ふわふわと浮かぶ雲) mây trôi bồng bềnh
ふわふわとうかぶくも |
ふわふわと浮かぶ雲 |
n |
mây trôi bồng bềnh |
1362 |
☞ |
|
まごまご(する) () bối rối, hoang mang
まごまご(する) |
|
adv, v |
bối rối, hoang mang |
1362 |
☞ |
|
わからなくてまごまごする() vì không biết nên bối rối quá
わからなくてまごまごする |
|
s |
vì không biết nên bối rối quá |
1362 |
☞ |
|
それぞれ() từng cá nhân một, từng người một
それぞれ |
|
adv |
từng cá nhân một, từng người một |
1362 |
☞ |
|
それぞれいけんをのべる(それぞれ意見を述べる) từng người một phát biểu ý kiến
それぞれいけんをのべる |
それぞれ意見を述べる |
s |
từng người một phát biểu ý kiến |
1362 |
☞ |
|
めいめい () từng cá nhân một, từng người một
めいめい |
|
adv |
từng cá nhân một, từng người một |
1362 |
☞ |
|