Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
にっちゅう(日中) ban ngày
にっちゅう
日中
n ban ngày 1367
 
あしたのにっちゅうはいえにいません(明日の日中は家にいません) ngày mai vào ban ngày không có nhà
あしたのにっちゅうはいえにいません
明日の日中は家にいません s ngày mai vào ban ngày không có nhà 1367
 
にっこう (日光) ánh nắng, ánh sáng mặt trời
にっこう
日光
n ánh nắng, ánh sáng mặt trời 1367
 
にっこうをあびる (日光を浴びる) tắm nắng
にっこうをあびる
日光を浴びる s tắm nắng 1367
 
ひので (日の出) mặt trời mọc
ひので
日の出 n mặt trời mọc 1367
 
ひのいり (日の入り) mặt trời lặn
ひのいり
日の入り n mặt trời lặn 1367
 
らいにち(来日) đến Nhật
らいにち
来日
n đến Nhật 1367
 
せんげつ、らいにちしました(先月、来日しました) tháng trước tôi đã tới Nhật
せんげつ、らいにちしました
先月、来日しました s tháng trước tôi đã tới Nhật 1367
 
ねんかん (年間) năm
ねんかん
年間
n năm 1367
 
ねんかんのよていをたてる (年間の予定を立てる) lập lịch trình năm
ねんかんのよていをたてる
年間の予定を立てる s lập lịch trình năm 1367
 
ねんげつ(年月) thời gian, năm tháng
ねんげつ
年月
n thời gian, năm tháng 1367
 
ねんじゅう(年中) suốt năm
ねんじゅう
年中 n suốt năm 1367
 
ねんじゅうあついばしょ(年中暑い場所) nơi nóng quanh năm
ねんじゅうあついばしょ 年中暑い場所 n nơi nóng quanh năm 1367
 
ねんど (年度) năm
ねんど
年度 n năm 1367
 
らいねんどのよさん(来年度の予算) dự toán của năm tới
らいねんどのよさん 来年度の予算 n dự toán của năm tới 1367
 
せいしょうねん (青少年) thanh thiếu niên
せいしょうねん
青少年 n thanh thiếu niên 1367
 
せいねん (青年) thanh niên
せいねん
青年 n thanh niên 1367
 
せのたかいせいねん (背の高い青年) người thanh niên cao
せのたかいせいねん 背の高い青年 n người thanh niên cao 1367
 
ちゅうねん (中年) trung niên
ちゅうねん
中年 n trung niên 1367
 
ちゅうねんじょせい (中年女性) phụ nữ trung niên
ちゅうねんじょせい 中年女性 n phụ nữ trung niên 1367
 
ねんだい(年代) thế hệ
ねんだい 年代 n thế hệ 1367
 
おなじねんだい (同じ年代) cùng thế hệ
おなじねんだい 同じ年代 n cùng thế hệ 1367
 
だいく(大工) thợ mộc
だいく
大工 n thợ mộc 1368
 
だいきにしゅうりをたのむ (大工に修理を頼む) nhờ thợ mộc sửa đồ
だいきにしゅうりをたのむ 大工に修理を頼む s nhờ thợ mộc sửa đồ 1368
 
じゅうだい (重大) trọng đại
じゅうだい 重大 adj trọng đại 1368
 
じゅうだいなはっぴょうがある(重大な発表がある) có phát biểu trọng đại
じゅうだいなはっぴょうがある
重大な発表がある s có phát biểu trọng đại 1368
 
だいしょう(大小) hình dáng, kích thước, lớn nhỏ
だいしょう
大小 n hình dáng, kích thước, lớn nhỏ 1368
 
はこがだいしょうあわせて10こある(箱が大小合わせて10個ある) có 10 cái hộp lớn nhỏ
はこがだいしょうあわせて10こある 箱が大小合わせて10個ある s có 10 cái hộp lớn nhỏ 1368
 
たいき (大気) khí quyển
たいき
大気 n khí quyển 1368
 
たいきがよごれている (大気が汚れている) bấu khí quyển bị ô nhiễm
たいきがよごれている 大気が汚れている s bấu khí quyển bị ô nhiễm 1368
 
たいはん (大半) phần lớn, đa số, nhìn chung
たいはん
大半 n
phần lớn, đa số, nhìn chung
1368
 
たいはんがさんせいする (大半が賛成する) phần lớn tán thành
たいはんがさんせいする 大半が賛成する s phần lớn tán thành 1368
 
たいきん(大金) số tiền lớn
たいきん
大金 n số tiền lớn 1368
 

         

たいきんをつかう(大金を使う) dùng số tiền lớn
たいきんをつかう 大金を使う s dùng số tiền lớn 1368
 
たいぼく(大木) cây gỗ lớn
たいぼく
大木 n cây gỗ lớn 1368
 
たいぼくをきる (大木を切る) xẻ gỗ lớn
たいぼくをきる
大木を切る n xẻ gỗ lớn 1368
 
ちゅうしん (中心) trung tâm, tiêu điểm
ちゅうしん 中心 n trung tâm, tiêu điểm 1368
 
えんのちゅうしん(円の中心) tâm vòng tròn
えんのちゅうしん
円の中心 n tâm vòng tròn 1368
 
ちゅうせい (中世) thời trung cổ
ちゅうせい
中世 n
thời trung cổ
1368
 
ちゅうせいのぶんがく(中世の文学) văn học trung cổ
ちゅうせいのぶんがく 中世の文学 n văn học trung cổ 1368
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
770
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653397