どうしてもせいこうさせたい(どうしても成功させたい) tôi muốn thành công bằng mọi giá
どうしてもせいこうさせたい |
どうしても成功させたい |
s |
tôi muốn thành công bằng mọi giá |
1360 |
☞ |
|
どうもじょうずにはなせない (どうも上手に話せない) tôi không thể nào nói tốt được
どうもじょうずにはなせない |
どうも上手に話せない |
s |
tôi không thể nào nói tốt được |
1360 |
☞ |
|
どうもみちにまよったようだ (どうも道に迷ったようだ) hình như lạc đường mất rồi
|
どうも道に迷ったようだ |
s |
hình như lạc đường mất rồi |
1360 |
☞ |
|
どうもしつれいしました (どうも失礼しました) xin thất lễ
どうもしつれいしました |
どうも失礼しました |
s |
xin thất lễ |
1360 |
☞ |
|
きのうはどうも (昨日はどうも) hôm qua cảm ơn (xin lỗi) nhé
きのうはどうも |
昨日はどうも |
s |
hôm qua cảm ơn (xin lỗi) nhé |
1360 |
☞ |
|
なんとか() bằng cách nào đó
なんとか |
|
adv |
bằng cách nào đó |
1360 |
☞ |
|
なんとかかいぎにまにあった (なんとか会議に間に合った) bằng cách nào đó cũng kịp cuộc họp
なんとかかいぎにまにあった |
なんとか会議に間に合った |
s |
bằng cách nào đó cũng kịp cuộc họp |
1360 |
☞ |
|
このもんだいをなんとかしなければならない (この問題をなんとかしなければならない) vấn đề này bằng cách nào đó sẽ giải quyết
このもんだいをなんとかしなければならない |
この問題をなんとかしなければならない |
s |
vấn đề này bằng cách nào đó sẽ giải quyết |
1360 |
☞ |
|
どうにか () bằng cách nào đó
どうにか |
|
adv |
bằng cách nào đó |
1360 |
☞ |
|
なんとなく () không hiểu làm sao
なんとなく |
|
adv |
không hiểu làm sao |
1360 |
☞ |
|
これはなんとなくおもしろそうなほんだ (これはなんとなくおもしろそうな本だ) chẳng hiểu sao cuốn sách này có vẻ thú vị ấy nhỉ
これはなんとなくおもしろそうなほんだ |
これはなんとなくおもしろそうな本だ |
s |
chẳng hiểu sao cuốn sách này có vẻ thú vị ấy nhỉ |
1360 |
☞ |
|
なんとも~ない () không có gì cả
なんとも~ない |
|
adv |
không có gì cả |
1360 |
☞ |
|
そんなこと、なんともおもわない(そんなこと、なんとも思わない) việc đó tôi chả nghĩ ngợi gì đâu
そんなこと、なんともおもわない |
そんなこと、なんとも思わない |
s |
việc đó tôi chả nghĩ ngợi gì đâu |
1360 |
☞ |
|
もし(も) () nếu được
もし(も) |
|
adv |
nếu được |
1360 |
☞ |
|
もし(も)ひゃくまんえんあったら・・・ (もし(も)100万円あったら・・・) nếu có một triệu yên thì...
もし(も)ひゃくまんえんあったら・・・ |
もし(も)100万円あったら・・・ |
s |
nếu có một triệu yên thì... |
1360 |
☞ |
|
もしかすると() có lẽ, không chừng
もしかすると |
|
adv |
có lẽ, không chừng |
1360 |
☞ |
|
もしかすると、かれのはなしはうそかもしれない (もしかすると、彼の話はうそかもしれない) không chừng anh ta nói xạo đấy
もしかすると、かれのはなしはうそかもしれない |
もしかすると、彼の話はうそかもしれない |
s |
không chừng anh ta nói xạo đấy |
1360 |
☞ |
|
なるべくはやくきてください (なるべく早く来てください) nếu có thể đến sớm nhé
なるべくはやくきてください |
なるべく早く来てください |
s |
nếu có thể đến sớm nhé |
1360 |
☞ |
|
あの人は、たしかはやしさんのおとうさんだとおもう (あの人は、確か林さんのお父さんだと思う) người kia chắc là bố anh Hayashi đấy nhỉ
あの人は、たしかはやしさんのおとうさんだとおもう |
あの人は、確か林さんのお父さんだと思う |
s |
người kia chắc là bố anh Hayashi đấy nhỉ |
1360 |
☞ |
|
あのひとは、たしかにはやしさんのおとうさんだ(あの人は、確かに林さんのお父さんだ) người kia chắc chắn là bố anh Hayashi
あのひとは、たしかにはやしさんのおとうさんだ |
あの人は、確かに林さんのお父さんだ |
s |
người kia chắc chắn là bố anh Hayashi |
1360 |
☞ |
|
まもなく () sắp, chẳng mấy chốc, trong chốc lát
まもなく |
|
adv |
sắp, chẳng mấy chốc, trong chốc lát |
1361 |
☞ |
|
コンサートがまもなくはじまる (コンサートがまもなく始まる) buổi hòa nhạc sắp diễn ra
コンサートがまもなくはじまる |
コンサートがまもなく始まる |
s |
buổi hòa nhạc sắp diễn ra |
1361 |
☞ |
|
いえにかえってまもなくきゃくがきた (家に帰ってまもなく客が来た) vừa về nhà chốc lát là khách tới
いえにかえってまもなくきゃくがきた |
家に帰ってまもなく客が来た |
s |
vừa về nhà chốc lát là khách tới |
1361 |
☞ |
|
ちかぢか (近々) một thời gian ngắn nữa
ちかぢか |
近々 |
adv |
một thời gian ngắn nữa |
1361 |
☞ |
|
ちかぢかおうかがいします (近々お伺いします) tôi sẽ đến thăm sớm thôi
ちかぢかおうかがいします |
近々お伺いします |
s |
tôi sẽ đến thăm sớm thôi |
1361 |
☞ |
|
そのうち () ngay bây giờ
そのうち |
|
adv |
ngay bây giờ |
1361 |
☞ |
|
そのうちわかるようになるでしょう () có lẽ đã hiểu ngay lúc này rồi
そのうちわかるようになるでしょう |
|
s |
có lẽ đã hiểu ngay lúc này rồi |
1361 |
☞ |
|
やがてなつやすみもおわる (やがて夏休みも終わる) mới đây là hết kì nghỉ hè rồi
やがてなつやすみもおわる |
やがて夏休みも終わる |
s |
mới đây là hết kì nghỉ hè rồi |
1361 |
☞ |
|
ちちがしんでやがていちねんになる(父が死んでやがて1年になる) bố mất mới đây mà đã 1 năm rồi
ちちがしんでやがていちねんになる |
父が死んでやがて1年になる |
s |
bố mất mới đây mà đã 1 năm rồi |
1361 |
☞ |
|
ようやく () cuối cùng, sau cùng
|
|
adv |
cuối cùng, sau cùng |
1361 |
☞ |
|
ようやくあたたかくなってきた(ようやく暖かくなってきた) cuối cùng cũng trở nên ấm áp rồi
ようやくあたたかくなってきた |
ようやく暖かくなってきた |
s |
cuối cùng cũng trở nên ấm áp rồi |
1361 |
☞ |
|
いずれこうなるとおもっていた (いずれこうなると思っていた) tôi nghĩ là một ngày nào đó sẽ trở nên như thế này
いずれこうなるとおもっていた |
いずれこうなると思っていた |
s |
tôi nghĩ là một ngày nào đó sẽ trở nên như thế này |
1361 |
☞ |
|
チケットはたちまちうりきれた(チケットはたちまち売り切れた) vé bán hết ngay tức khắc
チケットはたちまちうりきれた |
チケットはたちまち売り切れた |
s |
vé bán hết ngay tức khắc |
1361 |
☞ |
|
ただちにしゅっぱつしたほうがいい (ただちに出発したほうがいい) tôi nghĩ nên xuất phát ngay thôi
ただちにしゅっぱつしたほうがいい |
ただちに出発したほうがいい |
s |
tôi nghĩ nên xuất phát ngay thôi |
1361 |
☞ |
|
にわかに () thình lình, đột ngột
にわかに |
|
adv |
thình lình, đột ngột |
1361 |
☞ |
|
にわかにそらがくもってきた () thình lình mây đen kéo tới
にわかにそらがくもってきた |
|
s |
thình lình mây đen kéo tới |
1361 |
☞ |
|
にわかあめ(にわか雨) cơn mưa bất chợt
にわかあめ |
にわか雨 |
n |
cơn mưa bất chợt |
1361 |
☞ |
|
たえず (絶えず) liên tục, liên miên
たえず |
絶えず |
adv |
liên tục, liên miên |
1361 |
☞ |
|
たえずみずがながれている (絶えず水が流れている) nước chảy liên tục
たえずみずがながれている |
絶えず水が流れている |
s |
nước chảy liên tục |
1361 |
☞ |
|