Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
どうしてもせいこうさせたい(どうしても成功させたい) tôi muốn thành công bằng mọi giá
どうしてもせいこうさせたい どうしても成功させたい s tôi muốn thành công bằng mọi giá 1360
 
どうもじょうずにはなせない (どうも上手に話せない) tôi không thể nào nói tốt được
どうもじょうずにはなせない どうも上手に話せない s tôi không thể nào nói tốt được 1360
 
どうもみちにまよったようだ (どうも道に迷ったようだ) hình như lạc đường mất rồi
どうもみちにまよったようだ
どうも道に迷ったようだ s hình như lạc đường mất rồi 1360
 
どうもしつれいしました (どうも失礼しました) xin thất lễ
どうもしつれいしました どうも失礼しました s xin thất lễ 1360
 
きのうはどうも (昨日はどうも) hôm qua cảm ơn (xin lỗi) nhé
きのうはどうも 昨日はどうも s hôm qua cảm ơn (xin lỗi) nhé 1360
 
なんとか() bằng cách nào đó
なんとか   adv bằng cách nào đó 1360
 
なんとかかいぎにまにあった (なんとか会議に間に合った) bằng cách nào đó cũng kịp cuộc họp
なんとかかいぎにまにあった なんとか会議に間に合った s bằng cách nào đó cũng kịp cuộc họp 1360
 
このもんだいをなんとかしなければならない (この問題をなんとかしなければならない) vấn đề này bằng cách nào đó sẽ giải quyết
このもんだいをなんとかしなければならない この問題をなんとかしなければならない s vấn đề này bằng cách nào đó sẽ giải quyết 1360
 
どうにか () bằng cách nào đó
どうにか   adv bằng cách nào đó 1360
 
なんとなく () không hiểu làm sao
なんとなく   adv không hiểu làm sao 1360
 
これはなんとなくおもしろそうなほんだ (これはなんとなくおもしろそうな本だ) chẳng hiểu sao cuốn sách này có vẻ thú vị ấy nhỉ
これはなんとなくおもしろそうなほんだ これはなんとなくおもしろそうな本だ s chẳng hiểu sao cuốn sách này có vẻ thú vị ấy nhỉ 1360
 
なんとも~ない () không có gì cả
なんとも~ない   adv không có gì cả 1360
 
そんなこと、なんともおもわない(そんなこと、なんとも思わない) việc đó tôi chả nghĩ ngợi gì đâu
そんなこと、なんともおもわない そんなこと、なんとも思わない s việc đó tôi chả nghĩ ngợi gì đâu 1360
 
もし(も) () nếu được
もし(も)   adv nếu được 1360
 
もし(も)ひゃくまんえんあったら・・・ (もし(も)100万円あったら・・・) nếu có một triệu yên thì...
もし(も)ひゃくまんえんあったら・・・ もし(も)100万円あったら・・・ s nếu có một triệu yên thì... 1360
 
もしかすると() có lẽ, không chừng
もしかすると   adv có lẽ, không chừng 1360
 
もしかすると、かれのはなしはうそかもしれない (もしかすると、彼の話はうそかもしれない) không chừng anh ta nói xạo đấy
もしかすると、かれのはなしはうそかもしれない もしかすると、彼の話はうそかもしれない s không chừng anh ta nói xạo đấy 1360
 
なるべくはやくきてください (なるべく早く来てください) nếu có thể đến sớm nhé
なるべくはやくきてください なるべく早く来てください s nếu có thể đến sớm nhé 1360
 
なるほど () hiểu rồi
なるほど   adv hiểu rồi 1360
 
あの人は、たしかはやしさんのおとうさんだとおもう (あの人は、確か林さんのお父さんだと思う) người kia chắc là bố anh Hayashi đấy nhỉ
あの人は、たしかはやしさんのおとうさんだとおもう あの人は、確か林さんのお父さんだと思う s người kia chắc là bố anh Hayashi đấy nhỉ 1360
 
あのひとは、たしかにはやしさんのおとうさんだ(あの人は、確かに林さんのお父さんだ) người kia chắc chắn là bố anh Hayashi
あのひとは、たしかにはやしさんのおとうさんだ あの人は、確かに林さんのお父さんだ s người kia chắc chắn là bố anh Hayashi 1360
 
まもなく () sắp, chẳng mấy chốc, trong chốc lát
まもなく   adv sắp, chẳng mấy chốc, trong chốc lát 1361
 
コンサートがまもなくはじまる (コンサートがまもなく始まる) buổi hòa nhạc sắp diễn ra
コンサートがまもなくはじまる コンサートがまもなく始まる s buổi hòa nhạc sắp diễn ra 1361
 
いえにかえってまもなくきゃくがきた (家に帰ってまもなく客が来た) vừa về nhà chốc lát là khách tới
いえにかえってまもなくきゃくがきた 家に帰ってまもなく客が来た s vừa về nhà chốc lát là khách tới 1361
 
ちかぢか (近々) một thời gian ngắn nữa
ちかぢか 近々 adv một thời gian ngắn nữa 1361
 
ちかぢかおうかがいします (近々お伺いします) tôi sẽ đến thăm sớm thôi
ちかぢかおうかがいします 近々お伺いします s tôi sẽ đến thăm sớm thôi 1361
 
そのうち () ngay bây giờ
そのうち   adv ngay bây giờ 1361
 
そのうちわかるようになるでしょう () có lẽ đã hiểu ngay lúc này rồi
そのうちわかるようになるでしょう   s có lẽ đã hiểu ngay lúc này rồi 1361
 
やがてなつやすみもおわる (やがて夏休みも終わる) mới đây là hết kì nghỉ hè rồi
やがてなつやすみもおわる やがて夏休みも終わる s mới đây là hết kì nghỉ hè rồi 1361
 
ちちがしんでやがていちねんになる(父が死んでやがて1年になる) bố mất mới đây mà đã 1 năm rồi
ちちがしんでやがていちねんになる 父が死んでやがて1年になる s bố mất mới đây mà đã 1 năm rồi 1361
 
ようやく () cuối cùng, sau cùng
ようやく
  adv cuối cùng, sau cùng 1361
 
ようやくあたたかくなってきた(ようやく暖かくなってきた) cuối cùng cũng trở nên ấm áp rồi
ようやくあたたかくなってきた ようやく暖かくなってきた s cuối cùng cũng trở nên ấm áp rồi 1361
 
いずれこうなるとおもっていた (いずれこうなると思っていた) tôi nghĩ là một ngày nào đó sẽ trở nên như thế này
いずれこうなるとおもっていた いずれこうなると思っていた s tôi nghĩ là một ngày nào đó sẽ trở nên như thế này 1361
 
チケットはたちまちうりきれた(チケットはたちまち売り切れた) vé bán hết ngay tức khắc
チケットはたちまちうりきれた チケットはたちまち売り切れた s vé bán hết ngay tức khắc 1361
 
ただちにしゅっぱつしたほうがいい (ただちに出発したほうがいい) tôi nghĩ nên xuất phát ngay thôi
ただちにしゅっぱつしたほうがいい ただちに出発したほうがいい s tôi nghĩ nên xuất phát ngay thôi 1361
 
にわかに () thình lình, đột ngột
にわかに   adv thình lình, đột ngột 1361
 
にわかにそらがくもってきた () thình lình mây đen kéo tới
にわかにそらがくもってきた   s thình lình mây đen kéo tới 1361
 
にわかあめ(にわか雨) cơn mưa bất chợt
にわかあめ にわか雨 n cơn mưa bất chợt 1361
 
たえず (絶えず) liên tục, liên miên
たえず 絶えず adv liên tục, liên miên 1361
 
たえずみずがながれている (絶えず水が流れている) nước chảy liên tục
たえずみずがながれている 絶えず水が流れている s nước chảy liên tục 1361
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
133
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21949018