いまさらできないといわれてもこまる (今さらできないと言われても困る) đến giờ này còn nói không làm được thiệt khó quá
いまさらできないといわれてもこまる |
今さらできないと言われても困る |
s |
đến giờ này còn nói không làm được thiệt khó quá |
1364 |
☞ |
|
いまだに (未だに) cho đến giờ vẫn
いまだに |
未だに |
adv |
cho đến giờ vẫn |
1364 |
☞ |
|
いまだにそのじけんはかいけつしていない (未だにその事件は解決していない) đến giờ này việc đó vẫn chưa giải quyết
いまだにそのじけんはかいけつしていない |
未だにその事件は解決していない |
s |
đến giờ này việc đó vẫn chưa giải quyết |
1364 |
☞ |
|
たなかは、ただいま、せきをはずしています (田中は、ただ今、席を外しています) anh Tanaka hiện giờ không có ở chỗ ngồi
たなかは、ただいま、せきをはずしています |
田中は、ただ今、席を外しています |
s |
anh Tanaka hiện giờ không có ở chỗ ngồi |
1364 |
☞ |
|
かれはたったいまかえった (彼はたった今帰った) anh ấy vừa mới về rồi
かれはたったいまかえった |
彼はたった今帰った |
s |
anh ấy vừa mới về rồi |
1364 |
☞ |
|
べつに~ない (別に~ない) ngoài ra ~ không
べつに~ない |
別に~ない |
s |
ngoài ra ~ không |
1365 |
☞ |
|
べつにほしいものはない (別にほしいものはない) chẳng có cái gì thực sự thích cả
べつにほしいものはない |
別にほしいものはない |
s |
chẳng có cái gì thực sự thích cả |
1365 |
☞ |
|
そう~ない () không ~ như vậy đâu
そう~ない |
|
s |
không ~ như vậy đâu |
1365 |
☞ |
|
このもんだいはそうむずかしくない (この問題はそう難しくない) vấn đề này không khó như vậy đâu
このもんだいはそうむずかしくない |
この問題はそう難しくない |
s |
vấn đề này không khó như vậy đâu |
1365 |
☞ |
|
たいして~ない (大して~ない) ~ không nhiều lắm
たいして~ない |
大して~ない |
s |
~ không nhiều lắm |
1365 |
☞ |
|
大してべんきょうしなかったが、ごうかくできた (大して勉強しなかったが、合格できた) học không nhiều lắm nhưng cũng đậu rồi
大してべんきょうしなかったが、ごうかくできた |
大して勉強しなかったが、合格できた |
s |
học không nhiều lắm nhưng cũng đậu rồi |
1365 |
☞ |
|
いっさい~ない (一切~ない) không ~ chút nào
いっさい~ない |
一切~ない |
s |
không ~ chút nào |
1365 |
☞ |
|
わたしはそのじけんとはいっさいかんけいない (私はその事件とは一切関係ない) việc đó chả có liên quan gì đến tôi cả
わたしはそのじけんとはいっさいかんけいない |
私はその事件とは一切関係ない |
s |
việc đó chả có liên quan gì đến tôi cả |
1365 |
☞ |
|
とても~ない () không tài nào ~
とても~ない |
|
s |
không tài nào ~ |
1365 |
☞ |
|
かれはとても50さいにはみえない(彼はとても50歳には見えない) nhìn ông ta không biết tài nào biết được đã 50 tuổi
かれはとても50さいにはみえない |
彼はとても50歳には見えない |
s |
nhìn ông ta không biết tài nào biết được đã 50 tuổi |
1365 |
☞ |
|
おそらく~だろう () có lẽ, có thể ~
おそらく~だろう |
|
s |
có lẽ, có thể ~ |
1365 |
☞ |
|
かのじょはおそらくけっこんしないだろう (彼女はおそらく結婚しないだろう) cô ấy có lẽ sẽ không kết hôn đâu
かのじょはおそらくけっこんしないだろう |
彼女はおそらく結婚しないだろう |
s |
cô ấy có lẽ sẽ không kết hôn đâu |
1365 |
☞ |
|
どうやら~そうだ () chắc hẳn là, có lẽ ~
どうやら~そうだ |
|
s |
chắc hẳn là, có lẽ ~ |
1365 |
☞ |
|
どうやら~ようだ () chắc hẳn là, có lẽ ~
どうやら~ようだ |
|
s |
chắc hẳn là, có lẽ ~ |
1365 |
☞ |
|
どうやらあめがふりそうだ (どうやら雨が降りそうだ) trời trông có vẻ mưa ấy nhỉ
どうやらあめがふりそうだ |
どうやら雨が降りそうだ |
s |
trời trông có vẻ mưa ấy nhỉ |
1365 |
☞ |
|
はたして~だろうか (果たして~だろうか) quả thực, thực sự ~ nhỉ
はたして~だろうか |
果たして~だろうか |
s |
quả thực, thực sự ~ nhỉ |
1365 |
☞ |
|
かれのはなしははたしてほんとうだろうか (彼の話は果たして本当だろうか) chuyện anh ta co thực vậy không nhỉ?
かれのはなしははたしてほんとうだろうか |
彼の話は果たして本当だろうか |
s |
chuyện anh ta co thực vậy không nhỉ? |
1365 |
☞ |
|
どうせ~だろう()thế nào rồi ~
どうせ~だろう |
|
s |
thế nào rồi ~ |
1365 |
☞ |
|
やってもどうせだめだろう () dẫu có làm thì thế nào cũng vô vọng
|
|
s |
dẫu có làm thì thế nào cũng vô vọng |
1365 |
☞ |
|
せっかく~のに () đã cố công ~ nhưng
せっかく~のに |
|
s |
đã cố công ~ nhưng |
1365 |
☞ |
|
せっかくおぼえたのに、テストにでなかった (せっかく覚えたのに、テストに出なかった) x
せっかくおぼえたのに、テストにでなかった |
せっかく覚えたのに、テストに出なかった |
s |
đã cố công nhớ vậy mà đề thi không ra |
1365 |
☞ |
|
せっかく~から () vì đã ~ nên
せっかく~から |
|
s |
vì đã ~ nên |
1365 |
☞ |
|
せっかくここまできたから、かれのいえによってみよう。 (せっかくここまで来たから、彼の家に寄ってみよう) vì đã đến tới đây rồi, ghé thử nhà anh ấy tôi đi
せっかくここまできたから、かれのいえによってみよう。 |
せっかくここまで来たから、彼の家に寄ってみよう |
s |
vì đã đến tới đây rồi, ghé thử nhà anh ấy tôi đi |
1365 |
☞ |
|
いったん~したら () một khi mà đã ~
いったん~したら |
|
s |
một khi mà đã ~ |
1365 |
☞ |
|
いったんやくそくしたら、まもるべきだ (いったん約束したら、守るべきだ) một khi đã hứa thì phải giữ lời
いったんやくそくしたら、まもるべきだ
|
いったん約束したら、守るべきだ |
s |
một khi đã hứa thì phải giữ lời |
1365 |
☞ |
|
いちど~したら (一度~したら) một khi mà đã ~
いちど~したら |
一度~したら |
s |
một khi mà đã ~ |
1365 |
☞ |
|
ひとたび~したら() một khi mà đã ~
いったん () tạm thời ~ một thời gian
|
|
adv |
tạm thời ~ một thời gian |
1365 |
☞ |
|
いったんやすんで、ごごからまたはじめよう (いったん休んで、午後からまた始めよう) nghỉ một lát, chiều bắt đầu lại
いったんやすんで、ごごからまたはじめよう |
いったん休んで、午後からまた始めよう |
s |
nghỉ một lát, chiều bắt đầu lại |
1365 |
☞ |
|
ひとまず () tạm thời ~ một thời gian
|
|
adv |
tạm thời ~ một thời gian |
1365 |
☞ |
|
かえって () rốt cuộc thì, trái lại
|
|
adv |
rốt cuộc thì, trái lại |
1365 |
☞ |
|
ちかみちしたら、かえってじかんがかかった(近道したら、かえって時間がかかった) đi đường tắt nhưng rốt cuộc tốn thời gian
ちかみちしたら、かえってじかんがかかった |
近道したら、かえって時間がかかった |
s |
đi đường tắt nhưng rốt cuộc tốn thời gian |
1365 |
☞ |
|
さっそく () ngay lập tức, ngay tức khắc
|
|
adv |
ngay lập tức, ngay tức khắc |
1365 |
☞ |
|
ごちゅうもんのしなをさっそくおおくりりします(ご注文の品をさっそくお送りします) sẽ lập tức gửi hàng đã đặt
ごちゅうもんのしなをさっそくおおくりりします |
ご注文の品をさっそくお送りします |
s |
sẽ lập tức gửi hàng đã đặt |
1365 |
☞ |
|
さすがにせんせいはよくしっている (さすがに先生はよく知っている) quả đúng là cô biết hết
さすがにせんせいはよくしっている |
さすがに先生はよく知っている |
s |
quả đúng là cô biết hết |
1365 |
☞ |
|