からだにねつがこもる (からだにねつがこもる) cảm thấy nóng trong người
からだにねつがこもる |
からだにねつがこもる |
v |
cảm thấy nóng trong người |
1358 |
☞ |
|
いえにこもる (家にこもる) không ra khỏi nhà
いえにこもる |
家にこもる |
v |
không ra khỏi nhà |
1358 |
☞ |
|
からだがだるい (体がだるい) uể oải cả người
かたがこる (肩がこる) vai tê cứng
かたがこる |
肩がこる |
v |
vai tê cứng |
1358 |
☞ |
|
かたをもむ (肩をもむ) xoa bóp vai
かたをもむ |
肩をもむ |
v |
xoa bóp vai |
1358 |
☞ |
|
ストレスがたまる () bị stress
ストレスがたまる |
|
v |
bị stress |
1358 |
☞ |
|
いたみをこらえる (痛みをこらえる) chịu đựng cơn đau
いたみをこらえる |
痛みをこらえる |
v |
chịu đựng cơn đau |
1358 |
☞ |
|
いたみをがまんする (痛みをがまんする) chịu đựng cơn đau
いたみをがまんする |
痛みをがまんする |
v |
chịu đựng cơn đau |
1358 |
☞ |
|
かなしみをこらえる(悲しみをこらえる) kìm nén nỗi buồn
かなしみをこらえる |
悲しみをこらえる |
v |
kìm nén nỗi buồn |
1358 |
☞ |
|
かなしみにたえる (悲しみに耐える) kìm nén nỗi buồn
かなしみにたえる |
悲しみに耐える |
v |
kìm nén nỗi buồn |
1358 |
☞ |
|
いたみにたえる(痛みに耐える) nén đau
いたみにたえる |
痛みに耐える |
v |
nén đau |
1358 |
☞ |
|
はだがあれる(肌が荒れる) da khô ráp, xù xì
はだがあれる |
肌が荒れる |
v |
da khô ráp, xù xì |
1358 |
☞ |
|
はだのつやがいい (肌のつやがいい) da láng mịn
はだのつやがいい |
肌のつやがいい |
adj |
da láng mịn |
1358 |
☞ |
|
からだがかゆい (体がかゆい) ngứa ngáy khắp người
からだがかゆい |
体がかゆい |
adj |
ngứa ngáy khắp người |
1358 |
☞ |
|
しっしんができる (湿疹ができる) phát ban
しっしんができる |
湿疹ができる |
v |
phát ban |
1358 |
☞ |
|
アレルギーがある () bị dị ứng
アレルギーがある |
|
v |
bị dị ứng |
1358 |
☞ |
|
かふんしょうではながつまる(花粉症で鼻がつまる) nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa
かふんしょうではながつまる |
花粉症で鼻がつまる |
v |
nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa |
1358 |
☞ |
|
むしばになる (虫歯になる) sâu răng
むしばになる |
虫歯になる |
v |
sâu răng |
1358 |
☞ |
|
まっしろなは (真っ白な歯) răng trắng toát
まっしろなは |
真っ白な歯 |
n |
răng trắng toát |
1358 |
☞ |
|
リハビリ(を)する() phục hồi chức năng
リハビリ(を)する |
|
v |
phục hồi chức năng |
1358 |
☞ |
|
リハビリをうける (リハビリを受ける) phục hồi chức năng
リハビリをうける |
リハビリを受ける |
v |
phục hồi chức năng |
1358 |
☞ |
|
きずぐちがふさがる (傷口がふさがる) miệng vết thương lành
きずぐちがふさがる |
傷口がふさがる |
v |
miệng vết thương lành |
1358 |
☞ |
|
レントゲンをとる (レントゲンを撮る) chụp X quang
レントゲンをとる |
レントゲンを撮る |
v |
chụp X quang |
1358 |
☞ |
|
しゅじゅつのきずあとがいたむ (手術の傷あとが痛む) bị đau do vết thương sau phẫu thuật
しゅじゅつのきずあとがいたむ |
手術の傷あとが痛む |
v |
bị đau do vết thương sau phẫu thuật |
1358 |
☞ |
|
がんでしぼうする (がんで死亡する) chết vì ung thư
がんでしぼうする |
がんで死亡する |
v |
chết vì ung thư |
1358 |
☞ |
|
かならずしも~とはかぎらない (必ずしも~とは限らない) không nhất thiết là ~
かならずしも~とはかぎらない |
必ずしも~とは限らない |
s |
không nhất thiết là ~ |
1360 |
☞ |
|
おかねもちがかならずしもこうふくとはかぎらない(お金持ちが必ずしも幸福とは限らない) giàu không có nghĩa là hạnh phúc.
おかねもちがかならずしもこうふくとはかぎらない |
お金持ちが必ずしも幸福とは限らない |
s |
giàu không có nghĩa là hạnh phúc. |
1360 |
☞ |
|
いつかアフリカにいきたい (いつかアフリカに行きたい) lúc nào đó muốn đến Châu Phi
いつかアフリカにいきたい |
いつかアフリカに行きたい |
s |
lúc nào đó muốn đến Châu Phi |
1360 |
☞ |
|
ここにはいつかきたことがある (ここにはいつか来たことがある) chỗ này đã từng đến một lần rồi
ここにはいつかきたことがある |
ここにはいつか来たことがある |
s |
chỗ này đã từng đến một lần rồi |
1360 |
☞ |
|
いつまでもおげんきで (いつまでもお元気で) luôn mạnh khỏe nhé
いつまでもおげんきで |
いつまでもお元気で |
s |
luôn mạnh khỏe nhé |
1360 |
☞ |
|
いつのまにかよるになった (いつのまにか夜になった) trời tối lúc nào không hay biết
いつのまにかよるになった |
いつのまにか夜になった |
s |
trời tối lúc nào không hay biết |
1360 |
☞ |
|
つい () vô ý, lỡ, vô tình
つい |
|
adv |
vô ý, lỡ, vô tình |
1360 |
☞ |
|
ついうそをいってしまった (ついうそを言ってしまった) tôi buộc miệng nói dối mất rồi
ついうそをいってしまった |
ついうそを言ってしまった |
s |
tôi buộc miệng nói dối mất rồi |
1360 |
☞ |
|
ついに () cuối cùng, rốt cuộc
ついに |
|
adv |
cuối cùng, rốt cuộc |
1360 |
☞ |
|
ついにえがかんせいした(ついに絵が完成した) rốt cuộc cũng vẽ xong
ついにえがかんせいした |
ついに絵が完成した |
s |
rốt cuộc cũng vẽ xong |
1360 |
☞ |
|
ついにえがかんせいした (ついに絵が完成した) rốt cuộc cũng vẽ xong
ついにえがかんせいした |
ついに絵が完成した |
s |
rốt cuộc cũng vẽ xong |
1360 |
☞ |
|
どうしても () không thể (phủ định), bằng mọi giá (khẳng định)
どうしても |
|
adv |
không thể (phủ định), bằng mọi giá (khẳng định) |
1360 |
☞ |
|
ようじがあってどうしてもいけない (用事があってどうしても行けない) vì có chút việc nên không thể đi được
ようじがあってどうしてもいけない |
用事があってどうしても行けない |
s |
vì có chút việc nên không thể đi được |
1360 |
☞ |
|