Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
からだにねつがこもる (からだにねつがこもる) cảm thấy nóng trong người
からだにねつがこもる からだにねつがこもる v cảm thấy nóng trong người 1358
 
いえにこもる (家にこもる) không ra khỏi nhà
いえにこもる 家にこもる v không ra khỏi nhà 1358
 
からだがだるい (体がだるい) uể oải cả người
からだがだるい 体がだるい v
uể oải cả người
1358
 
かたがこる (肩がこる) vai tê cứng
かたがこる 肩がこる v vai tê cứng 1358
 
かたをもむ (肩をもむ) xoa bóp vai
かたをもむ 肩をもむ v xoa bóp vai 1358
 
ストレスがたまる () bị stress
ストレスがたまる   v bị stress 1358
 
いたみをこらえる (痛みをこらえる) chịu đựng cơn đau
いたみをこらえる 痛みをこらえる v chịu đựng cơn đau 1358
 
いたみをがまんする (痛みをがまんする) chịu đựng cơn đau
いたみをがまんする 痛みをがまんする v chịu đựng cơn đau 1358
 
かなしみをこらえる(悲しみをこらえる) kìm nén nỗi buồn
かなしみをこらえる 悲しみをこらえる v kìm nén nỗi buồn 1358
 
かなしみにたえる (悲しみに耐える) kìm nén nỗi buồn
かなしみにたえる 悲しみに耐える v kìm nén nỗi buồn 1358
 
いたみにたえる(痛みに耐える) nén đau
いたみにたえる 痛みに耐える v nén đau 1358
 
はだがあれる(肌が荒れる) da khô ráp, xù xì
はだがあれる 肌が荒れる v da khô ráp, xù xì 1358
 
はだのつやがいい (肌のつやがいい) da láng mịn
はだのつやがいい 肌のつやがいい adj da láng mịn 1358
 
からだがかゆい (体がかゆい) ngứa ngáy khắp người
からだがかゆい 体がかゆい adj ngứa ngáy khắp người 1358
 
(~を)かく () gãi
(~を)かく   v gãi 1358
 
しっしんができる (湿疹ができる) phát ban
しっしんができる 湿疹ができる v phát ban 1358
 
アレルギーがある () bị dị ứng
アレルギーがある   v bị dị ứng 1358
 
かふんしょうではながつまる(花粉症で鼻がつまる) nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa
かふんしょうではながつまる 花粉症で鼻がつまる v nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa 1358
 
むしばになる (虫歯になる) sâu răng
むしばになる 虫歯になる v sâu răng 1358
 
まっしろなは (真っ白な歯) răng trắng toát
まっしろなは 真っ白な歯 n răng trắng toát 1358
 
リハビリ(を)する() phục hồi chức năng
リハビリ(を)する   v phục hồi chức năng 1358
 
リハビリをうける (リハビリを受ける) phục hồi chức năng
リハビリをうける リハビリを受ける v phục hồi chức năng 1358
 
きずぐちがふさがる (傷口がふさがる) miệng vết thương lành
きずぐちがふさがる 傷口がふさがる v miệng vết thương lành 1358
 
レントゲンをとる (レントゲンを撮る) chụp X quang
レントゲンをとる レントゲンを撮る v chụp X quang 1358
 
しゅじゅつのきずあとがいたむ (手術の傷あとが痛む) bị đau do vết thương sau phẫu thuật
しゅじゅつのきずあとがいたむ 手術の傷あとが痛む v bị đau do vết thương sau phẫu thuật 1358
 
がんでしぼうする (がんで死亡する) chết vì ung thư
がんでしぼうする がんで死亡する v chết vì ung thư 1358
 
かならずしも~とはかぎらない (必ずしも~とは限らない) không nhất thiết là ~
かならずしも~とはかぎらない 必ずしも~とは限らない s không nhất thiết là ~ 1360
 
おかねもちがかならずしもこうふくとはかぎらない(お金持ちが必ずしも幸福とは限らない) giàu không có nghĩa là hạnh phúc.
おかねもちがかならずしもこうふくとはかぎらない お金持ちが必ずしも幸福とは限らない s giàu không có nghĩa là hạnh phúc. 1360
 
いつかアフリカにいきたい (いつかアフリカに行きたい) lúc nào đó muốn đến Châu Phi
いつかアフリカにいきたい いつかアフリカに行きたい s lúc nào đó muốn đến Châu Phi 1360
 
ここにはいつかきたことがある (ここにはいつか来たことがある) chỗ này đã từng đến một lần rồi
ここにはいつかきたことがある ここにはいつか来たことがある s chỗ này đã từng đến một lần rồi 1360
 
いつまでも () mãi mãi
いつまでも   adv mãi mãi 1360
 
いつまでもおげんきで (いつまでもお元気で) luôn mạnh khỏe nhé
いつまでもおげんきで いつまでもお元気で s luôn mạnh khỏe nhé 1360
 
いつのまにかよるになった (いつのまにか夜になった) trời tối lúc nào không hay biết
いつのまにかよるになった いつのまにか夜になった s trời tối lúc nào không hay biết 1360
 
つい () vô ý, lỡ, vô tình
つい   adv vô ý, lỡ, vô tình 1360
 
ついうそをいってしまった (ついうそを言ってしまった) tôi buộc miệng nói dối mất rồi
ついうそをいってしまった ついうそを言ってしまった s tôi buộc miệng nói dối mất rồi 1360
 
ついに () cuối cùng, rốt cuộc
ついに   adv cuối cùng, rốt cuộc 1360
 
ついにえがかんせいした(ついに絵が完成した) rốt cuộc cũng vẽ xong
ついにえがかんせいした ついに絵が完成した s rốt cuộc cũng vẽ xong 1360
 
ついにえがかんせいした (ついに絵が完成した) rốt cuộc cũng vẽ xong
ついにえがかんせいした ついに絵が完成した s rốt cuộc cũng vẽ xong 1360
 
どうしても () không thể (phủ định), bằng mọi giá (khẳng định)
どうしても   adv không thể (phủ định), bằng mọi giá (khẳng định) 1360
 
ようじがあってどうしてもいけない (用事があってどうしても行けない) vì có chút việc nên không thể đi được
ようじがあってどうしてもいけない 用事があってどうしても行けない s vì có chút việc nên không thể đi được 1360
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1423
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21657359