Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
スプーン () thìa
スプーン   n  thìa 274
 
ナイフ () dao
ナイフ   n  dao  274
 
フォーク () nĩa
フォーク   n nĩa 274
 
ファクス () Fax
ファクス     Fax 274
 
ワープロ() Máy đánh chữ
ワープロ     Máy đánh chữ 274
 
パソコン() máy vi tính cá nhân
パソコン   n máy vi tính cá nhân 274
 
パンチ() cái đục lỗ
パンチ     cái đục lỗ 274
 
ホッチキス () cái dập ghim
ホッチキス       cái dập ghim 274
 
セロテープ () băng dính
セロテープ   n băng dính 274
 
けしゴム (消しゴム) Cục tẩy, cục gôm
けしゴム 消しゴム n  Cục tẩy, cục gôm 274
   
かみ (紙) giấy
かみ n giấy 274
 
はな (花) hoa
 はな n hoa 274
 
プレゼント() quà tặng, tặng phẩm
プレゼント     quà tặng, tặng phẩm 274
 
おかね (お金) tiền
おかね お金 n tiền 274
 
きっぷ( 切符) vé
きっぷ 切符 n 274
 
クリスマス () giáng Sinh
クリスマス   n giáng Sinh 274
 
ちち ( 父) bố (dùng khi nói về bố mình)
ちち n bố( dùng khi nói về bố mình ) 274
 
はは (母) mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)
はは n mẹ (dùng khi nói về mẹ mình) 274
 
おとうさん(お父さん) bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)
おとうさん お父さん n bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình) 274
 
おかあさん (お母さん) Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
おかあさん お母さん n Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình) 274
 
もう() đã, rồi
もう     đã, rồi 274
 
[~、]すてきですね。 () [~] hay nhỉ./ đẹp nhỉ.
[~、]すてきですね。     [~] hay nhỉ./ đẹp nhỉ. 274
 
ごめんください。() Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ?
ごめんください。      Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ? (câu nói của khách dùng khi đến thăm nhà ai đó)  
 
いらっしゃい。() Rất hoan nghênh anh/ chị đã đến chơi.
いらっしゃい.     Rất hoan nghênh anh/ chị đã đến chơi../ Chào mừng anh/chị đã đến chơi. 274
 
どうぞ おあがりください。 (どうぞ お上がりください。) Mời anh/chị vào.
どうぞ おあがりください。 どうぞ お上がりください。   Mời anh/chị vào. 274
 
しつれいします。(失礼します。) Xin phéo tôi vào./ xin phép .
しつれいします 失礼します   Xin phéo tôi vào./ xin phép .(dùng khi bước vào nhà của người khác) 274
 
[~は]いかがですか。() Anh/chị dùng [~] có được không? (
 [~は]いかがですか。     Anh/chị dùng [~] có được không? (dùng khi mời ai đó cái gì) 274
 
りょこう( 旅行) Du lịch, chuyến du lịch
りょこう 旅行   Du lịch, chuyến du lịch (~をします: đi du lịch) 274
 
おみやげ (お土産) quà
 おみやげ お土産 n quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó) 274
 
ヨーロッパ () Châu Âu
ヨーロッパ    n Châu Âu 274
 
スペイン () Tây Ban Nha
スペイン      Tây Ban Nha 274
 
ハンサム[な] () đẹp trai
ハンサム[な]     đẹp trai 280
 
きれい[な] () đẹp, sạch
きれい[な]     đẹp, sạch 280
 
しずか[な] ( 静か[な] ) yên tĩnh
しずか[な]  静か[な]   yên tĩnh 280
 
にぎやか[な] () náo nhiệt
にぎやか[な]     náo nhiệt 280
 
ゆうめい[な] (有名[な] ) nổi tiếng
ゆうめい[な]  有名[な]   nổi tiếng 280
 
しんせつ[な] ( 親切[な] ) tốt bụng, thân thiện
しんせつ[な]  親切[な]   tốt bụng, thân thiện 280
      mới thành lập 1007
 
ひま[な] ( 暇[な] ) rảnh rỗi
ひま[な]  暇[な]    rảnh rỗi 280
 
べんり[な] ( 便利[な] ) tiện lợi
べんり[な] 便利[な]   tiện lợi  280
 
すてき[な] () đẹp, hay
すてき[な]      đẹp, hay 280
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
876
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21946440