パソコン() máy vi tính cá nhân
パソコン |
|
n |
máy vi tính cá nhân |
274 |
☞ |
|
けしゴム (消しゴム) Cục tẩy, cục gôm
けしゴム |
消しゴム |
n |
Cục tẩy, cục gôm |
274 |
|
|
プレゼント() quà tặng, tặng phẩm
プレゼント |
|
|
quà tặng, tặng phẩm |
274 |
☞ |
|
ちち ( 父) bố (dùng khi nói về bố mình)
ちち |
父 |
n |
bố( dùng khi nói về bố mình ) |
274 |
☞ |
|
はは (母) mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)
はは |
母 |
n |
mẹ (dùng khi nói về mẹ mình) |
274 |
☞ |
|
おとうさん(お父さん) bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)
おとうさん |
お父さん |
n |
bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình) |
274 |
☞ |
|
おかあさん (お母さん) Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
おかあさん |
お母さん |
n |
Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình) |
274 |
☞ |
|
[~、]すてきですね。 () [~] hay nhỉ./ đẹp nhỉ.
[~、]すてきですね。 |
|
|
[~] hay nhỉ./ đẹp nhỉ. |
274 |
☞ |
|
ごめんください。() Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ?
ごめんください。 |
|
|
Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ? (câu nói của khách dùng khi đến thăm nhà ai đó) |
|
☞ |
|
いらっしゃい。() Rất hoan nghênh anh/ chị đã đến chơi.
いらっしゃい. |
|
|
Rất hoan nghênh anh/ chị đã đến chơi../ Chào mừng anh/chị đã đến chơi. |
274 |
☞ |
|
どうぞ おあがりください。 (どうぞ お上がりください。) Mời anh/chị vào.
どうぞ おあがりください。 |
どうぞ お上がりください。 |
|
Mời anh/chị vào. |
274 |
☞ |
|
しつれいします。(失礼します。) Xin phéo tôi vào./ xin phép .
しつれいします |
失礼します |
|
Xin phéo tôi vào./ xin phép .(dùng khi bước vào nhà của người khác) |
274 |
☞ |
|
[~は]いかがですか。() Anh/chị dùng [~] có được không? (
[~は]いかがですか。 |
|
|
Anh/chị dùng [~] có được không? (dùng khi mời ai đó cái gì) |
274 |
☞ |
|
りょこう( 旅行) Du lịch, chuyến du lịch
りょこう |
旅行 |
|
Du lịch, chuyến du lịch (~をします: đi du lịch) |
274 |
☞ |
|
おみやげ (お土産) quà
おみやげ |
お土産 |
n |
quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó) |
274 |
☞ |
|
しずか[な] ( 静か[な] ) yên tĩnh
しずか[な] |
静か[な] |
|
yên tĩnh |
280 |
☞ |
|
ゆうめい[な] (有名[な] ) nổi tiếng
ゆうめい[な] |
有名[な] |
|
nổi tiếng |
280 |
☞ |
|
しんせつ[な] ( 親切[な] ) tốt bụng, thân thiện
しんせつ[な] |
親切[な] |
|
tốt bụng, thân thiện |
280 |
|
|
|
mới thành lập |
1007 |
☞ |
|
ひま[な] ( 暇[な] ) rảnh rỗi
ひま[な] |
暇[な] |
|
rảnh rỗi |
280 |
☞ |
|
べんり[な] ( 便利[な] ) tiện lợi
べんり[な] |
便利[な] |
|
tiện lợi |
280 |
☞ |
|