たなかさんをうらぎる (田中さんを裏切る) phản bội anh Tanaka
たなかさんをうらぎる |
田中さんを裏切る |
v |
phản bội anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをだます (田中さんをだます) lừa phỉnh, dụ dỗ anh Tanaka
たなかさんをだます |
田中さんをだます |
v |
lừa phỉnh, dụ dỗ anh Tanaka |
|
1357 |
☞ |
|
たなかさんをきずつける(田中さんを傷つける) gây tổn thương anh Tanaka
たなかさんをきずつける |
田中さんを傷つける |
v |
gây tổn thương anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをさける (田中さんを避ける) lẩn tránh anh Tanaka
たなかさんをさける |
田中さんを避ける |
v |
lẩn tránh anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをほうっておく (田中さんを放っておく) không quan tâm anh Tanaka nữa
たなかさんをほうっておく |
田中さんを放っておく |
s |
không quan tâm anh Tanaka nữa |
1357 |
☞ |
|
わたしのことはほっといて (私のことはほっといて) hãy để tôi yên
わたしのことはほっといて |
私のことはほっといて |
s |
hãy để tôi yên |
1357 |
☞ |
|
たなかさんにしごとをまかせる (田中さんに仕事を任せる) giao việc cho anh Tanaka
たなかさんにしごとをまかせる |
田中さんに仕事を任せる |
v |
giao việc cho anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんにほほえむ(田中さんにほほえむ) mỉm cười với anh Tanaka
たなかさんにほほえむ |
田中さんにほほえむ |
v |
mỉm cười với anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんにしたがう (田中さんに従う) tuân theo, vâng lời anh Tanaka
たなかさんにしたがう |
田中さんに従う |
v |
tuân theo, vâng lời anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんにさからう (田中さんに逆らう) chống đối anh Tanaka
たなかさんにさからう |
田中さんに逆らう |
v |
chống đối anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんにわびる (田中さんにわびる) tạ mỗi với anh Tanaka
たなかさんにわびる |
田中さんにわびる |
v |
tạ mỗi với anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんにかんしゃする (田中さんに感謝する) cảm tạ anh Tanaka
|
田中さんに感謝する |
v |
cảm tạ anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんにじょうだんをいう (田中さんに冗談を言う) nói đùa với anh Tanaka
|
田中さんに冗談を言う |
v |
nói đùa với anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんにいやみをいう (田中さんにいやみを言う) chế nhạo anh Tanaka
|
田中さんにいやみを言う |
v |
chế nhạo anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんにもんくをいう (田中さんに文句を言う) than phiền với anh Tanaka
たなかさんにもんくをいう |
田中さんに文句を言う |
v |
than phiền với anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんにうそをつく(田中さんにうそをつく) nói dối anh Tanaka
たなかさんにうそをつく |
田中さんにうそをつく |
v |
nói dối anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
いばる () khoác lác, kiêu căng
|
|
v |
khoác lác, kiêu căng |
1357 |
☞ |
|
ふざける () nô đùa, nhảy cỡn
|
|
v |
nô đùa, nhảy cỡn |
1357 |
☞ |
|
わるぐちをいう (悪口を言う) nói xấu, vu khống
わるぐちをいう |
悪口を言う |
v |
nói xấu, vu khống |
1357 |
☞ |
|
ともだちにめぐまれる (友達に恵まれる) có nhiều bạn tốt
ともだちにめぐまれる |
友達に恵まれる |
v |
có nhiều bạn tốt |
1357 |
☞ |
|
ともだちともめる(友達ともめる) xích mích với bạn
ともだちともめる |
友達ともめる |
v |
xích mích với bạn |
1357 |
☞ |
|
いやなたいどをとる (いやな態度を取る) tỏ thái độ xấu
いやなたいどをとる |
いやな態度を取る |
v |
tỏ thái độ xấu |
1357 |
☞ |
|
たいどをあらためる (態度を改める) sửa đổi thái độ
たいどをあらためる |
態度を改める |
v |
sửa đổi thái độ |
1357 |
☞ |
|
しっぱいをひとのせいにする (失敗を人のせいにする) đổ lỗi cho người khác
|
失敗を人のせいにする |
v |
đổ lỗi cho người khác |
1357 |
☞ |
|
いしのしんさつをうける (医師の診察を受ける) được bác sĩ khám bệnh
いしのしんさつをうける |
医師の診察を受ける |
v |
được bác sĩ khám bệnh |
1358 |
☞ |
|
はやめにいしゃにかかる (早めに医者にかかる) đi khám bác sĩ nhanh chút đi
はやめにいしゃにかかる |
|
v |
đi khám bác sĩ nhanh chút đi |
1358 |
☞ |
|
けんこうしんだんをうける (健康診断を受ける) kiểm tra tổng quát sức khỏe
けんこうしんだんをうける |
健康診断を受ける |
v |
kiểm tra tổng quát sức khỏe |
1358 |
☞ |
|
けつあつがたかい(血圧が高い) cao huyết áp
けつあつがたかい |
血圧が高い |
adi |
cao huyết áp |
1358 |
☞ |
|
けつあつがひくい (血圧が低い) tụt huyết áp
けつあつがひくい |
血圧が低い |
adi |
tụt huyết áp |
1358 |
☞ |
|
びょうきのしょうじょう (病気の症状) triệu chứng bệnh
びょうきのしょうじょう |
病気の症状 |
n |
triệu chứng bệnh |
1358 |
☞ |
|
しょうじょうがおさまる (症状が治まる) tình trạng bệnh được cải thiện
しょうじょうがおさまる |
症状が治まる |
v |
tình trạng bệnh được cải thiện |
1358 |
☞ |
|
かおいろがわるい(顔色が悪い) sắc mặt không tốt
かおいろがわるい |
顔色が悪い |
adj |
sắc mặt không tốt |
1358 |
☞ |
|
かおがまっさおだ(顔が真っ青だ) mặt tái mét
かおがまっさおだ |
顔が真っ青だ |
s |
mặt tái mét |
1358 |
☞ |
|
からだのぐあいがわるい (体の具合が悪い) tình trạng cơ thể không tốt
からだのぐあいがわるい |
体の具合が悪い |
adj |
tình trạng cơ thể không tốt |
1358 |
☞ |
|
はきけがする (吐き気がする) buồn nôn
はきけがする |
吐き気がする |
v |
buồn nôn |
1358 |
☞ |
|
ねっちゅうしょう (熱中症) bệnh nắng nóng
ねっちゅうしょう |
熱中症 |
n |
bệnh nắng nóng |
1358 |
☞ |
|