Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
たなかさんをうらぎる (田中さんを裏切る) phản bội anh Tanaka
たなかさんをうらぎる 田中さんを裏切る v phản bội anh Tanaka 1357
 
たなかさんをだます (田中さんをだます) lừa phỉnh, dụ dỗ anh Tanaka
たなかさんをだます 田中さんをだます v
lừa phỉnh, dụ dỗ anh Tanaka
1357
 
たなかさんをきずつける(田中さんを傷つける) gây tổn thương anh Tanaka
たなかさんをきずつける 田中さんを傷つける v gây tổn thương anh Tanaka 1357
 
たなかさんをさける (田中さんを避ける) lẩn tránh anh Tanaka
たなかさんをさける 田中さんを避ける v lẩn tránh anh Tanaka 1357
 
たなかさんをほうっておく (田中さんを放っておく) không quan tâm anh Tanaka nữa
たなかさんをほうっておく 田中さんを放っておく s không quan tâm anh Tanaka nữa 1357
 
わたしのことはほっといて (私のことはほっといて) hãy để tôi yên
わたしのことはほっといて 私のことはほっといて s hãy để tôi yên 1357
 
たなかさんにしごとをまかせる (田中さんに仕事を任せる) giao việc cho anh Tanaka
たなかさんにしごとをまかせる 田中さんに仕事を任せる v giao việc cho anh Tanaka 1357
 
たなかさんにほほえむ(田中さんにほほえむ) mỉm cười với anh Tanaka
たなかさんにほほえむ 田中さんにほほえむ v mỉm cười với anh Tanaka 1357
 
たなかさんにしたがう (田中さんに従う) tuân theo, vâng lời anh Tanaka
たなかさんにしたがう 田中さんに従う v tuân theo, vâng lời anh Tanaka 1357
 
たなかさんにさからう (田中さんに逆らう) chống đối anh Tanaka
たなかさんにさからう 田中さんに逆らう v chống đối anh Tanaka 1357
 
たなかさんにわびる (田中さんにわびる) tạ mỗi với anh Tanaka
たなかさんにわびる 田中さんにわびる v tạ mỗi với anh Tanaka 1357
 
たなかさんにかんしゃする (田中さんに感謝する) cảm tạ anh Tanaka
たなかさんにかんしゃする
田中さんに感謝する v cảm tạ anh Tanaka 1357
 
たなかさんにじょうだんをいう (田中さんに冗談を言う) nói đùa với anh Tanaka
たなかさんにじょうだんをいう
田中さんに冗談を言う v nói đùa với anh Tanaka 1357
 
たなかさんにいやみをいう (田中さんにいやみを言う) chế nhạo anh Tanaka
たなかさんにいやみをいう
田中さんにいやみを言う v chế nhạo anh Tanaka 1357
 
たなかさんにもんくをいう (田中さんに文句を言う) than phiền với anh Tanaka
たなかさんにもんくをいう 田中さんに文句を言う v than phiền với anh Tanaka 1357
 
たなかさんにうそをつく(田中さんにうそをつく) nói dối anh Tanaka
たなかさんにうそをつく 田中さんにうそをつく v nói dối anh Tanaka 1357
 
うそつき() kẻ dối trá
うそつき
  n kẻ dối trá 1357
 
だまる () im lặng
だまる   v im lặng 1357
 
じまんする (自慢する) tự mãn
じまんする
自慢する v tự mãn 1357
 
いばる () khoác lác, kiêu căng
いばる
  v khoác lác, kiêu căng 1357
 
ふざける () nô đùa, nhảy cỡn
ふざける
  v nô đùa, nhảy cỡn 1357
 
まねをする () bắt chước
まねをする
  v bắt chước 1357
 
わるぐちをいう (悪口を言う) nói xấu, vu khống
わるぐちをいう 悪口を言う v nói xấu, vu khống 1357
 
ともだちにめぐまれる (友達に恵まれる) có nhiều bạn tốt
ともだちにめぐまれる 友達に恵まれる v có nhiều bạn tốt 1357
 
ともだちともめる(友達ともめる) xích mích với bạn
ともだちともめる 友達ともめる v xích mích với bạn 1357
 
いやなたいどをとる (いやな態度を取る) tỏ thái độ xấu
いやなたいどをとる いやな態度を取る v tỏ thái độ xấu 1357
 
たいどをあらためる (態度を改める) sửa đổi thái độ
たいどをあらためる 態度を改める v sửa đổi thái độ 1357
 
しっぱいをひとのせいにする (失敗を人のせいにする) đổ lỗi cho người khác
しっぱいをひとのせいにする
失敗を人のせいにする v đổ lỗi cho người khác 1357
 
いしのしんさつをうける (医師の診察を受ける) được bác sĩ khám bệnh
いしのしんさつをうける 医師の診察を受ける v được bác sĩ khám bệnh 1358
 
はやめにいしゃにかかる (早めに医者にかかる) đi khám bác sĩ nhanh chút đi
はやめにいしゃにかかる
早めに医者にかかる
v đi khám bác sĩ nhanh chút đi 1358
 
けんこうしんだんをうける (健康診断を受ける) kiểm tra tổng quát sức khỏe
けんこうしんだんをうける 健康診断を受ける v kiểm tra tổng quát sức khỏe 1358
 
けつあつがたかい(血圧が高い) cao huyết áp
けつあつがたかい 血圧が高い adi cao huyết áp 1358
 
けつあつがひくい (血圧が低い) tụt huyết áp
けつあつがひくい 血圧が低い adi tụt huyết áp 1358
 
びょうきのしょうじょう (病気の症状) triệu chứng bệnh
びょうきのしょうじょう 病気の症状 n triệu chứng bệnh 1358
 
しょうじょうがおさまる (症状が治まる) tình trạng bệnh được cải thiện
しょうじょうがおさまる 症状が治まる v tình trạng bệnh được cải thiện 1358
 
かおいろがわるい(顔色が悪い) sắc mặt không tốt
かおいろがわるい 顔色が悪い adj sắc mặt không tốt 1358
 
かおがまっさおだ(顔が真っ青だ) mặt tái mét
かおがまっさおだ 顔が真っ青だ s mặt tái mét 1358
 
からだのぐあいがわるい (体の具合が悪い) tình trạng cơ thể không tốt
からだのぐあいがわるい 体の具合が悪い adj tình trạng cơ thể không tốt 1358
 
はきけがする (吐き気がする) buồn nôn
はきけがする 吐き気がする v buồn nôn 1358
 
ねっちゅうしょう (熱中症) bệnh nắng nóng
ねっちゅうしょう 熱中症 n bệnh nắng nóng 1358
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
66
Hôm qua:
746
Toàn bộ:
21948951