Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぎもんにおもう (疑問に思う) ngờ vực, nghi ngờ
ぎもんにおもう 疑問に思う v ngờ vực, nghi ngờ 1356
 
ふしぎだ(不思議だ) kì lạ quá
ふしぎだ 不思議だ s kì lạ quá 1356
 
なっとくがいかない (納得がいかない) không thể chấp nhận
なっとくがいかない 納得がいかない s không thể chấp nhận 1356
 
なっとくがいく (納得がいく) chấp nhận, bằng lòng
なっとくがいく 納得がいく v chấp nhận, bằng lòng 1356
 
あきる () chán, ngán
あきる   v chán, ngán 1356
 
あきれる () ngạc nhiên, sửng sốt
あきれる   v ngạc nhiên, sửng sốt 1356
 
あきらめる() từ bỏ, bỏ cuộc
あきらめる   v từ bỏ, bỏ cuộc 1356
 
あせる () vội vã, hấp tấp
あせる   v vội vã, hấp tấp 1356
 
ためらう () lưỡng lự, do dự
ためらう   v lưỡng lự, do dự 1356
 
あこがれる () thán phục, ngưỡng mộ
あこがれる   v thán phục, ngưỡng mộ 1356
 
こいしい (恋しい) nhớ nhung
こいしい 恋しい adj nhớ nhung 1356
 
なつかしい() hoài nhớ (quê hương...)
なつかしい   adj hoài nhớ (quê hương...) 1356
 
ありがたい () biết ơn
ありがたい   adj biết ơn 1356
 
みっともない () hổ thẹn, tồi tàn
みっともない   adj hổ thẹn, tồi tàn 1356
 
ばからしい () lố bịch, ngớ ngẩn
ばからしい
  adj lố bịch, ngớ ngẩn 1356
 
おしい() đáng tiếc, không may
おしい   adj đáng tiếc, không may 1356
 
にくい () đáng ghét
にくい   adj đáng ghét 1356
 
にくらしい () hằn học, hằn thù
にくらしい
  adj hằn học, hằn thù 1356
 
めんどうくさい(面倒くさい) rắc rối, phiền phức
めんどうくさい 面倒くさい adj rắc rối, phiền phức 1356
 
めんどうなしごと (面倒な仕事) công việc nan giải
めんどうなしごと 面倒な仕事 n công việc nan giải 1356
 
むちゅうになる(夢中になる) mải mê
むちゅうになる 夢中になる v mải mê 1356
 
たいくつする (退屈する) chán ngắt, tẻ nhạt,Mệt mỏi, chán chường
たいくつする 退屈する v chán ngắt, tẻ nhạt,Mệt mỏi, chán chường 1356
 
かみにいのる (神に祈る) cầu nguyện chúa
かみにいのる 神に祈る v cầu nguyện chúa 1356
 
かみにちかう (神にちかう) thề với chúa
かみにちかう 神にちかう v thề với chúa 1356
 
ほとけをおがむ (仏をおがむ) cúng bái, thờ cúng Phật
ほとけをおがむ 仏をおがむ v cúng bái, thờ cúng Phật 1356
 
たなかさんをそんけいする(田中さんを尊敬する) kính trọng anh Tanaka
たなかさんをそんけいする 田中さんを尊敬する v kính trọng anh Tanaka 1357
 
たなかさんをえらいとおもう(田中さんをえらいと思い) ngưỡng mộ anh Tanaka
たなかさんをえらいとおもう 田中さんをえらいと思い v ngưỡng mộ anh Tanaka 1357
 
たなかさんをしんようする (田中さんを信用する) tin tưởng anh Tanaka
たなかさんをしんようする 田中さんを信用する v tin tưởng anh Tanaka 1357
 
たなかさんをうたがう (田中さんを疑う) nghi ngờ anh Tanaka
たなかさんをうたがう 田中さんを疑う v nghi ngờ anh Tanaka 1357
 
たなかさんをいじめる (田中さんをいじめる) trêu chọc anh Tanaka
たなかさんをいじめる 田中さんをいじめる v trêu chọc anh Tanaka 1357
 
たなかさんをやっつける (田中さんをやっつける) chỉ trích anh Tanaka
たなかさんをやっつける 田中さんをやっつける v chỉ trích anh Tanaka 1357
 
たなかさんをからかう (田中さんをからかう) chọc ghẹo, trêu đùa anh Tanaka
たなかさんをからかう 田中さんをからかう v chọc ghẹo, trêu đùa anh Tanaka 1357
 
たなかさんをバカにする (田中さんをバカにする) coi khinh anh Tanaka
たなかさんをバカにする 田中さんをバカにする v coi khinh anh Tanaka 1357
 
たなかさんをけなす (田中さんをけなす) bôi nhọ anh Tanaka
たなかさんをけなす 田中さんをけなす v bôi nhọ anh Tanaka 1357
 
たなかさんをせめる (田中さんを責める) đổ lỗi cho anh Tanaka
たなかさんをせめる 田中さんを責める v đổ lỗi cho anh Tanaka 1357
 
たなかさんをおどかす (田中さんをおどかす) hù dọa anh Tanaka
たなかさんをおどかす 田中さんをおどかす v hù dọa anh Tanaka 1357
 
たなかさんをたよる(田中さんを頼る) nhờ cậy, phụ thuộc anh Tanaka
たなかさんをたよる 田中さんを頼る v nhờ cậy, phụ thuộc anh Tanaka 1357
 
たなかさんをたよりにする (田中さんを頼りにする) phụ thuộc vào anh Tanaka
たなかさんをたよりにする
田中さんを頼りにする v phụ thuộc vào anh Tanaka 1357
 
たなかさんをなぐさめる (田中さんをなぐさめる) dỗ dành, an ủi anh Tanaka
たなかさんをなぐさめる 田中さんをなぐさめる v dỗ dành, an ủi anh Tanaka 1357
 
たなかさんをゆるす (田中さんを許す) tha thứ cho anh Tanaka
たなかさんをゆるす 田中さんを許す v tha thứ cho anh Tanaka 1357
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1382
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21657318