ぎもんにおもう (疑問に思う) ngờ vực, nghi ngờ
ぎもんにおもう |
疑問に思う |
v |
ngờ vực, nghi ngờ |
1356 |
☞ |
|
ふしぎだ(不思議だ) kì lạ quá
ふしぎだ |
不思議だ |
s |
kì lạ quá |
1356 |
☞ |
|
なっとくがいかない (納得がいかない) không thể chấp nhận
なっとくがいかない |
納得がいかない |
s |
không thể chấp nhận |
1356 |
☞ |
|
なっとくがいく (納得がいく) chấp nhận, bằng lòng
なっとくがいく |
納得がいく |
v |
chấp nhận, bằng lòng |
1356 |
☞ |
|
あきれる () ngạc nhiên, sửng sốt
あきれる |
|
v |
ngạc nhiên, sửng sốt |
1356 |
☞ |
|
あきらめる() từ bỏ, bỏ cuộc
あきらめる |
|
v |
từ bỏ, bỏ cuộc |
1356 |
☞ |
|
あせる () vội vã, hấp tấp
あせる |
|
v |
vội vã, hấp tấp |
1356 |
☞ |
|
ためらう () lưỡng lự, do dự
ためらう |
|
v |
lưỡng lự, do dự |
1356 |
☞ |
|
あこがれる () thán phục, ngưỡng mộ
あこがれる |
|
v |
thán phục, ngưỡng mộ |
1356 |
☞ |
|
こいしい (恋しい) nhớ nhung
こいしい |
恋しい |
adj |
nhớ nhung |
1356 |
☞ |
|
なつかしい() hoài nhớ (quê hương...)
なつかしい |
|
adj |
hoài nhớ (quê hương...) |
1356 |
☞ |
|
みっともない () hổ thẹn, tồi tàn
みっともない |
|
adj |
hổ thẹn, tồi tàn |
1356 |
☞ |
|
ばからしい () lố bịch, ngớ ngẩn
|
|
adj |
lố bịch, ngớ ngẩn |
1356 |
☞ |
|
おしい() đáng tiếc, không may
おしい |
|
adj |
đáng tiếc, không may |
1356 |
☞ |
|
にくらしい () hằn học, hằn thù
|
|
adj |
hằn học, hằn thù |
1356 |
☞ |
|
めんどうくさい(面倒くさい) rắc rối, phiền phức
めんどうくさい |
面倒くさい |
adj |
rắc rối, phiền phức |
1356 |
☞ |
|
めんどうなしごと (面倒な仕事) công việc nan giải
めんどうなしごと |
面倒な仕事 |
n |
công việc nan giải |
1356 |
☞ |
|
むちゅうになる(夢中になる) mải mê
むちゅうになる |
夢中になる |
v |
mải mê |
1356 |
☞ |
|
たいくつする (退屈する) chán ngắt, tẻ nhạt,Mệt mỏi, chán chường
たいくつする |
退屈する |
v |
chán ngắt, tẻ nhạt,Mệt mỏi, chán chường |
1356 |
☞ |
|
かみにいのる (神に祈る) cầu nguyện chúa
かみにいのる |
神に祈る |
v |
cầu nguyện chúa |
1356 |
☞ |
|
かみにちかう (神にちかう) thề với chúa
かみにちかう |
神にちかう |
v |
thề với chúa |
1356 |
☞ |
|
ほとけをおがむ (仏をおがむ) cúng bái, thờ cúng Phật
ほとけをおがむ |
仏をおがむ |
v |
cúng bái, thờ cúng Phật |
1356 |
☞ |
|
たなかさんをそんけいする(田中さんを尊敬する) kính trọng anh Tanaka
たなかさんをそんけいする |
田中さんを尊敬する |
v |
kính trọng anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをえらいとおもう(田中さんをえらいと思い) ngưỡng mộ anh Tanaka
たなかさんをえらいとおもう |
田中さんをえらいと思い |
v |
ngưỡng mộ anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをしんようする (田中さんを信用する) tin tưởng anh Tanaka
たなかさんをしんようする |
田中さんを信用する |
v |
tin tưởng anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをうたがう (田中さんを疑う) nghi ngờ anh Tanaka
たなかさんをうたがう |
田中さんを疑う |
v |
nghi ngờ anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをいじめる (田中さんをいじめる) trêu chọc anh Tanaka
たなかさんをいじめる |
田中さんをいじめる |
v |
trêu chọc anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをやっつける (田中さんをやっつける) chỉ trích anh Tanaka
たなかさんをやっつける |
田中さんをやっつける |
v |
chỉ trích anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをからかう (田中さんをからかう) chọc ghẹo, trêu đùa anh Tanaka
たなかさんをからかう |
田中さんをからかう |
v |
chọc ghẹo, trêu đùa anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをバカにする (田中さんをバカにする) coi khinh anh Tanaka
たなかさんをバカにする |
田中さんをバカにする |
v |
coi khinh anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをけなす (田中さんをけなす) bôi nhọ anh Tanaka
たなかさんをけなす |
田中さんをけなす |
v |
bôi nhọ anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをせめる (田中さんを責める) đổ lỗi cho anh Tanaka
たなかさんをせめる |
田中さんを責める |
v |
đổ lỗi cho anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをおどかす (田中さんをおどかす) hù dọa anh Tanaka
たなかさんをおどかす |
田中さんをおどかす |
v |
hù dọa anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをたよる(田中さんを頼る) nhờ cậy, phụ thuộc anh Tanaka
たなかさんをたよる |
田中さんを頼る |
v |
nhờ cậy, phụ thuộc anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをたよりにする (田中さんを頼りにする) phụ thuộc vào anh Tanaka
|
田中さんを頼りにする |
v |
phụ thuộc vào anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをなぐさめる (田中さんをなぐさめる) dỗ dành, an ủi anh Tanaka
たなかさんをなぐさめる |
田中さんをなぐさめる |
v |
dỗ dành, an ủi anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|
たなかさんをゆるす (田中さんを許す) tha thứ cho anh Tanaka
たなかさんをゆるす |
田中さんを許す |
v |
tha thứ cho anh Tanaka |
1357 |
☞ |
|