Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かおがまっかになる (顔が真っ赤になる) Mặt này đỏ rực
かおがまっかになる 顔が真っ赤になる s Mặt này đỏ rực 1354
 
まっしろな (真っ白な) trắng toát
まっしろな 真っ白な adj trắng toát 1354
 
あたまがまっしろになる (頭が真っ白になる) đầu tóc trắng xóa
あたまがまっしろになる 頭が真っ白になる s đầu tóc trắng xóa 1354
 
あたまのなかがまっしろになる (頭の中が真っ白になる) quên sạch hết
あたまのなかがまっしろになる 頭の中が真っ白になる s quên sạch hết 1354
 
にらむ() nhìn trừng trừng
にらむ
  v nhìn trừng trừng 1355
 
へやのなかをのぞく (部屋の中をのぞく) nhìn trộm bên trong ngôi nhà
へやのなかをのぞく 部屋の中をのぞく v nhìn trộm bên trong ngôi nhà 1355
 
たばこをくわえる() ngậm điếu thuốc
たばこをくわえる   v ngậm điếu thuốc 1355
 
りんごをかじる() cắn táo
りんごをかじる   v cắn táo 1355
 
ガムをかむ () nhai kẹo cao su
ガムをかむ   v nhai kẹo cao su 1355
 
みみもとでささやく (耳元でささやく) thì thầm, nói nhỏ bên tai
みみもとでささやく 耳元でささやく v thì thầm, nói nhỏ bên tai 1355
 
うなずく () gật đầu (tán thành)
うなずく
  v gật đầu (tán thành) 1355
 
かたにかつぐ (肩にかつぐ) vác trên vai
かたにかつぐ 肩にかつぐ v vác trên vai 1355
 
わきにかかえる (わきに抱える) cặp cái gì ở nơi cánh tay
わきにかかえる わきに抱える v cặp cái gì ở nơi cánh tay 1355
 
かごをぶらさげる() treo cái rổ
かごをぶらさげる   v treo cái rổ 1355
 
ひじをつく() chống cùi chỏ lên bàn
ひじをつく
  v chống cùi chỏ lên bàn 1355
 
さわる(触る) chạm vào
さわる
触る v chạm vào 1355
 
さわるな!(触るな!) đừng đụng vào
さわるな!
触るな! s đừng đụng vào 1355
 
あたまをかく (頭をかく) gãi đầu
あたまをかく 頭をかく v gãi đầu 1355
 
ポケットにてをつっこむ (ポケットに手をつっこむ) thọc tay vào túi quần
ポケットにてをつっこむ ポケットに手をつっこむ v thọc tay vào túi quần 1355
 
パンにハムをはさむ () kẹp dăm bông vào bánh mì
パンにハムをはさむ   v kẹp dăm bông vào bánh mì 1355
 
のりでくっつける () dán dính bằng keo
のりでくっつける   v dán dính bằng keo 1355
 
すいどうのじゃぐちをひねる (水道の蛇口をひねる) vặn vòi nước
すいどうのじゃぐちをひねる 水道の蛇口をひねる v vặn vòi nước 1355
 
ひざをまげる (ひざを曲げる) gập gối
ひざをまげる ひざを曲げる v gập gối 1355
 
みぞをまたぐ() bước qua rãnh nước
みぞをまたぐ   v bước qua rãnh nước 1355
 
いしにつまずく (石につまずく) vấp hòn đá ngã, trượt chân
いしにつまずく 石につまずく v vấp hòn đá ngã, trượt chân 1355
 
ゆきみちですべる (雪道ですべる) trượt té vì đường đầy tuyết
ゆきみちですべる 雪道ですべる v trượt té vì đường đầy tuyết 1355
 
どうろでしゃがむ(道路でしゃがむ) ngồi xổm xuống đường
どうろでしゃがむ 道路でしゃがむ v ngồi xổm xuống đường 1355
 
からだをねじる (体をねじる) xoay cơ thể
からだをねじる 体をねじる v xoay cơ thể 1355
 
かべにもたれる(壁にもたれる) đứng dựa vào tường
かべにもたれる 壁にもたれる v đứng dựa vào tường 1355
 
かべにぶつかる (壁にぶつかる)
かべにぶつかる 壁にぶつかる v đâm vào tường 1355
 
かべにボールをぶつける (壁にボールをぶつける) đập bóng vào tường
かべにボールをぶつける 壁にボールをぶつける v đập bóng vào tường 1355
 
じてんしゃとすれちがう (自転車とすれ違う) đi ngang qua xe đạp
じてんしゃとすれちがう 自転車とすれ違う v đi ngang qua xe đạp 1355
 
じめんをはう (地面をはう) bò, trườn trên mặt đất
じめんをはう 地面をはう v bò, trườn trên mặt đất 1355
 
おじぎ(を)する () cúi chào
おじぎ(を)する   v cúi chào 1355
 
くやむ() tiếc nuối, đau buồn
くやむ   v tiếc nuối, đau buồn 1356
 
なさけない (情けない) lấy làm hổ thẹn, đáng trách
なさけない 情けない adj lấy làm hổ thẹn, đáng trách 1356
 
ざんねんだ(残念だ) tiếc thật
ざんねんだ 残念だ s tiếc thật 1356
 
しかた(が)ない (仕方(が)ない) không còn cách nào khác
しかた(が)ない 仕方(が)ない s không còn cách nào khác 1356
 
しょうがない() không còn cách nào khác
しょうがない
  s không còn cách nào khác 1356
 
やむをえない (やむを得ない) không thể tránh được
やむをえない やむを得ない s không thể tránh được 1356
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1375
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21657311