えほん (絵本) Sách, truyện tranh
えほん |
絵本 |
n |
Sách, truyện tranh |
|
☞ |
|
たびびと (旅人 ) Người đi du lịch
たびびと |
旅人 |
n |
Người đi du lịch |
|
☞ |
|
にいづま (新妻) Cô dâu, tân nương
にいづま |
新妻 |
n |
Cô dâu, tân nương |
|
☞ |
|
いらいらする ( ) Sốt ruột
いらいらする |
|
|
Sốt ruột |
2628 |
☞ |

ものごとが進まなくて、気持ちが落ちつかないようす。
Mọi thứ không tiến triển, cảm thấy bất an.
例:
1)注文した料理が来ないので、いらいらした。
Vì món ăn đã gọi vẫn chưa đến, tôi thấy sốt ruột.
2)彼の話はいつも長いので、いらいらする。
Lời nói của anh ta khi nào cũng dài dòng, tôi cảm thấy bực bội.
|
けいたい (携帯)Điện thoại cầm tay
けいたい |
携帯 |
n |
Điện thoại cầm tay |
839 |
☞ |
|
ていあん (提案)Đề án, đề xuất,Sự đề nghị, lời đề nghị
ていあん |
提案 |
n |
Đề án, đề xuất,Sự đề nghị, lời đề nghị |
841 |
☞ |
|
けいぞく(継続)Tiếp tục, liên tục
けいぞく |
継続 |
n |
Tiếp tục, liên tục |
845 |
|
|
n |
Sự tiếp nối, kế thừa |
|
☞ |
|
きゅうにあめがふってびっしょりぬれた (急に雨が降ってびっしょりぬれた) mưa đột ngột làm ướt sũng
きゅうにあめがふってびっしょりぬれた |
急に雨が降ってびっしょりぬれた |
s |
mưa đột ngột làm ướt sũng |
1362 |
☞ |
|
びしょびしょ () ướt sũng; sũng nước
びしょびしょ |
|
adv |
ướt sũng; sũng nước |
1362 |
☞ |
|
びしょぬれになった() ướt như chuột lột
びしょぬれになった |
|
s |
ướt như chuột lột |
1362 |
☞ |
|
びしょびしょになった () ướt sũng; sũng nước
びしょびしょになった |
|
s |
ướt sũng; sũng nước |
1362 |
☞ |
|
しいんと(する) () tĩnh mịch, vắng lặng
しいんと(する) |
|
adv, v |
tĩnh mịch, vắng lặng |
1362 |
☞ |
|
シーンと(する) () tĩnh mịch, vắng lặng
シーンと(する) |
|
adv, v |
tĩnh mịch, vắng lặng |
1362 |
☞ |
|
しいんとしずかになる(しいんと静かになる) trở nên yên ắng
しいんとしずかになる |
しいんと静かになる |
s |
trở nên yên ắng |
1362 |
☞ |
|
シーンとしずかになる (シーンと静かになる) trở nên yên ắng
シーンとしずかになる |
シーンと静かになる |
s |
trở nên yên ắng |
1362 |
☞ |
|
ずらりと() thành một hàng
ずらりと |
|
adv |
thành một hàng |
1362 |
☞ |
|
ずらっと() thành một hàng
ずらっと |
|
adv |
thành một hàng |
1362 |
☞ |
|
ほんがずらりとならんでいる(本がずらりと並んでいる) sách được xếp thành hàng
ほんがずらりとならんでいる |
本がずらりと並んでいる |
s |
sách được xếp thành hàng |
1362 |
☞ |
|
さっさと () ngay tức thì, ngay lập tức
さっさと |
|
adv |
ngay tức thì, ngay lập tức |
1362 |
☞ |
|
さっさとかえる (さっさと帰る) tức tốc trở về
さっさとかえる |
さっさと帰る |
v |
tức tốc trở về |
1362 |
☞ |
|
せっせと() siêng năng, cần cù
|
|
adv |
siêng năng, cần cù |
1362 |
☞ |
|
せっせとはたらく (せっせと働く) làm việc siêng năng
せっせとはたらく |
せっせと働く |
v |
làm việc siêng năng |
1362 |
☞ |
|
どっと () đột ngột, vội vã
|
|
adv |
đột ngột, vội vã |
1362 |
☞ |
|
きゃくがどっとくる (客がどっと来る) khách đột ngột đến
きゃくがどっとくる |
客がどっと来る |
s |
khách đột ngột đến |
1362 |
☞ |
|
どっとつかれる (どっと疲れる) mệt đột ngột
どっとつかれる |
どっと疲れる |
v |
mệt đột ngột |
1362 |
☞ |
|
すっと(する) () nhanh như cắt
すっと(する) |
|
adv, v |
nhanh như cắt |
1362 |
☞ |
|
すっとたちあがる (すっと立ち上がる) đứng dậy nhanh
すっとたちあがる |
すっと立ち上がる |
v |
đứng dậy nhanh |
1362 |
☞ |
|
きぶんがすっとする(気分がすっとする) yên lòng, khoan khoái
きぶんがすっとする |
気分がすっとする |
s |
yên lòng, khoan khoái |
1362 |
☞ |
|
ひとりでに () tự nó, tự động
ひとりでに |
|
adv |
tự nó, tự động |
1362 |
☞ |
|
ドアがひとりでにあく (ドアがひとりでに開く) cánh cửa tự động mở ra
ドアがひとりでにあく |
ドアがひとりでに開く |
s |
cánh cửa tự động mở ra |
1362 |
☞ |
|
いっせいに () đồng loạt, cùng một lúc
いっせいに |
|
adv |
đồng loạt, cùng một lúc |
1362 |
☞ |
|
いっせいにたちあがる (いっせいに立ち上がる) đồng loạt đứng dậy
いっせいにたちあがる |
いっせいに立ち上がる |
v |
đồng loạt đứng dậy |
1362 |
☞ |
|
そうとう(相当) khá là, kha khá
そうとう |
相当 |
adv |
khá là, kha khá |
1363 |
☞ |
|
たなかさんは、そうとうきがつよい (田中さんは、相当気が強い) anh Tanaka khá là mạnh mẽ
たなかさんは、そうとうきがつよい |
田中さんは、相当気が強い |
s |
anh Tanaka khá là mạnh mẽ |
1363 |
☞ |
|
おおいに (大いに) rất nhiều, rất lớn
おおいに |
大いに |
adv |
rất nhiều, rất lớn |
1363 |
☞ |
|
ゆうじんとおおいにかたりあう (友人と大いに語り合う) nói chuyện với bạn rất nhiều
ゆうじんとおおいにかたりあう |
友人と大いに語り合う |
s |
nói chuyện với bạn rất nhiều |
1363 |
☞ |
|
かのうせいはおおいにある (可能性は大いにある) khả năng xảy ra là rất lớn
|
可能性は大いにある |
s |
khả năng xảy ra là rất lớn |
1363 |
☞ |
|
うんと () cực kì, rất nhiều
|
|
adv |
cực kì, rất nhiều |
1363 |
☞ |
|