Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こっき (国旗) Quốc kì
こっき 国旗 n Quốc kì  
 
すべて (全て) Toàn bộ, toàn
すべて
全て
 
Toàn bộ, toàn
1398
 
えほん (絵本) Sách, truyện tranh
えほん 絵本 n Sách, truyện tranh  
 
たびびと (旅人 ) Người đi du lịch
たびびと 旅人 n Người đi du lịch  
 
にいづま (新妻) Cô dâu, tân nương
にいづま 新妻 n Cô dâu, tân nương  
 
いらいらする ( ) Sốt ruột
いらいらする     Sốt ruột 2628

ものごとが進まなくて、気持ちが落ちつかないようす。

Mọi thứ không tiến triển, cảm thấy bất an.

例:

1)注文した料理が来ないので、いらいらした。

Vì món ăn đã gọi vẫn chưa đến, tôi thấy sốt ruột.

2)彼の話はいつも長いので、いらいらする。

Lời nói của anh ta khi nào cũng dài dòng, tôi cảm thấy bực bội.

けいたい (携帯)Điện thoại cầm tay
けいたい 携帯 n Điện thoại cầm tay 839
 
ていあん (提案)Đề án, đề xuất,Sự đề nghị, lời đề nghị
ていあん 提案 n Đề án, đề xuất,Sự đề nghị, lời đề nghị 841
 
けいぞく(継続)Tiếp tục, liên tục
けいぞく 継続 n Tiếp tục, liên tục 845
    n  Sự tiếp nối, kế thừa  
 
きゅうにあめがふってびっしょりぬれた (急に雨が降ってびっしょりぬれた) mưa đột ngột làm ướt sũng
きゅうにあめがふってびっしょりぬれた 急に雨が降ってびっしょりぬれた s mưa đột ngột làm ướt sũng 1362
 
びしょびしょ () ướt sũng; sũng nước
びしょびしょ   adv ướt sũng; sũng nước 1362
 
びしょぬれになった() ướt như chuột lột
びしょぬれになった   s ướt như chuột lột 1362
 
びしょびしょになった () ướt sũng; sũng nước
びしょびしょになった   s ướt sũng; sũng nước 1362
 
しいんと(する) () tĩnh mịch, vắng lặng
しいんと(する)   adv, v tĩnh mịch, vắng lặng 1362
 
シーンと(する) () tĩnh mịch, vắng lặng
シーンと(する)   adv, v tĩnh mịch, vắng lặng 1362
 
しいんとしずかになる(しいんと静かになる) trở nên yên ắng
しいんとしずかになる しいんと静かになる s trở nên yên ắng 1362
 
シーンとしずかになる (シーンと静かになる) trở nên yên ắng
シーンとしずかになる シーンと静かになる s trở nên yên ắng 1362
 
ずらりと() thành một hàng
ずらりと   adv thành một hàng 1362
 
ずらっと() thành một hàng
ずらっと   adv thành một hàng 1362
 
ほんがずらりとならんでいる(本がずらりと並んでいる) sách được xếp thành hàng
ほんがずらりとならんでいる 本がずらりと並んでいる s sách được xếp thành hàng 1362
 
さっさと () ngay tức thì, ngay lập tức
さっさと   adv ngay tức thì, ngay lập tức 1362
 
さっさとかえる (さっさと帰る) tức tốc trở về
さっさとかえる さっさと帰る v tức tốc trở về 1362
 
せっせと() siêng năng, cần cù
せっせと
  adv siêng năng, cần cù 1362
 
せっせとはたらく (せっせと働く) làm việc siêng năng
せっせとはたらく せっせと働く v làm việc siêng năng 1362
 
どっと () đột ngột, vội vã
どっと
  adv đột ngột, vội vã 1362
 
きゃくがどっとくる (客がどっと来る) khách đột ngột đến
きゃくがどっとくる 客がどっと来る s khách đột ngột đến 1362
 
どっとつかれる (どっと疲れる) mệt đột ngột
どっとつかれる どっと疲れる v mệt đột ngột 1362
 
すっと(する) () nhanh như cắt
すっと(する)   adv, v nhanh như cắt 1362
 
すっとたちあがる (すっと立ち上がる) đứng dậy nhanh
すっとたちあがる すっと立ち上がる v đứng dậy nhanh 1362
 
きぶんがすっとする(気分がすっとする) yên lòng, khoan khoái
きぶんがすっとする 気分がすっとする s yên lòng, khoan khoái 1362
 
ひとりでに () tự nó, tự động
ひとりでに   adv tự nó, tự động 1362
 
ドアがひとりでにあく (ドアがひとりでに開く) cánh cửa tự động mở ra
ドアがひとりでにあく ドアがひとりでに開く s cánh cửa tự động mở ra 1362
 
いっせいに () đồng loạt, cùng một lúc
いっせいに   adv đồng loạt, cùng một lúc 1362
 
いっせいにたちあがる (いっせいに立ち上がる) đồng loạt đứng dậy
いっせいにたちあがる いっせいに立ち上がる v đồng loạt đứng dậy 1362
 
そうとう(相当) khá là, kha khá
そうとう 相当 adv khá là, kha khá 1363
 
たなかさんは、そうとうきがつよい (田中さんは、相当気が強い) anh Tanaka khá là mạnh mẽ
たなかさんは、そうとうきがつよい 田中さんは、相当気が強い s anh Tanaka khá là mạnh mẽ 1363
 
おおいに (大いに) rất nhiều, rất lớn
おおいに 大いに adv rất nhiều, rất lớn 1363
 
ゆうじんとおおいにかたりあう (友人と大いに語り合う) nói chuyện với bạn rất nhiều
ゆうじんとおおいにかたりあう 友人と大いに語り合う s nói chuyện với bạn rất nhiều 1363
 
かのうせいはおおいにある (可能性は大いにある) khả năng xảy ra là rất lớn
かのうせいはおおいにある
可能性は大いにある s khả năng xảy ra là rất lớn 1363
 
うんと () cực kì, rất nhiều
うんと
  adv cực kì, rất nhiều 1363
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
1060
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653687