かおがまっかになる (顔が真っ赤になる) Mặt này đỏ rực
かおがまっかになる |
顔が真っ赤になる |
s |
Mặt này đỏ rực |
1354 |
☞ |
|
まっしろな (真っ白な) trắng toát
まっしろな |
真っ白な |
adj |
trắng toát |
1354 |
☞ |
|
あたまがまっしろになる (頭が真っ白になる) đầu tóc trắng xóa
あたまがまっしろになる |
頭が真っ白になる |
s |
đầu tóc trắng xóa |
1354 |
☞ |
|
あたまのなかがまっしろになる (頭の中が真っ白になる) quên sạch hết
あたまのなかがまっしろになる |
頭の中が真っ白になる |
s |
quên sạch hết |
1354 |
☞ |
|
にらむ() nhìn trừng trừng
|
|
v |
nhìn trừng trừng |
1355 |
☞ |
|
へやのなかをのぞく (部屋の中をのぞく) nhìn trộm bên trong ngôi nhà
へやのなかをのぞく |
部屋の中をのぞく |
v |
nhìn trộm bên trong ngôi nhà |
1355 |
☞ |
|
たばこをくわえる() ngậm điếu thuốc
たばこをくわえる |
|
v |
ngậm điếu thuốc |
1355 |
☞ |
|
ガムをかむ () nhai kẹo cao su
ガムをかむ |
|
v |
nhai kẹo cao su |
1355 |
☞ |
|
みみもとでささやく (耳元でささやく) thì thầm, nói nhỏ bên tai
みみもとでささやく |
耳元でささやく |
v |
thì thầm, nói nhỏ bên tai |
1355 |
☞ |
|
うなずく () gật đầu (tán thành)
|
|
v |
gật đầu (tán thành) |
1355 |
☞ |
|
かたにかつぐ (肩にかつぐ) vác trên vai
かたにかつぐ |
肩にかつぐ |
v |
vác trên vai |
1355 |
☞ |
|
わきにかかえる (わきに抱える) cặp cái gì ở nơi cánh tay
わきにかかえる |
わきに抱える |
v |
cặp cái gì ở nơi cánh tay |
1355 |
☞ |
|
かごをぶらさげる() treo cái rổ
かごをぶらさげる |
|
v |
treo cái rổ |
1355 |
☞ |
|
ひじをつく() chống cùi chỏ lên bàn
|
|
v |
chống cùi chỏ lên bàn |
1355 |
☞ |
|
さわるな!(触るな!) đừng đụng vào
|
触るな! |
s |
đừng đụng vào |
1355 |
☞ |
|
あたまをかく (頭をかく) gãi đầu
あたまをかく |
頭をかく |
v |
gãi đầu |
1355 |
☞ |
|
ポケットにてをつっこむ (ポケットに手をつっこむ) thọc tay vào túi quần
ポケットにてをつっこむ |
ポケットに手をつっこむ |
v |
thọc tay vào túi quần |
1355 |
☞ |
|
パンにハムをはさむ () kẹp dăm bông vào bánh mì
パンにハムをはさむ |
|
v |
kẹp dăm bông vào bánh mì |
1355 |
☞ |
|
のりでくっつける () dán dính bằng keo
のりでくっつける |
|
v |
dán dính bằng keo |
1355 |
☞ |
|
すいどうのじゃぐちをひねる (水道の蛇口をひねる) vặn vòi nước
すいどうのじゃぐちをひねる |
水道の蛇口をひねる |
v |
vặn vòi nước |
1355 |
☞ |
|
ひざをまげる (ひざを曲げる) gập gối
ひざをまげる |
ひざを曲げる |
v |
gập gối |
1355 |
☞ |
|
みぞをまたぐ() bước qua rãnh nước
みぞをまたぐ |
|
v |
bước qua rãnh nước |
1355 |
☞ |
|
いしにつまずく (石につまずく) vấp hòn đá ngã, trượt chân
いしにつまずく |
石につまずく |
v |
vấp hòn đá ngã, trượt chân |
1355 |
☞ |
|
ゆきみちですべる (雪道ですべる) trượt té vì đường đầy tuyết
ゆきみちですべる |
雪道ですべる |
v |
trượt té vì đường đầy tuyết |
1355 |
☞ |
|
どうろでしゃがむ(道路でしゃがむ) ngồi xổm xuống đường
どうろでしゃがむ |
道路でしゃがむ |
v |
ngồi xổm xuống đường |
1355 |
☞ |
|
からだをねじる (体をねじる) xoay cơ thể
からだをねじる |
体をねじる |
v |
xoay cơ thể |
1355 |
☞ |
|
かべにもたれる(壁にもたれる) đứng dựa vào tường
かべにもたれる |
壁にもたれる |
v |
đứng dựa vào tường |
1355 |
☞ |
|
かべにぶつかる (壁にぶつかる)
かべにぶつかる |
壁にぶつかる |
v |
đâm vào tường |
1355 |
☞ |
|
かべにボールをぶつける (壁にボールをぶつける) đập bóng vào tường
かべにボールをぶつける |
壁にボールをぶつける |
v |
đập bóng vào tường |
1355 |
☞ |
|
じてんしゃとすれちがう (自転車とすれ違う) đi ngang qua xe đạp
じてんしゃとすれちがう |
自転車とすれ違う |
v |
đi ngang qua xe đạp |
1355 |
☞ |
|
じめんをはう (地面をはう) bò, trườn trên mặt đất
じめんをはう |
地面をはう |
v |
bò, trườn trên mặt đất |
1355 |
☞ |
|
おじぎ(を)する () cúi chào
おじぎ(を)する |
|
v |
cúi chào |
1355 |
☞ |
|
くやむ() tiếc nuối, đau buồn
くやむ |
|
v |
tiếc nuối, đau buồn |
1356 |
☞ |
|
なさけない (情けない) lấy làm hổ thẹn, đáng trách
なさけない |
情けない |
adj |
lấy làm hổ thẹn, đáng trách |
1356 |
☞ |
|
ざんねんだ(残念だ) tiếc thật
ざんねんだ |
残念だ |
s |
tiếc thật |
1356 |
☞ |
|
しかた(が)ない (仕方(が)ない) không còn cách nào khác
しかた(が)ない |
仕方(が)ない |
s |
không còn cách nào khác |
1356 |
☞ |
|
しょうがない() không còn cách nào khác
|
|
s |
không còn cách nào khác |
1356 |
☞ |
|
やむをえない (やむを得ない) không thể tránh được
やむをえない |
やむを得ない |
s |
không thể tránh được |
1356 |
☞ |
|