じょうかく (城郭 ) Tòa thành, lâu đài
じょうかく |
城郭 |
n |
Tòa thành, lâu đài |
|
☞ |
|
かた (型) Khuôn mẫu, cỡ, khuôn phép
かた |
型 |
n |
Khuôn mẫu, cỡ, khuôn phép |
|
☞ |
|
げんけい (原型) Nguyên mẫu, mẫu ban đầu
げんけい |
原型 |
n |
Nguyên mẫu, mẫu ban đầu |
|
☞ |
|
かき (垣) Hàng rào, tường thấp, nhà quan
かき |
垣 |
n |
Hàng rào, tường thấp, nhà quan |
|
☞ |
|
さち (幸) Sự may mắn, hạnh phúc
さち |
幸 |
n |
Sự may mắn, hạnh phúc |
|
☞ |
|
つぼ (坪) Đơn vị diện tích khoảng 3.3m2
つぼ |
坪 |
n |
Đơn vị diện tích khoảng 3.3m2 |
|
☞ |
|
だいおんじょう (大音声) Giọng nói lớn
だいおんじょう |
大音声 |
n |
Giọng nói lớn |
|
☞ |
|
こうこう (坑口) Cửa hầm, cửa lò
こうこう |
坑口 |
n |
Cửa hầm, cửa lò |
|
☞ |
|
ぼうはん (坊さん) Hòa thượng, thầy tu
ぼうはん |
坊さん |
n |
Hòa thượng, thầy tu |
|
☞ |
|
とうはん(登坂) Leo lên một con dốc
とうはん |
登坂 |
n |
Leo lên một con dốc |
|
☞ |
|
いち(壱) Một (dùng trong văn bản pháp luật)
いち |
壱 |
n |
Một (dùng trong văn bản pháp luật) |
|
☞ |
|
きちじょう(吉祥 ) Có hậu, may mắn, cát tường
きちじょう |
吉祥 |
n |
Có hậu, may mắn, cát tường |
|
☞ |
|
さる (去る) Bỏ di, trôi qua
さる |
去る |
v |
Bỏ di, trôi qua |
|
☞ |
|
きょらい (去来) Đi đi về về, ám ảnh, lẩn quẩn
きょらい |
去来 |
n |
Đi đi về về, ám ảnh, lẩn quẩn |
|
☞ |
|
けんない (園内) Trong phạm vi
けんない |
園内 |
n |
Trong phạm vi |
|
☞ |
|
けんがい (圏外) Vùng bên ngoài
けんがい |
圏外 |
n |
Vùng bên ngoài |
|
☞ |
|