ゆたかな(豊かな) giàu, phong phú
ゆたかな |
豊かな |
adj |
giàu, phong phú |
1354 |
☞ |
|
ゆたかなくに (豊かな国) nước giàu
ゆたかなくに |
豊かな国 |
n |
nước giàu |
1354 |
☞ |
|
かいてきな (快適な) thoải mái
かいてきな |
快適な |
adj |
thoải mái |
1354 |
☞ |
|
かいてきなくらし (快適な暮らし) cuộc sống an nhàn
かいてきなくらし |
快適な暮らし |
n |
cuộc sống an nhàn |
1354 |
☞ |
|
らくな (楽な) dễ chịu, an nhàn
らくな |
楽な |
adj |
dễ chịu, an nhàn |
1354 |
☞ |
|
らくなほうほう (楽な方法) phương pháp đơn giản
らくなほうほう |
楽な方法 |
n |
phương pháp đơn giản |
1354 |
☞ |
|
はでな (派手な) lòe loẹt, sặc sỡ
はでな |
派手な |
adj |
lòe loẹt, sặc sỡ |
1354 |
☞ |
|
はでなシャツ (派手なシャツ) áo lòe loẹt
はでなシャツ |
派手なシャツ |
n |
áo lòe loẹt |
1354 |
☞ |
|
じみな(地味な) đơn giản, giản dị
じみな |
地味な |
adj |
đơn giản, giản dị |
1354 |
☞ |
|
そまつな(粗末な) mộc mạc,đạm bạc
そまつな |
粗末な |
adj |
mộc mạc,đạm bạc |
1354 |
☞ |
|
そまつなしょくじ(粗末な食事) bữa ăn đạm bạc
そまつなしょくじ |
粗末な食事 |
|
bữa ăn đạm bạc |
1354 |
☞ |
|
みじめな () khốn khổ, bất hạnh
みじめな |
|
adj |
khốn khổ, bất hạnh |
1354 |
☞ |
|
みじめなくらし(みじめな暮らし) cuộc sống khốn khổ
みじめなくらし |
みじめな暮らし |
n |
cuộc sống khốn khổ |
1354 |
☞ |
|
やっかいな () phiền toái, phiền phức
やっかいな |
|
adj |
phiền toái, phiền phức |
1354 |
☞ |
|
やっかいなもんだい (やっかいな問題) vấn đề nan giải
やっかいなもんだい |
やっかいな問題 |
n |
vấn đề nan giải |
1354 |
☞ |
|
あいまいな () mơ hồ, mập mờ
あいまいな |
|
adj |
mơ hồ, mập mờ |
1354 |
☞ |
|
あいまいなへんじ (あいまいな返事) câu trả lời mập mờ
あいまいなへんじ |
あいまいな返事 |
n |
câu trả lời mập mờ |
1354 |
☞ |
|
ありふれた () tầm thường, thường ngày
ありふれた |
|
adv |
tầm thường, thường ngày |
1354 |
☞ |
|
ありふれたはなし (ありふれた話) chuyện thường ngày
ありふれたはなし |
ありふれた話 |
n |
chuyện thường ngày |
1354 |
☞ |
|
あわただしい () bận rộn, vội vã
あわただしい |
|
adj |
bận rộn, vội vã |
1354 |
☞ |
|
あわただしいいちにち (あわただしい一日) một ngày bận rộn
あわただしいいちにち |
あわただしい一日 |
n |
một ngày bận rộn |
1354 |
☞ |
|
さわがしい(adj) ồn ào, ầm ỉ
さわがしい |
|
adj |
ồn ào, ầm ỉ |
1354 |
☞ |
|
さわがしいどおり (さわがしい通り) đường ồn ào, ầm ỉ
さわがしいどおり |
さわがしい通り |
n |
đường ồn ào, ầm ỉ |
1354 |
☞ |
|
スピーカーのおとがやかましい(スピーカーの音がやかましい) tiếng loa inh ỏi
スピーカーのおとがやかましい |
スピーカーの音がやかましい |
adj |
tiếng loa inh ỏi |
1354 |
☞ |
|
かれはファッションにやかましい (彼はファッションにやかましい) Anh ta cầu kỳ trong việc ăn mặc
かれはファッションにやかましい |
彼はファッションにやかましい |
s |
Anh ta cầu kỳ trong việc ăn mặc |
1354 |
☞ |
|
めでたい () vui mừng, hân hoan
めでたい |
|
adj |
vui mừng, hân hoan |
1354 |
☞ |
|
(お)めでたいひ ((お)めでたい日) một ngày vui
(お)めでたいひ |
(お)めでたい日 |
n |
một ngày vui |
1354 |
☞ |
|
ひとしい(等しい) ngang bằng, như nhau
ひとしい |
等しい |
adj |
ngang bằng, như nhau |
1354 |
☞ |
|
ながさがひとしい (長さが等しい) chiều dài như nhau
ながさがひとしい |
長さが等しい |
adj |
chiều dài như nhau |
1354 |
☞ |
|
みにくい () xấu xí, khó coi
みにくい |
|
adj |
xấu xí, khó coi |
1354 |
☞ |
|
みにくいあらそい (みにくい争い) cuộc tranh chấp khó coi
みにくいあらそい |
みにくい争い |
n |
cuộc tranh chấp khó coi |
1354 |
☞ |
|
あらっぽい (荒っぽい) thô lỗ, cục cằn
あらっぽい |
荒っぽい |
adj |
thô lỗ, cục cằn |
1354 |
☞ |
|
あらっぽいことば (荒っぽい言葉) ngôn từ thô lỗ
あらっぽいことば |
荒っぽい言葉 |
n |
ngôn từ thô lỗ |
1354 |
☞ |
|
からっぽ(空っぽ) trống rỗng, trống không
からっぽ |
空っぽ |
adj |
trống rỗng, trống không |
1354 |
☞ |
|
からっぽのさいふ (空っぽの財布) cái ví trống rỗng
からっぽのさいふ |
空っぽの財布 |
n |
cái ví trống rỗng |
1354 |
☞ |
|
まっくろな (真っ黒な) đen thui
まっくろな |
真っ黒な |
adj |
đen thui |
1354 |
☞ |
|
やきすぎてさかながまっくろになる(焼きすぎて魚が真っ黒になる) Nướng quá tay cá trở nên đen thui
やきすぎてさかながまっくろになる |
|
s |
Nướng quá tay cá trở nên đen thui |
1354 |
☞ |
|
まっさおな(真っ青な) xanh ngắt, tái mét
まっさおな |
真っ青な |
adj |
xanh ngắt, tái mét |
1354 |
☞ |
|
かおがまっさおになる (顔が真っ青になる) Mặt mày tái mét
かおがまっさおになる |
顔が真っ青になる |
s |
Mặt mày tái mét |
1354 |
☞ |
|
まっかな(真っ赤な) đỏ sậm, đỏ tươi
まっかな |
真っ赤な |
adj |
đỏ sậm, đỏ tươi |
1354 |
☞ |
|