Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かいしゃにといあわせる (会社に問い合わせる) hỏi thăm về công ty
かいしゃにといあわせる 会社に問い合わせる v hỏi thăm về công ty 1346
 
きがるにたずねる (気軽にたずねる) thoải mái đặt câu hỏi
きがるにたずねる 気軽にたずねる v thoải mái đặt câu hỏi 1346
 
めんせつできんちょうする (面接で緊張する) căng thẳng khi phỏng vấn
めんせつできんちょうする 面接で緊張する v căng thẳng khi phỏng vấn 1346
 
めんせつにふさわしいふくそう (面接にふさわしい服装) trang phục phù hợp trong buổi phỏng vấn
めんせつにふさわしいふくそう 面接にふさわしい服装   trang phục phù hợp trong buổi phỏng vấn 1346
 
はちじかんきんむ (8時間勤務) làm việc 8 tiếng / ngày
はちじかんきんむ 8時間勤務 n làm việc 8 tiếng / ngày 1346
 
じきゅうではたらく (時給で働く) làm việc lương theo giờ
じきゅうではたらく 時給で働く v làm việc lương theo giờ 1346
 
もみじ (紅葉) lá đỏ,Lá mùa thu
もみじ 紅葉   lá đỏ 283
こうよう/もみじ     Lá mùa thu ,Sự trở thành màu đỏ 1399
 
けいざい (経済) kinh tế
けいざい 経済   kinh tế  
 
こうちゃ(紅茶) trà đen,Hồng trà
こうちゃ 紅茶 n trà đen 278
      Hồng trà 1391
      Chè đèn  
 
いただきます。() Mời anh/chị dùng
いただきます     Mời anh/chị dùng(cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống) 274
 
だらく (堕落) Suy thoái, trụy lạc
だらく 堕落 v/n Suy thoái, trụy lạc  
 
堪える (たえる) Cam chịu
堪える たえる n Cam chịu  
 
かんにん (堪忍 ) Sự nhẫn nại, sự chịu đựng
かんにん 堪忍  v Sự nhẫn nại, sự chịu đựng  
 
てっとう (鉄塔) Tháp sắt
てっとう 鉄塔 n Tháp sắt  
 
ぶっとう (仏塔) Chùa
ぶっとう 仏塔 n Chùa  
 
どうとう(堂塔) Miếu
どうとう 堂塔 n Miếu  
 
つつみ(堤) Bờ đất
つつみ n Bờ đất  
 
ていぼう (堤防) Đê, đập
ていぼう 堤防 n Đê, đập  
 
とってい (突堤) Đê chắn sóng
とってい 突堤 n Đê chắn sóng  
 
もと (基 ) Căn bản, nguyên lai
もと n Căn bản, nguyên lai  
 
もとい (基) Chúa
もとい n Chúa  
 
とる (執る) Cầm giữ, thực hành
とる 執る n Cầm giữ, thực hành  
 
しっこう (執行) Chấp hành
しっこう 執行 v/n Chấp hành  
 
しつじ (執事) Người phục vụ, người quản gia
しつじ 執事 n Người phục vụ, người quản gia  
 
しゅうねん(執念) Gàn dở, khăng khăng một mực
しゅうねん 執念 n Gàn dở, khăng khăng một mực  
 
かたい (堅い) Cứng rắn, bền chặt
かたい 堅い a-i Cứng rắn, bền chặt  
 
けんご (堅固) Cứng rắn, kiên định, vững chắc
けんご 堅固 a-na Cứng rắn, kiên định, vững chắc  
 
けんじ (堅持) Kiên trì, giữ vững
けんじ 堅持 v Kiên trì, giữ vững  
 
けんしお (堅塩) Muối hột
けんしお 堅塩 n Muối hột  
 
ほり (堀) Hào nước
ほり n Hào nước  
 
つちかう(培う) Trao dồi, vun sới, nuôi dưỡng
つちかう 培う v Trao dồi, vun sới, nuôi dưỡng  
 
ばいよう(培養) Nuôi cấy, vun trồng
ばいよう 培養 v/n Nuôi cấy, vun trồng  
 
かいいき (海域) Vùng biển
かいいき 海域 n Vùng biển  
 
りょういき (領域) Lĩnh vực, vùng
りょういき 領域 n Lĩnh vực, vùng  
 
うもれる (埋もれる) Bị chôn
うもれる 埋もれる v Bị chôn  
 
まいそう (埋葬) Việc mai táng, chôn cất
まいそう 埋葬 n Việc mai táng, chôn cất  
 
まいぞう (埋蔵 ) Sự chôn dấu, sự ẩn chứa
まいぞう 埋蔵 n Sự chôn dấu, sự ẩn chứa  
 
まいぼつ (埋没 ) Bị chôn vùi, bị che phủ
まいぼつ 埋没 n Bị chôn vùi, bị che phủ  
 
しろ(城) Thành lũy
しろ n Thành lũy  
 
じょうへき (城壁) Thành lũy, thành quách
じょうへき 城壁 n Thành lũy, thành quách  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
1537
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22654164