かいしゃにといあわせる (会社に問い合わせる) hỏi thăm về công ty
かいしゃにといあわせる |
会社に問い合わせる |
v |
hỏi thăm về công ty |
1346 |
☞ |
|
きがるにたずねる (気軽にたずねる) thoải mái đặt câu hỏi
きがるにたずねる |
気軽にたずねる |
v |
thoải mái đặt câu hỏi |
1346 |
☞ |
|
めんせつできんちょうする (面接で緊張する) căng thẳng khi phỏng vấn
めんせつできんちょうする |
面接で緊張する |
v |
căng thẳng khi phỏng vấn |
1346 |
☞ |
|
めんせつにふさわしいふくそう (面接にふさわしい服装) trang phục phù hợp trong buổi phỏng vấn
めんせつにふさわしいふくそう |
面接にふさわしい服装 |
|
trang phục phù hợp trong buổi phỏng vấn |
1346 |
☞ |
|
はちじかんきんむ (8時間勤務) làm việc 8 tiếng / ngày
はちじかんきんむ |
8時間勤務 |
n |
làm việc 8 tiếng / ngày |
1346 |
☞ |
|
じきゅうではたらく (時給で働く) làm việc lương theo giờ
じきゅうではたらく |
時給で働く |
v |
làm việc lương theo giờ |
1346 |
☞ |
|
もみじ (紅葉) lá đỏ,Lá mùa thu
もみじ |
紅葉 |
|
lá đỏ |
283 |
こうよう/もみじ |
|
|
Lá mùa thu ,Sự trở thành màu đỏ |
1399 |
☞ |
|
こうちゃ(紅茶) trà đen,Hồng trà
こうちゃ |
紅茶 |
n |
trà đen |
278 |
|
|
|
Hồng trà |
1391 |
|
|
|
Chè đèn |
|
☞ |
|
いただきます。() Mời anh/chị dùng
いただきます |
|
|
Mời anh/chị dùng(cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống) |
274 |
☞ |
|
だらく (堕落) Suy thoái, trụy lạc
だらく |
堕落 |
v/n |
Suy thoái, trụy lạc |
|
☞ |
|
かんにん (堪忍 ) Sự nhẫn nại, sự chịu đựng
かんにん |
堪忍 |
v |
Sự nhẫn nại, sự chịu đựng |
|
☞ |
|
もと (基 ) Căn bản, nguyên lai
もと |
基 |
n |
Căn bản, nguyên lai |
|
☞ |
|
とる (執る) Cầm giữ, thực hành
とる |
執る |
n |
Cầm giữ, thực hành |
|
☞ |
|
しつじ (執事) Người phục vụ, người quản gia
しつじ |
執事 |
n |
Người phục vụ, người quản gia |
|
☞ |
|
しゅうねん(執念) Gàn dở, khăng khăng một mực
しゅうねん |
執念 |
n |
Gàn dở, khăng khăng một mực |
|
☞ |
|
かたい (堅い) Cứng rắn, bền chặt
かたい |
堅い |
a-i |
Cứng rắn, bền chặt |
|
☞ |
|
けんご (堅固) Cứng rắn, kiên định, vững chắc
けんご |
堅固 |
a-na |
Cứng rắn, kiên định, vững chắc |
|
☞ |
|
けんじ (堅持) Kiên trì, giữ vững
けんじ |
堅持 |
v |
Kiên trì, giữ vững |
|
☞ |
|
つちかう(培う) Trao dồi, vun sới, nuôi dưỡng
つちかう |
培う |
v |
Trao dồi, vun sới, nuôi dưỡng |
|
☞ |
|
ばいよう(培養) Nuôi cấy, vun trồng
ばいよう |
培養 |
v/n |
Nuôi cấy, vun trồng |
|
☞ |
|
りょういき (領域) Lĩnh vực, vùng
りょういき |
領域 |
n |
Lĩnh vực, vùng |
|
☞ |
|
まいそう (埋葬) Việc mai táng, chôn cất
まいそう |
埋葬 |
n |
Việc mai táng, chôn cất |
|
☞ |
|
まいぞう (埋蔵 ) Sự chôn dấu, sự ẩn chứa
まいぞう |
埋蔵 |
n |
Sự chôn dấu, sự ẩn chứa |
|
☞ |
|
まいぼつ (埋没 ) Bị chôn vùi, bị che phủ
まいぼつ |
埋没 |
n |
Bị chôn vùi, bị che phủ |
|
☞ |
|
じょうへき (城壁) Thành lũy, thành quách
じょうへき |
城壁 |
n |
Thành lũy, thành quách |
|
☞ |
|