マナーがいい () tốt tính
マナーがいい |
|
adj |
tốt tính |
1353 |
☞ |
|
センスがいい() nhạy bén, phán đoán tốt
センスがいい |
|
adj |
nhạy bén, phán đoán tốt |
1353 |
☞ |
|
ようりょうがいい (要領がいい) lanh lợi, thông minh
ようりょうがいい |
要領がいい |
adj |
lanh lợi, thông minh |
1353 |
☞ |
|
おだやかな () hòa nhã, ôn hòa, dịu dàng
おだやかな |
|
adj |
hòa nhã, ôn hòa, dịu dàng |
1353 |
☞ |
|
おちついている (落ち着いている) điềm tĩnh
おちついている |
落ち着いている |
v |
điềm tĩnh |
1353 |
☞ |
|
たのもしい(頼もしい) đáng tin cậy
たのもしい |
頼もしい |
a-i |
đáng tin cậy |
|
|
|
|
Đáng tin, hứa hẹn |
|
☞ |
|
おおざっぱな(大雑把な) thô lỗ
おおざっぱな |
大雑把な |
adj |
thô lỗ |
1353 |
☞ |
|
いいかげんな () thiếu trách nhiệm, làm cho có
いいかげんな |
|
adj |
thiếu trách nhiệm, làm cho có |
1353 |
☞ |
|
だらしない () lôi thôi, luộm thuộm
だらしない |
|
adj |
lôi thôi, luộm thuộm |
1353 |
☞ |
|
ふけつな (不潔な) dơ dáy, thiếu vệ sinh
ふけつな |
不潔な |
adj |
dơ dáy, thiếu vệ sinh |
1353 |
☞ |
|
あつかましい(厚かましい) trơ trẽn, vô liêm sĩ
あつかましい |
厚かましい |
adj |
trơ trẽn, vô liêm sĩ |
1353 |
☞ |
|
ずうずうしい () trơ trẽn, vô liêm sĩ
ずうずうしい |
|
adj |
trơ trẽn, vô liêm sĩ |
1353 |
☞ |
|
よくばりな(欲張りな) tham lam, hám lợi
よくばりな |
欲張りな |
adj |
tham lam, hám lợi |
1353 |
☞ |
|
らんぼうな (乱暴な) bạo lực, thô bạo
らんぼうな |
乱暴な |
adj |
bạo lực, thô bạo |
1353 |
☞ |
|
なまいきな(生意気な) láo xược
なまいきな |
生意気な |
adj |
láo xược |
1353 |
☞ |
|
プライドがたかい (プライドが高い) tự cao, tự hào
プライドがたかい |
プライドが高い |
adj |
tự cao, tự hào |
1353 |
☞ |
|
そそっかしい() vội vã, hấp tấp, thiếu suy nghĩ
|
|
adj |
vội vã, hấp tấp, thiếu suy nghĩ |
1353 |
☞ |
|
のんきな() vô tư lự, thảnh thơi
のんきな |
|
adj |
vô tư lự, thảnh thơi |
1353 |
☞ |
|
たんきな (短気な) nóng tính, hay cáu
たんきな |
短気な |
adj |
nóng tính, hay cáu |
1353 |
☞ |
|
きがみじかい (気が短い) nóng tính, hay cáu
きがみじかい |
気が短い |
adj |
nóng tính, hay cáu |
1353 |
☞ |
|
きがちいさい (気が小さい) nhút nhát, rụt rè
きがちいさい |
気が小さい |
adj |
nhút nhát, rụt rè |
1353 |
☞ |
|
あわれな () đáng thương, tội nghiệp
あわれな |
|
adj |
đáng thương, tội nghiệp |
1353 |
☞ |
|
ひきょうな() hèn hạ, tồi
ひきょうな |
|
adj |
hèn hạ, tồi |
1353 |
☞ |
|
ずるい () xảo quyệt, gian xảo, thủ đoạn
ずるい |
|
adj |
xảo quyệt, gian xảo, thủ đoạn |
1353 |
☞ |
|
じょうひんな (上品な) duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
じょうひんな |
上品な |
adj |
duyên dáng, trang nhã, thanh lịch |
|
☞ |
|
げひんな (下品な) đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục
げひんな |
下品な |
adj |
đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục |
1353 |
☞ |
|
ひんがある (品がある) duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
ひんがある |
品がある |
s |
duyên dáng, trang nhã, thanh lịch |
1353 |
☞ |
|
ひんがない(品がない) đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục
ひんがない |
品がない |
s |
đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục |
1353 |
☞ |
|
ひんがいい (品がいい) duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
ひんがいい |
品がいい |
adj |
duyên dáng, trang nhã, thanh lịch |
1353 |
☞ |
|
かっこいい() phong độ, bảnh bao
かっこいい |
|
adj |
phong độ, bảnh bao |
1353 |
☞ |
|
かっこわるい(かっこ悪い) xấu (ngoại hình)
かっこわるい |
かっこ悪い |
adj |
xấu (ngoại hình) |
1353 |
☞ |
|
きがつよい (気が強い) mạnh mẽ
きがつよい |
気が強い |
adj |
mạnh mẽ |
1353 |
☞ |
|
きがよわい(気が弱い) nhút nhát, rụt rè
きがよわい |
気が弱い |
adj |
nhút nhát, rụt rè |
1353 |
☞ |
|
きような (器用な) khéo tay
きような |
器用な |
adj |
khéo tay |
1353 |
☞ |
|
ふきような (不器用な) vụng về
ふきような |
不器用な |
adj |
vụng về |
1353 |
☞ |
|
まじめな() nghiêm chỉnh, nghiêm túc
まじめな |
|
adj |
nghiêm chỉnh, nghiêm túc |
1353 |
☞ |
|
ふまじめな (不まじめな) thiếu nghiêm túc
ふまじめな |
不まじめな |
adj |
thiếu nghiêm túc |
1353 |
☞ |
|