Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
マナーがいい () tốt tính
マナーがいい   adj tốt tính 1353
 
センスがいい() nhạy bén, phán đoán tốt
センスがいい   adj nhạy bén, phán đoán tốt 1353
 
ようりょうがいい (要領がいい) lanh lợi, thông minh
ようりょうがいい 要領がいい adj lanh lợi, thông minh 1353
 
おだやかな () hòa nhã, ôn hòa, dịu dàng
おだやかな   adj hòa nhã, ôn hòa, dịu dàng 1353
 
おちついている (落ち着いている) điềm tĩnh
おちついている 落ち着いている v điềm tĩnh 1353
 
たのもしい(頼もしい) đáng tin cậy
たのもしい 頼もしい a-i  đáng tin cậy  
      Đáng tin, hứa hẹn  
 
おおざっぱな(大雑把な) thô lỗ
おおざっぱな 大雑把な adj thô lỗ 1353
 
いいかげんな () thiếu trách nhiệm, làm cho có
いいかげんな   adj thiếu trách nhiệm, làm cho có 1353
 
だらしない () lôi thôi, luộm thuộm
だらしない   adj lôi thôi, luộm thuộm 1353
 
ふけつな (不潔な) dơ dáy, thiếu vệ sinh
ふけつな 不潔な adj dơ dáy, thiếu vệ sinh 1353
 
あつかましい(厚かましい) trơ trẽn, vô liêm sĩ
あつかましい 厚かましい adj trơ trẽn, vô liêm sĩ 1353
 
ずうずうしい () trơ trẽn, vô liêm sĩ
ずうずうしい   adj trơ trẽn, vô liêm sĩ 1353
 
よくばりな(欲張りな) tham lam, hám lợi
よくばりな 欲張りな adj tham lam, hám lợi 1353
 
らんぼうな (乱暴な) bạo lực, thô bạo
らんぼうな 乱暴な adj bạo lực, thô bạo 1353
 
なまいきな(生意気な) láo xược
なまいきな 生意気な adj láo xược 1353
 
わがままな () ích kỷ
わがままな   adj ích kỷ 1353
 
プライドがたかい (プライドが高い) tự cao, tự hào
プライドがたかい プライドが高い adj tự cao, tự hào 1353
 
そそっかしい() vội vã, hấp tấp, thiếu suy nghĩ
そそっかしい
  adj vội vã, hấp tấp, thiếu suy nghĩ 1353
 
のんきな() vô tư lự, thảnh thơi
のんきな   adj vô tư lự, thảnh thơi 1353
 
たんきな (短気な) nóng tính, hay cáu
たんきな 短気な adj nóng tính, hay cáu 1353
 
きがみじかい (気が短い) nóng tính, hay cáu
きがみじかい 気が短い adj nóng tính, hay cáu 1353
 
きがちいさい (気が小さい) nhút nhát, rụt rè
きがちいさい 気が小さい adj nhút nhát, rụt rè 1353
 
あわれな () đáng thương, tội nghiệp
あわれな   adj đáng thương, tội nghiệp 1353
 
くどい() nói dai
くどい
  adj nói dai 1353
 
ひきょうな() hèn hạ, tồi
ひきょうな   adj hèn hạ, tồi 1353
 
ずるい () xảo quyệt, gian xảo, thủ đoạn
ずるい   adj xảo quyệt, gian xảo, thủ đoạn 1353
 
ダサい () quê mùa
ダサい   adj quê mùa 1353
 
じょうひんな (上品な) duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
じょうひんな 上品な adj duyên dáng, trang nhã, thanh lịch  
 
げひんな (下品な) đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục
げひんな 下品な adj đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục 1353
 
ひんがある (品がある) duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
ひんがある 品がある s duyên dáng, trang nhã, thanh lịch 1353
 
ひんがない(品がない) đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục
ひんがない 品がない s đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục 1353
 
ひんがいい (品がいい) duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
ひんがいい 品がいい adj duyên dáng, trang nhã, thanh lịch 1353
 
かっこいい() phong độ, bảnh bao
かっこいい   adj phong độ, bảnh bao 1353
 
かっこわるい(かっこ悪い) xấu (ngoại hình)
かっこわるい かっこ悪い adj xấu (ngoại hình) 1353
 
きがつよい (気が強い) mạnh mẽ
きがつよい 気が強い adj mạnh mẽ 1353
 
きがよわい(気が弱い) nhút nhát, rụt rè
きがよわい 気が弱い adj nhút nhát, rụt rè 1353
 
きような (器用な) khéo tay
きような 器用な adj khéo tay 1353
 
ふきような (不器用な) vụng về
ふきような 不器用な adj vụng về 1353
 
まじめな() nghiêm chỉnh, nghiêm túc
まじめな   adj nghiêm chỉnh, nghiêm túc 1353
 
ふまじめな (不まじめな) thiếu nghiêm túc
ふまじめな 不まじめな adj thiếu nghiêm túc 1353
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
735
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948874