Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はりつける(貼り付ける) dán hình
はりつける 貼り付ける v dán hình 1350
 
ペーストする() dán hình
ペーストする   v dán hình 1350
 
がぞうをとりこむ (画像を取り込む) nhập hình
がぞうをとりこむ 画像を取り込む v nhập hình 1350
 
ぶんしょをほぞんする (文書を保存する) lưu văn bản
ぶんしょをほぞんする 文書を保存する v lưu văn bản 1350
 
うわがきほぞんする (上書き保存する) lưu file
うわがきほぞんする 上書き保存する v lưu file 1350
 
ファイルをてんぷする (ファイルを添付する) đính kèm file
ファイルをてんぷする ファイルを添付する v đính kèm file 1350
 
プリンターでいんさつする (プリンターで印刷する) in bằng máy in
プリンターでいんさつする プリンターで印刷する v in bằng máy in 1351
 
プリンターでプリントする () in bằng máy in
プリンターでプリントする   v in bằng máy in 1351
 
プリンターのようしがきれる (プリンターの用紙が切れる) hết giấy in
プリンターのようしがきれる プリンターの用紙が切れる v hết giấy in 1351
 
(~を)きらす ((~を)切らす) làm hết
(~を)きらす (~を)切らす v làm hết 1351
 
インクがなくなる () hết mực
インクがなくなる   v hết mực 1351
 
トナーがなくなる () hết mực
トナーがなくなる   v hết mực 1351
 
いんさつのはんいをしていする(印刷の範囲を指定する) chỉ định vùng in
いんさつのはんいをしていする 印刷の範囲を指定する v chỉ định vùng in 1351
 
いんさつのむきをかくにんする (印刷の向きを確認する) xác nhận chiều (ngang, dọc) khi in
いんさつのむきをかくにんする 印刷の向きを確認する v xác nhận chiều (ngang, dọc) khi in 1351
 
よはくをおおくする(余白を多くする) chỉnh lề rộng lên
よはくをおおくする 余白を多くする v chỉnh lề rộng lên 1351
 
ひょうじゅんサイズのようし (標準サイズの用紙) giấy kích thước tiêu chuẩn
ひょうじゅんサイズのようし 標準サイズの用紙 n giấy kích thước tiêu chuẩn 1351
 
いんさつがずれる (印刷がずれる) bản in bị trệch hướng
いんさつがずれる 印刷がずれる v bản in bị trệch hướng 1351
 
(~を)ずらす () làm trệch
(~を)ずらす   v làm trệch 1351
 
てまがかかる (手間がかかる) tốn công sức
てまがかかる 手間がかかる v tốn công sức 1351
 
てまをはぶく (手間を省く) cắt giảm công sức
てまをはぶく 手間を省く v cắt giảm công sức 1351
 
ひょうじをきりかえる (表示を切り替える) thay đổi hiển thị
ひょうじをきりかえる 表示を切り替える v thay đổi hiển thị 1351
 
データがきえる (データが消える) mất dữ liệu
データがきえる データが消える v mất dữ liệu 1351
 
めいわくメール(迷惑メール) mail quấy rối
めいわくメール 迷惑メール n mail quấy rối 1351
 
じゅしんをきょひする(受信を拒否する) từ chối nhận tin
じゅしんをきょひする 受信を拒否する v từ chối nhận tin 1351
 
こじんじょうほうをぬすまれる (個人情報を盗まれる) thông tin cá nhân bị đánh cắp
こじんじょうほうをぬすまれる 個人情報を盗まれる v thông tin cá nhân bị đánh cắp 1351
 
(コンピューター)ウイルスにかんせんする ((コンピューター)ウイルスに感染する) máy tính bị nhiễm virus
(コンピューター)ウイルスにかんせんする (コンピューター)ウイルスに感染する v máy tính bị nhiễm virus 1351
 
あたらしいウイルスにたいおうする (新しいウイルスに対応する) đối phó với virus mới
あたらしいウイルスにたいおうする 新しいウイルスに対応する v đối phó với virus mới 1351
 
チャットをたのしむ (チャットを楽しむ) vui vẻ tán gẫu
チャットをたのしむ チャットを楽しむ v vui vẻ tán gẫu 1351
 
コミュニケーションをたのしむ (コミュニケーションを楽しむ) vui vẻ nói chuyện, giao tiếp
コミュニケーションをたのしむ コミュニケーションを楽しむ v vui vẻ nói chuyện, giao tiếp 1351
 
けいじばんにかきこむ (掲示板に書き込む) viết vào bảng tin
けいじばんにかきこむ 掲示板に書き込む v viết vào bảng tin 1351
 
ネットオークション () bán đấu giá qua mạng
ネットオークション   n bán đấu giá qua mạng 1351
 
しなものをうりかいする (品物を売り買いする) mua hàng
しなものをうりかいする 品物を売り買いする v mua hàng 1351
 
オンライゲームをする() chơi game online
オンライゲームをする   v chơi game online 1351
 
おもいやりがある (思いやりがある) quan tâm đến người khác
おもいやりがある 思いやりがある s quan tâm đến người khác 1353
 
わかわかしい(若々しい) trẻ trung
わかわかしい 若々しい adj
trẻ trung
1353
 
いきいきとした (生き生きとした) đầy sức sống, hoạt bát
いきいきとした 生き生きとした adv đầy sức sống, hoạt bát 1353
 
ほがらかな() hớn hở, vui vẻ, vui tính
ほがらかな   adj hớn hở, vui vẻ, vui tính 1353
 
さわやかな() khỏe khoắn, tươi tắn
さわやかな   adj khỏe khoắn, tươi tắn 1353
 
ひとなつっこしい(人なつっこしい) thân thiện
ひとなつっこしい 人なつっこしい adj thân thiện 1353
 
むじゃきな (無邪気な) ngây thơ
むじゃきな 無邪気な adj ngây thơ 1353
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1182
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21657118