Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
プロバイダーとけいやくする (プロバイダーと契約する) hợp đồng với nhà cung cấp dịch vụ internet
プロバイダーとけいやくする プロバイダーと契約する v hợp đồng với nhà cung cấp dịch vụ internet 1349
 
インターネットにせつぞくする (インターネットに接続する) kết nối internet
インターネットにせつぞくする インターネットに接続する v kết nối internet 1349
 
インターネットにつなぐ () kết nối internet
インターネットにつなぐ   v kết nối internet 1349
 
インターネットにアクセスする () truy cập internet
インターネットにアクセスする   v truy cập internet 1349
 
(~が)つながる () được kết nối
(~が)つながる   v được kết nối 1349
 
インターネットでけんさくする(インターネットで検索する) tìm kiếm trên internet
インターネットでけんさくする インターネットで検索する v tìm kiếm trên internet 1349
 
ホームページでじょうほうをえる (ホームページで情報を得る) nhận thông tin trên web
ホームページでじょうほうをえる ホームページで情報を得る v nhận thông tin trên web 1349
 
ダウンロードをかいしする (ダウンロードを開始する) bắt đầu download
ダウンロードをかいしする ダウンロードを開始する v bắt đầu download 1349
 
かんりょうする (完了する) kết thúc download
かんりょうする 完了する v kết thúc download 1349
 
ソフト(ウェア)をインストールする () cài đặt phần mềm
ソフト(ウェア)をインストールする   v cài đặt phần mềm 1349
 
スタートボタンをクリックする () click vào nút start
スタートボタンをクリックする   v click vào nút start 1349
 
フリーズする() bị đứng, đóng băng
フリーズする   v bị đứng, đóng băng 1349
 
パソコンのシステムをこうしんする (パソコンのシステムを更新する) update hệ thống máy tính
パソコンのシステムをこうしんする パソコンのシステムを更新する v update hệ thống máy tính 1349
 
べんりなきのう (便利な機能) tính năng tiện dụng
べんりなきのう 便利な機能 n tính năng tiện dụng 1349
 
メールのやりとりをする (メールのやり取りをする) trao đổi mail
メールのやりとりをする メールのやり取りをする v trao đổi mail 1349
 
アドレスをにゅうりょくする (アドレスを入力する) nhập địa chỉ
アドレスをにゅうりょくする アドレスを入力する v nhập địa chỉ 1349
 
アドレスをとうろくする (アドレスを登録する) đăng ký địa chỉ
アドレスをとうろくする アドレスを登録する v đăng ký địa chỉ 1349
 
かなをかんじにへんかんする (かなを漢字に変換する) chuyển từ Kana sang Kanji
かなをかんじにへんかんする かなを漢字に変換する v chuyển từ Kana sang Kanji 1350
 
かんじをかくていする (漢字を確定する) lựa chọn từ Kanji đúng
かんじをかくていする 漢字を確定する v lựa chọn từ Kanji đúng 1350
 
もじをさくじょする (文字を削除する) xóa từ
もじをさくじょする 文字を削除する v xóa từ 1350
 
かいぎょうする(改行する) xuống dòng mới
かいぎょうする 改行する v xuống dòng mới 1350
 
もじのサイズをせっていする(文字のサイズを設定する) thiết đặt cỡ chữ
もじのサイズをせっていする 文字のサイズを設定する v thiết đặt cỡ chữ 1350
 
フォントをへんこうする (フォントを変更する) thay đổi font chữ
フォントをへんこうする フォントを変更する v thay đổi font chữ 1350
 
カーソルをいどうする (カーソルを移動する) duy chuyển con trỏ chuột
カーソルをいどうする カーソルを移動する v duy chuyển con trỏ chuột 1350
 
はんいをせんたくする (範囲を選択する) lựa chọn phạm vi
はんいをせんたくする 範囲を選択する v lựa chọn phạm vi 1350
 
もくてきのいちにあわせる (目的の位置に合わせる) điều chỉnh vị trí đúng theo yêu cầu
もくてきのいちにあわせる 目的の位置に合わせる v điều chỉnh vị trí đúng theo yêu cầu 1350
 
もじをちゅうおうにそろえる (文字を中央にそろえる) chỉnh chữ vào giữa
もじをちゅうおうにそろえる 文字を中央にそろえる v chỉnh chữ vào giữa 1350
 
みぎによせる (右に寄せる) đẩy sang phải
みぎによせる 右に寄せる v đẩy sang phải 1350
 
かせんをつける(下線をつける) gạch dưới
かせんをつける 下線をつける v gạch dưới 1350
 
アンダーラインをつける () gạch dưới
アンダーラインをつける   v gạch dưới 1350
 
きごうをいれる (記号を入れる) nhập kí hiệu
きごうをいれる 記号を入れる v nhập kí hiệu 1350
 
ずをそうにゅうする (図を挿入する) chèn hình
ずをそうにゅうする 図を挿入する v chèn hình 1350
 
ずをかくだいする (図を拡大する) phóng to hình
ずをかくだいする 図を拡大する v phóng to hình 1350
 
ないようをしゅうせいする (内容を修正する) chỉnh sửa nội dung
ないようをしゅうせいする 内容を修正する v chỉnh sửa nội dung 1350
 
ぶんしょをへんしゅうする (文書を編集する) chỉnh sửa văn bản
ぶんしょをへんしゅうする 文書を編集する v chỉnh sửa văn bản 1350
 
もとにもどす (元にもどす) quay trở lại thao tác trước
もとにもどす 元にもどす v quay trở lại thao tác trước 1350
 
やりなおす(やり直す) làm lại lần nữa
やりなおす やり直す v làm lại lần nữa 1350
 
ずけいをコピーする (図形をコピーする) copy hình
ずけいをコピーする 図形をコピーする v copy hình 1350
 
カットする () cắt hình
カットする   v cắt hình 1350
 
きりとり (切り取り) cắt hình
きりとり
切り取り n cắt hình 1350
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
1162
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21657098