Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ミーティングのじゅんびをする (ミーティングの準備をする) chuẩn bị cho cuộc họp
ミーティングのじゅんびをする ミーティングの準備をする v chuẩn bị cho cuộc họp 1348
 
いけんをまとめる (意見をまとめる) tổng hợp ý kiến
いけんをまとめる 意見をまとめる v tổng hợp ý kiến 1348
 
いけんをもとめる (意見を求める) đòi hỏi, yêu cầu ý kiến
いけんをもとめる 意見を求める v đòi hỏi, yêu cầu ý kiến 1348
 
ぐたいてきなあんをだす (具体的な案を出す) đưa ra đề xuất cụ thể
ぐたいてきなあんをだす 具体的な案を出す v đưa ra đề xuất cụ thể 1348
 
ちゅうしょうてき (抽象的) trừu tượng
ちゅうしょうてき 抽象的 adj trừu tượng 1348
 
アイデアをだす (アイデアを出す) đưa ra ý tưởng
アイデアをだす アイデアを出す v đưa ra ý tưởng 1348
 
けつろんがでる (結論が出る) đi đến kết luận
けつろんがでる 結論が出る v đi đến kết luận 1348
 
しりょうをくばる(資料を配る) phát tài liệu
しりょうをくばる 資料を配る v phát tài liệu 1348
 
プリントをくばる (プリントを配る) phát bản in
プリントをくばる プリントを配る v phát bản in 1348
 
メモをとる (メモを取る) ghi chú
メモをとる メモを取る v ghi chú 1348
 
はりきる (張り切る) lên tinh thần, phấn chấn
はりきる 張り切る v lên tinh thần, phấn chấn 1348
 
しごとをひきうける (仕事を引き受ける) nhận làm công việc
しごとをひきうける 仕事を引き受ける v nhận làm công việc 1348
 
しごとのうちあわせをする (仕事の打ち合わせをする) thu xếp, sắp xếp công việc
しごとのうちあわせをする 仕事の打ち合わせをする v thu xếp, sắp xếp công việc 1348
 
スケジュールをくむ (スケジュールを組む) xây dựng lịch trình
スケジュールをくむ スケジュールを組む v xây dựng lịch trình 1348
 
しごとをじゅんちょうにこなす (仕事を順調にこなす) công việc tiến triển thuận lợi
しごとをじゅんちょうにこなす 仕事を順調にこなす v công việc tiến triển thuận lợi 1347
 
でんわをとりつぐ (電話を取り次ぐ) truyền đạt lời nhắn (điện thoại)
でんわをとりつぐ 電話を取り次ぐ v truyền đạt lời nhắn (điện thoại) 1348
 
でんわをてんそうする (電話を転送する) chuyển cuộc gọi
でんわをてんそうする 電話を転送する v chuyển cuộc gọi 1348
 
でんわをほりゅうする (電話を保留する) giữ cuộc gọi
でんわをほりゅうする 電話を保留する v giữ cuộc gọi 1348
 
ざんぎょうする(残業する) làm thêm giờ
ざんぎょうする 残業する v làm thêm giờ 1348
 
しゅっせする (出世する) thăng chức, thành đạt
しゅっせする 出世する v thăng chức, thành đạt 1348
 
しょうしんする (昇進する) thăng tiến, thăng cấp
しょうしんする 昇進する v thăng tiến, thăng cấp 1348
 
ほんしゃにてんきんになる (本社に転勤になる) chuyển tới làm việc ở công ty mẹ
ほんしゃにてんきんになる 本社に転勤になる v chuyển tới làm việc ở công ty mẹ 1348
 
てんしょくする (転職する) chuyển việc (qua công ty khác)
てんしょくする 転職する v chuyển việc (qua công ty khác) 1348
 
かいしゃをくびになる (会社を首になる) bị công ty sa thải
かいしゃをくびになる 会社を首になる v bị công ty sa thải 1348
 
リストラされる() bị sa thải
リストラされる   v bị sa thải 1348
 
たいしょくする(退職する) nghỉ việc, từ chức
たいしょくする 退職する v nghỉ việc, từ chức 1348
 
しつぎょうする (失業する) thất nghiệp
しつぎょうする 失業する v thất nghiệp 1348
 
ウィンドウ() window
ウィンドウ   n window 1349
 
キーボード () bàn phím
キーボード   n bàn phím 1349
 
モニター () màn hình
モニター   n màn hình 1349
 
ディスプレイ () màn hình
ディスプレイ   n màn hình 1349
 
(マウス)ポインター () con trỏ chuột
(マウス)ポインター   n con trỏ chuột 1349
 
(マウス)カーソル() con trỏ chuột
(マウス)カーソル   n con trỏ chuột 1349
 
マウス () chuột (máy tính)
マウス
  n chuột (máy tính) 1349
 
パソコンをそうさする (パソコンを操作する) thao tác máy tính
パソコンをそうさする
パソコンを操作する v thao tác máy tính 1349
 
きほんをマスターする (基本をマスターする) nắm vững cơ bản
きほんをマスターする 基本をマスターする v nắm vững cơ bản 1349
 
パソコンをきどうする (パソコンを起動する) khởi động máy tính
パソコンをきどうする パソコンを起動する v khởi động máy tính 1349
 
パソコンをたちあげる (パソコンを立ち上げる) khởi động máy tính
パソコンをたちあげる パソコンを立ち上げる v khởi động máy tính 1349
 
パソコンをさいきどうする (パソコンを再起動する) khởi động lại
パソコンをさいきどうする パソコンを再起動する v khởi động lại 1349
 
つぎのがめんをひょうじする(次の画面を表示する) hiển thị màn hình kế tiếp
つぎのがめんをひょうじする 次の画面を表示する v hiển thị màn hình kế tiếp 1349
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
1161
Hôm qua:
2584
Toàn bộ:
21657097