ミーティングのじゅんびをする (ミーティングの準備をする) chuẩn bị cho cuộc họp
ミーティングのじゅんびをする |
ミーティングの準備をする |
v |
chuẩn bị cho cuộc họp |
1348 |
☞ |
|
いけんをまとめる (意見をまとめる) tổng hợp ý kiến
いけんをまとめる |
意見をまとめる |
v |
tổng hợp ý kiến |
1348 |
☞ |
|
いけんをもとめる (意見を求める) đòi hỏi, yêu cầu ý kiến
いけんをもとめる |
意見を求める |
v |
đòi hỏi, yêu cầu ý kiến |
1348 |
☞ |
|
ぐたいてきなあんをだす (具体的な案を出す) đưa ra đề xuất cụ thể
ぐたいてきなあんをだす |
具体的な案を出す |
v |
đưa ra đề xuất cụ thể |
1348 |
☞ |
|
ちゅうしょうてき (抽象的) trừu tượng
ちゅうしょうてき |
抽象的 |
adj |
trừu tượng |
1348 |
☞ |
|
アイデアをだす (アイデアを出す) đưa ra ý tưởng
アイデアをだす |
アイデアを出す |
v |
đưa ra ý tưởng |
1348 |
☞ |
|
けつろんがでる (結論が出る) đi đến kết luận
けつろんがでる |
結論が出る |
v |
đi đến kết luận |
1348 |
☞ |
|
しりょうをくばる(資料を配る) phát tài liệu
しりょうをくばる |
資料を配る |
v |
phát tài liệu |
1348 |
☞ |
|
プリントをくばる (プリントを配る) phát bản in
プリントをくばる |
プリントを配る |
v |
phát bản in |
1348 |
☞ |
|
メモをとる (メモを取る) ghi chú
メモをとる |
メモを取る |
v |
ghi chú |
1348 |
☞ |
|
はりきる (張り切る) lên tinh thần, phấn chấn
はりきる |
張り切る |
v |
lên tinh thần, phấn chấn |
1348 |
☞ |
|
しごとをひきうける (仕事を引き受ける) nhận làm công việc
しごとをひきうける |
仕事を引き受ける |
v |
nhận làm công việc |
1348 |
☞ |
|
しごとのうちあわせをする (仕事の打ち合わせをする) thu xếp, sắp xếp công việc
しごとのうちあわせをする |
仕事の打ち合わせをする |
v |
thu xếp, sắp xếp công việc |
1348 |
☞ |
|
スケジュールをくむ (スケジュールを組む) xây dựng lịch trình
スケジュールをくむ |
スケジュールを組む |
v |
xây dựng lịch trình |
1348 |
☞ |
|
しごとをじゅんちょうにこなす (仕事を順調にこなす) công việc tiến triển thuận lợi
しごとをじゅんちょうにこなす |
仕事を順調にこなす |
v |
công việc tiến triển thuận lợi |
1347 |
☞ |
|
でんわをとりつぐ (電話を取り次ぐ) truyền đạt lời nhắn (điện thoại)
でんわをとりつぐ |
電話を取り次ぐ |
v |
truyền đạt lời nhắn (điện thoại) |
1348 |
☞ |
|
でんわをてんそうする (電話を転送する) chuyển cuộc gọi
でんわをてんそうする |
電話を転送する |
v |
chuyển cuộc gọi |
1348 |
☞ |
|
でんわをほりゅうする (電話を保留する) giữ cuộc gọi
でんわをほりゅうする |
電話を保留する |
v |
giữ cuộc gọi |
1348 |
☞ |
|
ざんぎょうする(残業する) làm thêm giờ
ざんぎょうする |
残業する |
v |
làm thêm giờ |
1348 |
☞ |
|
しゅっせする (出世する) thăng chức, thành đạt
しゅっせする |
出世する |
v |
thăng chức, thành đạt |
1348 |
☞ |
|
しょうしんする (昇進する) thăng tiến, thăng cấp
しょうしんする |
昇進する |
v |
thăng tiến, thăng cấp |
1348 |
☞ |
|
ほんしゃにてんきんになる (本社に転勤になる) chuyển tới làm việc ở công ty mẹ
ほんしゃにてんきんになる |
本社に転勤になる |
v |
chuyển tới làm việc ở công ty mẹ |
1348 |
☞ |
|
てんしょくする (転職する) chuyển việc (qua công ty khác)
てんしょくする |
転職する |
v |
chuyển việc (qua công ty khác) |
1348 |
☞ |
|
かいしゃをくびになる (会社を首になる) bị công ty sa thải
かいしゃをくびになる |
会社を首になる |
v |
bị công ty sa thải |
1348 |
☞ |
|
リストラされる() bị sa thải
リストラされる |
|
v |
bị sa thải |
1348 |
☞ |
|
たいしょくする(退職する) nghỉ việc, từ chức
たいしょくする |
退職する |
v |
nghỉ việc, từ chức |
1348 |
☞ |
|
しつぎょうする (失業する) thất nghiệp
しつぎょうする |
失業する |
v |
thất nghiệp |
1348 |
☞ |
|
(マウス)ポインター () con trỏ chuột
(マウス)ポインター |
|
n |
con trỏ chuột |
1349 |
☞ |
|
(マウス)カーソル() con trỏ chuột
(マウス)カーソル |
|
n |
con trỏ chuột |
1349 |
☞ |
|
マウス () chuột (máy tính)
|
|
n |
chuột (máy tính) |
1349 |
☞ |
|
パソコンをそうさする (パソコンを操作する) thao tác máy tính
|
パソコンを操作する |
v |
thao tác máy tính |
1349 |
☞ |
|
きほんをマスターする (基本をマスターする) nắm vững cơ bản
きほんをマスターする |
基本をマスターする |
v |
nắm vững cơ bản |
1349 |
☞ |
|
パソコンをきどうする (パソコンを起動する) khởi động máy tính
パソコンをきどうする |
パソコンを起動する |
v |
khởi động máy tính |
1349 |
☞ |
|
パソコンをたちあげる (パソコンを立ち上げる) khởi động máy tính
パソコンをたちあげる |
パソコンを立ち上げる |
v |
khởi động máy tính |
1349 |
☞ |
|
パソコンをさいきどうする (パソコンを再起動する) khởi động lại
パソコンをさいきどうする |
パソコンを再起動する |
v |
khởi động lại |
1349 |
☞ |
|
つぎのがめんをひょうじする(次の画面を表示する) hiển thị màn hình kế tiếp
つぎのがめんをひょうじする |
次の画面を表示する |
v |
hiển thị màn hình kế tiếp |
1349 |
☞ |
|