めんせつできんちょうする (面接で緊張する) căng thẳng khi phỏng vấn
めんせつできんちょうする |
面接で緊張する |
v |
căng thẳng khi phỏng vấn |
1346 |
☞ |
|
めんせつにふさわしいふくそう (面接にふさわしい服装) trang phục phù hợp trong buổi phỏng vấn
めんせつにふさわしいふくそう |
面接にふさわしい服装 |
|
trang phục phù hợp trong buổi phỏng vấn |
1346 |
☞ |
|
はちじかんきんむ (8時間勤務) làm việc 8 tiếng / ngày
はちじかんきんむ |
8時間勤務 |
n |
làm việc 8 tiếng / ngày |
1346 |
☞ |
|
じきゅうではたらく (時給で働く) làm việc lương theo giờ
じきゅうではたらく |
時給で働く |
v |
làm việc lương theo giờ |
1346 |
☞ |
|
こうつうひがしきゅうされる (交通費が支給される) được thanh toán phí đi lại
こうつうひがしきゅうされる |
交通費が支給される |
s |
được thanh toán phí đi lại |
1346 |
☞ |
|
おかねをかせぐ (お金をかせぐ) kiếm tiền
おかねをかせぐ |
お金をかせぐ |
v |
kiếm tiền |
1346 |
☞ |
|
おかねをもうける (お金をもうける) kiếm tiền, kiếm lời
おかねをもうける |
お金をもうける |
v |
kiếm tiền, kiếm lời |
1346 |
☞ |
|
じょうし (上司) cấp trên
じょうし |
上司 |
n |
cấp trên |
1347 |
☞ |
|
こうはい (後輩) đàn em
こうはい |
後輩 |
n |
đàn em |
1347 |
|
|
|
Hậu bối, người vào sau |
|
☞ |
|
どうりょう (同僚) đồng nghiệp
どうりょう |
同僚 |
n |
đồng nghiệp |
1347 |
☞ |
|
しごとなかま (仕事仲間) đồng nghiệp
しごとなかま |
仕事仲間 |
n |
đồng nghiệp |
1347 |
☞ |
|
だいきぎょうにしゅうしょくする(大企業に就職する) làm việc cho công ty lớn
だいきぎょうにしゅうしょくする |
大企業に就職する |
v |
làm việc cho công ty lớn |
1347 |
☞ |
|
よんがつににゅうしゃする (4月に入社する) vào làm công ty tháng 4
よんがつににゅうしゃする |
4月に入社する |
v |
vào làm công ty tháng 4 |
1347 |
☞ |
|
わがしゃのじょししゃいん (我が社の女子社員) nhân viên nữ của công ty chúng tôi
わがしゃのじょししゃいん |
我が社の女子社員 |
n |
nhân viên nữ của công ty chúng tôi |
1347 |
☞ |
|
せんぱいにおそわる (先輩に教わる) được đàn anh chỉ dạy
せんぱいにおそわる |
先輩に教わる |
v |
được đàn anh chỉ dạy |
1347 |
☞ |
|
そうたいする (早退する) về sớm
そうたいする |
早退する |
v |
về sớm |
1347 |
☞ |
|
ちこくする (遅刻する) đến trễ
ちこくする |
遅刻する |
v |
đến trễ |
1347 |
☞ |
|
きゅうけいする(休憩する) nghỉ giải lao
きゅうけいする |
休憩する |
v |
nghỉ giải lao |
1347 |
☞ |
|
きゅうかをとる (休暇を取る) nghỉ phép
きゅうかをとる |
休暇を取る |
v |
nghỉ phép |
1347 |
☞ |
|
ゆうきゅうきゅうか(有給休暇) nghỉ có lương
ゆうきゅうきゅうか |
有給休暇 |
n |
nghỉ có lương |
1347 |
☞ |
|
せきをはずす (席を外す) rời khỏi chỗ ngồi
せきをはずす |
席を外す |
v |
rời khỏi chỗ ngồi |
1347 |
☞ |
|
やりがいのあるしごと (やりがいのある仕事) công việc đáng làm
やりがいのあるしごと |
やりがいのある仕事 |
n |
công việc đáng làm |
1347 |
☞ |
|
しごとがいきがいだ (仕事が生きがいだ) công việc là lẽ sống
しごとがいきがいだ |
仕事が生きがいだ |
|
công việc là lẽ sống |
1347 |
☞ |
|
やすむまがない (休む間がない) không có thời gian nghỉ
やすむまがない |
休む間がない |
s |
không có thời gian nghỉ |
1347 |
☞ |
|
からだがもたない(体がもたない) suy kiệt
からだがもたない |
体がもたない |
s |
suy kiệt |
1347 |
☞ |
|
やるきがない (やる気がない) không yêu thích công việc
やるきがない |
やる気がない |
s |
không yêu thích công việc |
1347 |
☞ |
|
やるきがでない (やる気が出ない) không có động lực trong công việc
やるきがでない |
やる気が出ない |
s |
không có động lực trong công việc |
1347 |
☞ |
|
ぐあいがわるいふりをする(具合が悪いふりをする) giả vờ ốm
ぐあいがわるいふりをする |
具合が悪いふりをする |
s |
giả vờ ốm |
1347 |
☞ |
|
しごとをなまける (仕事を怠ける) xao lãng công việc
しごとをなまける |
仕事を怠ける |
v |
xao lãng công việc |
1347 |
☞ |
|
しごとをサボる (仕事をサボる) trốn việc
しごとをサボる |
仕事をサボる |
v |
trốn việc |
1347 |
☞ |
|
なまけもの (怠け者) kẻ lười biếng
なまけもの |
怠け者 |
n |
kẻ lười biếng |
1347 |
☞ |
|
はたらきもの (働き者) người siêng năng làm việc
はたらきもの |
働き者 |
n |
người siêng năng làm việc |
1347 |
☞ |
|
しごとでミスをする (仕事でミスをする) sai lầm trong công việc
しごとでミスをする |
仕事でミスをする |
v |
sai lầm trong công việc |
1347 |
☞ |
|
ちこくのいいわけをする(遅刻の言い訳をする) biện bạch việc đi trễ
ちこくのいいわけをする |
遅刻の言い訳をする |
v |
biện bạch việc đi trễ |
1347 |
☞ |
|
じょうしにゴムをする(上司にゴムをする) lên chức sếp
じょうしにゴムをする |
上司にゴムをする |
v |
lên chức sếp |
1347 |
☞ |
|
おせじをいう (おせじを言う) khen, tâng bốc
おせじをいう |
おせじを言う |
v |
khen, tâng bốc |
1347 |
☞ |
|
ちょういそがしい(超忙しい) cực kì bận rộn
ちょういそがしい |
超忙しい |
adj |
cực kì bận rộn |
1347 |
☞ |
|
かいぎがながびく (会議が長引く) cuộc họp kéo dài
かいぎがながびく |
会議が長引く |
v |
cuộc họp kéo dài |
1348 |
☞ |
|
かいぎのじゅんびをする (会議の準備をする) chuẩn bị cho cuộc họp
かいぎのじゅんびをする |
会議の準備をする |
v |
chuẩn bị cho cuộc họp |
1348 |
☞ |
|