1DK(ワンディーケー) () nhà có 1 phòng ngoài bếp và chỗ ăn
|
1DK(ワンディーケー) |
|
n |
nhà có 1 phòng ngoài bếp và chỗ ăn |
1339 |
|
☞ |
|
2LDK(ニーエルディーケー) () nhà có 2 phòng ngoài bếp, chỗ ăn và phòng khách
|
2LDK(ニーエルディーケー) |
|
n |
nhà có 2 phòng ngoài bếp, chỗ ăn và phòng khách |
1339 |
|
☞ |
|
ひろびろ(と)している(広々(と)している) rộng rãi, bao la
|
ひろびろ(と)している |
広々(と)している |
adj, adv |
rộng rãi, bao la |
1339 |
|
☞ |
|
ながめがいい () tầm nhìn tốt
|
ながめがいい |
|
adj |
tầm nhìn tốt |
1339 |
|
☞ |
|
ひあたりがいい (日当たりがいい) có ánh sáng tốt
|
ひあたりがいい |
日当たりがいい |
adj |
có ánh sáng tốt |
1339 |
|
☞ |
|
ひとどおりがおおい (人通りが多い) đông người qua lại (đường xá)
|
ひとどおりがおおい |
人通りが多い |
adj |
đông người qua lại (đường xá) |
1339 |
|
☞ |
|
いっけんや(一軒家) nhà độc lập
|
いっけんや |
一軒家 |
n |
nhà độc lập |
1339 |
|
☞ |
|
いっこだて (一戸建て) nhà độc lập
|
いっこだて |
一戸建て |
n |
nhà độc lập |
1339 |
|
|
|
|
Nhà riêng |
2337 |
|
☞ |
|
ものほし (物干し) chỗ phơi quần áo
|
ものほし |
物干し |
n |
chỗ phơi quần áo |
1339 |
|
☞ |
|
ふろば (風呂場) nhà tắm, phòng tắm
|
ふろば |
風呂場 |
n |
nhà tắm, phòng tắm |
1339 |
|
☞ |
|
せんめんじょ (洗面所) chỗ rửa mặt
|
せんめんじょ |
洗面所 |
n |
chỗ rửa mặt |
1339 |
|
☞ |
|
ひとりぐらし (一人暮らし) sống một mình
|
ひとりぐらし |
一人暮らし |
n |
sống một mình |
1339 |
|
☞ |
|
ひとりずまい (一人住まい) sống một mình
|
ひとりずまい |
一人住まい |
n |
sống một mình |
1339 |
|
☞ |
|
きんじょづきあい(近所付き合い) quan hệ hàng xóm
|
きんじょづきあい |
近所付き合い |
n |
quan hệ hàng xóm |
1339 |
|
☞ |
|
かれとつきあう (彼と付き合う) kết giao bạn trai
|
かれとつきあう |
彼と付き合う |
v |
kết giao bạn trai |
1339 |
|
☞ |
|
ともだちとつきあう (友達に付き合う) kết giao bạn bè
|
ともだちとつきあう |
友達に付き合う |
v |
kết giao bạn bè |
1339 |
|
☞ |
|
ひっこしのにづくりをする (引っ越しの荷造りをする) đóng gói hành lý (chuyển nhà)
|
ひっこしのにづくりをする |
引っ越しの荷造りをする |
v |
đóng gói hành lý (chuyển nhà) |
1339 |
|
☞ |
|
かいらんばんをまわす (回覧板を回す) gửi bảng thông báo
|
かいらんばんをまわす |
回覧板を回す |
v |
gửi bảng thông báo |
1339 |
|
☞ |
|
このあたり (この辺り) vùng này
|
このあたり |
この辺り |
n |
vùng này |
1339 |
|
☞ |
|
このふきん(この付近) quanh đây
|
このふきん |
この付近 |
n |
quanh đây |
1339 |
|
☞ |
|
まんまえ (真ん前) ngay phía trước
|
まんまえ |
真ん前 |
n |
ngay phía trước |
1339 |
|
☞ |
|
まうしろ (真後ろ) ngay phía sau
|
まうしろ |
真後ろ |
n |
ngay phía sau |
1339 |
|
☞ |
|
ななめまえ(斜め前) đâu đó sát bên
|
ななめまえ |
斜め前 |
n |
đâu đó sát bên |
1339 |
|
☞ |
|
だんボールばこ (段ボール箱) thùng cát tông
|
だんボールばこ |
段ボール箱 |
n |
thùng cát tông |
1340 |
|
☞ |
|
ガムテープ() băng keo trong
|
ガムテープ |
|
n |
băng keo trong |
1340 |
|
☞ |
|
ポリぶくろ (ポリ袋) túi nhựa
|
ポリぶくろ |
ポリ袋 |
n |
túi nhựa |
1340 |
|
☞ |
|
レジぶくろ (レジ袋) bịch nhựa
|
レジぶくろ |
レジ袋 |
n |
bịch nhựa |
1340 |
|
☞ |
|
パック () vỉ (trứng), hộp (sữa)
|
パック |
|
n |
vỉ (trứng), hộp (sữa) |
1340 |
|
☞ |
|
トレイ () miếng đựng thịt, cá
|
トレイ |
|
n |
miếng đựng thịt, cá |
1340 |
|
☞ |
|
かでんせいひん (家電製品) sản phẩm điện gia dụng
|
かでんせいひん |
家電製品 |
n |
sản phẩm điện gia dụng |
1340 |
|
☞ |
|
しょうエネ (省エネ) tiết kiệm năng lượng
|
しょうエネ |
省エネ |
n |
tiết kiệm năng lượng |
1340 |
|
☞ |
|
でんきだいをせつやくする (電気代を節約する) tiết kiệm chi phí điện
|
でんきだいをせつやくする |
電気代を節約する |
v |
tiết kiệm chi phí điện |
1340 |
|
☞ |
|
ごみがたまる () thu gom rác
|
ごみがたまる |
|
v |
thu gom rác |
1340 |
|
☞ |
|
リサイクルにだす (リサイクルに出す) cho vào khu chứa rác
|
リサイクルにだす |
リサイクルに出す |
v |
cho vào khu chứa rác |
1340 |
|
☞ |
|
ふようひんをしょぶんする (不用品を処分する) vứt đi đồ không cần thiết
|
ふようひんをしょぶんする |
不用品を処分する |
v |
vứt đi đồ không cần thiết |
1340 |
|
☞ |
|
ごみをぶんべつする (ごみを分別する) phân loại rác
|
ごみをぶんべつする |
ごみを分別する |
v |
phân loại rác |
1340 |
|
☞ |
|
もえるごみ (燃えるごみ) rác cháy được
|
もえるごみ |
燃えるごみ |
n |
rác cháy được |
1340 |
|
☞ |
|