やちんをふりこむ (家賃を振り込む) chuyển khoản tiền thuê nhà
やちんをふりこむ |
家賃を振り込む |
v |
chuyển khoản tiền thuê nhà |
1344 |
☞ |
|
ふりこみ (振込) chuyển khoản
ふりこみ |
振込 |
n |
chuyển khoản |
1344 |
☞ |
|
こうきょうりょうきんをしはらう(公共料金を支払う) chi trả cước các loại phí điện, nước...
こうきょうりょうきんをしはらう |
公共料金を支払う |
v |
chi trả cước các loại phí điện, nước... |
1344 |
☞ |
|
しはらい (支払い) chi trả
しはらい |
支払い |
n |
chi trả |
1344 |
☞ |
|
てすうりょうがかかる (手数料がかかる) tốn tiền hoa hồng
てすうりょうがかかる |
手数料がかかる |
v |
tốn tiền hoa hồng |
1344 |
☞ |
|
ししゅつ(支出) chi phí, phí tổn
ししゅつ |
支出 |
n |
chi phí, phí tổn |
1344 |
|
|
|
Sự chi tiêu, sự chi dùng |
|
☞ |
|
あかじ (赤字) thâm hụt, thua lỗ
あかじ |
赤字 |
n |
thâm hụt, thua lỗ |
1344 |
☞ |
|
くろじ (黒字) thặng dư, có lãi
くろじ |
黒字 |
n |
thặng dư, có lãi |
1344 |
☞ |
|
がいしょくする (外食する) đi ăn ngoài
がいしょくする |
外食する |
v |
đi ăn ngoài |
1344 |
☞ |
|
じすいする (自炊する) tự nấu ăn
じすいする |
自炊する |
v |
tự nấu ăn |
1344 |
☞ |
|
たかくつく (高くつく) tốn kém
たかくつく |
高くつく |
v |
tốn kém |
1344 |
☞ |
|
えいようがかたよる(栄養がかたよる) nghèo dinh dưỡng
えいようがかたよる |
栄養がかたよる |
v |
nghèo dinh dưỡng |
1344 |
☞ |
|
バランスがとれたしょくじ(バランスが取れた食事) bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
バランスがとれたしょくじ |
バランスが取れた食事 |
n |
bữa ăn cân bằng dinh dưỡng |
1344 |
☞ |
|
せいかつひがふそくする (生活費が不足する) không đủ chi phí sinh hoạt
せいかつひがふそくする |
生活費が不足する |
v |
không đủ chi phí sinh hoạt |
1344 |
☞ |
|
しょくひをせつやくする (食費を節約する) tiết kiệm chi phí ăn uống
しょくひをせつやくする |
食費を節約する |
v |
tiết kiệm chi phí ăn uống |
1344 |
☞ |
|
りょこうするよゆうがない (旅行する余裕がない) không có dư để đi du lịch
りょこうするよゆうがない |
旅行する余裕がない |
s |
không có dư để đi du lịch |
1344 |
☞ |
|
しゅうにゅうにつりあうせいかつ(収入につりあう生活) sống cân bằng với thu nhập (liệu cơm gắp mắm)
しゅうにゅうにつりあうせいかつ |
収入につりあう生活 |
n |
sống cân bằng với thu nhập (liệu cơm gắp mắm) |
1344 |
☞ |
|
ぜいたくをする () xa xỉ, phung phí
ぜいたくをする |
|
v |
xa xỉ, phung phí |
1344 |
☞ |
|
むだづかいをする() phung phí, lãng phí
むだづかいをする |
|
v |
phung phí, lãng phí |
1344 |
☞ |
|
むだをはぶく (むだを省く) cắt giảm lãng phí
むだをはぶく |
むだを省く |
v |
cắt giảm lãng phí |
1344 |
☞ |
|
ろうじんホームのホームヘルパー (老人ホームのホームヘルパー) chăm sóc người già
ろうじんホームのホームヘルパー |
老人ホームのホームヘルパー |
n |
chăm sóc người già |
1346 |
☞ |
|
ごがくがっこうのこうし (語学学校の講師) giáo viên ngôn ngữ
ごがくがっこうのこうし |
語学学校の講師 |
n |
giáo viên ngôn ngữ |
1346 |
☞ |
|
かいしゃのじむいん (会社の事務員) thư ký
かいしゃのじむいん |
会社の事務員 |
n |
thư ký |
1346 |
☞ |
|
コンピューターかんけいのしごと (コンピューター関係の仕事) công việc liên quan đến IT
コンピューターかんけいのしごと |
コンピューター関係の仕事 |
n |
công việc liên quan đến IT |
1346 |
☞ |
|
レストランのオーナー () chủ nhà hàng
レストランのオーナー |
|
n |
chủ nhà hàng |
1346 |
☞ |
|
ホテルのじゅうぎょういん (ホテルの従業員) nhân viên khách sạn
ホテルのじゅうぎょういん |
ホテルの従業員 |
n |
nhân viên khách sạn |
1346 |
☞ |
|
フリーター() tên gọi chung của việc làm bán thời gian
フリーター |
|
n |
tên gọi chung của việc làm bán thời gian |
1346 |
☞ |
|
しゅうしょくする (就職する) đi làm, nhận việc
しゅうしょくする |
就職する |
v |
đi làm, nhận việc |
1346 |
☞ |
|
しゅうしょくかつどう (就職活動) tìm kiếm việc làm
しゅうしょくかつどう |
就職活動 |
n |
tìm kiếm việc làm |
1346 |
☞ |
|
きゅうじんじょうほう (求人情報) thông tin việc làm
きゅうじんじょうほう |
求人情報 |
n |
thông tin việc làm |
1346 |
☞ |
|
りれきしょをかく (履歴書を書く) viết CV
りれきしょをかく |
履歴書を書く |
v |
viết CV |
1346 |
☞ |
|
ねんれいせいげんがある (年齢制限がある) giới hạn tuổi
ねんれいせいげんがある |
年齢制限がある |
s |
giới hạn tuổi |
1346 |
☞ |
|
けいけんをとわない (経験を問わない) không đòi hỏi kinh nghiệm
けいけんをとわない |
経験を問わない |
s |
không đòi hỏi kinh nghiệm |
1346 |
☞ |
|
さいようする(採用する) tuyển dụng
さいようする |
採用する |
v |
tuyển dụng |
1346 |
☞ |
|
ひとでがふそくしている (人手が不足している) thiếu nhân công
ひとでがふそくしている |
人手が不足している |
v |
thiếu nhân công |
1346 |
☞ |
|
はけんしゃいんにとうろくする(派遣社員に登録する) đăng tìm nhân viên tạm thời
はけんしゃいんにとうろくする |
派遣社員に登録する |
v |
đăng tìm nhân viên tạm thời |
1346 |
☞ |
|
せいしゃいんをぼしゅうする (正社員を募集する) chiêu mộ nhân viên chính thức
せいしゃいんをぼしゅうする |
正社員を募集する |
v |
chiêu mộ nhân viên chính thức |
1346 |
☞ |
|
かいしゃにといあわせる (会社に問い合わせる) hỏi thăm về công ty
かいしゃにといあわせる |
会社に問い合わせる |
v |
hỏi thăm về công ty |
1346 |
☞ |
|
きがるにたずねる (気軽にたずねる) thoải mái đặt câu hỏi
きがるにたずねる |
気軽にたずねる |
v |
thoải mái đặt câu hỏi |
1346 |
☞ |
|