あいます[ともだちに~] (会います[友達に~] ) gặp [bạn]
あいます[ともだちに~] |
会います[友達に~] |
v |
gặp ( bạn ) |
278 |
☞ |
|
ひるごはん(昼ごはん) cơm trưa
ひるごはん |
昼ごはん |
n |
cơm trưa |
278 |
☞ |
|
はこぶ (運ぶ)Vận chuyển, khiêng vác
はこぶ |
運ぶ |
v |
Vận chuyển, khiêng vác |
841 |
☞ |
|
ばんごはん(晩ごはん) cơm tối
ばんごはん |
晩ごはん |
n |
cơm tối |
278 |
☞ |
|
くだもの(果物) hoa quả, trái cây
くだもの |
果物 |
n |
hoa quả, trái cây |
278 |
☞ |
|
おちゃ(お茶) trà (nói chung)
おちゃ |
お茶 |
n |
trà (nói chung) |
278 |
☞ |
|
ぎゅうにゅう (ミルク) (牛乳) sữa bò
ぎゅうにゅう (ミルク) |
牛乳 |
n |
sữa bò |
278 |
☞ |
|
ジュース() nước hoa quả
ジュース |
|
n |
nước hoa quả |
278 |
☞ |
|
[お]さけ ([お]酒) rượu, rượu sake
[お]さけ |
[お]酒 |
n |
rượu, rượu sake |
278 |
☞ |
|
ビデオ() video, băng video, đầu video
ビデオ |
|
n |
video, băng video, đầu video |
278 |
☞ |
|
えいが(映画) phim, điện ảnh
えいが |
映画 |
n |
phim, điện ảnh |
278 |
☞ |
|
いつも () luôn luôn, lúc nào cũng
いつも |
|
|
luôn luôn, lúc nào cũng |
278 |
☞ |
|
ときどき (時々 ) thỉnh thoảng
ときどき |
時々 |
|
thỉnh thoảng |
278 |
☞ |
|
それから () sau đó, tiếp theo
それから |
|
n |
sau đó, tiếp theo |
278 |
☞ |
|
ええ () vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
ええ |
|
n |
vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」) |
278 |
☞ |
|
いいですね。 () Được đấy nhỉ./ hay quá.
いいですね。 |
|
|
Được đấy nhỉ./ hay quá. |
278 |
☞ |
|
わかりました。 () Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
わかりました |
|
|
Tôi hiểu rồi/ vâng ạ. |
278 |
☞ |
|
なんですか (何ですか。) Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
なんですか |
何ですか。 |
n |
Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình) |
278 |
☞ |
|
おおさかじょうこうえん(大阪城公園) Công viên lâu đài Osaka
おおさかじょうこうえん |
大阪城公園 |
n |
Công viên lâu đài Osaka |
278 |
☞ |
|
かします(貸します) cho mượn, cho vay
かします |
貸します |
v |
cho mượn, cho vay |
274 |
☞ |
|
かります(借ります) mượn, vay
かります |
借ります |
v |
mượn, vay |
274 |
☞ |
|
ならいます (習います) học, tập
ならいます |
習います |
v |
học, tập |
274 |
☞ |
|
かけます[でんわを~] [電話を~] gọi [điện thoại]
かけます[でんわを~] |
電話を~ |
|
gọi [điện thoại] |
274 |
☞ |
|