Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こたい() thể rắn
こたい

 

n
thể rắn
1372
 
TV1 x (x) x
や (ヤ) - ゆ(ユ) - よ (ヨ) - ゃ (ャ) - ゅ (ュ) - ょ(ョ)
     
 
     
 

ゃ (ャ) - ゅ (ュ) - ょ(ョ) (Chữ viết nhỏ)=> Không đi một mình mà là 1 phần các chữ trong bảng phụ 2: きゃ、きゅ、きょClick để xem thêm.

た (タ) - ち (チ) - つ (ツ) - て (テ) - と (ト)
 
 
 
 
な (ナ) - に (ニ) - ぬ (ヌ) - ね (ネ) - の (ノ)
 
 
 
 
は (ハ) - ひ(ヒ) - ふ (フ) - へ (ヘ) - ほ (ホ)
 
 
 
 
ま (マ) - み(ミ) - む (ム) - め (メ) - も (モ)
 
 
 
 
ら (ラ) - り(リ) - る (ル) - れ (レ) - ろ (ロ)
 
 
 
 
ざ、じ、ず、ぜ、ぞ, だ、ぢ、づ、で、ど, ば、び、ぶ、べ、ぼ, ぱ、ぴ、ぷ、ぺ、ぽ
       
 
ザ、ジ、ズ、ゼ、ゾ、ダ、ヂ、ヅ、デ、ド、バ、ビ、ブ、ベ、ボ、パ、ピ、プ、ペ、ポ
       
 
あ (ア) - い (イ) - う (ウ) - え (エ) - お (オ)
  
  
さ (サ) - し (シ) - す (ス) - せ (セ) - そ (ソ)
 
 
 
 
びょういん(病院) bệnh viện
びょういん 病院 n
bệnh viện
 
でんき(電気) điện, đèn điện
でんき 電気 n điện, đèn điện
 
だれ(どなた) () ai? vị nào?
だれ(どなた)   nvt ai (「どなた」là cách nói lịch sự của「だれ」, vị nào)
 
~さい(~歳) ~tuổi
~さい   tuổi
5さい: 5tuổi
はい() vâng, dạ
はい    
vâng, dạ
 
わ (ワ) - を(ヲ) - ん (ン)
     
 
     
 
ちょっと () một chút
ちょっと      một chút 278
 
いっしょに () cùng, cùng nhau
 いっしょに     cùng, cùng nhau  
 
[お]はなみ [お]花見) việc ngắm hoa anh đào (~をします: ngắm hoa anh đào)
 [お]はなみ   [お]花見) n việc ngắm hoa anh đào (~をします: ngắm hoa anh đào) 278
 
サッカー () bóng đá (~をします: chơi bóng đá)
サッカー   n bóng đá (~をします: chơi bóng đá) 278
 
テニス () quần vợt (~をします: đánh quần vợt)
テニス   n quần vợt(~をします: đánh quần vợt) 278
 
しゃしん ( 写真) ảnh
しゃしん  写真 n ảnh 278
 
レポート () báo cáo
レポート      báo cáo 278
 
てがみ (手紙) thư
てがみ 手紙 n thư 278
 
しゅくだい ( 宿題) bài tập về nhà (~をします: làm bài tập)
しゅくだい 宿題 n bài tập về nhà (~をします: làm bài tập) 278
 
みせ (店 ) cửa hàng, tiệm
みせ n Cửa hàng  
 
レストラン () nhà hàng
レストラン   n nhà hàng 278
 
にわ( 庭) vườn
にわ  庭 n vườn 278
 
しんじゅく (新宿) Shinjuku ( một quận ở Tokyo)
しんじゅく 新宿   Shinjuku ( một quận ở Tokyo)  
かえりに (帰りに) trên đường về
かえりに 帰りに   trên đường về 513
 
かたかな () Chữ Katakana
かたかな   n Chữ Katakana 281
 
いいえ() không
いいえ     không
 
まだ () chưa
まだ     chưa  
 
さく (咲く)Nở (hoa)
さく  咲く v Nở (hoa) 864
 
りょうしゅうしょ (領収書) hóa đơn
りょうしゅうしょ 領収書 n hóa đơn 509
    n  Biên lai  
 
ほしょうしょ (保証書) giấy bảo hành
ほしょうしょ 保証書   giấy bảo hành 509
 
キャンセルします () hủy bỏ, hủy
キャンセルします     hủy bỏ, hủy 509
 
うまくいきます () tốt, thuận lợi
うまくいきます   v tốt, thuận lợi 509
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
936
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21946500