Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu ngữ pháp
Kết quả tra cúu cho từ khóa: 173_No143
Tra cứu theo:
173_No143. ~ないことには
~ないことには

 

V ない 

 

A く 

 

(Aナ・N)で 

 

 + ないことには

意味:

~なければ

Nếu không ~

1.
実際に読まないことには、この小説の面白さはわからないだろう。
実際(まないことには、この小説面白さはわからないだろう。
Nếu mà chưa đọc thì không biết được độ hấp dẫn của tiểu thuyết này đâu.
2.
部屋がもっと広くないことには、教室としては使えない。
部屋がもっとくないことには、教室としては使えない。
Phòng này mà không rộng hơn tí nữa thì không dùng làm phòng học được.
3.
体が丈夫でないことには、この仕事は無理だ。
(からだ)丈夫でないことには、この仕事無理(むり)だ。
Nếu mà không dai sức thì không thể làm việc này.
4.
担当者でないことには、詳しいことはわからないだろう。
担当者(たんとうしゃ)でないことには、しいことはわからないだろう。
Nếu không phải người phụ trách thì chắc là không hiểu được những điều chi tiết.

注意

~ないことには]のろには否定意味がくる

Đằng sau là câu mang ý phủ định.

Xem ký hiệu cấu trúc Xem dạng Full Yêu cầu giải đáp Báo lỗi & Góp ý
       
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
12
Hôm nay:
4213
Hôm qua:
1689
Toàn bộ:
21652808