No1761. 都 - ĐÔ
都 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
ĐÔ |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
都 |
みやこ |
n |
ĐÔ |
thủ đô |
On: |
on_と 、on_つ |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
都会 |
とかい |
n |
ĐÔ HỘI |
thành thị; thành phố |
都合 |
つごう |
n |
ĐÔ HỢP |
sự thuận tiện; sự thuận lợi |
首都 |
しゅと |
n |
THỦ, THÚ ĐÔ |
thủ đô |
全都 |
ぜんと |
n |
TOÀN ĐÔ |
toàn năng |
帝都 |
ていと |
n |
ĐẾ ĐÔ |
đế đô |
都市 |
とし |
n |
ĐÔ THỊ |
thị thành |
都心 |
としん |
n |
ĐÔ TÂM |
trung tâm thành phố/trung tâm đô thị |
都人 |
とじん |
n |
ĐÔ NHÂN |
người thủ đô |
都政 |
とせい |
n |
ĐÔ CHÁNH, CHÍNH |
chính quyền thủ phủ Tokyo |
都庁 |
とちょう |
n |
ĐÔ |
văn phòng chính phủ Tokyo |
都度 |
つど |
n |
ĐÔ ĐỘ, ĐẠC |
mỗi lúc/bất kỳ lúc nào |
南都 |
なんと |
n |
NAM ĐÔ |
Kinh đô ở miền Nam (Nara) |