Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No1738.    道 – ĐẠO
Bộ thủ bo_xxx
Số nét net_xxx
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
ĐẠO Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

 道 みち n ĐẠO con đường
On: on_どう、on_とう
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

道具 どうぐ n ĐẠO CỤ dụng cụ
道徳 どうとく n ĐẠO ĐỨC đạo đức
悪道 あくどう n ÁC ĐẠO, ĐÁO Ác đạo/con đường tội lỗi
横道 よこみち,おうどう n HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG ĐẠO, ĐÁO đường rẽ ngang
華道 かどう n HOA, HÓA ĐẠO, ĐÁO cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa
街道 かいどう n NHAI ĐẠO, ĐÁO đường chính/con đường (nghĩa bóng)
軌道 きどう n QUỸ ĐẠO, ĐÁO quỹ đạo/đường trục
弓道 きゅうどう n CUNG ĐẠO, ĐÁO thuật bắn cung/bắn cung
筋道 すじみち n CÂN ĐẠO, ĐÁO đạo lý/lý lẽ/lô gích/tuần tự/trật tự
近道 ちかみち n CẬN, CẤN, KÍ ĐẠO, ĐÁO đường tắt/lối tắt
県道 けんどう n ĐẠO, ĐÁO tỉnh lộ/đường lớn cấp tỉnh
国道 こくどう n QUỐC ĐẠO, ĐÁO đường quốc lộ/quốc lộ
坂道 さかみち n PHẢN ĐẠO, ĐÁO đường đèo/đường dốc/con dốc
桟道 さんどう n ĐẠO, ĐÁO đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy)
枝道 えだみち n CHI, KÌ ĐẠO, ĐÁO đường nhánh/ngả rẽ/ngã rẽ
車道 しゃどう n XA ĐẠO, ĐÁO đường xe chạy
邪道 じゃどう n TÀ, DA ĐẠO, ĐÁO tà đạo
柔道 じゅうどう n NHU ĐẠO, ĐÁO võ Judo
書道 しょどう n THƯ ĐẠO, ĐÁO thư đạo/thuật viết chữ đẹp
食道 しょくどう n THỰC, TỰ ĐẠO, ĐÁO thực quản
神道 しんとう n THẦN ĐẠO, ĐÁO thần đạo
人道 じんどう n NHÂN ĐẠO, ĐÁO nhân đạo
水道 すいどう n THỦY ĐẠO, ĐÁO nước dịch vụ/nước máy
正道 まさみち n CHÁNH, CHÍNH ĐẠO, ĐÁO đạo lý
赤道 せきどう n XÍCH, THÍCH ĐẠO, ĐÁO xích đạo
茶道 ちゃどう n TRÀ ĐẠO, ĐÁO Trà đạo
中道 ちゅうどう,なかみち n TRUNG, TRÚNG ĐẠO, ĐÁO giữa hành trình/giữa chừng
鉄道 てつどう n THIẾT ĐẠO, ĐÁO hỏa xa
天道 あまじ n THIÊN ĐẠO, ĐÁO đạo Trời
伝道 でんどう n ĐẠO, ĐÁO truyền đạo
舗道 ほどう n ĐẠO, ĐÁO vỉa hè/hè phố
道義 どうぎ n ĐẠO, ĐÁO NGHĨA đạo nghĩa
道教 どうきょう n ĐẠO, ĐÁO GIÁO, GIAO lão giáo
道具 どうぐ n ĐẠO, ĐÁO CỤ dụng cụ/phương tiện
道順 みちじゅん n ĐẠO, ĐÁO THUẬN đường dẫn đến
道場 どうじょう n ĐẠO, ĐÁO TRÀNG, sàn đấu võ
道草 みちくさ n ĐẠO, ĐÁO THẢO quanh quẩn/lang thang
道端 みちばた n ĐẠO, ĐÁO ĐOAN ven đường/vệ đường
道徳 どうとく n ĐẠO, ĐÁO ĐỨC đạo đức
道理 どうり n ĐẠO, ĐÁO LÍ lý lẽ
道路 どうろ n ĐẠO, ĐÁO LỘ đường bộ, đường ô tô
得道 とくどう n ĐẮC ĐẠO, ĐÁO sự đắc đạo
入道 にゅうどう n NHẬP ĐẠO, ĐÁO việc bước vào cửa tu hành
尿道 にょうどう n NIỆU ĐẠO, ĐÁO Đường dẫn nước tiểu/niệu đạo
剣道 けんどう n ĐẠO, ĐÁO kiếm đạo
坑道 こうどう n KHANH ĐẠO, ĐÁO hầm mỏ
武道 ぶどう n VŨ, VÕ ĐẠO, ĐÁO võ sĩ đạo
仏道 ぶつどう n ĐẠO, ĐÁO Đạo phật
片道 かたみち n PHIẾN ĐẠO, ĐÁO một chiều/một lượt
歩道 ほどう n ĐẠO, ĐÁO lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ/đường dành cho người đi bộ/vỉa hè
報道 ほうどう n BÁO ĐẠO, ĐÁO sự báo cho biết/sự thông báo
裏道 うらみち n LÍ ĐẠO, ĐÁO sự mờ ám/sự bất chính
脇道 わきみち n ĐẠO, ĐÁO đường tắt/đường rẽ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
3040
Hôm qua:
5313
Toàn bộ:
21390143