Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No1576.    言 - NGÔN
Bộ thủ bo_Ngôn
Số nét net_7
Cấp độ capdo_Nxxx
Cách Viết
NGÔN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

言う いう v NGÔN Nói
言い訳 いいわけ n NGÔN DỊCH Sự biện minh
言い方 いいかた n NGÔN PHƯƠNG Cách nói
言い直す  いいなおす n NGÔN TRỰC Nói lại, đính chính
言い表す    いいあらわす n NGÔN BIỂU Nói rõ ra, diễn tả, mô tả
言い合い いいわけ n NGÔN HỢP  Sự cãi nhau, sự đấu khẩu
         
On: on_げん 、on_ごん、on_こと
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

言語   げんご n NGÔN NGỮ Ngôn ngữ
言論 げんろん n NGÔN LUẬN Sự ngôn luận
公言 こうげん n CÔNG NGÔN Sự khoe khoang, sự khoác lác
助言 じょげん n TRỢ NGÔN Sự khuyên bảo, lời khuyên
金言 きんげん n KIM NGÔN     Câu tục ngữ, lời khôn ngoan
発言権  はつげんけん n PHÁT NGÔN QUYỀN    Quyền phát ngôn
伝言 でんごん n TRUYỀN NGÔN Sự nhắn gửi, lời nhắn gửi
無言  むごん n VÔ NGÔN       Sự nín lặng, sự im lặng
誓言 せいごん n    THỆ NGÔN   Lời tuyên thệ, lời thề, lời cam kết
無言劇 むごんげき n VÔ NGÔN KỊCH Kịch câm
遺言  ゆいごん n DI NGÔN Sự làm di chúc, di chúc
言葉 ことば n NGÔN DIỆP    Từ ngữ, ngôn ngữ
言葉遣い ことばづかい n NGÔN DIỆP KHIẾN Cách dùng từ
言付け ことづけ n NGÔN PHÓ      Cách nói
悪言 あくげん n ÁC NGÔN, NGÂN Sự vu cáo/sự nói xấu
遺言 いげん n DI, DỊ NGÔN, NGÂN lời trăng trối/ di ngôn
一言 いちごん n NHẤT NGÔN, NGÂN một từ/một lời
寡言 かげん n QUẢ NGÔN, NGÂN trầm mặc
過言 かごん n QUÁ, QUA NGÔN, NGÂN Sự thổi phồng/sự nói quá lời/sự nói phóng đại/sự nói phóng đại/thổi phồng/nói quá lời/phóng đại/nói phóng đại/quá lời/nói ngoa
格言 かくげん n CÁCH, CÁC NGÔN, NGÂN cách ngôn
確言 かくげん n XÁC NGÔN, NGÂN sự khẳng định/sự xác nhận/khẳng định/xác nhận
甘言 かんげん n CAM NGÔN, NGÂN lời đường mật/lời lẽ đường mật
狂言 きょうげん n CUỒNG NGÔN, NGÂN kịch ca vũ
謹言 きんげん n CẨN NGÔN, NGÂN Bạn chân thành của anh!
言及 げんきゅう n NGÔN, NGÂN CẬP sự nói đến/sự nhắc đến/sự ám chỉ đến/sự đề cập/nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/đề cập/nhắc tới
言責 げんせき n NGÔN, NGÂN TRÁCH, TRÁI trách nhiệm cho lời nói của mình/trách nhiệm đối với những lời phát ngôn của bản thân
言動 げんどう n NGÔN, NGÂN ĐỘNG lời nói và hành động/lời nói và việc làm
言明 げんめい n NGÔN, NGÂN MINH tuyên ngôn/sự khẳng định/khẳng định/lời tuyên bố/tuyên bố/phát ngôn
言葉 けとば n NGÔN, NGÂN DIỆP, DIẾP từ ngữ/lời nói/lời
言論 げんろん n NGÔN, NGÂN LUẬN, LUÂN ngôn luận/sự bình luận/sự phát ngôn/bình luận/dư luận/phát ngôn
公言 こうげん n/v CÔNG NGÔN, NGÂN sự tuyên bố/sự bày tỏ/thông báo/tuyên bố/bày tỏ
巧言 こうげん n XẢO NGÔN, NGÂN xảo ngôn
緒言 ちょげん n TỰ NGÔN, NGÂN Lời nói đầu/lời mở đầu
助言 じょごん n TRỢ NGÔN, NGÂN lời khuyên/lời hướng dẫn
序言 じょげん n TỰ NGÔN, NGÂN tựa
小言 こごと n TIỂU NGÔN, NGÂN sự bắt bẻ/sự càu nhàu/sự than phiền
証言 しょうげん n CHỨNG NGÔN, NGÂN lời khai/lời chứng/ nhân chứng
寝言 ねごと n TẨM NGÔN, NGÂN ngủ mê/lời nói mê
宣言 せんげん n TUYÊN NGÔN, NGÂN tuyên ngôn/sự thông báo/công bố/ lời tuyên bố/ tuyên bố
直言 ちょくげん n TRỰC NGÔN, NGÂN lời nói thẳng
痛言 つうげん n THỐNG NGÔN, NGÂN lời nhận xét làm đau đớn
伝言 でんごん, つてごと n NGÔN, NGÂN tin nhắn
二言 にごん,ふたこと n NHỊ NGÔN, NGÂN lời nói hai lưỡi (nói lần sau khác với lần trước)
罵言 ばげん n MẠ NGÔN, NGÂN Từ ngữ để nhục mạ
発言 はつげん n PHÁT NGÔN, NGÂN sự đề nghị/sự đề xuất
不言 ふげん n BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI NGÔN, NGÂN Sự yên lặng
侮言 ぶげん n VŨ NGÔN, NGÂN sự lăng mạ/sự xỉ nhục/lời lăng mạ/lời xỉ nhục
方言 ほうげん n PHƯƠNG NGÔN, NGÂN tiếng địa phương/phương ngữ
無言 むごん n VÔ, MÔ NGÔN, NGÂN sự im lặng/sự không có lời
名言 めいげん n DANH NGÔN, NGÂN danh ngôn
予言 かねごと n DƯ, DỮ NGÔN, NGÂN lời tiên đoán/sự tiên đoán/sự dự báo/sự dự đoán/sự tiên tri

nn

THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
2407
Hôm qua:
5313
Toàn bộ:
21389510