No1567. 見 - KIẾN
見 |
Bộ thủ |
bo_xxx |
Số nét |
net_xxx |
Cấp độ |
capdo_Nxxx |
Cách Viết |
|
KIẾN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
見る |
みる |
v |
KIẾN |
nhìn, xem |
見える |
みえる |
v |
KIẾN |
có thể thấy |
見せる |
みせる |
v |
KIẾN |
cho xem |
On: |
on_けん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
見学 |
けんがく |
n |
KIẾN HỌC |
tham quan với mục đích học tập |
見当 |
けんとう |
n |
KIẾN ĐƯƠNG |
khoảng chừng, ước đoán |
意見 |
いけん |
n |
Ý KIẾN, HIỆN |
ý kiến |
一見 |
いっけん,いちげん |
n |
NHẤT KIẾN, HIỆN |
nhìn/nhìn một lần/thấy/thấy một lần/xem/xem một lần |
謁見 |
えっけん |
n |
YẾT KIẾN, HIỆN |
sự xem/sự thưởng thức |
下見 |
したみ |
n |
HẠ, HÁ KIẾN, HIỆN |
sự xem qua/sự kiểm tra sơ bộ/lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà |
花見 |
はなみ |
n |
HOA KIẾN, HIỆN |
ngắm hoa anh đào nở/hội ngắm hoa/hội xem hoa |
会見 |
かいけん |
n |
HỘI, CỐI KIẾN, HIỆN |
cuộc phỏng vấn |
外見 |
そとみ |
n |
NGOẠI KIẾN, HIỆN |
mặt mũi |
形見 |
かたみ |
n |
HÌNH KIẾN, HIỆN |
vật kỷ niệm/đồ lưu niệm |
月見 |
つきみ |
n |
NGUYỆT KIẾN, HIỆN |
sự ngắm trăng |
浅見 |
せんけん |
n |
THIỂN, TIÊN KIẾN, HIỆN |
tầm nhìn thiển cận/ý tưởng thiển cận |
見解 |
けんかい |
n |
KIẾN, HIỆN GIẢI, GIỚI, GIÁI |
cách nghĩ/quan điểm/cách đánh giá |
見事 |
みごと |
n |
KIẾN, HIỆN SỰ |
vẻ đẹp/sự quyến rũ |
見識 |
けんしき |
n |
KIẾN, HIỆN THỨC, CHÍ |
kiến thức |
見者 |
けんしゃ |
n |
KIẾN, HIỆN GIẢ |
Khách tham quan |
見所 |
みどころ |
n |
KIẾN, HIỆN SỞ |
triển vọng/tiền đồ |
見地 |
けんち |
n |
KIẾN, HIỆN ĐỊA |
quan điểm/vị trí đánh giá/lý luận |
見物 |
けんぶつ,みもの |
n |
KIẾN, HIỆN VẬT |
sự tham quan/sự dạo chơi/việc thưởng ngoạn cảnh vật/tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn/ngắm cảnh/ngắm |
見聞 |
けんもん |
n |
KIẾN, HIỆN VĂN, VẤN, VẶN |
kinh nghiệm/kiến thức/hiểu biết/tầm hiểu biết |
見方 |
みかた |
n |
KIẾN, HIỆN PHƯƠNG |
cách nhìn/cách quan sát/quan điểm |
見本 |
みほん |
n |
KIẾN, HIỆN BỔN, BẢN |
mẫu/vật mẫu |
後見 |
こうけん |
n |
HẬU, HẤU KIẾN, HIỆN |
Sự bảo vệ/người bảo vệ/bảo vệ/giám hộ |
拝見 |
はいけん |
n |
KIẾN, HIỆN |
xem/chiêm ngưỡng |
姿見 |
すがたみ |
n |
TƯ KIẾN, HIỆN |
gương lớn/gương tủ đứng |
政見 |
せいけん |
n |
CHÁNH, CHÍNH KIẾN, HIỆN |
chính kiến |
接見 |
せっけん |
vs |
TIẾP KIẾN, HIỆN |
tiếp kiến |
先見 |
せんけん |
n |
TIÊN, TIẾN KIẾN, HIỆN |
thấy trước |
披見 |
ひけん |
n |
PHI, BIA KIẾN, HIỆN |
việc duyệt |
朝見 |
ちょうけん |
n |
TRIÊU, TRIỀU KIẾN, HIỆN |
việc triều kiến |
定見 |
ていけん |
n |
ĐỊNH, ĐÍNH KIẾN, HIỆN |
định kiến |
偏見 |
へんけん |
n |
THIÊN KIẾN, HIỆN |
thiên kiến/ thành kiến |
梅見 |
うめみ |
n |
MAI KIẾN, HIỆN |
ngắm hoa mai/ngoạn thưởng hoa mai |
発見 |
はっけん |
n |
PHÁT KIẾN, HIỆN |
sự phát hiện |
謬見 |
びゅうけん |
n |
MẬU KIẾN, HIỆN |
Ảo tưởng |
私見 |
しけん |
n |
TƯ KIẾN, HIỆN |
ý riêng |
予見 |
よけん |
vs |
DƯ, DỮ KIẾN, HIỆN |
dự kiến |
露見 |
ろけん |
n |
LỘ KIẾN, HIỆN |
sự phát hiện/sự phát kiến |
脇見 |
ぼうし |
n |
KIẾN, HIỆN |
cái nhìn từ bên ngoài vào |