No16. 正- CHÍNH
正 |
Bộ thủ |
bo_Nhất |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
CHÍNH |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
正しい |
ただしい |
a-i |
|
Đúng, chính xác, chân thật |
正す |
ただす |
v |
|
Uốn nắn, sửa lại cho đúng |
正に |
まさに |
adv |
|
Đúng đắn, chính xác |
On: |
on_せい 、on_しょう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
正確 |
せいかく |
a-na |
CHÍNH XÁC |
Chính xác |
正義 |
せいぎ |
n |
CHÍNH NGHĨA |
Chính nghĩa |
正規 |
せいき |
n/
a-na |
CHÍNH QUY |
Chính quy, chính thức |
不正 |
ふせい |
n/
a-na |
BẤT CHÍNH |
Bất chính, không đúng |
正月 |
しょうがつ |
n |
CHÍNH NGUYỆT |
Tháng giêng |
正直 |
しょうじき |
n/
a-na |
CHÍNH TRỰC |
Đoan chính, chính trực, thành thật |
賀正 |
がせい |
|
HẠ CHÍNH |
chúc mừng năm mới ! |
改正 |
かいせい |
|
CẢI CHÍNH |
sự cải chính/sự sửa chữa/sự thay đổi |
修正 |
しゅうせい |
|
TU CHÍNH |
sự tu sửa/sự đính chính |
厳正 |
げんせい |
|
NGHIÊM CHÍNH |
nghiêm chỉnh/nghiêm túc |
公正 |
こうせい |
|
CÔNG CHÍNH |
công bằng/công bình/không thiên vị |
更正 |
こうせい |
|
CANHCHÍNH |
sự sửa lại/sửa lại |
真正 |
しんせい |
|
CHÂN CHÍNH |
chân chính |
是正 |
ぜせい |
|
THỊ CHÍNH |
sự xem xét lại/sự duyệt lại |
正解 |
せいかい |
|
CHÍNH GIẢI |
sự giải thích đúng/sự giải thích chính xác |
正確 |
せいかく |
|
CHÍNH XÁC |
chính xác |
正規 |
せいき |
|
CHÍNH QUY |
sự chính quy/ sự chính thức |
正義 |
せいぎ |
|
CHÍNH NGHĨA |
chánh nghĩa |
正月 |
しょうがつ |
|
CHÍNH NGUYỆT |
năm mới/tháng một/tháng Giêng |
正午 |
しょうご |
|
CHÍNH NGỌ |
buổi trưa/giữa ngày/ban trưa |
正座 |
せいざ |
|
CHÍNH TỌA |
sự ngồi ngay ngắn/kiểu ngồi chính toạ |
正式 |
せいしき |
|
CHÍNH THỨC |
chính thức |
正常 |
せいじょう |
|
CHÍNH THƯỜNG |
bình thường |
正数 |
せいすう |
|
CHÍNH SỔ |
số dương |
正装 |
せいそう |
|
CHÍNH TRANG |
đồng phục |
正体 |
しょうたい |
|
CHÍNH THỂ |
hình dạng tự nhiên/tính cách thực của ai đó |
正直 |
しょうじき |
|
CHÍNH TRỰC |
sự chính trực |
正当 |
せいとう |
|
CHÍNH ĐƯƠNG |
sự ý thức/ tính đồng nhất |
正統 |
せいとう |
|
CHÍNH THỐNG |
chính thống |
正門 |
せいもん |
|
CHÍNH MÔN |
cổng chính |
正誤 |
せいご |
|
CHÍNH NGỘ |
đúng sai |
正味 |
しょうみ |
|
CHÍNH VỊ |
trọng lượng tịnh |
正負 |
せいふ |
|
CHÍNH PHỤ |
cộng trừ |
正本 |
せいほん |
|
CHÍNH BẢN |
bản chính |
正面 |
しょうめん |
|
CHÍNH DIỆN |
chính diện / mặt chính/ mặt tiền |
正論 |
せいろん |
|
CHÍNHLUÂN |
chính luận |
僧正 |
そうじょう |
|
TĂNGCHÍNH |
sư trụ trì |
大正 |
たいしょう |
|
ĐẠICHÍNH |
thời Taisho/thời Đại Chính |
矯正 |
きょうせい |
|
KIỂU CHÍNH |
sự uốn thẳng/chỉnh thẳng/chỉnh |
訂正 |
ていせい |
|
ĐÍNHCHÍNH |
sự sửa chữa/sự đính chính |
適正 |
てきせい |
|
THÍCHCHÍNH |
sự hợp lý/sự thích hợp |
補正 |
ほせい |
|
BỔCHÍNH |
sự bổ chính/sự sửa sai |
不正 |
ふせい |
|
BẤTCHÍNH |
việc làm bất chính/việc xấu/việc phi pháp |
校正 |
こうせい |
|
HIỆUCHÍNH |
sự hiệu chỉnh/sự sửa bài |