Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No885.    日 - NHẬT
Bộ thủ bo_Nhật
Số nét net_4
Cấp độ capdo_N5
Cách Viết
NHẬT Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

日の出 ひので n NHẬT XUẤT  Mặt trời mọc
日焼け ひやけ n NHẬT THIÊU Rám nắng, tắm nắng
記念日 きねんび n KÝ NIỆM NHẬT Ngày kỷ niệm
On: on_にち 、on_にっ 、on_じつ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

日時 にちじ n NHẬT THỜI Thời gian, ngày giờ
日常 にちじょう n NHẬT THƯỜNG Hằng ngày, mỗi ngày
日記 にっき n NHẬT KÝ Nhật ký
日程 にってい n NHẬT TRÌNH Lịch trình, nhật trình
休日 きゅうじつ n HƯU NHẬT  Ngày nghỉ
悪日 あくにち n ÁC NHẬT, NHỰT Ngày gặp toàn chuyện không may/ngày xui xẻo/ngày không may/ngày đen đủi
一日 ひとえ,いっぴ n NHẤT NHẬT, NHỰT một ngày
何日 なんにち n HÀ NHẬT, NHỰT
ngày nào, ngày mấy/bao nhiêu ngày, hôm nào
隔日 かくじつ n CÁCH NHẬT, NHỰT    
cách nhật, cách ...ngày
幾日 いくにち n KI, KỈ, KÍ NHẬT, NHỰT bao nhiêu ngày
忌日 きじつ n KỊ, KÍ NHẬT, NHỰT húy nhật
期日 ごじつ n KÌ, KI NHẬT, NHỰT ngày đã định/ kì hạn
吉日 きちにち n CÁT NHẬT, NHỰT ngày may mắn/ngày vui vẻ/ngày tốt/ngày lành tháng tốt
近日 きんじつ n CẬN, CẤN, KÍ NHẬT, NHỰT ngày gần đây/sắp sửa/sắp tới/gần đây/sắp
九日 ここのか n CỬU, CƯU NHẬT, NHỰT mồng 9/ngày 9/ngày mồng 9/9 ngày
月日 つきひ,がっぴ n NGUYỆT NHẬT, NHỰT ngày tháng/năm tháng/thời gian
元日 がんにち n NGUYÊN NHẬT, NHỰT ngày mùng một Tết/mùng một Tết
五日 いつか n NGŨ NHẬT, NHỰT ngày mồng 5
八日 ようか n BÁT NHẬT, NHỰT tám ngày
今日 こんじつ   KIM NHẬT, NHỰT ngày hôm nay
祭日 さいじつ n TẾ, SÁI NHẬT, NHỰT ngày lễ/ngày hội/ngày nghỉ
在日 ざいにち n TẠI NHẬT, NHỰT ở Nhật Bản
昨日 さくじつ n TẠC NHẬT, NHỰT ngày hôm qua
三日 みっか n TAM, TÁM NHẬT, NHỰT ba ngày/ngày mùng ba
四日 よっか n TỨ NHẬT, NHỰT bốn ngày/ngày mùng bốn
七日 なのか n THẤT NHẬT, NHỰT
ngày thứ 7 của tháng,
7 ngày
終日 ひもすがら n CHUNG NHẬT, NHỰT cả ngày
十日 とおか n THẬP NHẬT, NHỰT
ngày mười,
ngày mùng mười,
mười ngày
祝日 しゅくじつ n CHÚC, CHÚ NHẬT, NHỰT ngày lễ
初日 しょにち,はつひ n SƠ NHẬT, NHỰT bình minh ngày đầu năm
親日 しんにち n THÂN, THẤN NHẬT, NHỰ sự thân Nhật
西日 にしび,せいにち n TÂY, TÊ NHẬT, NHỰT sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời
先日 せんじつ n TIÊN, TIẾN NHẬT, NHỰT vài ngày trước/hôm trước
即日 そくじつ n TỨC NHẬT, NHỰT cùng ngày
対日 たいにち n ĐỐI NHẬT, NHỰT với Nhật Bản (trong các quan hệ)
中日 ちゅうにち,なかび n TRUNG, TRÚNG NHẬT, NHỰT Ngày giữa
朝日 あさひ n TRIÊU, TRIỀU NHẬT, NHỰT nắng sáng
帝日 ていじつ n ĐẾ NHẬT, NHỰT Ngày may mắn
天日 てんぴ n THIÊN NHẬT, NHỰT Mặt trời/ánh sáng mặt trời
当日 とうじつ n ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG NHẬT, NHỰT ngày hôm đó/ngày được nhắc tới
二日 ふつか n NHỊ NHẬT, NHỰT ngày mùng hai
日陰 ひかげ n NHẬT, NHỰT ÂM bóng tối/ bóng râm/ bóng mát
日蔭 ひかげ n NHẬT, NHỰT ẤM bóng
日英 にちえい n NHẬT, NHỰT ANH Nhật-Anh
日華 にっか n NHẬT, NHỰT HOA, HÓA Nhật Bản và Trung Quốc/Nhật Trung
日刊 にっかん n NHẬT, NHỰT KHAN, SAN nhật san/sự phát hành theo ngày
日韓 にっかん n NHẬT, NHỰT HÀN Nhật Hàn
日給 にっきゅう n NHẬT, NHỰT CẤP
tiền lương ngày,
tiền lương hàng ngày
日勤 にっきん n NHẬT, NHỰT CẦN việc đi làm hàng ngày/ca làm việc ban ngày
日銀 にちぎん n NHẬT, NHỰT NGÂN ngân hàng của Nhật
日系 にっけい n NHẬT, NHỰT HỆ gốc Nhật/hệ thống Nhật
日計 にっけい n NHẬT, NHỰT KẾ, KÊ Bản kê khai chi tiêu của một ngày
日月 にちげつ n NHẬT, NHỰT NGUYỆT Mặt trăng và mặt trời/nhật nguyệt
日光 にっこう n NHẬT, NHỰT QUANG
nắng,
ánh mặt trời
日向 ひなた n NHẬT, NHỰT HƯỚNG ánh nắng
日傘 ひがさ n NHẬT, NHỰT TÁN, TẢN cái dù/cái ô/cái lọng/ sự che chở
日産 にっさん n NHẬT, NHỰT SẢN hãng Nissan/sản lượng hàng ngày
日子 にっし n NHẬT, NHỰT TỬ, TÍ Số ngày
日射 にっしゃ n NHẬT, NHỰT XẠ, DẠ, DỊCH Bức xạ từ mặt trời
日収 にっしゅう n NHẬT\NHỰT THU, THÂU Thu nhập hàng ngày
日出 にっしゅつ n NHẬT, NHỰT XUẤT, XÚY Bình minh/mặt trời mọc
日課 にっか n NHẬT, NHỰT KHÓA     bài học hàng ngày/công việc hàng ngày
日照 にっしょう n NHẬT, NHỰT CHIẾU Ánh sáng mặt trời
日食 にっしょく n NHẬT, NHỰT THỰC, TỰ nhật thực
日数 ひかず n NHẬT, NHỰT SỔ, SỐ, SÁC, XÚC số ngày
日足 ひあし n NHẬT, NHỰT TÚC vị trí mặt trời
日中 ひなか n NHẬT, NHỰT TRUNG, TRÚNG thời gian trong ngày/trong ngày
日朝 にっちょう n NHẬT, NHỰT TRIÊU, TRIỀU     Nhật Bản và Triều Tiên
日直 にっちょく n NHẬT, NHỰT TRỰC trực nhật
日当 にっとう n NHẬT, NHỰT ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG Lương ngày/lương trả theo ngày
日日 ひにち n NHẬT, NHỰT NHẬT, NHỰT Mỗi ngày/hàng ngày/ngày này qua ngày khác
日付 ひづけ n NHẬT, NHỰT PHÓ
sự ghi ngày tháng/sự đề ngày tháng,
ngày tháng
日舞 にちぶ n NHẬT, NHỰT VŨ Điệu múa của Nhật Bản
日米 にちべい n NHẬT, NHỰT MỄ Nhật-Mỹ
日報 にっぽう n NHẬT, NHỰT BÁO báo cáo hàng ngày/báo ra hàng ngày
日没 にちぼつ n NHẬT, NHỰT MỘT Hoàng hôn
日本 にっぽん n NHẬT, NHỰT BỔN, BẢN Nhật Bản
日夜 にちや n NHẬT, NHỰT DẠ ngày và đêm/ngày đêm/luôn luôn/lúc nào cũng
日夕 にっせき n NHẬT, NHỰT TỊCH ngày và đêm/ngày đêm/luôn luôn/lúc nào cũng
日誌 にっし n NHẬT, NHỰT CHÍ sổ nhật ký/sổ ghi nhớ
日曜 にちよう n NHẬT, NHỰT DIỆU Chủ Nhật/ngày Chủ Nhật
日用 にちよう n NHẬT, NHỰT DỤNG
Sử dụng hàng ngày,
nhật dụng
日立 ひたち   NHẬT, NHỰT LẬP Hitachi (tên công ty)
日輪 にちりん n NHẬT, NHỰT LUÂN Mặt trời/vầng mặt trời
日露 にちろ n NHẬT, NHỰT LỘ Nhật Bản và đế chế Nga
日録 にちろく   NHẬT, NHỰT LỤC Nhật Bản và đế chế Nga
日和 ひより n NHẬT, NHỰT HÒA, HỌA thời tiết
寧日 ねいじつ n NINH, TRỮ NHẬT, NHỰT Ngày hòa bình
排日 はいにち n BÀI NHẬT, NHỰT sự chống Nhật/sự bài Nhật
訪日 ほうにち n PHÓNG, PHỎNG NHẬT, NHỰT chuyến thăm Nhật Bản
半日 はんじつ n BÁN NHẬT, NHỰT Một nửa ngày
平日 ひらび n BÌNH, BIỀN NHẬT, NHỰT ngày thường/hàng ngày
本日 ほんじつ   BỔN, BẢN NHẬT, NHỰT hôm nay
毎日 まいにち n MỖI  NHẬT, NHỰT
thường ngày,
ngày ngày,
mọi ngày,
mỗi ngày,
hàng ngày
末日 まつじつ n MẠT NHẬT, NHỰT ngày cuối (của một tháng)
命日 めいにち n MỆNH NHẬT, NHỰT
ngày giỗ,
kỵ,
giỗ chạp
明日 みょうにち n MINH NHẬT, NHỰT
ngày hôm sau,
bữa sau,
bữa hôm sau
厄日 やくび n ÁCH, NGỎA NHẬT, NHỰT ngày đen đủi/ngày xấu/ngày không may
夕日 ゆうひ n TỊCH NHẬT, NHỰT tà dương/mặt trời ban chiều
曜日 ようび n DIỆU NHẬT, NHỰT     ngày trong tuần
翌日 よくじつ n DỰC NHẬT, NHỰT
ngày sau,
ngày hôm sau
来日 らいにち n LAI, LÃI NHẬT, NHỰT
ngày hôm sau,
Đến Nhật bản
連日 れんじつ n LIÊN NHẬT, NHỰT ngày lại ngày
六日 むよか n LỤC NHẬT, NHỰT ngày thứ sáu
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
591
Hôm qua:
3516
Toàn bộ:
21391210