Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No871.    文 - VĂN
Bộ thủ bo_Văn
Số nét net_4
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
VĂN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

ふみ n   Thư từ
On: on_ぶん 、on_もん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

文化 ぶんか n VĂN HÓA Văn hóa
文学 ぶんがく n VĂN HỌC Văn học
文芸 ぶんげい n VĂN NGHỆ Văn nghệ
文書 ぶんしょ n VĂN THƯ Bài văn, câu văn
文字 もんじ/もじ n VĂN TỰ Chữ, văn tự
文部省 もんぶしょう n VĂN BỘ TỈNH Bộ giáo dục
韻文 いんぶん n VẬN VĂN, VẤN vận văn/văn vần/bài thơ
英文 えいぶん n ANH VĂN, VẤN câu tiếng Anh
漢文 かんぶん n HÁN VĂN, VẤN thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc
原文 げんぶん n NGUYÊN VĂN, VẤN
văn chương ,
đoạn văn gốc/nguyên văn/bản gốc
古文 こもん n CỔ VĂN, VẤN cổ văn/văn học cổ điển
構文 こうぶん   CẤU VĂN, VẤN cú pháp
能文 のうぶん n NĂNG, NAI, NẠI VĂN, VẤN     Có kỹ năng viết
複文 ふくぶん n PHỨC VĂN, VẤN câu phức
祭文 さいもん n TẾ, SÁI VĂN, VẤN lễ văn
作文 さくぶん,さくもん n TÁC VĂN, VẤN sự viết văn/sự làm văn/đoạn văn
散文 さんぶん n TÁN, TẢN VĂN, VẤN văn xuôi
序文 じょぶん n TỰ VĂN, VẤN
tựa ,
phàm lệ ,
lời tựa ,
lời nói đầu
条文 じょうぶん n ĐIỀU, THIÊU, ĐIÊU VĂN, VẤN điều khoản (hiệp ước, luật pháp)
誓文 せいもん n THỆ VĂN, VẤN lời thề được viết bằng văn bản
碑文 ひぶん n BI VĂN, VẤN văn bia
短文 たんぶん   ĐOẢN VĂN, VẤN Câu văn ngắn/Đoạn văn ngắn
注文 ちゅうもん n CHÚ VĂN, VẤN sự đặt hàng/đơn đặt hàng/việc gọi món (ở nhà hàng)
弔文 ちょうぶん n ĐIẾU, ĐÍCH VĂN, VẤN điếu văn
長文 ちょうぶん n TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG VĂN, VẤN thư
天文 てんもん,てんぶん n THIÊN VĂN, VẤN Thiên văn học
電文 でんぶん n ĐIỆN VĂN, VẤN
điện văn ,
Bức điện
縄文 じょうもん   THẰNG VĂN thời kỳ Jomon
難文 なんぶん n NAN, NẠN VĂN, VẤN Câu khó
文科 ぶんか n VĂN, VẤN KHOA
văn khoa ,
khoa văn
文楽 ぶんらく n VĂN\VẮN NHẠC, LẠC nhà hát múa rối
文句 もんく n VĂN, VẤN CÚ, CÂU, CẤU sự kêu ca/sự phàn nàn/sự than phiền/kêu ca/phàn nàn/than phiền
文系 ぶんけい n VĂN, VẤN HỆ khoa học xã hội
文献 ぶんけん n VĂN, VẤN HIẾN văn kiện
文庫 ぶんこ n VĂN, VẤN KHỐ bảo tàng sách/văn khố/tàng thư
文豪 ぶんごう n VĂN, VẤN HÀO văn hoá
文士 ぶんし n VĂN, VẤN SĨ văn sĩ
文集 ぶんしゅう n VĂN, VẤN TẬP tập sách
文章 ぶんしょう n VĂN, VẤN CHƯƠNG
văn hào ,
văn chương
文体 ぶんたい n VĂN, VẤN THỂ văn thể
文壇 ぶんだん n VĂN, VẤN ĐÀN văn đàn
文鎮 ぶんちん n VĂN, VẤN TRẤN bàn thẩm
文通 ぶんつう n VĂN, VẤN THÔNG thông tin/thông báo
文頭 ぶんとう n VĂN, VẤN ĐẦU đầu câu văn
文語 ぶんご n VĂN, VẤN NGỮ, NGỨ văn viết/ngôn ngữ viết
文筆 ぶんぴつ n VĂN, VẤN BÚT việc viết văn
文法 ぶんぽう n VĂN, VẤN PHÁP
văn pháp ,
văn phạm ,
ngữ pháp
文末 ぶんまつ n VĂN, VẤN MẠT cuối câu văn
文脈 ぶんみゃく n VĂN, VẤN MẠCH văn cảnh/ngữ cảnh/mạch văn/bối cảnh
文明 ぶんめい n VĂN, VẤN MINH văn minh/sự văn minh/nền văn minh
文盲 もんもう n VĂN, VẤN MANH sự mù chữ
平文 ひらぶん,ひらもん   BÌNH, BIỀN VĂN, VẤN văn bản thuần tuý
本文 ほんもん n BỔN, BẢN VĂN, VẤN nguyên văn
末文 まつぶん n MẠT VĂN, VẤN cuối đoạn văn
訳文 やくぶん n DỊCH VĂN bản dịch
律文 りつぶん n LUẬT VĂN, VẤN mẫu câu
例文 れいぶん n LỆ VĂN, VẤN mẫu câu
恋文 こいぶみ n LUYẾN VĂN, VẤN bức thư tình/thư tình/lá thư tình
論文 ろんぶん n LUẬN, LUÂN VĂN, VẤN luận án/luận văn
和文 わぶん n HÒA, HỌA VĂN, VẤN tiếng Nhật/văn Nhật
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
637
Hôm qua:
3516
Toàn bộ:
21391256