Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No778.    手- THỦ
Bộ thủ bo_Thủ
Số nét net_4
Cấp độ capdo_N4
Cách Viết
THỦ Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

n   Tay
On: on_しゅ
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

歌手 かしゅ n CA THỦ Ca sĩ
手段 しゅだん n THỦ ĐOẠN Phương pháp
手術 しゅじゅつ‘ v/n THỦA THUẬT Phẫu thuật
握手 あくしゅ n ÁC THỦ sự bắt tay
右手 みぎて n HỮU THỦ tay phải
下手 したで,しもて,へた n HẠ, HÁ THỦ phần phía dưới/vị trí thấp kém/thứ hạng thấp
騎手 きしゅ n KỊ THỦ người cưỡi ngựa/kỵ sỹ/nài ngựa/người cưỡi
義手 ぎしゅ n NGHĨA THỦ tay giả
苦手 にがて n KHỔ THỦ kém/yếu
空手 からて n KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG THỦ võ karate/karate/ka-ra-te/võ tay không
深手 ふかで n THÂM THỦ vết thương nguy hiểm
浅手 あさで n THIỂN, TIÊN THỦ     Vết thương nhẹ
鼓手 こしゅ n CỔ THỦ tay trống/người đánh trống
派手 はで n PHÁI THỦ sự lòe loẹt/sự màu mè
左手 ひだりて n TẢ, TÁ THỦ tay trái
若手 わかて n NHƯỢC, NHÃ THỦ người tuổi trẻ sức lực cường tráng
手羽 てば n THỦ VŨ Cánh gà
手引 てびき n THỦ DẪN, DẤN sự hướng dẫn/sự phụ đạo
手桶 ておけ n THỦ DŨNG Cái xô/cái thùng
手綱 たづな n THỦ CƯƠNG dây cương
手間 てま n THỦ GIAN tiền công
手旗 てばた n THỦ KÌ sự đánh tín hiệu bằng tay
手機 てばた n THỦ KI, CƠ khung cửi
手鏡 てかがみ n THỦ KÍNH gương tay
手業 てわざ n THỦ NGHIỆP việc làm bằng tay
手金 てきん n THỦ KIM khoản tiền đặt
手形 てがた n THỦ HÌNH

hối phiếu/phiếu

dấu tay

手軽 てがる n THỦ KHINH sự nhẹ nhàng/sự đơn giản/ sự dễ dàng
手元 てもと n THỦ NGUYÊN trong tay/bên tay
手工 しゅこう   THỦ CÔNG thủ công
手際 てぎわ n THỦ TẾ
tài nghệ/bản năng ,
phương pháp/khả năng giải quyết công việc
手帳 てちょう n THỦ TRƯỚNG
sổ ,
quyển vở ,
quyển sổ
手札 てふだ n THỦ TRÁT lá bài
手車 てぐるま n THỦ XA     xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác
手首 てくび n THỦ THỦ, THÚ cổ tay
手順 てじゅん n THỦ THUẬN thứ tự/trình tự
手錠 てじょう n THỦ ĐĨNH xích tay/ còng tay
手職 てじょく n THỦ CHỨC Nghề thủ công
手水 ちょうず n THỦ THỦY nước rửa hoặc để làm ẩm tay
手数 てかず,てすう n THỦ SỔ, SỐ, SÁC, XÚC tốn công/tốn sức
手製 てせい n THỦ CHẾ làm bằng tay
手先 てさき n THỦ TIÊN, TIẾN ngón tay
手前 てまえ,てめえ n THỦ TIỀN
thể diện/sĩ diện ,
phía trước mặt/phía này/ đối diện
手足 てあし n THỦ TÚC
tứ chi ,
thủ túc ,
tay chân ,
chân tay
手続 てつづき n THỦ TỤC thủ tục
手袋 てぶくろ n THỦ ĐẠI
tất tay ,
găng tay/bao tay
手当 てあて n THỦ ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG
trợ cấp ,
tiền trợ cấp ,
tiền phụ cấp
手動 しゅどう   THỦ ĐỘNG điều khiển bằng tay
手鍋 てなべ n THỦ OA cái chảo/chảo
手配 てはい n THỦ PHỐI sự chuẩn bị/sự sắp xếp/sự bố trí/sắp xếp/chuẩn bị
手薄 てうす n THỦ BẠC, BÁC sự thiếu thốn (nhân lực)/thiếu thốn/thiếu/ít
手品 てじな n THỦ PHẨM trò ma/trò quỷ/ma quỷ/ảo thuật
手斧 ちょうな n THỦ PHỦ rìu lưỡi vòm/rìu lưỡi
手柄 てがら n THỦ BÍNH thành tích/công
手法 しゅほう   THỦ PHÁP biện pháp
手本 てほん n THỦ BỔN, BẢN tấm gương/điển hình
手枕 てまくら n THỦ CHẨM, CHẤM sự gối đầu tay
手紙 てがみ n THỦ CHỈ
thư từ ,
thư ,
thơ từ ,
phong thư
助手 すけて n TRỢ THỦ
trợ thủ ,
phụ tá ,
người hỗ trợ/người trợ giúp
勝手 かって n THẮNG, THĂNG THỦ quen thuộc/quen/thân quen
上手 じょうしゅ,かみて n THƯỢNG, THƯỚNG THỦ lời tâng bốc/lời nịnh nọt
隻手 せきしゅ n CHÍCH, CHỈ THỦ một cánh tay/một bàn tay
切手 きって n THIẾT, THẾ THỦ tem/tem hàng
選手 せんしゅ n TUYỂN, TUYẾN THỦ người chơi/thành viên trong một đội/ tuyển thủ
相手 あいて n TƯƠNG, TƯỚNG THỦ
đối tượng ,
đối thủ ,
đối phương/người đối diện
大手 おおで n ĐẠI, THÁI THỦ sự mở rộng vòng tay/việc mở cả hai tay
着手 ちゃくしゅ n TRỨ, TRƯỚC, TRỮ THỦ sự bắt tay vào công việc
中手 なかて n TRUNG, TRÚNG THỦ Lúa giữa mùa/rau giữa mùa
痛手 いたで n THỐNG THỦ một cú đánh mạnh/một nỗi đau
敵手 てきしゅ n ĐỊCH THỦ kẻ thù/địch thủ
徒手 としゅ n ĐỒ THỦ hai bàn tay trắng/sự không một xu dính túi
土手 どて n THỔ, ĐỘ, ĐỖ THỦ đê/bờ
投手 とうしゅ n ĐẦU THỦ người phát bóng (bóng chày)
得手 えて n ĐẮC THỦ Sở trường/điểm mạnh
二手 ふたて n NHỊ THỦ Hai nhóm/hai băng
入手 にゅうしゅ n NHẬP THỦ việc nhận được
砲手 ほうしゅ   PHÁO THỦ pháo thủ
拍手 はくしゅ n PHÁCH THỦ sự vỗ tay
片手 かたて   PHIẾN THỦ một tay
妙手 みょうしゅ n DIỆU THỦ chuyên gia/bậc thầy
仕手 して n SĨ THỦ vai chính/người giữ vai trò chủ đạo
両手 そうしゅ n LẠNG THỦ hai tay
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
2098
Hôm qua:
5313
Toàn bộ:
21389201