No700. 後– HẬU
後 |
Bộ thủ |
bo_Sách |
Số nét |
net_9 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
HẬU |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
後 |
のち |
a-na |
|
Sau đó |
後ろ |
うしろ |
n |
|
Phía sau |
後 |
あと |
adv |
|
Tiếp sau |
後れる |
おくれる |
n |
|
Trễ |
On: |
on_ご、on_こう |
Hán Tự |
こうき |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
後任 |
|
n |
HẬU NHIỆM |
Người kế nhiệm, người thay thế |
最後 |
|
n |
TỐI HẬU |
Cuối cùng |
午後 |
|
adv |
NGỌ HẬU |
Buổi chiều |
後衛 |
こうえい |
n |
HẬU, HẤU VỆ |
hậu vệ |
後架 |
こうか |
n |
HẬU, HẤU GIÁ |
nhà vệ sinh |
後悔 |
こうかい |
n |
HẬU, HẤU HỐI, HỔI |
sự hối hận/sự ăn năn/sự hối lỗi/sự ân hận/hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân hận |
後期 |
こうき |
n |
HẬU, HẤU KÌ, KI |
kỳ sau/thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ/thời kỳ sau/giai đoạn sau |
後記 |
こうき |
n |
HẬU, HẤU KÍ |
Tái bút |
後宮 |
こうきゅう |
n |
HẬU, HẤU CUNG |
hậu cung |
後景 |
こうけい |
n |
HẬU, HẤU CẢNH |
nền/phông nền |
後継 |
こうけい |
n |
HẬU, HẤU KẾ |
người kế vị/người kế tục/người nối nghiệp/quyền kế vị |
後件 |
こうけん |
n |
HẬU, HẤU KIỆN |
Hậu quả |
後見 |
こうけん |
n |
HẬU, HẤU KIẾN, HIỆN |
Sự bảo vệ/người bảo vệ/bảo vệ/giám hộ |
後昆 |
こうこん |
n |
HẬU, HẤU CÔN |
con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau |
後妻 |
ごさい |
n |
HẬU, HẤU THÊ, THẾ |
vợ kế |
後産 |
のちざん |
n |
HẬU, HẤU SẢN |
nhau thai |
後事 |
こうじ |
n |
HẬU, HẤU SỰ |
Hậu sự |
後室 |
こうしつ |
n |
HẬU, HẤU THẤT |
Quả phụ/người đàn bà goá/bà goá |
後程 |
のちほど |
|
HẬU, HẤU TRÌNH |
Lát sau,lát nữa,sau đây |
後者 |
こうしゃ |
n |
HẬU, HẤU GIẢ |
cái sau/cái nhắc đến sau |
後述 |
こうじゅつ |
n |
HẬU, HẤU THUẬT |
việc đề cập sau/đề cập sau |
後援 |
こうえん |
n |
HẬU, HẤU VIÊN, VIỆN |
sự ủng hộ/sự tiếp tế/sự tiếp trợ/sự viện trợ/sự bảo trợ/sự đỡ đầu/ủng hộ/tiếp tế/tiếp trợ/viện trợ/bảo trợ/đỡ đầu/ủng hộ/hậu thuẫn |
後人 |
こうじん |
n |
HẬU, HẤU NHÂN |
Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau |
後世 |
こうせい |
n |
HẬU, HẤU THẾ |
Con cháu/hậu thế/người đời sau/thế hệ mai sau/thế hệ sau |
後生 |
こうせい,ごしょう |
n |
HẬU, HẤU SANH, SINH |
thế hệ trẻ/hậu sinh/thế hệ sinh sau đẻ muộn/lứa sau |
後続 |
こうぞく |
|
HẬU, HẤU TỤC |
kế tiếp |
後退 |
こうたい |
|
HẬU, HẤU THỐI, THOÁI |
tình hình suy thoái kinh tế |
後置 |
こうち |
|
HẬU, HẤU TRÍ |
phía sau/dưới nền |
後天 |
こうてん |
n |
HẬU, HẤU THIÊN |
cái có sau/cái phát sinh sau/phát sinh sau/có sau |
後輩 |
こうはい |
n |
HẬU, HẤU BỐI |
người có bậc thấp hơn/học sinh khối dưới/người vào (công ty...) sau/hậu bối/người vào sau/hậu sinh |
後半 |
こうはん |
n |
HẬU, HẤU BÁN |
hiệp hai/nửa sau/hiệp sau |
後味 |
あとあじ |
n |
HẬU, HẤU VỊ |
dư vị |
後方 |
こうほう |
n |
HẬU, HẤU PHƯƠNG |
phía sau/đằng sau |
後嗣 |
こうし |
n |
HẬU, HẤU TỰ |
con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau/người kế tục/người kế nhiệm |
後肢 |
こうし |
n |
HẬU, HẤU CHI |
chân sau/chi sau |
後列 |
こうれつ |
n |
HẬU, HẤU LIỆT |
cột phía sau/hàng phía sau |
今後 |
こんご |
n |
KIM HẬU, HẤU |
trong tương lai/từ nay |
死後 |
しご |
n |
TỬ HẬU, HẤU |
sau khi chết/sau cái chết |
戦後 |
せんご |
n |
CHIẾN HẬU\HẤU |
thời kỳ sau chiến tranh/ sau chiến tranh |
前後 |
ぜんご |
n |
TIỀN HẬU, HẤU |
đầu cuối/trước sau/ trước và sau |
直後 |
ちょくご |
n |
TRỰC HẬU, HẤU |
ngay sau khi |
以後 |
いご |
n |
DĨ HẬU, HẤU |
sau đó/từ sau đó/từ sau khi |
老後 |
ろうご |
n |
LÃO HẬU, HẤU |
tuổi già |