No626. 川- XUYÊN
川 |
Bộ thủ |
bo_Xuyên |
Số nét |
net_3 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
XUYÊN |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
川 |
かわ |
n |
|
Dòng sông |
On: |
on_せん |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
河川 |
かせん |
n |
HÀ XUYÊN |
Sông ngòi |
山川 |
さんせん |
n |
SƠN XUYÊN |
Sông núi |
小川 |
おがわ |
n |
おがわ |
dòng suối/con suối/suối |
川縁 |
かわぶち,かわべり |
n |
XUYÊN DUYÊN |
Bờ sông |
川下 |
かわしも |
n |
XUYÊN HẠ, HÁ |
hạ nguồn/cuối nguồn/hạ lưu |
川岸 |
かし |
n |
XUYÊN NGẠN |
bờ sông/ven sông |
川魚 |
かわざかな |
n |
XUYÊN NGƯ |
cá sông/Cá nước ngọt |
川床 |
かわどこ |
n |
XUYÊN SÀNG |
đáy sông |
川上 |
かわかみ |
n |
XUYÊN THƯỢNG, THƯỚNG |
thượng nguồn/đầu nguồn/thượng lưu |
川蝉 |
カワセミ |
n |
XUYÊN THIỀN |
Chim bói cá |
川端 |
かわばた |
n |
XUYÊN ĐOAN |
bờ sông |
川底 |
かわぞこ |
n |
XUYÊN ĐỂ |
lòng sông |
川幅 |
かわはば |
n |
XUYÊN PHÚC, BỨC |
Chiều rộng dòng sông |
川辺 |
かわべ |
n |
XUYÊN BIÊN |
Bờ sông |
川霧 |
かわぎり |
n |
XUYÊN VỤ |
Sương mù ở sông |
川瀬 |
かわせ |
n |
XUYÊN LẠI |
Thác ghềnh |
川面 |
かわも |
n |
XUYÊN DIỆN, MIẾN |
mặt sông |
川柳 |
せんりゅう,かわやぎ |
n |
XUYÊN LIỄU |
bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku |
谷川 |
たにがわ |
n |
CỐC, LỘC, DỤC XUYÊN |
khe suối ,
con suối nhỏ
|
堀川 |
ほりかわ |
n |
QUẬT XUYÊN |
kênh/sông đào |