No345. 北- BẮC
北 |
Bộ thủ |
bo_Trủy |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N4 |
Cách Viết |
|
BẮC |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
北 |
きた |
n |
|
Phía Bắc |
On: |
on_ほく |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
北部 |
ほくぶ |
n |
BẮC BỘ |
Miền Bắc |
北極 |
ほっきょく |
n |
BẮC CỰC |
Bắc cực |
北西 |
ほくせい |
n |
BẮC TÂY |
Tây Bắc |
北方 |
ほっぽう |
|
BẮC PHƯƠNG |
bắc phương, hướng bắc |
西北 |
せいほく |
n |
TÂY, TÊ BẮC |
tây bắc |
東北 |
ひがしきた |
n |
ĐÔNG BẮC |
Đông Bắc/vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu |
南北 |
なんぼく |
n |
NAM BẮC |
Bắc Nam |
敗北 |
はいぼく |
n |
BẠI BẮC |
sự thua trận |
北京 |
ぺきん |
n |
BẮC KINH |
Bắc Kinh |
北山 |
きたやま |
n |
BẮC SAN, SƠN |
Ngọn đồi phía Bắc |
北緯 |
ほくい |
n |
BẮC VĨ |
bắc vĩ tuyến |
北東 |
きたひがし |
n |
BẮC ĐÔNG |
Đông Bắc |
北風 |
ほくふう |
n |
BẮC PHONG |
gió Bắc |