Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu hán tự
Kết quả tra cúu cho từ khóa:
Tra cứu theo:
No282.    前- TIỀN
Bộ thủ bo_Bát
Số nét net_9
Cấp độ capdo_N3
Cách Viết
TIỀN Chú ý  
Kun:  
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

まえ adv   Trước, phía trước
On: on_ぜん
Hán Tự Phiên Âm Loại Âm Hán

Nghĩa

前提 ぜんてい n TIỀN ĐỀ    Tiền đề
前回 ぜんかい n TIỀN HỒI     Lần trước
前世 ぜんせ n TIỀN THẾ Kiếp trước
前例  ぜんれい   TIỀN LỆ tiền lệ
前夜 ぜんや   TIỀN DẠ đêm hôm trước
現前 げんぜん   HIỆN TIỀN trước mắt
午前 ごぜん   NGỌ TIỀN buổi sáng/vào buổi sáng/sáng
事前 じぜん   SỰ TIỀN trước
生前 せいぜん   SINH TIỀN khi còn sống/trong suốt một đời người
寸前 すんぜん   THỐN TIỀN sắp/gần/suýt
前衛 ぜんえい   TIỀN VỆ quân tiên phong/ những người đi tiên phong
前科 ぜんか   TIỀN KHOA tiền án tiền sự, quá khứ bất hảo
前回 ぜんかい   TIỀN HỒI lần trước
前期 ぜんき   TIỀN KÌ kỳ đầu/nửa đầu của năm/giai đoạn đầu
前景 ぜんけい   TIỀN CẢNH tiền cảnh
前後 ぜんご   TIỀN HẬU đầu cuối/trước sau/ trước và sau
前兆 ぜんちょう   TIỀN TRIỆU triệu chứng/ điềm
前者 ぜんしゃ   TIỀN GIẢ người lúc trước/ điều thứ nhất/ người trước
前借 ぜんしゃく   TIỀN TÁ vay trước
前章 ぜんしょう   TIỀN CHƯƠNG chương trước
前場 ぜんば   TIỀN TRƯỜNG buổi giao dịch sáng
前身 ぜんしん   TIỀN THÂN vật đứng trước/người tiền nhiệm/lai lịch/tiền sử/ tiến bộ
前進 ぜんしん   TIỀN TIẾN sự tiến lên/sự tiến tới/ sự đi lên
前世 ぜんせ   TIỀN THẾ kiếp trước
前奏 ぜんそう   TIỀN TẤU việc mở đầu (một sự kiện)/đoạn mở đầu (một bài thơ)/hành động mở đầu/sự kiện mở đầu/khúc mở đầu (âm nhạc)
前庭 ぜんてい   TIỀN ĐÌNH vườn trước/sân trước
前提 ぜんてい   TIỀN ĐỀ tiền đề/tiên đề
前途 ぜんと   TIỀN ĐỒ viễn cảnh/triển vọng tương lai/chặng đường phía trước
前年 ぜんねん   TIỀN NIÊN năm trước
前半 ぜんぱん   TIỀN BÁN nửa đầu/hiệp một
前方 ぜんぽう   TIỀN PHƯƠNG đằng trước
前面 ぜんめん   TIỀN DIỆN mọi mặt
前夜 ぜんや   TIỀN DẠ đêm hôm trước
前略 ぜんりゃく   TIỀN LƯỢC sự lược bỏ phần đầu
前例 ぜんれい   TIỀN LỆ tiền lệ
丹前 たんぜん   ĐAN TIỀN một loại áo bông dày, mặc bên ngoài
直前 ちょくぜん   TRỰC TIỀN ngay trước khi
以前 いぜん   DĨ TIỀN trước kia
目前 もくぜん   MỤC TIỀN trước mắt
門前 もんぜん   MÔN TIỀN trước nhà
気前
  きまえ
n KHÍ TIỀN sự rộng lượng/tính rộng lượng/tính rộng rãi/tính hào phóng/tính thoáng/rộng lượng/rộng rãi/hào phóng/thoáng
手前 てまえ,てめえ n THỦ TIỀN
thể diện/sĩ diện ,
phía trước mặt/phía này/ đối diện
出前 でまえ n XUẤT, XÚY TIỀN dịch vụ phân phối thức ăn
錠前
  じょうまえ
n ĐĨNH TIỀN thanh chắn cửa/khoá 
人前 にんまえ,ひとまえ n NHÂN TIỀN công ty
戦前 せんぜん n CHIẾN TIỀN những ngày trước chiến tranh/tiền chiến
前歯 まえば n TIỀN XỈ răng cửa
前歴
  ぜんれき
n TIỀN LỊCH tiền sử
男前 おとこまえ   NAM TIỀN người đàn ông đẹp trai/chàng trai hào hoa/chàng trai lịch lãm
昼前 ひるまえ n TRÚ TIỀN thời điểm ngay trước buổi trưa
名前
  なまえ
n DANH TIỀN tên/họ tên
腕前
  うでまえ
n OẢN, UYỂN TIỀN khả năng/sự khéo tay/năng khiếu/khiếu/trình độ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
2758
Hôm qua:
5313
Toàn bộ:
21389861