No309. 刀- ĐAO
刀 |
Bộ thủ |
bo_Đao |
Số nét |
net_2 |
Cấp độ |
capdo_N3 |
Cách Viết |
|
ĐAO |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
刀 |
かたな |
n |
|
Cây đao, dao, kiếm |
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
刀剣 |
とうけん |
n |
ĐAO KIẾM |
Gươm đao |
刀身 |
とうしん |
n |
ĐAO THÂN |
Lưỡi kiếm |
刀傷 |
とうしょう |
n |
ĐAO THƯƠNG |
Vết thương do gươm chém |
竹刀 |
|
n |
TRÚC ĐAO |
kiếm tre |
山刀 |
|
n |
SAN, SƠN ĐAO |
rìu đốn củi |
小刀 |
しょうとう |
n |
TIỂU ĐAO |
dao nhỏ/kiếm ngắn/dao găm |
太刀 |
たいとう |
n |
THÁI ĐAO |
thanh đao dài/thanh kiếm dài |
短刀 |
|
n |
ĐOẢN ĐAO |
đoản đao |
剃刀 |
|
n |
THẾ ĐAO |
dao cạo/dao cạo râu |
刀架 |
とうか |
n |
ĐAO GIÁ |
giá treo gươm/giá để đao |