No494. 冬- ĐÔNG
冬 |
Bộ thủ |
bo_Truy |
Số nét |
net_5 |
Cấp độ |
capdo_N5 |
Cách Viết |
|
ĐÔNG |
Chú ý |
|
Kun: |
|
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
冬 |
ふゆ |
n |
|
Mùa đông |
On: |
on_とう |
Hán Tự |
Phiên Âm |
Loại |
Âm Hán |
Nghĩa
|
冬眠 |
とうみん |
v/n |
ĐÔNG MIÊN |
Ngủ đông |
冬季 |
とうき |
n |
ĐÔNG QUÝ |
Khoảng thời gian mùa đông |
越冬 |
えっとう |
n |
VIỆT ĐÔNG |
Sự trú đông, tránh rét |
厳冬 |
げんとう |
n |
NGHIÊM ĐÔNG |
Mùa đông khắc nghiệt |
玄冬 |
けんとう |
n |
HUYỀN ĐÔNG |
mùa đông/đông |
仲冬 |
ちゅうとう |
n |
TRỌNG ĐÔNG |
giữa Đông |
初冬 |
はつふゆ |
n |
SƠ ĐÔNG |
đầu đông |
真冬 |
まふゆ |
n |
CHÂN ĐÔNG |
giữa mùa đông |
暖冬 |
だんとう |
n |
NOÃN ĐÔNG |
mùa đông ấm áp |
冬期 |
とうき |
n |
ĐÔNG KÌ, KI |
đông kỳ/thời gian mùa đông |
冬空 |
ふゆぞら |
n |
ĐÔNG KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG |
bầu trời mùa đông |
冬至 |
とうじ |
n |
ĐÔNG CHÍ |
tiết đông chí |
冬服 |
ふゆふく |
n |
ĐÔNG PHỤC |
quần áo mùa đông |
冬物 |
ふゆもの |
n |
ĐÔNG VẬT |
quần áo mặc vào mùa đông |
立冬 |
りっとう |
n |
LẬP ĐÔNG |
lập đông |